Kawasaki MAX II (VNLR)
15.000
|
|
9
|
Kawasaki Cheer (VNLR)
|
21.000
|
|
10
|
Kawasaki KSR KL100-110cc (NK)
|
66.000
|
|
11
|
Kawasaki BOSS BN175A, dung tích 174 cm3 (NK)
|
85.000
|
|
12
|
Kawasaki BOSS BN175E, dung tích 174 cm3 (NK)
|
88.000
|
|
13
|
Kawasaki NINJA 250R (EX250K) (NK)
|
161.000
|
|
14
|
Kawasaki VULCAN 900 Custom (NK)
|
264.500
|
|
15
|
Kawasaki ZX -10R, dung tích 998 cm3 (NK)
|
324.800
|
|
16
|
Kawasaki ZX 1400-A, dung tích 1352 cm3 (NK)
|
300.300
|
|
17
|
Kawasaki-Z1000 (NK)
|
320.000
|
|
18
|
Suzuki Crystal 100
|
|
|
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
5.800
|
|
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
8.200
|
|
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
9.800
|
|
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
11.400
|
|
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
13.000
|
|
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
14.500
|
|
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
16.000
|
|
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
18.000
|
|
|
Loại xe trên 100 cc tới 125 cc
|
|
|
1
|
Honda GL Max 125
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
12.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
14.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
15.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
16.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
19.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
22.000
|
|
2
|
Honda GL Pro 125
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
16.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
17.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
18.600
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
20.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
21.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
23.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
25.000
|
|
3
|
Honda GL Pro 145
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
15.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
17.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
19.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
23.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
25.000
|
|
4
|
Honda NOVAC 110
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
9.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
11.400
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
14.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
16.500
|
|
5
|
Honda COSMOT 110
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
11.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
14.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
16.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
18.000
|
|
-
|
Loại xe trên 125 cc tới 250 cc
|
|
|
1
|
Vespa PX 150 các nước khác SX(cả ĐL)
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
9.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
11.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
14.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
16.000
|
|
2
|
Vespa PIAGIO 150
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
9.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
11.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
14.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
16.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
17.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
19.500
|
|
3
|
Vespa EXEL 150
|
1.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
12.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
14.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
15.500
|
|