Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 3.83 Mb.
trang17/25
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích3.83 Mb.
#1643
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   25

Loại khác




 

1

Honda Jc 53 Future F1

32.000

 

2

Honda Sh 125i

70.000

 

3

Honda SH mode JF51

50.000

 

4

Honda SH 150I (NK)

165.000

 

5

Honda SH 300I ABS (NK)

230.000

 

6

Honda vision

30.000

 

7

Honda citi

6.300

 

8

Honda @ (Đài Loan)

36.000

 

9

Honda @ 125cc (Nhật)

67.500

 

10

Honda @ 150cc (Nhật)

54.000

 

11

Honda @ Stream

28.000

 

12

Honda @ Tq

12.600

 

13

Honda @ Tream Tq (Ga)

28.000

 

14

Honda Air Blade Kvg (C)

48.000

 

15

Honda Air Blade

38.000

 

16

Honda Air Blade Fi

40.000

 

17

Honda Air Blade Fi Repsol

35.000

 

18

Honda Air Blade Kvgf (C)

35.000

 

19

Honda Airblade Fi Jf 27

39.000

 

20

Honda Airblade Thái

64.000

 

21

Honda Scoopy I (NK) 110

28.000

 

22

Honda MSX JC61

60.000

 

23

Honda Air Blade

38.000

 

24

Honda Air Blade (Magnet)

38.500

 

25

Honda Air Blade (Sport)

37.500

 

26

Honda Air Blade Fi

40.000

 

27

Honda Air Blade Fi Jf27

38.000

 

28

Honda Air Blade Fi Jf27 ( Nhb 35k,nhb25k)

40.000

 

29

Honda Air Blade Fi Jf27( Nhb25,nhb35,r340)

39.000

 

30

Honda Air Blade Fi Repsol

40.000

 

31

Honda Air Blade Kvgf (C)

40.000

 

32

Honda JF46 Air Blade FI

38.500

 

33

Honda Air Blade FI JC 27

38.000

 

34

Honda Air Blade FI JE 27

37.500

 

35

Honda Air Blade JF46 FI (không có chức năng tìm xe)

38.085

 

36

Honda Air Blade JF46 FI (có chức năng tìm xe)

39.038

 

37

Honda Air Blade JF46 FI (Thái)

60.000

 

38

Honda Blade (C)

20.100

 

39

Honda Blade (D)

17.600

 

40

Honda Blade; JA36

20.600

 

41

Honda AirBlade FI K27

39.900

 

42

Honda Ckd

8.000

 

43

Honda Dream iI C100 M

14.400

 

44

Honđa Dream iI C100m (Dream Cao Vnlr)

16.200

 

45

Honda Futere Neo (C)

28.500

 

46

Honda Futere Neo (D)

27.000

 

47

Honda FuTere Neo (thắng Đĩa)

28.000

 

48

Honda Futere Neo Fi (C)

34.000

 

49

Honda Futere Neo Fi (Thắng Đĩa)

32.000

 

50

Honda Future (Cast)

29.500

 

51

Honda Future (Mẫu Cũ )

27.000

 

52

Honda Future Jc 53

24.500

 

53

Honda Future Jc 53 Fi

29.000

 

54

Honda Future Jc 53 Fi(C)

30.000

 

55

Honda Future Jc35 X (D)

23.000

 

56

Honda Future Jc35 X Fi

31.000

 

57

Honda Future Jc35 X Fi ©

30.000

 

58

Honda Future Neo

25.000

 

59

Honda Future Neo F1 Kvlh (C)(Vành Đúc)

34.000

 

60

Honda Future Neo F1 Kvlh (VàNH nan hoa)

32.000

 

61

Honda Future neo Fi

33.000

 

62

Honda Future neo Fi (Mâm)

34.000

 

63

Honda Future neo Jc35(D) Đĩa

28.000

 

64

Honda Future neo Jc35(D) Đùm

27.000

 

65

Honda Future neo Jc35-64

29.000

 

66

Honda Future neo Jc35-64 (Mâm)

30.000

 

67

Honda Future Neo Rvla

27.000

 

68

Honda Future Nrogr

29.000

 

69

Honda Gmn 100

13.500

 

