Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc


Loại xe khoang hàng kín, không có kính có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái dưới 1 tấn



tải về 3.83 Mb.
trang4/25
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích3.83 Mb.
#1643
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25

2

Loại xe khoang hàng kín, không có kính có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái dưới 1 tấn

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

50.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

70.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

80.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

120.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

140.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

160.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

180.000

-

Sản xuất năm 2009

200.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

230.000

C

XE TẢI THÙNG

-

1

Trọng tải dưới 1 tấn

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

40.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

50.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

60.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

80.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

90.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

100.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

110.000

-

Sản xuất năm 2009

120.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

130.000

2

Trọng tải 1 tấn

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

40.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

50.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

70.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

80.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

110.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

120.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

130.000

-

Sản xuất năm 2009

150.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

180.000

3

Trọng tải trên 1 tấn - 1,5 tấn

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

50.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

60.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

70.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

90.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

120.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

140.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

150.000

-

Sản xuất năm 2009

219.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

300.000

4

Trọng tải trên 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

70.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

80.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

90.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

100.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

130.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

150.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

170.000

-

Sản xuất năm 2009

190.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

220.000

5

Trọng tải 2,5 tấn - 3,5 tấn

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

80.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

90.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

110.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

120.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

150.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

170.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

200.000

-

Sản xuất năm 2009

230.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

270.000

6

Trọng tải trên 3,5 tấn - 4,5 tấn

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

100.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

110.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

140.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

170.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

210.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

250.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

290.000

-

Sản xuất năm 2009

330.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

380.000

7

Trọng tải trên 4,5 tấn - 6 tấn

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

140.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

160.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

170.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

210.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

250.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

290.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

330.000

-

Sản xuất năm 2009

370.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

420.000

8

Trọng tải trên 6 tấn - 8 tấn

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

170.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

210.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

250.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

290.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

330.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

370.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

410.000

-

Sản xuất năm 2009

460.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

520.000

9

Trọng tải trên 8 tấn - 11 tấn

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

210.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

250.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

290.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

320.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

370.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

410.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

460.000

-

Sản xuất năm 2009

520.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

590.000

10

KIA vận tải 1,5 tấn (Việt Nam lắp ráp)

-

-

Sản xuất năm 1993 về trước

60.000

-

Sản xuất năm 1994 -1995

70.000

-

Sản xuất năm 1996 - 1998

70.000

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

90.000

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

120.000

-

Sản xuất năm 2005 - 2006

140.000

-

Sản xuất năm 2007 - 2008

160.000

-

Sản xuất năm 2009

170.000

-

Sản xuất năm 2010 về sau

200.000

11

Kia K3000S 1,4tấn

232.500

12

Kia K2700II 1,25 tấn

203.500

13

Kia K2700I I THACO-TMB-C ( ô tô tải thùng có mui 1 tấn) (Trường Hải)

209.000

14

Kia K2700II/thaco truck-tk Ôtô tải - 830kg

296.000

15

Kia K3000S/THACO-MBB-C 1,2tấn

245.100

16

Kia K3000S/THACO-TK-C 1,1tấn

249.000

17

Kia K3000S/THACO-TMB-C ( ô tô tải thùng có mui 1,2 tấn) (Trường Hải)

237.000

18

Kia K3000S/THACO-TMB-C ( ô tô tải thùng kín 1,1 tấn) (Trường Hải)

240.000

19

Kia K3000S/Thaco TRUCK-MBB (1200 kg

330.000

20

Kia K3000S/Thaco TRUCK-TK (1000 kg)

339.000

21

Kia Bongo III (Ôtô tải, 1200kg, 2010)

240.000

22

Kia Bongo III (Ôtô tải Hàn Quốc, 2011)

320.000

23

Kia Bongo III 1,4 tấn (xe đã SD của HQ SX năm 20005)

265.000

24

Kia Bongo 1,4 tần ( đã qua SD của HQ SX năm 2006)

280.000

25

Kia Libero 1 tấn ( HQ SX năm 2007)

230.000

XXXIII

HÃNG THACO

-

A

XE TẢI

-

1

Thaco FLD800, ô tô tải 7,9 tấn

550.000

2

Thaco FLD800-4WDô tô tải, 7,5 tấn

589.000

3

Thaco FLD750, ô tô tải, 7,2tấn

465.000

4

Thaco FLD1000, ô tô tải, 7 tấn

634.000

5

Thaco FLD750 ôtô tải tự đỗ 6,5 tấn

601.000

6

Thaco FLD750A-4WD (ôtô tải 6.5 tấn, tự đổ)

577.000

7

Thaco FLD300 , ô tô tải, 3 tấn

298.000

8

Thaco FLD800B-4WD, Tải tự đổ, 7,13 tấn

537.000

9

Thaco FTC700, ô tô tải, 7 tấn

496.000

10

Thaco FLD600B-4WD, Tải tự đổ, 5,700 kg

464.000

11

Thaco FLD600A-4WD Ôtô tải-tự đổ (4100kg)

527.000

12

Thaco FLD345A-4WD ôtô tải tự đỗ, 3,45 tấn

436.000

13

Thaco FLD200A-4WD Ôtô tải tự đổ- 2 tấn

369.000

14

Thaco FLD099A Ôtô tải tự đổ- 990kg

232.000

15

Thaco OLLIN 800 ,ô tô tải, 8 tấn

445.000

16

Thaco OLLIN 450A-CS/TL Ôtô tải - 5 tấn

408.000

17

Thaco OLIN 450A-CS/MB1, tải có mui 5 tấn

475.000

18

Thaco OLIN 450A-CS/MB1-1, tải có mui 5 tấn

475.000

19

Thaco OLIN 800A-CS/MB1, tải có mui 800 kg

601.000

20

Thaco OLIN 250-MBB, tải có mui 2,35 tấn

361.000

21

Thaco FLC800-4WD, ô tô tải, 7,5 tấn

566.000

22

Thaco FLC450, ô tô tải, 4,5 tấn

289.000

23

Thaco FLC34 ô tô tải 3,45 tấn

289.000

24

Thaco FC700-MBB, ô tô tải, tải 6,5tấn

410.000

25

Thaco FC4800-TMB-C, ô tô tải, ô tô tải thùng mui 6 tấn

351.000

26

Thaco FC4200-TK-C,ô tô tải thùng kín 4,5 tấn

320.000

27

Thaco FC4200-MB-C, ô tô tải thùng mui 4,5 tấn

326.000

28

Thaco FC450, ô tô tải, 4,5 tấn

270.000

29

Thaco FC350, ô tô tải, 3,5 tấn

270.000

30

Thaco FC345-MBB , ô tô tải thùng kín 3,2 tấn

260.000

31

Thaco FC4100-TMB-C , ô tô tải thùng mui 3,2 tấn

255.000

32

Thaco FC4100-TK-C ,ô tô tải thùng kín 3,1 tấn

254.000

33

Thaco FC350-MBB ô tô tải, 3,1 tấn

290.600

34

Thaco FC350-MBM , ô tô tải, 3 tấn

302.900

35

Thaco FC3900-TMB-C, ô tô tải thùng mui phủ 2,85 tấn

209.000

36

Thaco FC3900-TK-C,ô tô tải thùng kín 2,8 tấn

212.000

37

Thaco FC3300-TMB-C ô tô tải thùng mui phủ 2,4 tấn

215.000

38

Thaco FC200-MBB ô tô tải thùng kin 2,35 tấn

227.000

39

Thaco FC250-MBM ô tô tải thùng mui phủ 2,3 tấn

225.000

40

Thaco FC3300-TK-C ô tô tải thùng kin 2,3 tấn

220.000

41

Thaco FC250-TK ô tô tải thùng kin 2,2 tấn

230.000

42

Thaco FC200-MBB ô tô tải thùng kin 1,85 tấn

219.000

43

Thaco FC200-TK ô tô tải thùng kin 1,7 tấn

220.000

44

Thaco FC150-MBB ô tô tải thùng có mui 1,35 tấn

197.000

45

Thaco FC150-MBB ô tô tải thùng có mui 1,3 tấn

194.000

46

Thaco FC150-MBB ô tô tải thùng kín 1,25 tấn

199.000

47

Thaco FC125-MBB ô tô tải thùng có mui 1,15 tấn

178.000

48

Thaco FC2200-MBB-C ô tô tải thùng có mui 1 tấn

160.000

49

Thaco FC2600-TMB-C ô tô tải thùng có mui 900 kg

146.000

50

Thaco FC2600-TK-C ô tô tải thùng kín 880 kg

148.000

51

Thaco HUYNDAI HD72-MBB, tải có mui, 3 tấn

640.000

52

Thaco, HUYNDAI HD65-TK, tải thùng kín 2 tấn

610.000

53

Thaco HD270/D340 ôtô tải, tự đỗ 12,7 tấn

1.690.000

54

Thaco HD72/DT-TMB, ôtô tải, 3,5 tấn

480.000

55

Thaco HD345-TK, tải thùng kín 3 tấn

645.000

56

Thaco HD72-TK, tải thùng kín 3 tấn

657.000

57

Thaco 350-TK 2,74 , tô tô tải, 2,5 tấn

297.400

58

Thaco AUMAN D3300/W380, Tải tự đổ, 15,5 tấn

1.615.000

59

Thaco AUMAN C2400/P230 -MB1, tải có mui 14,3 tấn

1.046.000

60

Thaco AUMAN1290-MBB Ôtô tải 12,7 tấn

1.111.000

61

Thaco AUMAN820-MBB, ôtô tải 8,2 tấn

680.000

62

Thaco AUMARK450-MBM, ô tô tải thùng mui 4,2 tấn

335.000

63

Thaco AUMARK345-TK, ô tô tải thùng kín 4,1 tấn

321.000

64

Thaco AUMARK250-MBM, ô tô tải thùng mui 3,25 tấn

319.800

65

Thaco AUMARK445-TK ,ô tô tải thùng kín 3,1 tấn

336.000

66

Thaco AUMARK250A-CS/TL ô tô tải, 2,5 tấn

383.000

67

Thaco AUMARK345-MBM ô tô tải thùng kin 2,3 tấn

299.000

68

Thaco AUMARK250-TK ô tô tải thùng kin 2,2 tấn

302.000

69

Thaco AUMARK198-MBB ô tô tải thùng mui 1,85 tấn

296.000

70

Thaco AUMARK198-TK ô tô tải thùng kin 1,85 tấn

299.000

71

FOTON BJI311VNPK-TMB , ô tô tải thùng mui 15 tấn

1.022.000

72

FOTON BJ5243VMCGP-TMB-C, ô tô tải thùng mui 9 tấn

619.000

73

FOTON BJ1043V8JB6-f-TMB-C ô tô tải thùng mui 1,85 tấn

206.000

74

FOTON BJ1043V8JB6-f-TMB-C ô tô tải thùng kín 1,7 tấn

208.000

75

FOTON BJ1043V8JB5-2-TMB-C ô tô tải thùng kín 1,2 tấn

178.000

76

FOTON BJ1043V8JB5-2-TMB-C ô tô tải thùng mui 1,25 tấn

176.000

77

FOTON BJ1043V8JB5-2-TMB-C ô tô tải thùng mui 1,35 tấn

173.000

78

Thaco, Frontier140-CS/MBI, tải có mui 1,4 tấn

331.000

79

Thaco Frontier 140-CS/MB1-1 Ôtô tải 1,4 tấn

331.000

80

Thaco Frontier 140-CS/TLÔtô tải 1,4 tấn

312.000

81

Thaco, Frontier140-CS/TK tải thùng kín 1,4 tấn

343.000

82

Thaco, FRONTIER125-CS/TK,tải thùng kín 1,25 tấn

310.000

83

Thaco FCae-TK ô tô tải thùng kín 1 tấn

180.000

84

Thaco Towner 700-TB, 700 kg

154.000

85

Thaco Towner 950-TK Ôtô tải - 700kg

212.000

86

Thaco Towner 750A-MBB, tải có mui 650 kg

167.000

87

Thaco Towner 750A-TK, tải thùng kín 600 kg

170.000

88

Thaco - Ôtô tải - tự đỗ, 7tấn

629.000

89

Thaco - Ôtô tải - 6tấn (tự đổ)

459.000

90

Thaco - Ôtô tải - tự đỗ, 2tấn

317.000

91

Thaco KB88SLI- 39 chỗ

907.000

92

Thaco TB120SL Ôtô khách- 48 chỗ

2.862.000

93

Thaco TB120SL-WII tô khách (có giường nằm)- 48 chỗ

2.865.000

94

Thaco TBI20SL-W ,46 chỗ

2.815.000

95

Thaco HYUN DAI ô tô 47 chỗ

1.335.000

96

Thaco HB120SLD-B ôtô 43 chỗ

3.195.000

97

Thaco HB70 ES ôtô 29 chỗ

1.055.000

B

XE DO HÃNG ASIA SẢN XUẤT

-

Каталог: congbao.nsf -> 92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh sơn la
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la số: 1013/QĐ-ubnd
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh hưng yêN
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 3.83 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương