Ñy ban nhn dn tØnh b¾c giang së t­ ph¸p



tải về 7.78 Mb.
trang23/69
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.78 Mb.
#19188
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   69

Phụ lục VIII

QUY ĐỊNH PHẠM VI ĐẤT DÀNH CHO ĐƯỜNG BỘ TRÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG TỈNH

(Kèm theo Quyết định số 124/QĐ-UBND ngày 11 tháng 5 năm 2012 của UBND tỉnh Bắc Giang)

TT

Tên đường

Điểm đầu

Điểm cuối

Chiều dài (km)

Hiện trạng

Quy hoạch đến 2020

Phần đất bảo vệ, bảo trì đường bộ

(m)


Giới hạn hành lang an toàn đường bộ

(m)


Ghi chú

(Tuyến đi qua huyện, thành phố)



Chiều rộng

Cấp đường

Cấp đường

B nền

(m)


(Lý trình đường giao và địa danh)

(Lý trình đường giao và địa danh)

B nền

(m)


B mặt

(m)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

1

ĐT.242

Bố Hạ

Đèo Cà

6

7,5

5,5

V

IV

9

1

9

Huyện Yên Thế

2

ĐT.248

Phong Minh

Xa Lý

26

6,5

3,5

V

IV

9

1

9

Huyện Lục Ngạn

3

ĐT.288

Ba Hàng

Gia Tư

9

7,5

3,5

V

IV

9

1

9

Huyện Hiệp Hoà

4

ĐT.289

Chũ

Khuôn Thần

9,7

7

3,5

V

IV

9

1

9

Huyện Lục Ngạn

5

ĐT.290

Kép Hạ

Cống Lầu

15

7

3,5

V

IV

9

1

9

Huyện Lục Ngạn

6

ĐT.291

Yên Định

Thanh Sơn

25

7

3,5-6

V

IV

9

1

9

Huyện Sơn Động

7

ĐT.292

Kép

Tam Kha

35










IV

9

1

9

Huyện: Lạng Giang - Yên Thế




"

Km0

Km20

20

7

9

IV

IV

9

1

9







"

Km20

Km26

6

7,5

6

V

IV

9

1

9







"

Km26

Km31

5

7

5

V

IV

9

1

9







"

Km31

Km34

3

7

3,5

V

IV

9

1

9







"

Km34

Km35

1

7

5

V

IV

9

1

9




8

ĐT.293

Tiên Hưng

Mai Sưu

63,9







V

III

12

2

13

Huyện Lục Nam

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13




"

Km0

Km1+900

1,9

7

5






















"

Km1+900

Km14

12,1

7

3,5






















"

Km14

Km22

8

7

5






















"

Km22

Km25+400

3,4

7

3,5






















"

Km25+400

Km44

18,6

6,5

3,5






















"

Km44

Km51

7

7

5






















"

Km51

Km54

3

6,5

3,5






















"

Km54

Km63,9

9,9

6,5

3,5



















9

ĐT.294

Sỏi

Cầu Ca

15

7,5

5,5

V

IV

9

1

9

Huyện : Yên Thế - Tân Yên

10

ĐT.295

Bảo Lộc

Đông Xuyên

70,5

7

3,5

V

III

12

2

13

Huyện: Lục Nam - Lạng Giang - Tân Yên - Hiệp Hoà

11

ĐT.295B

Tân Xuyên

Đáp Cầu

23,8







IV

III

12

2

13

Huyện Lạng Giang, TP Bắc Giang, huyện Việt Yên






Km0

Km4

4

7

5,5
























Km4

Km11

7

7

5,5
















UBND thành phố Bắc Giang quản lý






Km11

Km23,5

12,5

7

5,5



















12

ĐT.296

Thắng

Vát

9,5

9

7

IV

IV

9

1

9

Huyện Hiệp Hoà

13

ĐT.297

Phúc Sơn

Việt Ngọc

8

7,5

6

V

IV

9

1

9

Huyện: Tân Yên - Hiệp Hoà

14

ĐT.298

Liên Sơn

Phúc Lâm

18

7,5

6

V

IV

9

1

9

Huyện: Tân Yên - Việt Yên

15

ĐT.298B

Khả Lý

Chùa Bổ

7

7




V

IV

9

1

9

Huyện Việt Yên






Km0

Km2

2

5

3,5
























Km2

Km4

2

6

3,5
























Km4

Km7

3

5

3,5



















1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

16

ĐT.299

Thái Đào

Neo

11,7

7,5

6

V

IV

7,5

1

9

Thành phố Bắc Giang - Huyện Yên Dũng

17

ĐT.299B

Tân An

Chùa La

8,4

5,5

3,5

V

IV

9

1

9

Huyện Yên Dũng

18

ĐT.398

Đồng Việt

Cầu Gồ

50,3







V, IV

III

12

2

13

Huyện Yên Dũng - Tân Yên - Yên Thế




"

Km0

Km8

8

7

3,5






















"

Km8

Km17

9

9

6






















"

Km17

Km19

2

15

15






















"

Km19

Km23

4

7

3,5
















UBND thành phố Bắc Giang quản lý




"

Km23

Km28

5

12

11
















UBND thành phố Bắc Giang quản lý




"

Km28

Km36+800

8,8

7,5

6






















"

Km36+800

Km38+400

1,6

10

8,7






















"

Km38+400

Km39+500

1,1

20

17,4






















"

Km39+500

Km49+000

9,5

7,5

6






















"

Km49+000

Km50+300

1,3

14,7

14,1



















Tổng cộng

411,8

























Каталог: sites -> default -> files
files -> BÁo cáo quy hoạch vùng sản xuất vải an toàn tỉnh bắc giang đẾn năM 2020 (Thuộc dự án nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm nông nghiệp và phát triển chương trình khí sinh học ) Cơ quan chủ trì
files -> Mẫu tkn1 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐĂng ký thất nghiệP
files -> BỘ TÀi chính —— Số: 25/2015/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ khai của ngưỜi hưỞng trợ CẤP
files -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO –––– Số: 40
files -> BỘ y tế CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
files -> Mẫu số 1: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Đăng ký nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỦa bộ XÂy dựng số 04/2008/QĐ-bxd ngàY 03 tháng 4 NĂM 2008 VỀ việc ban hành “quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựNG”

tải về 7.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   69




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương