6
MÊKÔNG IVECO trên 30 chỗ ngồi
|
-
|
6.1
|
Loại có máy lạnh
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
470.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
530.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
570.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
630.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
710.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
800.000
|
6.2
|
Loại không có máy lạnh
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
320.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
450.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
530.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
580.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
650.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
730.000
|
7
|
MÊKÔNG AMBULANCE 4WD
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
300.000
|
8
|
MÊKÔNG IVECO vận tải, trọng tải dưới 2,5 tấn
|
-
|
8.1
|
Loại chỉ có chassis
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
300.000
|
8.2
|
Loại có thùng thông dụng
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
-
|
8.3
|
Loại có thùng chở hàng kín
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
310.000
|
9
|
MÊKÔNG IVECO TURBODAILY TRUCK 4910
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
310.000
|
|
MỘT SỐ LOẠI XE DO VIỆT NAM LẮP RÁP
|
-
|
1
|
Loại xe khách trên 15 chỗ ngồi
|
-
|
*
|
Được đóng trên Chassis các loại xe do các nước Đông Âu sx
|
120.000
|
*
|
Được đóng trên Chassis các loại xe do các nước Tư Bản sx
|
160.000
|
2
|
Loại xe chở khách 12 - 15 chỗ ngồi
|
-
|
*
|
Được đóng trên Chassis các loại xe do các nước Đông Âu sx
|
80.000
|
*
|
Được đóng trên Chassis các loại xe do các nước Tư Bản sx
|
90.000
|
3
|
Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Nhật Bản, do các cơ sở Việt Nam sx
|
40.000
|
4
|
Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc, do các cơ sở Việt Nam sx
|
20.000
|
XXXVIII
|
XE DO NGA VÀ CÁC NƯỚC SNG SẢN XUẤT
|
-
|
1
|
LOẠI XE 4 CHỖ NGỒI
|
-
|
1.1
|
LADA, 4 chỗ ngồi
|
-
|
*
|
Loại xe 2 đèn tròn (2101.2103)
|
15.000
|
*
|
Loại xe 4 đèn tròn (1500,1600)
|
20.000
|
*
|
LADA 2104, 2105, 2107
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
20.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
30.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
30.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
50.000
|
*
|
LADA 2108 - 2109
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1991 về trước
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
1.2
|
TAVIRIA 1.0, 1.1, 4 chỗ ngồi
|
40.000
|
1.3
|
NIVA 1500, 4 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
60.000
|
1.4
|
UÓAT, 4 chỗ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1986 - 1988
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1995
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
1.5
|
Hiệu Uóat 12 - 15 chỗ ngồi (Xe chở khách)
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
1.6
|
Xe hiệu UÓAT tải nhỏ 1,5 tấn
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
30.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
30.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
1.7
|
VOLGA, 4 chỗ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
19.200
|
-
|
Sản xuất năm 1986 - 1990
|
20.000
|
-
|
Sản xuất năm 1991 - 1993
|
20.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
30.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
40.000
|
1.8
|
MOCKVIC 2126,2140,2142, 4 chỗ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
2
|
XE CHỞ KHÁCH
|
-
|
2.1
|
Hiệu RAF (Latvia ) 12- 15 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
80.000
|
2.2
|
Hiệu paz (hải âu ) trên 15 - 35 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
160.000
|
2.3
|
Xe các hiệu khác trên 15 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999-2001
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
300.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
430.000
|
|