Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 3.83 Mb.
trang12/25
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích3.83 Mb.
#1643
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   25

XE TẢI NẶNG

-

1

Thùng tiêu chuẩn (FAW, CA1312P21K2L2T4A2-HT.TTC69- 16.4 tấn)

1.028.000

2

Thùng tiêu chuẩn (FAW, CA1258P1K2L11T1-HT.TTC60- 14 tấn)

758.000

3

Thùng tiêu chuẩn (FAW, CA1258P1K2L11T1-HT.TTC53- 13 tấn)

758.000

4

Thùng Phủ bạt (FAW, CA1258P1K2L11T1-HT.MB59- 13tấn)

802.000

5

Thùng Phủ bạt (FAW, CA1258P1K2L11T1-HT.MB58- 12 tấn)

802.000

6

Thùng kín (FAW, CA1258P1K2L11T1-HT.YK48- 11 tấn)

814.000

C

XE BEN TỰ ĐỔ

-

1

FAW (CA3250P1K2T1- 9.69 tấn)

698.000

2

FAW (CA3311P2K15T4A80- 8.17 tấn)

940.000

3

HOÀNG TRÀ (CA3041K5L- 1.65 tấn )

138.000

4

HEIBAO ( SM1023- 660Kg)

119.000

5

FAW (CA3256P2K2T1A80)

844.000

6

FAW (CA3311P2K2T4A80)

960.000

D

XE ĐẦU KÉO

-

1

FAW (CA4143P11K2A80)

468.000

2

FAW (CA4161P1K2A80)

498.000

3

FAW (CA4252P21K2T1A80- 23.9 tấn)

688.000

4

FAW (CA4258P2K2T1A80- 23. 98 tấn)

798.000

5

DONG LENG ô tải 18 tấn-

770.000

6

DONG LENG ô 18 tấn trộn bê tông

995.000

7

QINJI QI754PD; ô tải tự đỗ 4 tấn-

225.000

8

VINAXUKY ;ô tô tải 3.5 tấn -

215.000

9

FEELNG ; ô tải 2 tấn tự đỗ-

135.000

10

HEIBAO ; ô tải 860 kg

86.000

11

JINBEL ; ô tải 795 kg

104.000

*

ÔTÔ TẢI DO CT ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VN LẮP RÁP

-

1

FOTON HT 1250T

95.000

2

FOTON HT 1490T

110.000

3

FOTON HT 1950TĐ, FOTON HT 1950TĐ1

121.000

*

CÔNG TY SX ÔTÔ JRD - VIỆT NAM

-

1

JRD MEGA I (động cơ xăng)

134.000

2

JRD MEGA II .D (7 chỗ), máy xăng 1,1L

119.000

3

JRD MEGA I, 7chỗ, Máy xăng 1,1 L

147.000

4

JRD SUV DAILY II 4X2 (động cơ diesel )

304.000

5

JRD SUV DAILY II 4X2 (động cơ xăng )

288.000

6

JRD SUV DAILY II 4X4 (động cơ diesel )

336.000

7

JRD SUV DAILY II UP 4X2 (động cơ xăng )

225.000

8

JRD SUV DAILY II UP 4X2 (động cơ diesel )

257.000

9

JRD SUV DAILY II UP 4X4 (động cơ diesel )

274.000

10

JRD SUV DAILY I, 1 CẦU, 7 Chỗ, Máy dầu 2.8L. , SX 2008

247.000

11

JRD SUV DAILY II, 1 CẦU, 7 Chỗ, Máy dầu 2.8L.SX 2007

214.000

12

JRD SUV DAILY II, 1 CẦU, 7 Chỗ, Máy dầu 2.8L.SX 2008

224.000

13

JRD MANJIA - I (động cơ xăng), tải trọng 600kg, máy xăng 1,1L

126.000

14

JRD MANJIA II (động cơ xăng), 4 chỗ, tải trọng 420kg, máy xăng 1,1L

158.000

15

JRD MANJIA - I Tải 600 kg, (2chỗ)

109.000

16

JRD MANJIA - I Tải 600 kg, (2chỗ) (Cty JRD-VN)

123.000

17

JRD TRAVEL 5 Chỗ, Máy Xăng, 1.1L, SX 2007

148.000

18

JRD TRAVEL 5 Chỗ, Máy Xăng, 1.1L, SX 2008

1.536.000

19

JRD DAILY PICKUP (5 chỗ) máy Dầu 2.8L, năm 2007

202.000

20

JRD DAILY PICKUP (5 chỗ) máy Dầu 2.8L, năm 2008

212.000

21

JRD STORM I Tải 980 kg, (2 chỗ). Máy dầu 1,8L, SX năm 2007

159.000

22

JRD STORM I Tải 980 kg, (2 chỗ). Máy dầu 1,8L, SX năm2008

161.000

23

JRD STORM- I Tải 980 kg, (2 chỗ) (Cty JRD-VN)

162.000

24

JRD EXCEL - I Tải 1,45 tấn, (3 chỗ), máy dầu 3,2L

200.000

25

JRD EXCEL - II Tải 2,5 tấn, (3 chỗ)

185.000

26

JRD EXCEL C tải trọng 1.950 kg (03 chỗ ngồi), máy dầu 2,6L

235.000

27

JRD EXCEL S, tải trọng 4 tấn (03 chỗ ngồi), máy dầu 3,9L

315.000

28

JRD EXCEL - D TẢI 2,2 TẤN, 3 chỗ - máy dầu

229.000

29

JRD EXCEL - S TẢI 4 TẤN, 3 chỗ - máy dầu

290.000

30

JRD EXCEL - I Tải 1.45 tấn, (3 chỗ) (Cty JRD-VN)

193.000

*

XE DO CTY CP CƠ KHÍ ÔTÔ 3-2 SX, LẮP RÁP

-

1

Ô tô khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế ViệtNam

730.000

2

Ô tô khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc

780.000

3

Ô tô khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, không có máy lạnh

500.000

4

Ô tô khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, có máy lạnh

550.000

5

Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh

700.000

6

Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh

780.000

7

Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, không có máy lạnh

700.000

8

Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, có máy lạnh

780.000

9

Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh

780.000

10

Ô tô khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh

860.000

11

Xe bus hiệu BA-HAI HC B40E2, 23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng

730.000

12

Xe bus hiệu BA-HAI HC B40 2DE3, 26 chỗ ngồi + 14 chỗ đứng

740.000

13

Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi + 23 chỗ đứng, không có máy lạnh

500.000

14

Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi + 23 chỗ đứng, có máy lạnh

550.000

15

Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi + 41 chỗ đứng, không có máy lạnh

700.000

16

Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi + 41 chỗ đứng, có máy lạnh

780.000

17

Ô tô khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế ViệtNam

740.000

18

Ô tô khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc

790.000

19

Ô tô khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc, lắp ráp CKD đồng bộ

850.000

20

Xe bus hiệu TRANSINCO BA-HAI HC B40E3, 23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng

740.000

21

Ô tô khách-42 CN

1.315.000

*

XE DO NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM MOTOR SX, LR

-

1

Rabbit VK990 (không thùng)

199.000

2

Rabbit VK990 (xe ben)

218.000

3

Rabbit VK990 (tài thùng)

206.000

4

Rabbit VK990 (thùng kín )

218.000

5

Rabbit VK990 (mui bạt)

214.000

6

Cub 1250 (VK1240) (không thùng )

210.000

7

Cub 1250 (VK1240) (xe ben)

231.000

8

Cub 1250 (VK1240) (tài thùng)

218.000

9

Cub 1250 (VK1240) (thùng kín )

231.000

10

Cub 1250 (VK1240) ( mui bạt)

227.000

11

Fox VK 1490 (không thùng)

221.000

12

Fox VK 1490 (xe ben)

244.000

13

Fox VK 1490 (tài thùng)

229.000

14

Fox VK 1490 (thùng kín )

244.000

15

Fox VK 1490 (mui bạt)

240.000

16

Fox TL 1.5T-2 (Ôtô tải)

253.000

17

Fox MB 1.5T-2 (Ôtô tải có mui)

267.000

18

Fox TK 1.5T-2 (Ôtô tải thùng kín)

268.000

19

Fox (1.5 Tấn)

259.000

20

PuMa VK 1990 (không thùng

268.000

21

PuMa VK (xe ben)

303.000

22

PuMa VK (tài thùng)

279.000

23

PuMa VK (thùng kín )

303.000

24

PuMa VK ( mui bạt)

295.000

25

Bull VK 2490 (không thùng )

284.000

26

Bull VK (xe ben)

320.000

27

Bull VK (tài thùng)

295.000

28

Bull VK (thùng kín )

320.000

29

Bull VK ( mui bạt)

312.000

30

Maz 4370471 VM5050 (tải thùng)

499.000

31

Maz 533603 VM8300 (tải thùng)

699.000

32

Maz 630305 VM 133000

899.000

33

Maz 555102 VM 9800 (xe ben)

599.000

34

Maz 555102 VM 9800 (thùng to )

635.000

35

Maz 551605 VM 20000 (xe ben)

999.000

36

Maz 651705 VM 19000

1.090.000

37

Maz 543203 VM 36000 (đầu kéo)

635.000

38

Maz 642205 VM 44000 (đầu kéo)

818.000

39

Maz 6422208 VM 52000 (đầu kéo)

863.000

40

VM 555102-223

599.000

41

VM 551605-271

999.000

42

VEAM BUII2,5 2011

250.000

43

Veam Fox MB 1.5T-3 2014

258.000

44

Veam Fox MB 1.5T-1 Ôtô tải -1490Kg 2014

267.000

45

Veam -CUB MB 1.25 Ôtô tải -1250kg 2014

223.000

46

Veam RABBIT Ôtô tải tự Đổ -990Kg 2014

230.000

47

Veam TIGER MB 3.0T Ôtô tải 2990KG 2014

405.000

48

Veam VT200 MB Ôtô tải -1990Kg 2014

362.000

49

Veam VT200 TK Ôtô tải -1990Kg 2014

352.000

50

Veam VT250MB Ôtô tải -2490Kg 2014

386.000

51

Dragon TL 2.5T-2 (Ôtô tải)

452.000

52

Dragon MB 2.5T-2 (Ôtô tải có mui)

469.000

53

Dragon TK 2.5T-2 (Ôtô tải thùng kín)

473.000

54

533603-225 (Ôtô tải)

760.000

55

Exotic GS300 (xe chở hàng có gắn động cơ, dung tích 300)

390.000

56

Ô tô tải (tự đỗ) sốloại VB 1110, Mã Z302 X11414; tải trọng 11,1 tấn

1.023.000

57

Ô tô tải (tự đỗ) sốloại VB 950, Mã Z501 X11415;tải trọng 9,5 tấn

1.140.000

*

XE DO CTY TNHH ÔTÔ SANYANG SXLR

-

1

Ôtô tải Sát xi tải SC2-B dưới 2 tấn

126.000

2

Ôtô tải Sát xi tải SC2-B2 dưới 2 tấn

123.000

3

Ôtô tải (tự đổ) SC1-B2 dưới 1 tấn

164.000

4

Ôtô tải (tự đổ) SC1-B2-2 dưới 1 tấn

162.000

5

Ôtô tải SC2-A, 1000 Kg

171.000

6

Ôtô tải SC2-A2, 1000 Kg

166.000

7

Ô tô tải SC2-A 880kg

129.000

8

Ô tô tải SC2-A2 880kg

126.000

9

Ôtô sat xi tải SC2-B, 2365 Kg

166.000

10

Ôtô sat xi tải SC2-B2, 2365 Kg

160.000

14

Ôtô tải van V5-SC3-A2

224.000

15

Ôtô con V9-SC3-B2

221.000

16

Ôtô khách V11-SC3-C2

233.000

*

XE DO CTY TNHH ÔTÔ HOA MAI SX

-

1

HD990A -ETD

215.000

2

HD680A-TD (trọng tải 680kg)

177.000

3

HD720A-TK, không điều hòa, cabin đơn; 7,2 tấn

155.000

4

HD6500 ; không có điều hoà; 6,5 tấn

436.000

5

HD6500 có điều hoà ; 6,5 tấn

436.000

6

HD5000 5 tấn

310.000

7

HD5000A-MP.4x4 Có ĐH-Thùng 5,5m

409.000

8

HD5000MP.4x4 Có ĐH-Thùng 6,8m

415.000

9

HD500MP.4x4 không có điều hoà; 5 tấn

365.000

10

HD500MP.4x4 có điều hoà 5 tấn

387.000

11

HD4590 4,95 tấn

346.000

12

HD4590.4x4 4,95 tấn

345.000

13

HD4500 4,5 tấn

316.000

14

HD3450.4x4 lốp 900-20; 3,45 tấn

336.000

15

HD3450MP.4x4 lốp 825-20 3,45 tấn

340.000

16

HD3450MP.4x4-ETD lốp 900-20 ; 3,45 tấn

345.000

17

HD3450 A (Cabin đơn) 3,45 tấn

316.000

18

HD3450A, 4x4 -E2TD (Cabin đơn)

375.000

19

HD3450B Cabin kép

334.000

20

HD3450A.4x4 Cabin đơn

357.000

21

HD3450B.4x4 Cabin đơn

375.000

22

HD3450MP Có ĐH - cabin đôi

332.000

23

HD3450A-MP.4x4 Có ĐH - cabin đôi

382.000

24

HD3000 3 tấn

286.000

25

HD2500.4x4 2,5 tấn

276.000

26

HD2500 2,5 tấn

287.000

27

HD2350 2,35 tấn

205.000

28

HD1800B 1,8 tấn

226.000

29

HD1800A-E2TD 1,8 tấn

250.000

30

HD1500.4x4 1,5 tấn

240.000

31

HD1250 1.25 tấn

178.000

32

HD1000A 1 tấn

160.000

33

HD990 (990kg)

222.000

34

HD680A-TD (trọng tải 680kg)

162.000

35

HD680A-TL, 550 kg, không điều hòa, cabin đôi

151.000

36

HD550A-TK, 550 kg, không điều hòa, cabin đôi

160.000

37

HD6450A-E2TD (6450kg) tấn

376.000

38

HD6450A.4x4- E2TD (6450kg) tấn

413.000

39

HD7000 Có ĐH

500.000

40

HD900A-TL Không ĐH- cabin đơn

142.000

41

HD990TL Có điều hoà

166.000

42

HD990TK Có điều hoà

174.000

43

HD1800TL Có ĐH

195.000

44

HD1800TK Có ĐH

204.000

45

HD1800TK không ĐH

199.000

46

HD2000A-TK không ĐH, cabin đơn

205.000

47

HD3600MP Có ĐH - Cabin đơn

332.000

48

HD4950MP Có ĐH-Cabin đôi

382.000

49

HD4950 Cabin đơn

346.000

50

HD4950.4x4 Cabin đơn

387.000

51

HD4950A Cabin kép

364.000

52

HD4950A-E2TD Cabin đơn

366.000

53

HD4950A, 4x4-E2TD Cabin đơn

407.000

55

HD4959A.4x4 Cabin kép

405.000

XXXXIII

HÃNG MEKONG

-

1

PMC Premio II DD1022 4x4

397.000

2

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F

300.000

3

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F/MK-CT (otô chở tiền)

435.000

4

AUTO PASO 990D DES (ôtô tải)

172.000

5

AUTO PASO 990D DES/TB (ôtô tải) có mui

185.000

6

AUTO PASO 990D DES/TK (ôtô tải) thùng kín

189.000

7

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC (ôtô sát xi tải)

131.000

8

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt)

151.000

9

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TK (ôtô tải, Thùng kín)

155.000

10

MEKONG AUTO PASO 990D DES (ôtô tải)

156.000

11

MEKONG AUTO PASO 990D DES/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt)

169.000

12

MEKONG AUTO PASO 990D DES/TK (ôtô tải, Thùng kín)

174.000

13

MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C (ôtô sát xi tải)

219.000

14

MEKONG AUTO PASO 2.0 TD (ôtô tải)

231.000

15

MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt)

250.000

16

MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TK (ôtô tải, thùng kín)

260.000

17

MEKONG AUTO PASO 2.5 TD-C (ôtô sát xi tải)

224.000

18

MEKONG AUTO PASO 2.5 TD (ôtô tải)

236.000

XXXXIV

CÔNG TY Ô TÔ ĐÔNG PHONG

-

1

Trường Giang DFM TD7T ( 5 số cầu ngang)

345.000

2

Trường Giang DFM TD7TA ( 5 số cầu gang) SX 2010

387.000

3

Trường Giang DFM TD7TA (5 số cầu thép) SX 2010

400.000

4

Trường Giang DFM TD7TA (6 số cầu thép) SX 2010

430.000

5

Trường Giang DFM TD7TB , Ben 1 cầu, SX 2010,2011,2012, 6.950kg

450.000

6

Trường Giang DFM TD7,5TA, Ben 1 cầu, SX 2010. 2011, 2012, 7.500kg

445.000

7

Trường Giang DFM TD7,5TA (6 số 1 cầu, cầu thép máy Cummins) SX 2011

475.000

8

Trường Giang DFM TD 4.99T, ben 1 cầu, cầu thép, 6 số, SX 2010, 2011 4.990 kg

440.000

9

Trường Giang DFM TD 4.95T

320.000

10

Trường Giang DFM TD 4.98TB. Ben 1 cầu, Sx 2010, 2011 , 4.980kg

380.000

11

Trường Giang DFM TD 3.45-4x2, ben 1 cầu, (máy 85Kw)SX 2009

295.000

12

Trường Giang DFM TD 3.45-4x2 (máy 96Kw, cầu chậm)

365.000

13

Trường Giang DFM TD 3.45M, ben 1 cầu, loại 7 số, SX 2010, 2011. 3.450 kg

275.000

14

Trường Giang DFM 3.45TD, máy 96Kw, ben 1 cầu, SX 2010,2011. 3.450kg

365.000

15

Trường Giang DFM TD2.35TB, ben 1 cầu, loại 5 số SX 2010, 2011. 2.350kg

270.000

16

Trường Giang DFM TD2.35TC, ben 1 cầu, loại 7 số, SX 2010, 2011. 2.350 kg

275.000

17

Trường Giang DFM TD0.97TA, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 970Kg

145.000

18

Trường Giang DFM TD1.8TA, ben 1 cầu, SX 2010, 2011. 1.800kg

225.000

19

Trường Giang DFM TD 8180 SX 2011, 7.300 kg

600.000

20

Trường Giang DFM TD4.98T 4x4 ( SX 2009)

349.000

21

Trường Giang DFM TD4.98T4x4 (ben 2 cầu máy 96kw, cầu chậm, SX 2010, 4.980kg)

395.000

22

Trường Giang DFM TD5T 4x4 ( 2 cầu, máy 85kw, SX 2009)

341.000

23

Trường Giang DFM TD7T 4x4 (ben 2 cầu) SX 2010, 6.500Kg

430.000

24

Trường Giang DFM TD7TB 4x4 (2 cầu, cầu thép, 6số, động cơ Cummins) SX 2010. 7000kg

470.000

25

Trường Giang DFM -TD 7TB ( 6 số,cầu thép, hộp số to cầu chậm) SX 2011

430.000

26

Trường Giang DFM TD 6.5B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 6.785kg

380.000

27

Trường Giang DFM -TD 6.9B (ben 1 cầu, Loại máy 96Kw, cầu chậm) SX 2010,2011 6.900 kg

355.000

28

Trường Giang DFM -TD 3.45B, ben 1 cầu, loại 5 số, SX 2010, 2011 3.450 kg

270.000

29

Trường Giang DFM TD1.25B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 1.250 kg

145.000

30

Trường Giang DFM -TD 2.5B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 2.500 Kg

225.000

31

Trường Giang DFM TD330KC4x2, ben 1 cầu, SX 2012, 990Kg

220.000

32

Trường Giang DFM TD 8T4x2, 1cầu, SX 2012, 7800 kg

580.000

33

Trường Giang DFM TD3.45TC4x4, 2cầu, SX 2012, 3.450 kg

390.000

34

Trường Giang DFM TD 8180 Ben 1 cầu, SX 2012, 7.300 kg

630.000

35

Trường Giang DFM TD4.98TC4x4 (ben 2 cầu, máy 96kw, SX 2013, 4.980kg)

440.000

36

Trường Giang DFM TD990KC 4x2. Ben 1, SX 2012, 990kg

207.000

37

Trường Giang DFM TD3.45 -4x2, loại máy 85kw, 1cầu, SX 2009, 3.450 kg

295.000

38

Trường Giang DFM -TD 3.45TD, loại máy 96kw, SX 2010, 2011 3.450 kg

355.000

39

Trường Giang DFM -TD 3.45TA 4x2, loại máy 96kw, SX 2013, 3.450 kg

390.000

40

Xe tải ben 1 cầu, 6,950 kg ký hiệu DFM-TD7TB-1, sản xuất 2014

480.000

41

Trường Giang DFM -TL900A. Xe tải thùng 1 cầu Động cơ 68Kw, SX 2010, 2011, 900kg

150.000

42

Trường Giang DFM -TT1.25TA, Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38KW, SX 2010, 2011, 1250kg

155.000

43

Trường Giang DFM -TT1.25TA/KM ( Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38KW, SX 2010, 2011) 1150kg

155.000

44

Trường Giang DFM -TT1.8TA (Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 46Kw) SX 2010,2011, 1800kg

170.000

45

Trường Giang DFM -TT1.85TB (Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38Kw) SX 2010, 2011, 1850kg

155.000

46

Trường Giang DFM -TT1.85TB/KM (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 38Kw) SX 2010, 2011, 1650kg

155.000

47

Trường Giang DFM -TT1.5B( Loại động cơ 46Kw) SX 2010

200.000

48

Trường Giang DFM TT1.8TA/KM (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 46Kw) SX 2010, 2011, 1800kg

170.000

49

Trường Giang DFM TT1.8T4x2 (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 46Kw) SX 2010, 2011, 1800kg

170.000

50

Trường Giang DFM EQ3.8T-KM SX 2009

257.000

51

Trường Giang DFM EQ3.8T4x2, Thùng 1 cầu, SX 2012

340.000

52

Trường Giang DFM EQ4.98T-KM6511,động cơ 96kw, SX 2010, 2011, 4980kg

360.000

53

Trường Giang DFM EQ 7TA-TMB SX 2009, 6885kg

323.000

54

Trường Giang DFM EQ 7TA-KM (5 số,cầu gang) SX 2010

338.000

55

Trường Giang DFM EQ 7TA-KM ( 5 số,cầu thép) SX 2010

351.000

56

Trường Giang DFM EQ 7TA-KM ( 6 số,cầu gang) SX 2010

348.000

57

Trường Giang DFM EQ 7TA-KM ( 6 số,cầu thép) SX 2010

390.000

58

Trường Giang DFM EQ 7140TA ( 6 số,cầu thép, động cơ Cumins)

425.000

59

Trường Giang DFM EQ 7TB-KM (thùng 1 cẩu , cầu thép 6 số,cầu thép) SX 2011. 700kg

412.000

60

Trường Giang DFM EQ7TC4x2/KM, Xe tải thùng 1 cầu, SX 2012, 6900kg (cabin mới)

475.000

61

Trường Giang DFM EQ7T4x4/KM, Xe tải thùng 2 cầu, SX 2012, 6140kg

430.000

62

Trường Giang DFM EQ4.98T-KM6511( loai động cơ96Kw) SX 2010, 2011, 4980kg

360.000

63

Trường Giang DFM EQ4.98TB/KM, Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 6.800kg

380.000

64

Trường Giang DFM EQ 6T4x4/3.45KM, thùng 2 cầu, SX 2011, 3450kg

385.000

65

Trường Giang DFM EQ3.45TC4x4/KM. thùng 2 cầu, SX 2012, 3450kg

350.000

66

Trường Giang DFM EQ3.45T4x4/KM. thùng 2 cầu, SX 2011, 6250kg

385.000

67

Trường Giang DFM EQ8TB4x2.KM. thùng 2 cầu, SX 2012, 8600kg

545.000

68

Trường Giang DFM EQ8TC4x2L/KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2012, 7400kg

555.000

69

Trường Giang DFM EQ8TB4x2 KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 8000kg

550.000

70

Trường Giang DFM EQ9TB6x2.KM. thùng 2 cầu, SX 2011, 9300kg

640.000

71

Trường Giang DFM EQ9TC6x2 KM. thùng 2 cầu, SX 2013, 8600kg

645.000

72

Trường Giang DFM TL 900A/KM ( thùng 1 cầu, động cơ 38Kw) SX 2010, 2011, 680Kg

150.000

73

Trường Giang DFM -TT3.8B ( Loại động cơ 46Kw) SX 2011

257.000

74

Trường Giang DFM -TT 2.5B/KM, thùng 1 cầu, động cơ 46Kw, SX 2010, 2011, 2.500 Kg

185.000

75

Trường Giang DFM YC8TA/KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 8000kg

600.000

76

Trường Giang 6,5tấn

436.000

*

CÔNG TY Ô TÔ THỐNG NHẤT

-

 

Каталог: congbao.nsf -> 92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh sơn la
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la số: 1013/QĐ-ubnd
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh hưng yêN
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 3.83 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương