County HAK29DD - D4DD 29 chỗ
-
|
1
|
Xe nội thất nội, ghế bật, bọc vải Simili
|
755.000
|
2
|
Xe nội thất nội, ghế bật, bọc vải nhập khẩu Hàn Quốc
|
760.000
|
3
|
Xe nội thất nhập khẩu, ghế bật, bọc vải Simili
|
765.000
|
4
|
Xe nội thất nhập khẩu, ghế bật, bọc vải nhập khẩu Hàn Quốc
|
770.000
|
XXXXV
|
CÁC LOẠI XE KHÁC
|
-
|
1
|
Vinaxuki - Tải 990kg
|
142.000
|
2
|
Vinaxuki - Tải 1490kg
|
165.000
|
3
|
Vinaxuki 900kg
|
137.000
|
4
|
Vinaxuki 1830kg
|
200.000
|
5
|
Vinaxuki 1830kg
|
182.000
|
6
|
Vinaxuki 1470kg
|
160.000
|
7
|
Vinaxuki - Tải 1240kg
|
163.000
|
8
|
Vinaxuki - Tải 3500kg
|
267.000
|
9
|
Fonton 9tấn
|
609.000
|
10
|
Foton - 15 tấn
|
715.000
|
11
|
Jinbei - Tải 850 kg
|
110.000
|
12
|
Jinbei - Tải 1465 kg
|
75.000
|
13
|
Fusin tải 1500kg (2088cm3)
|
175.000
|
14
|
Ôtô tải tự đổ Fusin LD1800, tải trọng 1,8 tấn
|
142.000
|
15
|
Ôtô tải tự đổ Fusin ZD2000, tải trọng 2,0 tấn tấn
|
142.000
|
16
|
Ôtô tải tự đổ Fusin FT1500
|
137.000
|
17
|
SONGHUAJIANG (ô tô tải 650 ký)
|
93.000
|
18
|
SYM T880 (tải 880kg)
|
165.000
|
19
|
SONGHUAJIANG (ôtô tải-970kg)
|
115.000
|
20
|
Ôtô khách HDK29 (Đô Thành)
|
887.000
|
21
|
SSANGYONG REXTONII (ô tô 5 chỗ-3199cc 320 ký-HÀN QUỐC)
|
679.000
|
22
|
CHENGLONG ô tô tải có mui 16500Kg 2014
|
1.370.000
|
23
|
CHENGLONG Ôtô tải trộn bê tông 8890KG 2014
|
1.360.000
|
24
|
ChengLong Ôtô tải - 15700kg 2014
|
1.340.000
|
25
|
e-County 2-2 Ôtô khách - 29CN 2014
|
1.800.000
|
26
|
CAMC ô tô tải -16100kg 2013
|
1.260.000
|
27
|
Chang An CX20 ô tô 5CN 2014
|
360.000
|
28
|
CNHTC Ôtô tải - 25000kg 2014
|
1.133.000
|
29
|
CNHTC TTCM/WD615.47-KM2 Ôtô tải - 16300kg 2014
|
1.327.000
|
30
|
County HM K29K Ôtô khách - 29CN 2014
|
1.290.000
|
31
|
DOOSUNG Ôtô tải tự đổ - 28550kg 2014
|
759.000
|
32
|
Sorento XM 22D E2 AT-2WD Ôtô con - 7CN 2015
|
972.000
|
33
|
tracomeco universe noble K42G Ôtô khách - 42CN 2014
|
3.420.000
|
34
|
tracomeco universe noble K46G-410 Ôtô khách - 46CN 2014
|
3.500.000
|
35
|
tracomeco universe noble K47 Ôtô khách - 47CN 2014
|
3.400.000
|
36
|
Viet Trung Ôtô tải - 19500kg 2014
|
1.000.000
|
37
|
JAC 1041K (Ôtô tải)
|
108.000
|
38
|
JAC SX 2010 Việt Nam (Ôtô tải)
|
207.000
|
39
|
AUDI 5chỗ 2012 Tây Ban Nha
|
1.800.000
|
40
|
LIFAN (2007, 5 chỗ)
|
110.000
|
41
|
VINAXUKI Thùng lửng (Ôtô tải 1980-2011)
|
210.000
|
42
|
CHIẾN THẮNG CT750TMI, 750 kg, dung tích 1050 cm3.
|
76.000
|
43
|
CHIẾN THẮNG ( ô tải 4,25 tấn tự đỗ )
|
230.000
|
|
XE NHẬP KHẨU ĐÃ QUA SỬ DỤNG
|
-
|
1
|
ACURA TL, 5 chỗ, dung tích 3471 cm3, đã qua sử dụng, Mỹ sản xuất năm 2008.
|
1.346.000
|
2
|
ROLLS-ROYCE PHANTOM, 5 chỗ, dung tích 6749 cm3, đã qua sử dụng, Anh sản xuất năm 2008.
|
13.990.000
|