B
XE TẢI BEN MỘT CẦU
|
-
|
1
|
Tải tự đổ DFA12080D, 7,86 tấn
|
475.000
|
2
|
Tải tự đổ DFA12080D-HD, 7,86 tấn
|
475.000
|
3
|
Tải tự đổ KC12080D, 7,8 tấn
|
631.000
|
4
|
Tải tự đổ KC12080D-1, 7,5 tấn
|
631.000
|
5
|
Tải tự đổ DFA9670DA-1, 6,8 tấn
|
431.000
|
6
|
Tải tự đổ DFA9670DA-2, 6,8 tấn
|
431.000
|
7
|
Tải tự đổ DFA9670DA-3, 6,8 tấn
|
431.000
|
8
|
Tải tự đổ DFA9670DA-4, 6,8 tấn
|
431.000
|
9
|
Tải tự đổ DFA9670D-T750, 6,8 tấn
|
441.000
|
10
|
Tải tự đổ DFA9670D-T860, 6,8 tấn
|
441.000
|
11
|
Tải tự đổ KC9060D-T600, 6 tấn
|
365.000
|
12
|
Tải tự đổ KC9060D-T700, 6 tấn
|
365.000
|
13
|
Tải tự đổ KC8550D, 5 tấn
|
331.000
|
14
|
Tải tự đổ KC9050D-T600, 4,95 tấn
|
365.000
|
15
|
Tải tự đổ KC9050D-T700, 4,95 tấn
|
365.000
|
16
|
Tải tự đổ DFA9950D-T700, 4,95 tấn
|
369.000
|
17
|
Tải tự đổ DFA9950D-T850, 4,95 tấn
|
371.000
|
18
|
Tải tự đổ KC9650D2-T700, 4,3 tấn
|
460.000
|
19
|
Tải tự đổ KC8135D-T650A, 3,45 tấn
|
336.000
|
20
|
Tải tự đổ KC8135D-T750, 3,45 tấn
|
280.000
|
21
|
Tải tự đổ KC6025D-PD, 2,5 tấn
|
234.000
|
22
|
Tải tự đổ KC6025D-PH 2,5 tấn
|
272.000
|
23
|
Tải tự đổ KC6625D, 2,5 tấn
|
265.000
|
24
|
Tải tự đổ 4025DG3B-TC, 2,35 tấn
|
196.000
|
25
|
Tải tự đổ ZB5220D, 2,2 tấn
|
192.000
|
26
|
Tải tự đổ ZB3812D-T550, 1,2 tấn
|
188.000
|
27
|
Tải tự đổ ZB3812D3N-T550, 1,2 tấn
|
188.000
|
28
|
Tải tự đổ KC3815D-T400, 1,2 tấn
|
166.000
|
29
|
Tải tự đổ KC3815D-T550, 1,2 tấn
|
166.000
|
30
|
Tải tự đổ DFA3810D, 950kg
|
153.000
|
C
|
XE TẢI BEN HAI CẦU
|
-
|
1
|
Tải tự đổ 9650D2A-TT, 6,8 tấn
|
429.000
|
2
|
Tải tự đổ KC9060D2-T600, 6 tấn
|
382.000
|
3
|
Tải tự đổ KC9060D2-T700, 6 tấn
|
382.000
|
4
|
Tải tự đổ KC8550D2, 5 tấn
|
367.000
|
5
|
Tải tự đổ 9650D2A, 5 tấn
|
361.000
|
6
|
Tải tự đổ KC9050D2-T600, 4,95 tấn
|
382.000
|
7
|
Tải tự đổ KC9050D2-T700, 4,95 tấn
|
470.000
|
8
|
Tải tự đổ KC8135D2, 3,45 tấn
|
365.000
|
9
|
Tải tự đổ KC8135D2-T650A, 3,45 tấn
|
405.000
|
10
|
Tải tự đổ KC8135D2-T750A, 3,45 tấn
|
365.000
|
11
|
Tải tự đổ KC6625D2, 2,5 tấn
|
298.000
|
12
|
Tải tự đổ KC6025D2-PD, 2,5 tấn
|
263.000
|
13
|
Tải tự đổ KC6025D2-PH, 2,5 tấn
|
292.000
|
14
|
Tải tự đổ ZB5520D2, 2,35 tấn
|
230.000
|
15
|
Tải tự đổ ZB5520D2, 2,2 tấn
|
180.000
|
16
|
SỐ LOẠI 7550 QT1; 6,08 tấn
|
192.000
|
17
|
SỐ LOẠI 7550 DA ; 4,75 tấn
|
200.000
|
18
|
SỐ LOẠI 7550 DGA 4,75 tấn
|
214.000
|
19
|
SỐ LOẠI 7540 D2A 3,45 tấn
|
220.000
|
20
|
SỐ LOẠI 7540 DA 3,45 tấn
|
190.000
|
21
|
SỐ LOẠI CL5830DQ 3,45 tấn
|
223.000
|
22
|
SỐ LOẠI CLDFA 3.45 tấn
|
175.000
|
23
|
SỐ LOẠI CLDFA 3.2 T1; 3,45 tấn
|
181.000
|
24
|
SỐ LOẠI CL5830DA ; 3 tấn
|
181.000
|
25
|
SỐ LOẠI 4025 QT 2,5 tấn
|
129.000
|
26
|
SỐ LOẠI 4025 DA1 2,35 tấn
|
143.000
|
27
|
SỐ LOẠI 4025 DA2 2,35 tấn
|
144.000
|
28
|
SỐ LOẠI 4025 DG2 2,35 tấn
|
140.000
|
29
|
SỐ LOẠI 4025 DG3A 2,35 tấn
|
144.000
|
30
|
SỐ LOẠI CLDFA 1,25 tấn
|
110.000
|
31
|
SỐ LOẠI 2210 FTDA , 1 tấn
|
100.000
|
32
|
SỐ LOẠI 2810 DA , 950 Kg
|
112.000
|
33
|
SỐ LOẠI 2810 DG , 950 KG
|
112.000
|
*
|
ÔTÔ TẢI SÔNG HỒNG
|
-
|
1
|
SỐ LOẠI SH 1250 TRỌNG TẢI 1,25 TẤN
|
104.000
|
2
|
SỐ LOẠI SH 1950A, 1950B TRỌNG TẢI 1,95 TẤN
|
124.000
|
3
|
SỐ LOẠI SH 2000 TRỌNG TẢI 2 TẤN
|
124.000
|
4
|
SỐ LOẠI SH 3450 TRỌNG TẢI 3,45 TẤN
|
166.000
|
5
|
SỐ LOẠI SH 4000 TRỌNG TẢI 4 TẤN
|
180.000
|
*
|
XE ÔTÔ DO CTTNHH ĐỨC PHƯƠNG LẮP RÁP
|
-
|
1
|
Xe bán tải FAIRY 4JB1.BT5
|
176.000
|
2
|
Xe bán tải FAIRY SF491QE.BT5
|
160.000
|
3
|
Xe ôtô 7 chỗ FAIRY 4JB1.C7
|
208.000
|
4
|
Xe ôtô 7 chỗ FAIRY SF491 QE.C7
|
192.000
|
5
|
Xe tải thùng FAIRY BJ 1043 V
|
100.000
|
6
|
Xe tải tự đổ FAIRY BJ 3042 D
|
115.000
|
*
|
XE TRUNG QUỐC LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM
|
-
|
1
|
Xe Tải nhẹ
|
-
|
2
|
Thùng tiêu chuẩn (HeiBa, SM1023,LL480QB, 860kg)
|
122.000
|
3
|
Thùng Phủ bạt (HeiBa, SM1023-HT,MB-27,LL480QB, 710kg)
|
128.000
|
4
|
Thùng kín (HeiBa, SM1023-HT,TK-28,LL480QB, 660kg)
|
130.000
|
XXXX
|
Ô TÔ HOÀNG TRÀ
|
-
|
1
|
Xe trộn bê tông loại LZT5253GJBT1A92(6x4) FAW WP 10.366N, 25 tấn
|
1.198.000
|
2
|
Xe đầu kéo 4x2 FAW CA4172PK2E3A95 CA6DE3-22EF3, 17 tấn
|
628.000
|
3
|
Ôtô tải thùng, CHASSI FAW- LZT5255CXYP2K2E3L3T1A92 (6x4), CA6DF2-26, 14.5 tấn
|
998.000
|
4
|
Xe đầu kéo 4x2 FAW CA4143P11K2A80 CA6DE3-22EF3, 14.5 tấn
|
598.000
|
5
|
Ôtô tải thùng, CHASSI FAW- CA1251PK2E3L10T3A95 (6x2), CA6DF3-16E3F, 11 tấn
|
773.000
|
6
|
Ôtô tải ben FAW CA3256P2K2 TIEA81, WP10.380NE32, 9.3 tấn
|
1.168.000
|
7
|
Ôtô tải thùng, CHASSI FAW-LZT5160XXYPK2E3L5A95 (4X2), CA6DF3-16E3F, 8 tấn
|
628.000
|
8
|
Ôtô tải ben FAW LZT3161PK2E3A90 CA4DF3-14E3F, 7.95 tấn
|
628.000
|
9
|
Ôtô tải ben FAW LZT3162PK2E3A95 (4x2) CA4DF3-14E3F, 7.5 tấn
|
528.000
|
10
|
Thùng tiêu chuẩn (FAW, CA1061HK26L4,SX-HT.TTC-41, 3,5 tấn
|
239.000
|
11
|
Thùng tiêu chuẩn (FAW, CA1061HK26L4,SX-HT.TTC-62, 3,4 tấn
|
239.000
|
12
|
Thùng tiêu chuẩn (FAW, CA1061HK26L4,SX-HT.TTC-32, 3 tấn
|
239.000
|
13
|
Thùng Phủ bạt (FAW, CA1061HK26L4,SX-HT.MB-67; 2,85tấn
|
267.000
|
14
|
Thùng kín (FAW, CA1061HK26L4,SX-HT.TK-44, 2. 645 tấn
|
271.000
|
15
|
Ôtô tải thùng FHT-1990T, 4DW93-84, 2 tấn
|
218.000
|
16
|
Thùng tiêu chuẩn (Hoàng Trà, CA1041K4,SX-HT.TTC-61, 1.85 tấn)
|
168.000
|
17
|
Ôtô tải thùng (có mui) FHT-1840T-MB, CA498, 1.85 tấn
|
217.000
|
18
|
Ôtô tải thùng FHT-1840T, CA498, 1.85 tấn
|
199.000
|
19
|
Thùng tiêu chuẩn (Hoàng Trà, CA1031K4,SX-HT.TTC-51; 1,1 tấn
|
124.000
|
20
|
Thùng kín (Hoàng Trà, CA1031K4,SX-HT.TK-55, 1.45 tấn
|
188.000
|
21
|
Thùng tiêu chuẩn (Hoàng Trà, CA1031K4,SX-HT.TTC-49, 1.5 tấn
|
168.000
|
22
|
Thùng Phủ bạt (Hoàng Trà, CA1041K4,SX-HT.MB-54, 1.5 tấn
|
175.000
|
23
|
Ôtô tải thùng (có mui) FHT-1990T-MB, 4DW93-84; 1.5 tấn
|
236.000
|
24
|
Ôtô tải thùng (thùng kín) FHT-1840T-TK, CA498, 1.45 tấn
|
221.000
|
25
|
Ôtô tải thùng FHT-1250T, 485/100, 1.1 tấn
|
158.000
|
26
|
Thùng kín (Hoàng Trà, CA1031K4,SX-HT.TK-50, 975kg)
|
138.000
|
27
|
Thùng Phủ bạt (Hoàng Trà, CA1031K4,SX-HT.MB-51, 970kg)
|
129.000
|
28
|
Ôtô tải thùng (CÓ MUI) FHT-1250T-MB, 485/100, 970kg
|
173.000
|
29
|
Otô tải ben 4x2 FHT 980B QC480ZLQ 38kw, 980 kg
|
198.000
|
30
|
Ôtô tải thùng FHT-860T, LJ465QE1, 860kg
|
112.000
|
31
|
Ôtô tải thùng(có mui) FHT-860-MB, LJ465QE1, 500kg
|
124.000
|
32
|
Ôtô tải thùng (có mui) FHT-860T-MB, LJ465QE1, 350kg
|
124.000
|
33
|
Ôtô tải thùng (thùng kín) FHT-860T-TK, LJ465QE1, 500kg
|
124.000
|
34
|
Ôtô tải thùng (thùng kín) FHT-860T-TK, LJ465QE1, 250kg
|
124.000
|
35
|
Ôtô tải thùng, CHASSI FAW- CA1176PK2L9T3A95 (6x2)
|
678.000
|
36
|
Xe otô tải ben, nhãn hiệu HOWO-ZZ3257N3647B (6x4), WD615.47
|
1.168.000
|
37
|
Xe khách 29 CN (Hoàng Trà YC6701C1- CYQD32TI-96KW)
|
398.000
|
XXXXI
|
XE TRUNG QUỐC NHẬP KHẨU
|
-
|
A
|
XE TẢI TRUNG
|
-
|
1
|
Thùng tiêu chuẩn (FAW, CAH1121K28L6R5,HT.TTC-33- 5.55 tấn
|
329.000
|
2
|
Thùng Phủ bạt (FAW, CAH1121K28L6R5,HT.MB-38- 5.2 tấn
|
361.000
|
3
|
Thùng Phủ bạt (FAW, CAH1121K28L6R5,HT.KM-37- 5.4 tấn
|
361.000
|
4
|
Thùng kín (FAW, CAH1121K28L6R5,HT.TK-45- 4.45 tấn
|
368.000
|
5
|
Thùng tiêu chuẩn (FAW, CA1176P1K2L7)
|
628.000
|
6
|
Thùng tiêu chuẩn (FAW, HT.TTC-68- 8.4 tấn)
|
558.000
|
7
|
Thùng tiêu chuẩn (FAW, CA1200PK2L7P3A80- 8.5 tấn)
|
558.000
|
8
|
Thùng mui bạt (FAW, CA5200XXYPK2L.7t3a80-1, 8 tấn)
|
568.000
|
B
|
|