Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang93/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   ...   86   87   88   89   90   91   92   93   94

2

Loại 9 chỗ ngồi

 

 

Peugot 203

12

 

Peugot 403

17

 

Peugot 404

14

3

Loại vận tải

 

 

Peugot 203

14

 

Peugot 403

17

 

Peugot 404

20

II

CÁC HÃNG KHÁC SẢN XUẤT

 

 

RENAULT 4 chỗ ngồi

10

 

RENAULT 20 chỗ ngồi

14

 

CITEOER 4 chỗ ngồi

7

 

LA DALAT 4 chỗ ngồi

8

 

FIAT 4 chỗ ngồi

14

 

VOLWAGER 4 chỗ ngồi

14

 

SIMCA 4 chỗ ngồi

10

 

OPEL 4 chỗ ngồi

14

 

MERCEDES 4 chỗ ngồi

21

 

LANDWVER

21

 

Lam 3 bánh

 

 

XE DO HOA KỲ SẢN XUẤT

 

I

Loại xe DU LỊCH 4 chỗ ngồi

 

 

Xe FORD du lịch

20

 

Xe FORD (FALCON,MUSTANG)

14

 

DODGE,CHEROLEL

17

 

JEEP ca bô thấp

19

 

JEEP ca bô cao

20

 

JEEP ca bô bầu

17

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

JEEP lùn A1, A2

20

 

SCOUT

28

II

Loại xe khách 12 - 15 chỗ ngồi

 

 

(FORD, DODGE, CHURDET,FARGO, GMC, MICROBUS,DESOTO)

20

 

CÁC LOẠI XE VẬN TẢI CẢI TIẾN THÀNH XE KHÁCH

 

III

Xe vận tải các loại

 

 

Xe từ 1 - 2,5 tấn

20

 

Xe reo 3 trung tải

28

 

Xe reo 3 Bene (5T)

40

 

Xe reo 3 Bene

50

 

Xe reo 2 Bene

55

 

Xe reo 2 cầu chữ A

55

 

Xe reo 3 cầu chữ A

70

 

Xe tải 5- 8 tấn

35

 

Xe tải từ 8 tấn trở lên

50

 

XE DO NHẬT BẢN SẢN XUẤT

 

 

(Các hãng TOYOTA, DATSUN, MAZDA, ISUZU, NISSAN,DAIHATSU . . .)

 

I

XE DU LỊCH 4 CHỖ NGỒI

 

 

Loại xe 800cc - 1000cc

14

 

Loại xe 1.200cc

17

 

Loại xe 2.000cc

20

 

Loại xe 2.500cc

25

II

XE VẬN TẢI NHẸ

 

 

Loại xe 800cc

14

 

Loại xe 1.000cc

17

 

Loại xe 1.200cc

20

 

Loại xe 2.000cc

25

 

Loại xe 2.500cc

28

 

Loại xe 9 chỗ ngồi

28

III

XE VẬN TẢI

 

 

Từ 2,5 ->4,5 tấn

35

 

Trên 4,5 -> 8 tấn

42

 

Từ 8 tấn trở lên

49

IV

CÁC LOẠI MÁY XE

 

 

Loại vận tải nhẹ dưới 5 tấn

10

 

Loại vận tải từ 5 -> 10 tấn

21

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

Loại vận tải trên 10 tấn

25

V

CÁC LOẠI XE Ô TÔ KHÁCH DO VIỆT NAM ĐÓNG

 

 

Loại dưới 30 chỗ ngồi

35

 

Loại 30 ->50 chỗ ngồi

50

 

Loại trên 50 chỗ ngồi

55

 

Xe cải tiến (xe tự tạo)

14

 

TẤT CẢ CÁC LOẠI XE TẢI ĐẶC CHỦNG ĐƯỢC TÍNH THEO TỶ LỆ NHƯ SAU:

 

*

Loại xe tải có thùng tự đổ tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải

 

cùng năm sản xuất.

*

Loại xe có cẩu vòi nhỏ tính bằng 120% xe tải thùng cố định cùng trọng tải cùng

 

 

năm sản xuất

*

Loại xe có thùng chở hàng kín, bồn và đông lạnh gắn trên chassic xe tính bằng 125%

 

 

giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải ,cùng năm sản xuất.

*

Loại xe chỉ có chassic xe không có thùngtính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng

 

trọng tải ,cùng năm sản xuất.

 

VI

XE DO TRONG NƯỚC SẢN XUẤT LẮP RÁP

 

1

Daewoo Lanos LS 5 cn

230

2

Daewoo Nubira II -S 5cn

230

3

Fiat Sirena 5cn

170

4

Hyundai County sx 2001, 25cn,dt3568cc

500

5

Mercedes Benz 16cn

360

6

Mitsubishi Canter tải, 3,5 T

310

7

Mitsubishi Jolic MB 7cn

290

8

Mitsubishi Pajero GLV4,7cn (sx 97 về sau)

500

9

Mitsubishi Pajero GLV6,7cn (sx98 về sau)

350

10

Toyota Corolla Altis 5cn, dt 1794

415

11

Toyota Corolla, 15cn, dt 1298

340

12

Toyota Hiace Super Wagon,12cn, dt 1998

430

13

Yuchai K43 (TQ) sx 2001, 50 - 54cn

330

 

HÃNG SUZUKI TẠI VIỆT NAM

 

1

Su zuki Carry tải 99 về sau

100

2

Super Carry Truck, STD tải nhẹ (SK 410K),Standad

110

3

Super Carry Blind Van,STD

140

 

Tải nhẹ thùng kín(SK410BV),Standard

 

4

Super Carry Blind Van, STD,air-conditioner

150

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

Tải thùng kín,Standard, máy lạnh

 

5

Super Carry Window Van,STDxe khách 7cn Window(SK410WV)

190

6

Super Carry Window Van,STD,air-conditioner

165

 

Xe khách 7cn Window(SK410WV),máy lạnh

 

7

Super Carry Window Van,DX

156

 

Xe khách 7cn Window(SK410WV)

 

8

Super Carry Window Van,DX ,air-conditioner

171

 

Xe khách 7cn Window(SK410WV) máy lạnh

 

9

Wagon R*,STD,air-conditioner xe con 5cn Wagon R*(SL410R)

230

10

Xe 2 cầu 5 chỗ VITARA SE416

335

11

Xe khách 8 chỗ APV - Van GL

318

12

Xe khách 8 chỗ APV - Van GLX

350

10

Isuzu NKR 55 LR (2 tấn)

382

11

YeuLoong Khách (Đài Loan sản xuất)

 

*

Loại 10 chỗ ngồi sản xuất

 

 

88 về trước

50

 

89 - 91

60

 

92 - 93

80

 

94 - 95

100

 

96 - 98

110

 

99 - 2001

120

 

2002 - 2004

130

 

2005 về sau

150

*

Loại 11- 20 chỗ ngồi

 

 

88 về trước

80

 

89 - 91

120

 

92 - 93

150

 

94 - 95

190

 

96 - 98

220

 

99 - 2001

250

 

2002 - 2004

270

 

2005 về sau

290

*

Mercedes tải 3 tấn trở xuống

 

 

88 về trước

50

 

89 - 91

60

 

92 - 93

70


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   86   87   88   89   90   91   92   93   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương