4
Loại trên 45 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
220.000
|
*
|
XE TẢI THÙNG
|
-
|
1
|
Hiệu PAGAZ thùng
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
230.000
|
2
|
Hiệu LIGAZ thùng
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
280.000
|
XXXIV
|
XE DO RUMANI SẢN XUẤT
|
-
|
1
|
Xe vận tải dưới 6 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
250.000
|
2
|
Xe tải 6 - 8 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
300.000
|
3
|
Xe tải trên 8 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
310.000
|
XXXV
|
XE DO BALAN SẢN XUẤT
|
-
|
1
|
Xe tải nhỏ BaLan - ItaIia hợp tác (POLOAGE PICKUP)
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
240.000
|
2
|
Xe 12 - 15 chỗ hiệu NASA
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
30.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
160.000
|
3
|
Hiệu NISA tải 1,5 - 2,5
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
30.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
180.000
|
4
|
Xe tải hiệu STAR
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
210.000
|
5
|
HIỆU INIMOC
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
180.000
|
XXXVI
|
XE TRUNG QUỐC
|
-
|
1
|
Xe dưới 7 chỗ ngồi
|
-
|
1.1
|
Loại 1.6 trở xuống
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
290.000
|
1.2
|
Loại trên 1.6 - 2.0
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
340.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
390.000
|
2
|
Loại xe 7 - 11 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
230.000
|
|