70

Honda I Con

25.000

 

71

Honda Jc53 Future Đĩa

26.000

 

72

Honda Jc53 Future Fi Đĩa

29.000

 

73

Honda Jc53 Future Fi Mâm

30.500

 

74

Honda Jf24 Lead - St

45.000

 

75

Honda Jf27 Air Blade Fi

39.000

 

76

Honda Jf27 Air Blade Fi (Sơn Tĩnh Điện)

42.000

 

77

Honda Jf29 Sh 125

109.900

 

78

Honda Jf33 Vision

28.000

 

79

Honda VISION; JF58

29.900

 

80

Honda Jf42 Sh 125i

66.000

 

81

Honda Kf08 Sh 150

133.900

 

82

Honda Kf14 Sh 150i

80.000

 

83

Honda Lead (Magnet)

35.800

 

84

Honda Lead Jf240 (Nhb24,nhb35,y8,r340.yr303)

38.000

 

85

Honda Lead Jf240 (Yr299)

38.500

 

86

Honda Lead Jf240

38.000

 

87

Honda lead110

33.000

 

88

Honda Lead -SC

34.500

 

89

Honda Lead -ST

34.500

 

90

Honda Lead JF45C

38.000

 

91

Honda Lead JF45E

37.500

 

92

Honda Lead PB (Tiêu chuẩn)

37.000

 

93

Honda Lead PB (Cao cấp)

38.000

 

94

Honda Lead

35.500

 

95

Honda Lead Ez

35.990

 

96

Honda Lead Jf240

38.000

 

97

Honda Lead Jf240 Ci

37.000

 

98

Honda Lead Jf240 Gi

36.000

 

99

Honda Lead Jf240 Ti

37.000

 

100

Honda Lead-sc

32.000

 

101

Honda Lead-st

31.500

 

102

Honda Pcx (124cm3)

50.000

 

103

Honda PCX JF28E

58.500

 

104

Honda PCX JF56

53.000

 

105

Honda Sdh Tq (Ga)

21.000

 

106

Honda SH 125 (nhật)

85.000

 

107

Honda SH 150 (nhật)

106.000

 

108

Honda SH 150I (Nhập Khẩu)

154.000

 

109

Honda Spacy (Vn)

30.000

 

110

Honda Spacy WH

18.500

 

111

Honda WH 125

23.400

 

112

Honda Vision

28.500

 

113

Future

25.000

 

114

Future Fi Đĩa

28.500

 

115

Future Fi Mâm

29.500

 

116

Future (Mẫu Cũ )

22.500

 

117

Future Jc35 X

22.000

 

118

Future Jc35 Xfi©

27.700

 

119

Future Neo

25.000

 

120

Future Neo (C)

23.500

 

121

Future Neo (D)

22.000

 

122

FuTure Neo (thắng Đĩa)

23.000

 

123

Future Neo F1 Kvlh (C)(Vành Đúc)

34.000

 

124

Future Neo F1 Kvlh (VàNH nan hoa)

32.000

 

125

Future Neo Fi

33.000

 

126

Future Neo Fi (C)

27.800

 

127

Future Neo Fi (Mâm)

29.000

 

128

Future Neo Fi (Thắng Đĩa)

26.800

 

129

Future Neo Jc35(D) Đĩa

28.000

 

130

Future Neo Jc35(D) Đùm

21.700

 

131

Future Neo Jc35-64

29.000

 

132

Future Neo Jc35-64 (Mâm)

30.000

 

133

Future Neo Rvla

27.000

 

134

Future Nrogr

29.000

 

135

Future-fi Jc 53

29.000

 

136

Future-fi Jc 53 ©

30.000

 

137

Future FI © JC535

30.300

 

138

Future FI (C) JC534 (đĩa)

29.300

 

139

Future FI (C) JC534 (mâm)

30.500

 

140

Future FI JC533 (đĩa)

25.000

 

141

Future FI (mâm)

30.200

 

142

Future FI (Căm)

28.500

 

143

Futere JC 35X

22.500

 

144

Futere JC 35XD

21.500

 

145

Futere JC 35XC

28.000

 

146

Futere JC 45C

30.000

 

147

Futere JC 45E

29.000

 

148

Futere JC 45

25.000

 

149

Click

27.000

 

150

Click 125 CC

39.000

 

151

Click Exceed

26.000

 

152

Click I 125cc

26.500

 

153

Click Play

26.500

 

154

Click Exceed

26.500

 

155

Click Play

27.000

 

156

Pcx (Thái)

80.000

 

157

Pcx (Vn)

60.000

 

158

Pcx-30

50.000

 

159

Pcx-40

51.000

 

160

SH 125

66.000

 

161

SH 125 Jf 42

64.000

 

162

SH 125 Kf 14

77.000

 

163

SH 150

80.000

 

164

SH 150I

77.000

 

165

SH Mode 125

48.500

 

166

SH KF 14E 150i

79.000

 

167

SH JF 42E 150i

65.000

 

168

SH Mode JF51

48.000

 

169

Wave (Thai)

28.500

 

170

Wave Alpha

16.000

 

171

Wave R,s

23.800

 

172

Wave R,sv

23.250

 

173

Wave Rs 100

20.100

 

174

Wave Rs 110

21.700

 

175

Wave Rs 110 (C)

23.700

 

176

Wave Rs Đĩa

17.700

 

177

Wave Rs Jc520

17.500

 

178

Wave Rs Mâm

19.000

 

179

Wave 110 Rsx (Jc432 -c)

25.000

 

180

Wave 110 Rsx (Jc432)

16.500

 

181

WaveRsx Jc 52

20.500

 

182

Wave Rsx (C)

24.000

 

183

Wave Rsx © Mới (71,75) (VN)

21.000

 

184

Wave Rsx At

27.000

 

185

Wave Rsx At (Căm)

26.000

 

186

Wave Rsx At (Mâm)

29.000

 

187

Wave Rsx At ©

28.000

 

188

Wave Rsx Đĩa Mới(70,74)

19.550

 

189

Wave Rsx Fi

27.000

 

190

Wave Rsx Fi At (C)

32.000

 

191

Wave Rsx Fi At (Căm)

27.000

 

192

Wave Rsx Fi At (Mâm)

33.000

 

193

Wave Rsx Fi At (Mâm)

33.000

 

194

Wave Rsx Fiat

31.000

 

195

Wave Rsx.fi.t

32.600

 

196

Wave Rsx (D) JA31

16.800

 

197

Wave Rsx đĩa JA31

17.700

 

198

Wave Rsx (C) JA31

19.100

 

199

Wave Rsx FI (D) JA32

18.636

 

200

Wave Rsx FI đĩa JA32

19.500

 

201

Wave Rsx FI (C) JA32

20.700

 

202

Wave Rsx

18.000

 

203

Wave Rsx Jc432

19.000

 

204

Wave Rsx Jc432(C)

21.000

 

205

Wave Rsx Jc52

20.000

 

206

Wave Rsx ( C) Jc52

22.000

 

207

Wave Rsx JF52E

20.000

 

208

Wave Rsx JF52E ©

21.000

 

209

Wave RS © JC52E

20.000

 

210

Wave (S) JC52E

18.500

 

211

Wave S (D) JC52E

18.000

 

212

Wave HC121

16.500

 

213

Waves JC52E (đĩa)

18.500

 

214

Waves JC52E (đùm)

18.000

 

215

Wave S 109,1 (Cm3 )

19.500

 

216

Wave S 110

17.990

 

217

Wave S 110 B1

17.990

 

218

Wave S 110 B6

17.000

 

219

Wave S 110 B7

18.000

 

220

Wave S 110 B9

17.800

 

221

Wave S 110 (D)

18.000

 

222

Wave S 110 D B8

16.800

 

223

Wave S Đùm

17.000

 

224

Wave S Jc521

17.000

 

225

Wave S Kvrr

19.000

 

226

Wave S100

17.100

 

227

Wave Z,x

17.000

 

228

Vision

30.000

 

229

Vision Jf33

28.700

 

230

Vision Jf35

29.000

 

 

 




 

II

Каталог: congbao.nsf -> 92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh sơn la
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la số: 1013/QĐ-ubnd
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh hưng yêN
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
92a5a4a0543e1c0c47257425000df9b0 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 3.83 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương