Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang91/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   ...   86   87   88   89   90   91   92   93   94

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

VIII

MỘT SỐ LOẠI XE DO VIỆT NAM LẮP RÁP

 

1

Loại xe khách trên 15 chỗ ngồi

 

*

Được đóng trên Chassis các loại xe do các nước Đông Âu sx

140

*

Được đóng trên Chassis các loại xe do các nước Tư Bản sx

200

2

Loại xe chở khách 12 - 15 chỗ ngồi

 

*

Được đóng trên Chassis các loại xe do các nước Đông Âu sx

90

*

Được đóng trên Chassis các loại xe do các nước Tư Bản sx

110

3

Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Nhật Bản, do các cơ sở Việt Nam sx

45

4

Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc, do các cơ sở Việt Nam sx

25

 

CHƯƠNG XII:XE DO NGA VÀ CÁC NƯỚC SNG SẢN XUẤT

 

I

LOẠI XE 4 CHỖ NGỒI

 

1

LADA

 

*

Loại xe 2 đèn tròn (2101.2103)

15

*

Loại xe 4 đèn tròn (1500,1600)

20

*

LADA 2104, 2105, 2107

 

 

88 về trước

20

 

89 - 91

30

 

92 - 93

35

 

94 - 95

40

 

96 - 98

55

 

99 về sau

70

*

LADA 2108 - 2109

 

 

91 về trước

40

 

92 - 93

60

 

94 - 95

75

 

96 - 98

85

 

99 về sau

100

2

TAVIRIA 1.0, 1.1

40

3

NIVA 1500

 

 

91 về trước

20

 

92 - 93

40

 

94 - 95

70

 

96 - 98

75

 

99 về sau

85

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

4

UÓAT

 

 

85 về trước

50

 

86 - 88

65

 

89 - 91

70

 

92 - 95

75

 

96 - 98

85

 

99 về sau

100

5

VONGA

 

 

85 về trước

14

 

86 - 90

20

 

91 - 93

25

 

94 - 95

30

 

96 - 98

40

 

99 về sau

50

6

MERCEDES (ĐỨC)

 

 

85 về trước

35

 

86 - 88

40

 

89 - 91

50

 

92 - 93

60

 

94 - 95

75

 

96 - 98

85

 

99 về sau

100

7

MOCKVIC 2126,2140,2142

 

 

93 về trước

60

 

94 - 95

70

 

96 - 98

80

 

99 về sau

100

II

XE CHỞ KHÁCH

 

1

Hiệu Uóat 12 - 15 chỗ ngồi

 

 

88 về trước

40

 

89 - 91

55

 

92 - 93

60

 

94 - 95

70

 

96 - 98

80

 

99 về sau

100

2

Hiệu RAF (Latvia ) 12- 15 chỗ ngồi

 

 

88 về trước

55

 

89 - 91

70

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

92 - 93

80

 

94 - 95

85

 

96 - 98

100

 

99 về sau

105

3

Hiệu paz (hải âu ) trên 15 - 35 chỗ ngồi

 

 

88 về trước

70

 

89 - 91

100

 

92 - 93

130

 

94 - 95

170

 

96 - 98

180

 

99 về sau

200

4

Xe các hiệu khác trên 15 chỗ ngồi

 

 

88 về trước

70

 

89 - 91

100

 

92 - 93

140

 

94 - 95

180

 

96 - 98

210

 

99 về sau

250

 

2002 - 2004

280

 

2005 về sau

310

III

XE VẬN TẢI

 

1

Xe hiệu UÓAT tải nhỏ 1,5 tấn

 

 

88 về trước

30

 

89 - 91

35

 

92 - 93

50

 

94 - 95

55

 

96 - 98

80

 

99 về sau

105

2

Xe tải hiệu GAT 51 ,GAT 53

0

 

88 về trước

35

 

89 - 91

40

 

92 - 93

55

 

94 - 95

70

 

96 - 98

80

 

99 về sau

90

3

Xe tải hiệu GAT 66

 

 

88 về trước

40

 

89 - 91

50

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

92 - 93

60

 

94 - 95

80

 

96 - 98

85

 

99 về sau

90


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   86   87   88   89   90   91   92   93   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương