3
XE VẬN TẢI
|
-
|
3.1
|
Xe tải hiệu GAT 51 ,GAT 53
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
30.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
3.2
|
Xe tải hiệu GAT 66
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
3.3
|
Xe tải ZIN 130
|
-
|
3.3.1
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
40.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
80.000
|
3.3.2
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
80.000
|
3.3.3
|
Loại Sơmi rơmooc
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
90.000
|
3.4
|
Xe hiệu ZIN 131,ZIN 157
|
-
|
3.4.1
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
80.000
|
3.4.2
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
100.000
|
3.4.3
|
Loại Sơmi rơmooc
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
100.000
|
3.5
|
Xe hiệu MAZ
|
-
|
3.5.1
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
60.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
140.000
|
3.5.2
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
150.000
|
3.5.3
|
Loại Sơmi rơmooc
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
170.000
|
3.6
|
Xe hiệu KAMAZ
|
-
|
3.6.1
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1986 - 1988
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
160.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
200.000
|
3.6.2
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1986 - 1988
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
230.000
|
3.6.3
|
Loại Sơmi rơmooc
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1986 - 1988
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
260.000
|
3.7
|
Xe hiệu Ural
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1986 - 1988
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
200.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
230.000
|
3.8
|
Xe hiệu BELLA
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
80.000
|
-
|
Sản xuất năm 1986 - 1988
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1989 - 1991
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1992 - 1993
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 - 1995
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
240.000
|
*
|
HÃNG PEUGOT (SẢN XUẤT TRƯỚC 1975)
|
-
|
1
|
Loại 4 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Peugot 203
|
8.000
|
-
|
Peugot 403
|
11.000
|
-
|
Peugot 204
|
11.000
|
-
|
Peugot 304
|
14.000
|
-
|
Peugot 404
|
16.000
|
-
|
Peugot 504
|
19.000
|
2
|
Loại 9 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Peugot 203
|
10.000
|
-
|
Peugot 403
|
14.000
|
-
|
Peugot 404
|
11.000
|
3
|
Loại vận tải
|
-
|
-
|
Peugot 203
|
11.000
|
-
|
Peugot 403
|
14.000
|
-
|
Peugot 404
|
16.000
|
*
|
CÁC HÃNG KHÁC SẢN XUẤT (SẢN XUẤT TRƯỚC 1975)
|
-
|
1
|
CITEOER 4 chỗ ngồi
|
6.000
|
2
|
LA DALAT 4 chỗ ngồi
|
6.000
|
3
|
VOLWAGER 4 chỗ ngồi
|
11.000
|
4
|
SIMCA 4 chỗ ngồi
|
8.000
|
5
|
MERCEDES 4 chỗ ngồi
|
17.000
|
6
|
LANDWVER
|
17.000
|
7
|
DODGE,CHEROLEL
|
14.000
|
8
|
SCOUT
|
22.000
|
*
|
Xe vận tải các loại ( SẢN XUẤT TRƯỚC NĂM 1975)
|
-
|
1
|
Xe từ 1 - 2,5 tấn
|
16.000
|
2
|
Xe reo 3 trung tải
|
22.000
|
3
|
Xe reo 3 Bene (5T)
|
32.000
|
4
|
Xe reo 3 Bene
|
40.000
|
5
|
Xe reo 2 Bene
|
45.000
|
6
|
Xe reo 2 cầu chữ A
|
45.000
|
7
|
Xe reo 3 cầu chữ A
|
60.000
|
8
|
Xe tải 5- 8 tấn
|
30.000
|
9
|
Xe tải từ 8 tấn trở lên
|
40.000
|
XXXIX
|
Công ty Ô Tô CỬU LONG
|
-
|
1
|
CuuLong DFA80D-HD (7.86tấn)
|
405.000
|
2
|
CuuLong DFA9975T-MB (7,2tấn)
|
348.000
|
3
|
CuuLong DFA9970T (7tấn)
|
293.000
|
4
|
CuuLong DFA9970T2, 7 tấn
|
263.000
|
5
|
CuuLong DFA9970T3, 7 tấn
|
263.000
|
6
|
CuuLong DFA9970T1, có mui phủ 6,8 tấn
|
263.000
|
7
|
CuuLong DFA9970T2-MB, có mui phủ 6,8 tấn
|
263.000
|
8
|
CuuLong DFA9970T3-MB, có mui phủ 6,8 tấn
|
263.000
|
9
|
CuuLong DFA9970T2-MB (6,8tấn)
|
293.000
|
10
|
CuuLong DFA9970T3-MB (6,8tấn)
|
293.000
|
11
|
CuuLong DFA10307D (6,8tấn)
|
293.000
|
12
|
CuuLong 9670D2A (6,8tấn)
|
293.000
|
13
|
CuuLong 9620T2 (5tấn)
|
370.000
|
14
|
CuuLong 9650T2-MB (4,75 tấn)
|
370.000
|
15
|
CuuLong DFA 7050T (4,95 tấn)
|
258.000
|
16
|
CuuLong DFA 7050T-MB (4,95 tấn)
|
258.000
|
17
|
CuuLong DFA 7050T-MB/LK (4,95 tấn)
|
258.000
|
18
|
CuuLong DFA 7050T/LK, 4,95 tấn
|
275.000
|
19
|
CuuLong DFA 7050T-MB , có mui phủ 4,7 tấn
|
275.000
|
20
|
CuuLong DFA 7050T-MB/LK , có mui phủ 4,7 tấn
|
275.000
|
21
|
CuuLong KC8135D (3,45tấn)
|
320.000
|
22
|
Tải tự đổ KC8135D2-T550, 3,45 tấn
|
365.000
|
23
|
CuuLong KC38135D2-T650 (3,45tấn)
|
352.000
|
24
|
CuuLong CLKC 8135D2-T650 (3,45 tấn)
|
352.000
|
25
|
CuuLong CLKC 8135D2-T750 (3,45 tấn)
|
352.000
|
26
|
CuuLong DFA3.45T2, 3,45 tấn
|
275.000
|
27
|
CuuLong DFA3.45T2-LK, 3,45 tấn
|
275.000
|
28
|
CuuLong DFA3.2T3, có mui phủ 3,2 tấn
|
275.000
|
29
|
CuuLong DFA3.2T3-LK, có mui phủ 3,2 tấn
|
275.000
|
30
|
CuuLong DFA 6027T, 2,5 tấn
|
224.000
|
31
|
CuuLong CLK 6625D2 (2,5 tấn)
|
288.000
|
32
|
CuuLong ZB5225D (2,5tấn)
|
187.000
|
33
|
CuuLong KC6625D ( 2,5tấn)
|
255.000
|
34
|
CuuLong DFA6027T (2,5tấn)
|
178.000
|
35
|
CuuLong DFA6027T-MB (2,25tấn)
|
178.000
|
36
|
CuuLong DFA 6027T-MB, có mui phủ 2,25 tấn
|
224.000
|
37
|
CuuLong DFA 6027T1-MB, có mui phủ 1,9 tấn
|
224.000
|
38
|
CuuLong DFA4215T (1,5tấn)
|
183.000
|
39
|
CuuLong DFA4215T1 (1,25tấn)
|
183.000
|
40
|
CuuLong DFA4215T-MB, có mui phủ 1,25 tấn
|
205.000
|
41
|
CuuLong ZB3812T1 (1,2 tấn)
|
153.000
|
42
|
CuuLong ZB 3812T3N, 1,2 tấn
|
160.000
|
43
|
CuuLong DFA4215T1-MB, có mui phủ 1,05 tấn
|
205.000
|
44
|
CuuLong ZB 3812T1-MB, có mui phủ 1 tấn
|
160.000
|
45
|
CuuLong ZB 3812T3N-MB, có mui phủ 1 tấn
|
160.000
|
46
|
CuuLong DFA 3810T (950kg)
|
125.000
|
47
|
CuuLong DFA 3810T1 (950kg)
|
125.000
|
48
|
CuuLong ZB 3810T1, 950Kg
|
153.000
|
49
|
CuuLong ZB3810T1 - MB (950kg)
|
140.000
|
50
|
CuuLong DFA3810D (950kg)
|
141.000
|
51
|
CuuLong DFA3810T - MB ( 850 kg)
|
125.000
|
52
|
CuuLong DFA3810T1 - MB ( 850 kg)
|
125.000
|
53
|
CuuLong ZB 3810T1-MB, có mui phủ 850Kg
|
153.000
|
54
|
CuuLong DFA 3810T1-MB, có mui phủ 850Kg
|
124.000
|
55
|
CuuLong KY 1016T, 650KG
|
120.000
|
56
|
CuuLong KY 1016T-MB, có mui phủ 550KG
|
120.000
|
57
|
COUNTY HDKR SL29S (Ô tô chở khách)
|
850.000
|
58
|
CuuLong KC13208D (7,8 tấn)
|
650.000
|
|