Loại xe 90CC
|
|
1
|
Honda 90cc cánh én
|
4.200
|
|
2
|
honda sx 1977 về trước
|
3.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1978 - 1979
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1980
|
5.000
|
|
3
|
honda Cub kiểu 1981
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1981 - 1982 (đầu)
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1983-1985
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1991
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1998
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
9.000
|
|
4
|
honda kiểu 1982
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1982 - 1985
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
9.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
10.500
|
|
-
|
Honda deluxe C90 DD sx 1988 về trước
|
6.000
|
|
-
|
Honda deluxe C90 DD sx 1989 - 1994
|
7.500
|
|
5
|
Honda MD
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1993
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
7.500
|
|
6
|
Honda MD 90 Belly
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1991
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
10.000
|
|
7
|
Honda CB 90
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1991
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
10.500
|
|
8
|
Honda ga
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
2.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
3.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
4.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
9.000
|
|
9
|
Loại 100cc (Nhật)
|
|
|
|
Honda C100
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
5.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
5.800
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
6.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
7.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
8.200
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
10.000
|
|
10
|
CT 110 (Nhật)
|
16.000
|
|
11
|
Wave 100
|
21.000
|
|
*
|
Loại xe 120CC - 125CC
|
|
|
1
|
Honda CB 125 T
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
11.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
14.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
18.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
26.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
29.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
33.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
35.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
38.000
|
|
2
|
Honda CG 125, CB 125
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
11.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
12.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
14.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
15.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
18.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
20.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
22.500
|
|
3
|
Honda CBX Custom
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
15.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
25.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
29.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
33.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
39.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
41.000
|
|
4
|
Honda CD 120, CD 125
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
15.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
23.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
29.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
33.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
37.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
41.000
|
|
5
|
Honda SPACY 125
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 về trước
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
25.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
29.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
31.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
35.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
41.000
|
|
*
|
Loại xe trên 125CC - 225CC
|
|
|
1
|
Honda CBX 135
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
9.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
10.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
25.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
30.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
33.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
41.000
|
|
2
|
Honda NSR 150
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
14.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
25.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
26.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
28.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
30.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
32.000
|
|
3
|
Honda Rebel 250
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
14.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
18.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
22.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
26.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
43.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
49.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
51.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
52.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
54.000
|
|
4
|
Honda Custom LA 250
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
14.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
25.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
41.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
43.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
47.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
48.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
51.000
|
|
5
|
Honda Custom NV 400 và Kawasaki 400
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1991 về trước
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
25.000
|
|
6
|
Honda CBR 250, NSR 250
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
14.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
22.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
29.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
59.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
67.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
71.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
72.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
76.000
|
|
7
|
Honda VTF 250, VTZ 250
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
14.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
16.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
37.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
41.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
42.600
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
45.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
49.000
|
|
8
|
Honda 150cc đến 200cc,các hiệu khác
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1988 về trước
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
25.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
26.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
28.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
32.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
33.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
36.000
|
|
*
|
Loại xe trên 250cc
|
|
|
1
|
Honda Rebel 400
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
14.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
26.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
43.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
47.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
49.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
51.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
54.000
|
|
2
|
Honda Custom LA 400, CBX 400, LV 400
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
19.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
26.500
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
28.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
33.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
41.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
51.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
67.000
|
|
3
|
Honda GN 400
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
19.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
26.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
28.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
29.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
31.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
32.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
36.000
|
|
4
|
Honda CBR 400
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
20.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
25.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
27.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
28.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
31.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
32.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
34.000
|
|
5
|
Honda VTF 400, VTZ 400, VFR 400
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1985 về trước
|
13.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1986 -1988
|
17.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1989 -1991
|
21.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1992 -1993
|
25.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
27.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
77.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
81.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
85.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 2005 về sau
|
91.000
|
|
6
|
Honda STEED 400
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
65.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
67.000
|
|
7
|
Honda CSR 400
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
65.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
73.000
|
|
8
|
Honda BROS 400
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
57.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
65.000
|
|
9
|
Honda CBR 600
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
89.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
93.000
|
|
10
|
Honda STEED 600
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
65.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
73.000
|
|
11
|
Honda VFR 750
|
|
|
-
|
Sản xuất năm 1996 -1998
|
105.000
|
|
-
|
Sản xuất năm 1999 về sau
|
113.000
|
|
*
|
|