XE TẢI NẶNG
-
|
1
|
Thùng tiêu chuẩn (FAW, CA1312P21K2L2T4A2-HT.TTC69- 16.4 tấn)
|
1.028.000
|
2
|
Thùng tiêu chuẩn (FAW, CA1258P1K2L11T1-HT.TTC60- 14 tấn)
|
758.000
|
3
|
Thùng tiêu chuẩn (FAW, CA1258P1K2L11T1-HT.TTC53- 13 tấn)
|
758.000
|
4
|
Thùng Phủ bạt (FAW, CA1258P1K2L11T1-HT.MB59- 13tấn)
|
802.000
|
5
|
Thùng Phủ bạt (FAW, CA1258P1K2L11T1-HT.MB58- 12 tấn)
|
802.000
|
6
|
Thùng kín (FAW, CA1258P1K2L11T1-HT.YK48- 11 tấn)
|
814.000
|
C
|
XE BEN TỰ ĐỔ
|
-
|
1
|
FAW (CA3250P1K2T1- 9.69 tấn)
|
698.000
|
2
|
FAW (CA3311P2K15T4A80- 8.17 tấn)
|
940.000
|
3
|
HOÀNG TRÀ (CA3041K5L- 1.65 tấn )
|
138.000
|
4
|
HEIBAO ( SM1023- 660Kg)
|
119.000
|
5
|
FAW (CA3256P2K2T1A80)
|
844.000
|
6
|
FAW (CA3311P2K2T4A80)
|
960.000
|
D
|
XE ĐẦU KÉO
|
-
|
1
|
FAW (CA4143P11K2A80)
|
468.000
|
2
|
FAW (CA4161P1K2A80)
|
498.000
|
3
|
FAW (CA4252P21K2T1A80- 23.9 tấn)
|
688.000
|
4
|
FAW (CA4258P2K2T1A80- 23. 98 tấn)
|
798.000
|
5
|
DONG LENG ô tải 18 tấn-
|
770.000
|
6
|
DONG LENG ô 18 tấn trộn bê tông
|
995.000
|
7
|
QINJI QI754PD; ô tải tự đỗ 4 tấn-
|
225.000
|
8
|
VINAXUKY ;ô tô tải 3.5 tấn -
|
215.000
|
9
|
FEELNG ; ô tải 2 tấn tự đỗ-
|
135.000
|
10
|
HEIBAO ; ô tải 860 kg
|
86.000
|
11
|
JINBEL ; ô tải 795 kg
|
104.000
|
*
|
ÔTÔ TẢI DO CT ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VN LẮP RÁP
|
-
|
1
|
FOTON HT 1250T
|
95.000
|
2
|
FOTON HT 1490T
|
110.000
|
3
|
FOTON HT 1950TĐ, FOTON HT 1950TĐ1
|
121.000
|
*
|
CÔNG TY SX ÔTÔ JRD - VIỆT NAM
|
-
|
1
|
JRD MEGA I (động cơ xăng)
|
134.000
|
2
|
JRD MEGA II .D (7 chỗ), máy xăng 1,1L
|
119.000
|
3
|
JRD MEGA I, 7chỗ, Máy xăng 1,1 L
|
147.000
|
4
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (động cơ diesel )
|
304.000
|
5
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (động cơ xăng )
|
288.000
|
6
|
JRD SUV DAILY II 4X4 (động cơ diesel )
|
336.000
|
7
|
JRD SUV DAILY II UP 4X2 (động cơ xăng )
|
225.000
|
8
|
JRD SUV DAILY II UP 4X2 (động cơ diesel )
|
257.000
|
9
|
JRD SUV DAILY II UP 4X4 (động cơ diesel )
|
274.000
|
10
|
JRD SUV DAILY I, 1 CẦU, 7 Chỗ, Máy dầu 2.8L. , SX 2008
|
247.000
|
11
|
JRD SUV DAILY II, 1 CẦU, 7 Chỗ, Máy dầu 2.8L.SX 2007
|
214.000
|
12
|
JRD SUV DAILY II, 1 CẦU, 7 Chỗ, Máy dầu 2.8L.SX 2008
|
224.000
|
13
|
JRD MANJIA - I (động cơ xăng), tải trọng 600kg, máy xăng 1,1L
|
126.000
|
14
|
JRD MANJIA II (động cơ xăng), 4 chỗ, tải trọng 420kg, máy xăng 1,1L
|
158.000
|
15
|
JRD MANJIA - I Tải 600 kg, (2chỗ)
|
109.000
|
16
|
JRD MANJIA - I Tải 600 kg, (2chỗ) (Cty JRD-VN)
|
123.000
|
17
|
JRD TRAVEL 5 Chỗ, Máy Xăng, 1.1L, SX 2007
|
148.000
|
18
|
JRD TRAVEL 5 Chỗ, Máy Xăng, 1.1L, SX 2008
|
1.536.000
|
19
|
JRD DAILY PICKUP (5 chỗ) máy Dầu 2.8L, năm 2007
|
202.000
|
20
|
JRD DAILY PICKUP (5 chỗ) máy Dầu 2.8L, năm 2008
|
212.000
|
21
|
JRD STORM I Tải 980 kg, (2 chỗ). Máy dầu 1,8L, SX năm 2007
|
159.000
|
22
|
JRD STORM I Tải 980 kg, (2 chỗ). Máy dầu 1,8L, SX năm2008
|
161.000
|
23
|
JRD STORM- I Tải 980 kg, (2 chỗ) (Cty JRD-VN)
|
162.000
|
24
|
JRD EXCEL - I Tải 1,45 tấn, (3 chỗ), máy dầu 3,2L
|
200.000
|
25
|
JRD EXCEL - II Tải 2,5 tấn, (3 chỗ)
|
185.000
|
26
|
JRD EXCEL C tải trọng 1.950 kg (03 chỗ ngồi), máy dầu 2,6L
|
235.000
|
27
|
JRD EXCEL S, tải trọng 4 tấn (03 chỗ ngồi), máy dầu 3,9L
|
315.000
|
28
|
JRD EXCEL - D TẢI 2,2 TẤN, 3 chỗ - máy dầu
|
229.000
|
29
|
JRD EXCEL - S TẢI 4 TẤN, 3 chỗ - máy dầu
|
290.000
|
30
|
JRD EXCEL - I Tải 1.45 tấn, (3 chỗ) (Cty JRD-VN)
|
193.000
|
*
|
XE DO CTY CP CƠ KHÍ ÔTÔ 3-2 SX, LẮP RÁP
|
-
|
1
|
Ô tô khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế ViệtNam
|
730.000
|
2
|
Ô tô khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc
|
780.000
|
3
|
Ô tô khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, không có máy lạnh
|
500.000
|
4
|
Ô tô khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, có máy lạnh
|
550.000
|
5
|
Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh
|
700.000
|
6
|
Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh
|
780.000
|
7
|
Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, không có máy lạnh
|
700.000
|
8
|
Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, có máy lạnh
|
780.000
|
9
|
Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh
|
780.000
|
10
|
Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh
|
860.000
|
11
|
Xe bus hiệu BA-HAI HC B40E2, 23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng
|
730.000
|
12
|
Xe bus hiệu BA-HAI HC B40 2DE3, 26 chỗ ngồi + 14 chỗ đứng
|
740.000
|
13
|
Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi + 23 chỗ đứng, không có máy lạnh
|
500.000
|
14
|
Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi + 23 chỗ đứng, có máy lạnh
|
550.000
|
15
|
Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi + 41 chỗ đứng, không có máy lạnh
|
700.000
|
16
|
Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi + 41 chỗ đứng, có máy lạnh
|
780.000
|
17
|
Ô tô khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế ViệtNam
|
740.000
|
18
|
Ô tô khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc
|
790.000
|
19
|
Ô tô khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc, lắp ráp CKD đồng bộ
|
850.000
|
20
|
Xe bus hiệu TRANSINCO BA-HAI HC B40E3, 23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng
|
740.000
|
21
|
Ô tô khách-42 CN
|
1.315.000
|
*
|
XE DO NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM MOTOR SX, LR
|
-
|
1
|
Rabbit VK990 (không thùng)
|
199.000
|
2
|
Rabbit VK990 (xe ben)
|
218.000
|
3
|
Rabbit VK990 (tài thùng)
|
206.000
|
4
|
Rabbit VK990 (thùng kín )
|
218.000
|
5
|
Rabbit VK990 (mui bạt)
|
214.000
|
6
|
Cub 1250 (VK1240) (không thùng )
|
210.000
|
7
|
Cub 1250 (VK1240) (xe ben)
|
231.000
|
8
|
Cub 1250 (VK1240) (tài thùng)
|
218.000
|
9
|
Cub 1250 (VK1240) (thùng kín )
|
231.000
|
10
|
Cub 1250 (VK1240) ( mui bạt)
|
227.000
|
11
|
Fox VK 1490 (không thùng)
|
221.000
|
12
|
Fox VK 1490 (xe ben)
|
244.000
|
13
|
Fox VK 1490 (tài thùng)
|
229.000
|
14
|
Fox VK 1490 (thùng kín )
|
244.000
|
15
|
Fox VK 1490 (mui bạt)
|
240.000
|
16
|
Fox TL 1.5T-2 (Ôtô tải)
|
253.000
|
17
|
Fox MB 1.5T-2 (Ôtô tải có mui)
|
267.000
|
18
|
Fox TK 1.5T-2 (Ôtô tải thùng kín)
|
268.000
|
19
|
Fox (1.5 Tấn)
|
259.000
|
20
|
PuMa VK 1990 (không thùng
|
268.000
|
21
|
PuMa VK (xe ben)
|
303.000
|
22
|
PuMa VK (tài thùng)
|
279.000
|
23
|
PuMa VK (thùng kín )
|
303.000
|
24
|
PuMa VK ( mui bạt)
|
295.000
|
25
|
Bull VK 2490 (không thùng )
|
284.000
|
26
|
Bull VK (xe ben)
|
320.000
|
27
|
Bull VK (tài thùng)
|
295.000
|
28
|
Bull VK (thùng kín )
|
320.000
|
29
|
Bull VK ( mui bạt)
|
312.000
|
30
|
Maz 4370471 VM5050 (tải thùng)
|
499.000
|
31
|
Maz 533603 VM8300 (tải thùng)
|
699.000
|
32
|
Maz 630305 VM 133000
|
899.000
|
33
|
Maz 555102 VM 9800 (xe ben)
|
599.000
|
34
|
Maz 555102 VM 9800 (thùng to )
|
635.000
|
35
|
Maz 551605 VM 20000 (xe ben)
|
999.000
|
36
|
Maz 651705 VM 19000
|
1.090.000
|
37
|
Maz 543203 VM 36000 (đầu kéo)
|
635.000
|
38
|
Maz 642205 VM 44000 (đầu kéo)
|
818.000
|
39
|
Maz 6422208 VM 52000 (đầu kéo)
|
863.000
|
40
|
VM 555102-223
|
599.000
|
41
|
VM 551605-271
|
999.000
|
42
|
VEAM BUII2,5 2011
|
250.000
|
43
|
Veam Fox MB 1.5T-3 2014
|
258.000
|
44
|
Veam Fox MB 1.5T-1 Ôtô tải -1490Kg 2014
|
267.000
|
45
|
Veam -CUB MB 1.25 Ôtô tải -1250kg 2014
|
223.000
|
46
|
Veam RABBIT Ôtô tải tự Đổ -990Kg 2014
|
230.000
|
47
|
Veam TIGER MB 3.0T Ôtô tải 2990KG 2014
|
405.000
|
48
|
Veam VT200 MB Ôtô tải -1990Kg 2014
|
362.000
|
49
|
Veam VT200 TK Ôtô tải -1990Kg 2014
|
352.000
|
50
|
Veam VT250MB Ôtô tải -2490Kg 2014
|
386.000
|
51
|
Dragon TL 2.5T-2 (Ôtô tải)
|
452.000
|
52
|
Dragon MB 2.5T-2 (Ôtô tải có mui)
|
469.000
|
53
|
Dragon TK 2.5T-2 (Ôtô tải thùng kín)
|
473.000
|
54
|
533603-225 (Ôtô tải)
|
760.000
|
55
|
Exotic GS300 (xe chở hàng có gắn động cơ, dung tích 300)
|
390.000
|
56
|
Ô tô tải (tự đỗ) sốloại VB 1110, Mã Z302 X11414; tải trọng 11,1 tấn
|
1.023.000
|
57
|
Ô tô tải (tự đỗ) sốloại VB 950, Mã Z501 X11415;tải trọng 9,5 tấn
|
1.140.000
|
*
|
XE DO CTY TNHH ÔTÔ SANYANG SXLR
|
-
|
1
|
Ôtô tải Sát xi tải SC2-B dưới 2 tấn
|
126.000
|
2
|
Ôtô tải Sát xi tải SC2-B2 dưới 2 tấn
|
123.000
|
3
|
Ôtô tải (tự đổ) SC1-B2 dưới 1 tấn
|
164.000
|
4
|
Ôtô tải (tự đổ) SC1-B2-2 dưới 1 tấn
|
162.000
|
5
|
Ôtô tải SC2-A, 1000 Kg
|
171.000
|
6
|
Ôtô tải SC2-A2, 1000 Kg
|
166.000
|
7
|
Ô tô tải SC2-A 880kg
|
129.000
|
8
|
Ô tô tải SC2-A2 880kg
|
126.000
|
9
|
Ôtô sat xi tải SC2-B, 2365 Kg
|
166.000
|
10
|
Ôtô sat xi tải SC2-B2, 2365 Kg
|
160.000
|
14
|
Ôtô tải van V5-SC3-A2
|
224.000
|
15
|
Ôtô con V9-SC3-B2
|
221.000
|
16
|
Ôtô khách V11-SC3-C2
|
233.000
|
*
|
XE DO CTY TNHH ÔTÔ HOA MAI SX
|
-
|
1
|
HD990A -ETD
|
215.000
|
2
|
HD680A-TD (trọng tải 680kg)
|
177.000
|
3
|
HD720A-TK, không điều hòa, cabin đơn; 7,2 tấn
|
155.000
|
4
|
HD6500 ; không có điều hoà; 6,5 tấn
|
436.000
|
5
|
HD6500 có điều hoà ; 6,5 tấn
|
436.000
|
6
|
HD5000 5 tấn
|
310.000
|
7
|
HD5000A-MP.4x4 Có ĐH-Thùng 5,5m
|
409.000
|
8
|
HD5000MP.4x4 Có ĐH-Thùng 6,8m
|
415.000
|
9
|
HD500MP.4x4 không có điều hoà; 5 tấn
|
365.000
|
10
|
HD500MP.4x4 có điều hoà 5 tấn
|
387.000
|
11
|
HD4590 4,95 tấn
|
346.000
|
12
|
HD4590.4x4 4,95 tấn
|
345.000
|
13
|
HD4500 4,5 tấn
|
316.000
|
14
|
HD3450.4x4 lốp 900-20; 3,45 tấn
|
336.000
|
15
|
HD3450MP.4x4 lốp 825-20 3,45 tấn
|
340.000
|
16
|
HD3450MP.4x4-ETD lốp 900-20 ; 3,45 tấn
|
345.000
|
17
|
HD3450 A (Cabin đơn) 3,45 tấn
|
316.000
|
18
|
HD3450A, 4x4 -E2TD (Cabin đơn)
|
375.000
|
19
|
HD3450B Cabin kép
|
334.000
|
20
|
HD3450A.4x4 Cabin đơn
|
357.000
|
21
|
HD3450B.4x4 Cabin đơn
|
375.000
|
22
|
HD3450MP Có ĐH - cabin đôi
|
332.000
|
23
|
HD3450A-MP.4x4 Có ĐH - cabin đôi
|
382.000
|
24
|
HD3000 3 tấn
|
286.000
|
25
|
HD2500.4x4 2,5 tấn
|
276.000
|
26
|
HD2500 2,5 tấn
|
287.000
|
27
|
HD2350 2,35 tấn
|
205.000
|
28
|
HD1800B 1,8 tấn
|
226.000
|
29
|
HD1800A-E2TD 1,8 tấn
|
250.000
|
30
|
HD1500.4x4 1,5 tấn
|
240.000
|
31
|
HD1250 1.25 tấn
|
178.000
|
32
|
HD1000A 1 tấn
|
160.000
|
33
|
HD990 (990kg)
|
222.000
|
34
|
HD680A-TD (trọng tải 680kg)
|
162.000
|
35
|
HD680A-TL, 550 kg, không điều hòa, cabin đôi
|
151.000
|
36
|
HD550A-TK, 550 kg, không điều hòa, cabin đôi
|
160.000
|
37
|
HD6450A-E2TD (6450kg) tấn
|
376.000
|
38
|
HD6450A.4x4- E2TD (6450kg) tấn
|
413.000
|
39
|
HD7000 Có ĐH
|
500.000
|
40
|
HD900A-TL Không ĐH- cabin đơn
|
142.000
|
41
|
HD990TL Có điều hoà
|
166.000
|
42
|
HD990TK Có điều hoà
|
174.000
|
43
|
HD1800TL Có ĐH
|
195.000
|
44
|
HD1800TK Có ĐH
|
204.000
|
45
|
HD1800TK không ĐH
|
199.000
|
46
|
HD2000A-TK không ĐH, cabin đơn
|
205.000
|
47
|
HD3600MP Có ĐH - Cabin đơn
|
332.000
|
48
|
HD4950MP Có ĐH-Cabin đôi
|
382.000
|
49
|
HD4950 Cabin đơn
|
346.000
|
50
|
HD4950.4x4 Cabin đơn
|
387.000
|
51
|
HD4950A Cabin kép
|
364.000
|
52
|
HD4950A-E2TD Cabin đơn
|
366.000
|
53
|
HD4950A, 4x4-E2TD Cabin đơn
|
407.000
|
55
|
HD4959A.4x4 Cabin kép
|
405.000
|
XXXXIII
|
HÃNG MEKONG
|
-
|
1
|
PMC Premio II DD1022 4x4
|
397.000
|
2
|
HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F
|
300.000
|
3
|
HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F/MK-CT (otô chở tiền)
|
435.000
|
4
|
AUTO PASO 990D DES (ôtô tải)
|
172.000
|
5
|
AUTO PASO 990D DES/TB (ôtô tải) có mui
|
185.000
|
6
|
AUTO PASO 990D DES/TK (ôtô tải) thùng kín
|
189.000
|
7
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC (ôtô sát xi tải)
|
131.000
|
8
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt)
|
151.000
|
9
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TK (ôtô tải, Thùng kín)
|
155.000
|
10
|
MEKONG AUTO PASO 990D DES (ôtô tải)
|
156.000
|
11
|
MEKONG AUTO PASO 990D DES/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt)
|
169.000
|
12
|
MEKONG AUTO PASO 990D DES/TK (ôtô tải, Thùng kín)
|
174.000
|
13
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C (ôtô sát xi tải)
|
219.000
|
14
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD (ôtô tải)
|
231.000
|
15
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt)
|
250.000
|
16
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TK (ôtô tải, thùng kín)
|
260.000
|
17
|
MEKONG AUTO PASO 2.5 TD-C (ôtô sát xi tải)
|
224.000
|
18
|
MEKONG AUTO PASO 2.5 TD (ôtô tải)
|
236.000
|
XXXXIV
|
CÔNG TY Ô TÔ ĐÔNG PHONG
|
-
|
1
|
Trường Giang DFM TD7T ( 5 số cầu ngang)
|
345.000
|
2
|
Trường Giang DFM TD7TA ( 5 số cầu gang) SX 2010
|
387.000
|
3
|
Trường Giang DFM TD7TA (5 số cầu thép) SX 2010
|
400.000
|
4
|
Trường Giang DFM TD7TA (6 số cầu thép) SX 2010
|
430.000
|
5
|
Trường Giang DFM TD7TB , Ben 1 cầu, SX 2010,2011,2012, 6.950kg
|
450.000
|
6
|
Trường Giang DFM TD7,5TA, Ben 1 cầu, SX 2010. 2011, 2012, 7.500kg
|
445.000
|
7
|
Trường Giang DFM TD7,5TA (6 số 1 cầu, cầu thép máy Cummins) SX 2011
|
475.000
|
8
|
Trường Giang DFM TD 4.99T, ben 1 cầu, cầu thép, 6 số, SX 2010, 2011 4.990 kg
|
440.000
|
9
|
Trường Giang DFM TD 4.95T
|
320.000
|
10
|
Trường Giang DFM TD 4.98TB. Ben 1 cầu, Sx 2010, 2011 , 4.980kg
|
380.000
|
11
|
Trường Giang DFM TD 3.45-4x2, ben 1 cầu, (máy 85Kw)SX 2009
|
295.000
|
12
|
Trường Giang DFM TD 3.45-4x2 (máy 96Kw, cầu chậm)
|
365.000
|
13
|
Trường Giang DFM TD 3.45M, ben 1 cầu, loại 7 số, SX 2010, 2011. 3.450 kg
|
275.000
|
14
|
Trường Giang DFM 3.45TD, máy 96Kw, ben 1 cầu, SX 2010,2011. 3.450kg
|
365.000
|
15
|
Trường Giang DFM TD2.35TB, ben 1 cầu, loại 5 số SX 2010, 2011. 2.350kg
|
270.000
|
16
|
Trường Giang DFM TD2.35TC, ben 1 cầu, loại 7 số, SX 2010, 2011. 2.350 kg
|
275.000
|
17
|
Trường Giang DFM TD0.97TA, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 970Kg
|
145.000
|
18
|
Trường Giang DFM TD1.8TA, ben 1 cầu, SX 2010, 2011. 1.800kg
|
225.000
|
19
|
Trường Giang DFM TD 8180 SX 2011, 7.300 kg
|
600.000
|
20
|
Trường Giang DFM TD4.98T 4x4 ( SX 2009)
|
349.000
|
21
|
Trường Giang DFM TD4.98T4x4 (ben 2 cầu máy 96kw, cầu chậm, SX 2010, 4.980kg)
|
395.000
|
22
|
Trường Giang DFM TD5T 4x4 ( 2 cầu, máy 85kw, SX 2009)
|
341.000
|
23
|
Trường Giang DFM TD7T 4x4 (ben 2 cầu) SX 2010, 6.500Kg
|
430.000
|
24
|
Trường Giang DFM TD7TB 4x4 (2 cầu, cầu thép, 6số, động cơ Cummins) SX 2010. 7000kg
|
470.000
|
25
|
Trường Giang DFM -TD 7TB ( 6 số,cầu thép, hộp số to cầu chậm) SX 2011
|
430.000
|
26
|
Trường Giang DFM TD 6.5B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 6.785kg
|
380.000
|
27
|
Trường Giang DFM -TD 6.9B (ben 1 cầu, Loại máy 96Kw, cầu chậm) SX 2010,2011 6.900 kg
|
355.000
|
28
|
Trường Giang DFM -TD 3.45B, ben 1 cầu, loại 5 số, SX 2010, 2011 3.450 kg
|
270.000
|
29
|
Trường Giang DFM TD1.25B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 1.250 kg
|
145.000
|
30
|
Trường Giang DFM -TD 2.5B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 2.500 Kg
|
225.000
|
31
|
Trường Giang DFM TD330KC4x2, ben 1 cầu, SX 2012, 990Kg
|
220.000
|
32
|
Trường Giang DFM TD 8T4x2, 1cầu, SX 2012, 7800 kg
|
580.000
|
33
|
Trường Giang DFM TD3.45TC4x4, 2cầu, SX 2012, 3.450 kg
|
390.000
|
34
|
Trường Giang DFM TD 8180 Ben 1 cầu, SX 2012, 7.300 kg
|
630.000
|
35
|
Trường Giang DFM TD4.98TC4x4 (ben 2 cầu, máy 96kw, SX 2013, 4.980kg)
|
440.000
|
36
|
Trường Giang DFM TD990KC 4x2. Ben 1, SX 2012, 990kg
|
207.000
|
37
|
Trường Giang DFM TD3.45 -4x2, loại máy 85kw, 1cầu, SX 2009, 3.450 kg
|
295.000
|
38
|
Trường Giang DFM -TD 3.45TD, loại máy 96kw, SX 2010, 2011 3.450 kg
|
355.000
|
39
|
Trường Giang DFM -TD 3.45TA 4x2, loại máy 96kw, SX 2013, 3.450 kg
|
390.000
|
40
|
Xe tải ben 1 cầu, 6,950 kg ký hiệu DFM-TD7TB-1, sản xuất 2014
|
480.000
|
41
|
Trường Giang DFM -TL900A. Xe tải thùng 1 cầu Động cơ 68Kw, SX 2010, 2011, 900kg
|
150.000
|
42
|
Trường Giang DFM -TT1.25TA, Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38KW, SX 2010, 2011, 1250kg
|
155.000
|
43
|
Trường Giang DFM -TT1.25TA/KM ( Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38KW, SX 2010, 2011) 1150kg
|
155.000
|
44
|
Trường Giang DFM -TT1.8TA (Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 46Kw) SX 2010,2011, 1800kg
|
170.000
|
45
|
Trường Giang DFM -TT1.85TB (Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38Kw) SX 2010, 2011, 1850kg
|
155.000
|
46
|
Trường Giang DFM -TT1.85TB/KM (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 38Kw) SX 2010, 2011, 1650kg
|
155.000
|
47
|
Trường Giang DFM -TT1.5B( Loại động cơ 46Kw) SX 2010
|
200.000
|
48
|
Trường Giang DFM TT1.8TA/KM (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 46Kw) SX 2010, 2011, 1800kg
|
170.000
|
49
|
Trường Giang DFM TT1.8T4x2 (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 46Kw) SX 2010, 2011, 1800kg
|
170.000
|
50
|
Trường Giang DFM EQ3.8T-KM SX 2009
|
257.000
|
51
|
Trường Giang DFM EQ3.8T4x2, Thùng 1 cầu, SX 2012
|
340.000
|
52
|
Trường Giang DFM EQ4.98T-KM6511,động cơ 96kw, SX 2010, 2011, 4980kg
|
360.000
|
53
|
Trường Giang DFM EQ 7TA-TMB SX 2009, 6885kg
|
323.000
|
54
|
Trường Giang DFM EQ 7TA-KM (5 số,cầu gang) SX 2010
|
338.000
|
55
|
Trường Giang DFM EQ 7TA-KM ( 5 số,cầu thép) SX 2010
|
351.000
|
56
|
Trường Giang DFM EQ 7TA-KM ( 6 số,cầu gang) SX 2010
|
348.000
|
57
|
Trường Giang DFM EQ 7TA-KM ( 6 số,cầu thép) SX 2010
|
390.000
|
58
|
Trường Giang DFM EQ 7140TA ( 6 số,cầu thép, động cơ Cumins)
|
425.000
|
59
|
Trường Giang DFM EQ 7TB-KM (thùng 1 cẩu , cầu thép 6 số,cầu thép) SX 2011. 700kg
|
412.000
|
60
|
Trường Giang DFM EQ7TC4x2/KM, Xe tải thùng 1 cầu, SX 2012, 6900kg (cabin mới)
|
475.000
|
61
|
Trường Giang DFM EQ7T4x4/KM, Xe tải thùng 2 cầu, SX 2012, 6140kg
|
430.000
|
62
|
Trường Giang DFM EQ4.98T-KM6511( loai động cơ96Kw) SX 2010, 2011, 4980kg
|
360.000
|
63
|
Trường Giang DFM EQ4.98TB/KM, Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 6.800kg
|
380.000
|
64
|
Trường Giang DFM EQ 6T4x4/3.45KM, thùng 2 cầu, SX 2011, 3450kg
|
385.000
|
65
|
Trường Giang DFM EQ3.45TC4x4/KM. thùng 2 cầu, SX 2012, 3450kg
|
350.000
|
66
|
Trường Giang DFM EQ3.45T4x4/KM. thùng 2 cầu, SX 2011, 6250kg
|
385.000
|
67
|
Trường Giang DFM EQ8TB4x2.KM. thùng 2 cầu, SX 2012, 8600kg
|
545.000
|
68
|
Trường Giang DFM EQ8TC4x2L/KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2012, 7400kg
|
555.000
|
69
|
Trường Giang DFM EQ8TB4x2 KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 8000kg
|
550.000
|
70
|
Trường Giang DFM EQ9TB6x2.KM. thùng 2 cầu, SX 2011, 9300kg
|
640.000
|
71
|
Trường Giang DFM EQ9TC6x2 KM. thùng 2 cầu, SX 2013, 8600kg
|
645.000
|
72
|
Trường Giang DFM TL 900A/KM ( thùng 1 cầu, động cơ 38Kw) SX 2010, 2011, 680Kg
|
150.000
|
73
|
Trường Giang DFM -TT3.8B ( Loại động cơ 46Kw) SX 2011
|
257.000
|
74
|
Trường Giang DFM -TT 2.5B/KM, thùng 1 cầu, động cơ 46Kw, SX 2010, 2011, 2.500 Kg
|
185.000
|
75
|
Trường Giang DFM YC8TA/KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 8000kg
|
600.000
|
76
|
Trường Giang 6,5tấn
|
436.000
|
*
|
CÔNG TY Ô TÔ THỐNG NHẤT
|
-
|
|
|