Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang86/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   ...   82   83   84   85   86   87   88   89   ...   94

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

Trọng tải trên 1,5 tấn - dưới2,5 tấn

 

 

88 về trước

60

 

89 - 91

80

 

92 - 93

100

 

94 - 95

110

 

96 - 98

120

 

99 - 2001

140

 

2002 - 2004

180

 

2005 về sau

200

 

Trọng tải 2,5 tấn - 3,5 tấn

 

 

88 về trước

70

 

89 - 91

90

 

92 - 93

110

 

94 - 95

130

 

96 - 98

150

 

99 - 2001

170

 

2002 - 2004

220

 

2005 về sau

240

 

Trọng tải trên 3,5 tấn - 4,5 tấn

 

 

88 về trước

70

 

89 - 91

100

 

92 - 93

120

 

94 - 95

150

 

96 - 98

200

 

99 - 2001

230

 

2002 - 2004

280

 

2005 về sau

310

 

Trọng tải trên 4,5 tấn - 6 tấn

 

 

88 về trước

90

 

89 - 91

150

 

92 - 93

200

 

94 - 95

230

 

96 - 98

250

 

99 - 2001

290

 

2002 - 2004

350

 

2005 về sau

400

 

Trọng tải trên 6 tấn - 8 tấn

 

 

88 về trước

100

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

89 - 91

200

 

92 - 93

250

 

94 - 95

300

 

96 - 98

340

 

99 - 2001

380

 

2002 - 2004

450

 

2005 về sau

500

 

Trọng tải trên 8 tấn - 11 tấn

 

 

88 về trước

150

 

89 - 91

240

 

92 - 93

290

 

94 - 95

340

 

96 - 98

390

 

99 - 2001

430

 

2002 - 2004

500

 

2005 về sau

550

 

Trọng tải trên 11 tấn trở lên tính theo xe HuynĐai cùng năm sản xuất

 

 

CHƯƠNG VII :XE DO ITALIA SẢN XUẤT

 

A

HIỆU FIAT

 

 

Loại 1.0 trở xuống

 

 

88 về trước

50

 

89 - 91

80

 

92 - 93

100

 

94 - 95

120

 

96 - 98

140

 

99 - 2001

170

 

2002 - 2004

210

 

2005 về sau

230

 

Loại 1.1 tới dưới 1.3

 

 

88 về trước

70

 

89 - 91

100

 

92 - 93

120

 

94 - 95

140

 

96 - 98

170

 

99 - 2001

190

 

2002 - 2004

220

 

2005 về sau

240

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

Loại 1.3 - 1.4

 

 

88 về trước

80

 

89 - 91

120

 

92 - 93

150

 

94 - 95

170

 

96 - 98

250

 

99 - 2001

230

 

2002 - 2004

280

 

2005 về sau

310

 

Loại 1.5 - 1.6

 

 

88 về trước

100

 

89 - 91

130

 

92 - 93

170

 

94 - 95

220

 

96 - 98

300

 

99 - 2001

340

 

2002 - 2004

400

 

2005 về sau

450

 

Loại trên 1.6 - 2.0

 

 

88 về trước

140

 

89 - 91

180

 

92 - 93

220

 

94 - 95

260

 

96 - 98

340

 

99 - 2001

380

 

2002 - 2004

450

 

2005 về sau

500

 

Loại trên 2.0 tới dưới 2.4

 

 

88 về trước

180

 

89 - 91

220

 

92 - 93

290

 

94 - 95

340

 

96 - 98

390

 

99 - 2001

430

 

2002 - 2004

500

 

2005 về sau

550

 

Loại 2.4 - 3.0

 

 

88 về trước

220

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

89 - 91

320

 

92 - 93

420

 

94 - 95

520

 

96 - 98

610

 

99 - 2001

670

 

2002 - 2004

750

 

2005 về sau

820

a

LOẠI XE DƯỚI 15 CHỖ NGỒI

 

a1

HIỆU SKODA FAVORIT 1.3

 

 

93 về trước

50

 

94 - 95

70

 

96 - 98

80

 

99 - 2001

110

 

2002 - 2004

150

 

2005 về sau

170

a2

SKODA FORMAN 1.3

 

 

93 về trước

70

 

94 - 95

80

 

96 - 98

100

 

99 - 2001

130

 

2002 - 2004

180

 

2005 về sau

200

a3

SKODA PICKUP

 

 

93 về trước

50

 

94 - 95

70

 

96 - 98

80

 

99 - 2001

110

 

2002 - 2004

150

 

2005 về sau

180

a4

SKODA RANGE

 

 

93 về trước

70

 

94 - 95

90

 

96 - 98

110

 

99 - 2001

140

 

2002 - 2004

190

 

2005 về sau

220

a5

SKODA KHÁC

 

 

88 về trước

30


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   82   83   84   85   86   87   88   89   ...   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương