Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang85/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   ...   81   82   83   84   85   86   87   88   ...   94

D

XE DO HÃNG ASIA SẢN XUẤT

 

1

Xe chở khách

 

 

Xe chở khách 6 chỗ ngồi dưới 1.0

 

 

88 về trước

30

 

89 - 91

30

 

92 - 93

50

 

94 - 95

70

 

96 - 98

80

 

99 - 2001

110

 

2002 - 2004

150

 

2005 về sau

170

 

Loại 10 - 15 chỗ

 

 

88 về trước

60

 

89 - 91

70

 

92 - 93

80

 

94 - 95

100

 

96 - 98

110

 

99 - 2001

130

 

2002 - 2004

170

 

2005 về sau

190

 

Loại 20 - 26 chỗ

 

 

88 về trước

70

 

89 - 91

100

 

92 - 93

120

 

94 - 95

160

 

96 - 98

190

 

99 - 2001

220

 

2002 - 2004

270

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

2005 về sau

300

 

Loại 27 - 30 chỗ

 

 

88 về trước

150

 

89 - 91

170

 

92 - 93

240

 

94 - 95

340

 

96 - 98

360

 

99 - 2001

390

 

2002 - 2004

450

 

2005 về sau

500

 

Loại 31 - 40 chỗ

 

 

88 về trước

150

 

89 - 91

170

 

92 - 93

240

 

94 - 95

340

 

96 - 98

360

 

99 - 2001

380

 

2002 - 2004

450

 

2005 về sau

480

 

Loại 41 - 50 chỗ

 

 

88 về trước

190

 

89 - 91

230

 

92 - 93

260

 

94 - 95

320

 

96 - 98

340

 

99 - 2001

470

 

2002 - 2004

550

 

2005 về sau

650

 

Loại 51 - 60 chỗ

 

 

88 về trước

280

 

89 - 91

320

 

92 - 93

390

 

94 - 95

440

 

96 - 98

480

 

99 - 2001

520

 

2002 - 2004

600

 

2005 về sau

650

 

Loại 61 - 70 chỗ

 

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

88 về trước

320

 

89 - 91

420

 

92 - 93

490

 

94 - 95

540

 

96 - 98

580

 

99 - 2001

620

 

2002 - 2004

700

 

2005 về sau

650

 

Loại 71 - 80 chỗ

 

 

88 về trước

340

 

89 - 91

440

 

92 - 93

540

 

94 - 95

590

 

96 - 98

630

 

99 - 2001

670

 

2002 - 2004

750

 

2005 về sau

800

 

Loại 81 - 90 chỗ

 

 

88 về trước

390

 

89 - 91

480

 

92 - 93

580

 

94 - 95

630

 

96 - 98

670

 

99 - 2001

700

 

2002 - 2004

800

 

2005 về sau

850

 

XE TẢI MUI KÍN

 

 

Loại xe khoang hàng kín, không có kính có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái trọng tải trên 1 tấn(dạng mini)

 

 

88 về trước

20

 

89 - 91

30

 

92 - 93

50

 

94 - 95

60

 

96 - 98

70

 

99 - 2001

90

 

2002 - 2004

120

 

2005 về sau

130










ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

Loại xe khoang hàng kín, không có kính có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái trọng tải trên 1 tấn(dạng 10 -15)

 

 

88 về trước

50

 

89 - 91

60

 

92 - 93

70

 

94 - 95

80

 

96 - 98

100

 

99 - 2001

130

 

2002 - 2004

180

 

2005 về sau

200

 

XE TẢI THÙNG

 

 

Trọng tải dưới 1 tấn

 

 

88 về trước

20

 

89 - 91

30

 

92 - 93

50

 

94 - 95

60

 

96 - 98

70

 

99 - 2001

80

 

2002 - 2004

110

 

2005 về sau

120

 

Trọng tải 1 tấn

 

 

88 về trước

30

 

89 - 91

40

 

92 - 93

60

 

94 - 95

70

 

96 - 98

80

 

99 - 2001

100

 

2002 - 2004

140

 

2005 về sau

160

 

Trọng tải trên 1 tấn - 1,5 tấn

 

 

88 về trước

40

 

89 - 91

50

 

92 - 93

70

 

94 - 95

80

 

96 - 98

100

 

99 - 2001

120

 

2002 - 2004

160

 

2005 về sau

180


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   81   82   83   84   85   86   87   88   ...   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương