Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 3.83 Mb.
trang20/25
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích3.83 Mb.
#1643
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25

LOẠI KHÁC




 

1

Suzuki Axelo 125RR

25.200

 

2

Suzuki Axelo 125SP

22.900

 

3

Suzuki UA

30.700

 

4

Suzuki An125

36.000

 

5

Suzuki Avenis 150

19.800

 

6

Suzuki Best

19.800

 

7

Suzuki En 150a Fi

44.000

 

8

Suzuki En Ua 125t Fi

31.000

 

9

Suzuki Epicuro 150

15.300

 

10

Suzuki Epicuro 150 (Nhật)

80.000

 

11

Suzuki Fd110cd

19.800

 

12

Suzuki Fd110crd - Crx - Cdx

18.900

 

13

Suzuki Fd110csd

18.000

 

14

Suzuki Fd110xsd

18.000

 

15

Suzuki Fix (Malayxia)

13.500

 

16

Suzuki Fix (Nhật)

32.000

 

17

Suzuki Fix 125 (Đài Loan)

12.600

 

18

Suzuki Flag Star

30.000

 

19

Suzuki Fx 125

20.700

 

20

Suzuki Gn125

19.800

 

21

Suzuki Gz 150a

44.000

 

22

Suzuki Hayate-bikfu 125

24.500

 

23

Suzuki Hayate-limited

25.000

 

24

Suzuki Hayate-sc

24.500

 

25

Suzuki Hayate FI

29.000

 

26

Suzuki Juara 120rgv

19.800

 

27

Suzuki Revo (Đĩa)

15.500

 

28

Suzuki Revo (Đùm)

14.500

 

29

Suzuki Revo (Mâm)

16.700

 

30

Suzuki Rgv 110, 120

19.800

 

31

Suzuki Rgv 120r

22.500

 

32

Suzuki Satria 120s

23.400

 

33

Suzuki Skydrive

24.500

 

34

Suzuki Smash Đĩa

13.000

 

35

Suzuki Smash Đùm

12.600

 

36

Suzuki Smash Revo

14.500

 

37

Suzuki Sogun

19.800

 

38

Suzuki Viva Fd 110 Cdx

17.000

 

39

Suzuki Viva R

18.900

 

40

Suzuki Viva 115 FI FV 115LB

20.500

 

41

Suzuki Viva 115 (mâm)

22.100

 

42

Suzuki Viva 115 (căm)

21.000

 

43

Suzuki Viva FI 115

22.500

 

44

Suzuki X Bike (Căm)

22.000

 

45

Suzuki X Bike (Đúc)

23.000

 

46

Suzuki X-bike Sport

23.000

 

47

Suzuki Classic (NK)

246.000

 

48

Suzuki GSR600 (NK)

269.000

 

49

Suzuki Hayabusa (NK)

323.000

 

50

Suzuki dung tích 1300cc (NK)

348.000

 

51

Suzuki Intruder (model VZR 1800) (NK)

492.000

 

52

Suzuki 1300B-King (NK)

584.000

 

53

Suzuki SIXTEEN150 (UX150) (NK)

90.000

 

54

Suzuki Raider 150

46.000

 

55

Suzuki Impulse

29.600

 

56

Suzuki Thunder 150FI

44.400

 

 

 




 

III

XE DO HÃNG YAMAHA SẢN XUẤT




 

 

Loại xe 50 cc




 

1

Loại xe ga Mini




 

-

Sản xuất năm 1988 về trước

3.400

 

-

Sản xuất năm 1989 -1991

4.200

 

-

Sản xuất năm 1992 -1993

6.500

 

-

Sản xuất năm 1994 -1995

7.500

 

-

Sản xuất năm 1996 -1998

8.200

 

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

9.000

 

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

10.500

 

-

Sản xuất năm 2005 về sau

12.000

 

2

Loại xe ga to




 

-

Sản xuất năm 1988 về trước

5.000

 

-

Sản xuất năm 1989 -1991

5.800

 

-

Sản xuất năm 1992 -1993

6.600

 

-

Sản xuất năm 1994 -1995

8.200

 

-

Sản xuất năm 1996 -1998

9.800

 

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

11.500

 

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

13.000

 

-

Sản xuất năm 2005 về sau

15.000

 

3

Yamaha MATEV 50, Yamaha T50, YB50




 

-

Sản xuất năm 1988 về trước

5.000

 

-

Sản xuất năm 1989 -1991

5.800

 

-

Sản xuất năm 1992 -1993

6.500

 

-

Sản xuất năm 1994 -1995

8.000

 

-

Sản xuất năm 1996 -1998

10.000

 

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

10.500

 

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

13.000

 

-

Sản xuất năm 2005 về sau

15.500

 

4

Yamaha DT 50




 

-

Sản xuất năm 1995 - 1996

19.500

 

-

Sản xuất năm 1997 - 1998

21.000

 

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

22.500

 

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

25.000

 

-

Sản xuất năm 2005 về sau

27.000

 

5

Yamaha TZR 50




 

-

Sản xuất năm 1992 -1993

22.500

 

-

Sản xuất năm 1994 -1995

25.000

 

-

Sản xuất năm 1996 -1998

26.000

 

-

Sản xuất năm 1999 - 2001

27.500

 

-

Sản xuất năm 2002 - 2004

29.000

 

-

Sản xuất năm 2005 về sau

32.000

 

 


Каталог: congbao.nsf -> 92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh sơn la
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la số: 1013/QĐ-ubnd
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh hưng yêN
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 3.83 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương