|
|
trang | 94/94 | Chuyển đổi dữ liệu | 25.07.2016 | Kích | 10.22 Mb. | | #4563 |
| | ĐVT:1000.000đ
STT
|
LOẠI XE
|
GIÁ TỐI THIỂU
|
|
94 - 95
|
100
|
|
96 - 98
|
110
|
|
99 - 2001
|
120
|
|
2002 - 2004
|
140
|
|
2005 về sau
|
160
|
|
CÁC LOẠI XE MỚI PHÁT SINH MITSUBISHI
|
|
|
DO CÔNG TY VINASTAR
|
|
1
|
Mitsubishi Pajero XX GL V6 V33VH
|
640
|
2
|
Xe Mitsubishi Canter 1.9 LW (ôtô tải) SX 2006 về sau
|
275
|
3
|
Xe Mitsubishi Canter 3.5 WIDE (ôtô tải) SX 2006 về sau
|
290
|
4
|
Xe Mitsubishi Canter 4.5 GREAT (ôtô tải) SX 2006 về sau
|
310
|
5
|
Xe Mitsubishi Grandis(7 cn) SX 2006 về sau
|
640
|
6
|
Xe Mitsubishi Jolie MB (8 cn) SX 2006 về sau
|
300
|
7
|
Xe Mitsubishi Jolie SS (8 cn) SX 2006 về sau
|
320
|
8
|
Xe Mitsubishi Lancer Gala 1.6 AT (5 cn) SX 2006 về sau
|
370
|
9
|
Xe Mitsubishi Lancer Gala 1.6 MT (5 cn) SX 2006 về sau
|
370
|
10
|
Xe Mitsubishi Lancer Gala 2.0 (5 cn) SX 2006 về sau
|
470
|
11
|
Xe Mitsubishi Pajero Superme (7 cn) SX 2006 về sau
|
770
|
12
|
Xe Mitsubishi Pajero XX (7 cn) SX 2006 về sau
|
630
|
|
ÔTÔ TẢI CỬU LONG
|
|
1
|
SỐ LOẠI 2210 FTDA TRỌNG TẢI 1 TẤN
|
100
|
2
|
SỐ LOẠI 2810 DA TRỌNG TẢI 950 KG
|
112
|
3
|
SỐ LOẠI 2810 DG TRỌNG TẢI 950 KG
|
112
|
4
|
SỐ LOẠI 4025 DA1 TRỌNG TẢI 2,35 TẤN
|
143
|
5
|
SỐ LOẠI 4025 DA2 TRỌNG TẢI 2,35 TẤN
|
144
|
6
|
SỐ LOẠI 4025 DG2 TRỌNG TẢI 2,35 TẤN
|
140
|
7
|
SỐ LOẠI 4025 DG3A TRỌNG TẢI 2,35 TẤN
|
144
|
8
|
SỐ LOẠI 4025 QT TRỌNG TẢI 2,5 TẤN
|
129
|
9
|
SỐ LOẠI 5830 DA TRỌNG TẢI 3 TẤN
|
175
|
10
|
SỐ LOẠI 7540 D2A TRỌNG TẢI 3,45 TẤN
|
220
|
11
|
SỐ LOẠI 7540 DA TRỌNG TẢI 3,45 TẤN
|
190
|
12
|
SỐ LOẠI 7550 DA TRỌNG TẢI 4,75 TẤN
|
200
|
13
|
SỐ LOẠI 7550 DA TRỌNG TẢI 4,75 TẤN
|
200
|
14
|
SỐ LOẠI 7550 DGA TRỌNG TẢI 4,75 TẤN
|
214
|
15
|
SỐ LOẠI 7550 QT1 TRỌNG TẢI 6,08 TẤN
|
192
|
16
|
SỐ LOẠI CLDFA TRỌNG TẢI 1,25 TẤN
|
110
|
17
|
SỐ LOẠI CLDFA 3.45 TRỌNG TẢI 3,45 TẤN
|
175
|
18
|
SỐ LOẠI CLDFA 3.2 T1 TRỌNG TẢI 3,45 TẤN
|
181
|
ĐVT:1000.000đ
|
STT
|
LOẠI XE
|
GIÁ TỐI THIỂU
|
19
|
SỐ LOẠI CL5830DA TRỌNG TẢI 3 TẤN
|
181
|
20
|
SỐ LOẠI CL5830DQ TRỌNG TẢI 3,45 TẤN
|
223
|
|
ÔTÔ TẢI SÔNG HỒNG DO CTCPKD HÀNG CN NAM ĐỊNH SX
|
|
1
|
SỐ LOẠI SH 1250 TRỌNG TẢI 1,25 TẤN
|
104
|
2
|
SỐ LOẠI SH 1950A, 1950B TRỌNG TẢI 1,95 TẤN
|
124
|
3
|
SỐ LOẠI SH 2000 TRỌNG TẢI 2 TẤN
|
124
|
4
|
SỐ LOẠI SH 3450 TRỌNG TẢI 3,45 TẤN
|
166
|
5
|
SỐ LOẠI SH 4000 TRỌNG TẢI 4 TẤN
|
180
|
|
XE ÔTÔ DO CTTNHH ĐỨC PHƯƠNG LẮP RÁP
|
|
1
|
Xe bán tải FAIRY 4JB1.BT5
|
176
|
2
|
Xe bán tải FAIRY SF491QE.BT5
|
160
|
3
|
Xe ôtô 7 chỗ FAIRY 4JB1.C7
|
208
|
4
|
Xe ôtô 7 chỗ FAIRY SF491 QE.C7
|
192
|
5
|
Xe tải thùng FAIRY BJ 1043 V
|
100
|
6
|
Xe tải tự đổ FAIRY BJ 3042 D
|
115
|
|
ÔTÔ TẢI DO CT ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VN LẮP RÁP
|
|
1
|
FOTON HT 1250T
|
95
|
2
|
FOTON HT 1490T
|
110
|
3
|
FOTON HT 1950TĐ, FOTON HT 1950TĐ1
|
121
|
|
ÔTÔ CỦA CT MERCEDES-BENZ VIỆT NAM
|
|
|
Loại 5 chỗ ngồi
|
|
1
|
Mercedes C180K Classic Automatic - 5 CN
|
810
|
2
|
Mercedes C180K Elegance - 5CN
|
1.000
|
3
|
Mercedes C180K Sport Automatic - 5 CN
|
930
|
4
|
Mercedes C240 Avantagarde automatic- 5CN
|
1.000
|
5
|
Mercedes C280 Elegance automatic- 5 CN
|
1.200
|
6
|
Mercedes E200K Elegance automatic - 5 CN
|
1.350
|
7
|
Mercedes E240 Elegance automatic
|
1.650
|
|
Loại 7 chỗ ngồi
|
|
8
|
Mercedes E200 Elegance 7 Speed automatic
|
2050
|
|
Loại 16 chỗ ngồi
|
|
9
|
Mercedes Sprinter CDI 311- Special Edition- 16CN
|
570
|
10
|
Mercedes Sprinter CDI 311 - Special Edition - 16CN
|
620
|
|
CÔNG TY HONĐA
|
|
1
|
CIVIC 1.8L 5MT FD1
|
480
|
2
|
CIVIC 1.8L 5AT FD1
|
534
|
3
|
CIVIC 1.8L 5AT FD2
|
605
|
ĐVT:1000.000đ
|
STT
|
LOẠI XE
|
GIÁ TỐI THIỂU
|
|
CÔNG TY SX ÔTÔ JRD - VIỆT NAM
|
|
1
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (động cơ diesel )
|
304
|
2
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (động cơ xăng )
|
288
|
3
|
JRD SUV DAILY II 4X4 (động cơ diesel )
|
336
|
4
|
JRD MEGA I (động cơ xăng)
|
134
|
5
|
JRD MEGA II (động cơ xăng)
|
112
|
6
|
JRD SUV DAILY II UP 4X2 (động cơ xăng )
|
225
|
7
|
JRD SUV DAILY II UP 4X2 (động cơ diesel )
|
257
|
8
|
JRD SUV DAILY II UP 4X4 (động cơ diesel )
|
274
|
9
|
JRD MANJIA I (động cơ xăng)
|
75
|
10
|
JRD MANJIA II (động cơ xăng)
|
75
|
11
|
JRD EXCEL I (động cơ dầu)
|
155
|
*
|
XE TẢI ISUZU
|
|
1
|
Isuzu NPR66P-VAN - Trọng tải 3,45 tấn
|
300
|
2
|
Isuzu NPR66P - Trọng tải 3,95 tấn - 4.334cc
|
320
|
3
|
Isuzu NQR66P - Trọng tải 5,5 tấn - 4.570cc
|
350
|
4
|
Isuzu FTR33H - Trọng tải 9,5 tấn - 8.226cc
|
600
|
5
|
Isuzu FTR33P - Trọng tải 9 tấn - 8.226cc
|
620
|
*
|
XE TOYATA
|
|
1
|
Toyota Zace GL. Model KF82L-HRMNEU - 8CN
|
400
|
2
|
Toyota Zace Surf. Model KF82L-HRMNEU - 8CN
|
450
|
3
|
Toyata Corolla Altis. Model ZZEL-GEMEKH - 5CN
|
520
|
4
|
Toyota Vios Limo. Model NCP42L-EEMEKH - 5 CN
|
350
|
5
|
Toyota Innova G - Model TGN40L-GKMNKU - 8CN
|
450
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|