Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
tải về
10.22 Mb.
trang
83/94
Chuyển đổi dữ liệu
25.07.2016
Kích
10.22 Mb.
#4563
1
...
79
80
81
82
83
84
85
86
...
94
Điều hướng trang này:
GIÁ TỐI THIỂU XE 4 CHỖ NGỒI
ĐVT:1000.000đ STT LOẠI XE
XE CHỞ KHÁCH
C
XE DO HÃNG KIA SẢN XUẤT
ĐVT:1000.000đ
STT
LOẠI XE
GIÁ TỐI THIỂU
XE 4 CHỖ NGỒI
Loại dưới 1.0
85 về trước
30
86 - 88
40
89 - 91
50
92 - 93
70
94 - 95
90
96 - 98
100
99 - 2001
110
2002 - 2004
150
2005 về sau
170
Loại từ 1.0 - 1.3
85 về trước
40
86 - 88
50
89 - 91
70
92 - 93
90
94 - 95
100
96 - 98
130
99 - 2001
150
2002 - 2004
200
2005 về sau
220
Loại từ 1.3 - 1.6
85 về trước
50
86 - 88
70
89 - 91
100
92 - 93
120
94 - 95
150
96 - 98
170
99 - 2001
200
2002 - 2004
250
2005 về sau
280
Loại 1.8
85 về trước
70
86 - 88
100
89 - 91
150
92 - 93
160
94 - 95
190
96 - 98
200
ĐVT:1000.000đ
STT
LOẠI XE
GIÁ TỐI THIỂU
99 - 2001
240
2002 - 2004
300
2005 về sau
340
Loại 2.0
85 về trước
70
86 - 88
120
89 - 91
140
92 - 93
200
94 - 95
240
96 - 98
290
99 - 2001
330
2002 - 2004
400
2005 về sau
450
Loại trên 2.0 - 2.2
85 về trước
110
86 - 88
190
89 - 91
240
92 - 93
290
94 - 95
340
96 - 98
390
99 - 2001
430
2002 - 2004
500
2005 về sau
550
Loại trên 2.2 - 2.8
85 về trước
120
86 - 88
210
89 - 91
240
92 - 93
310
94 - 95
370
96 - 98
410
99 - 2001
430
2002 - 2004
500
2005 về sau
530
Loại trên 2.8 - 3.0
85 về trước
150
86 - 88
230
89 - 91
290
92 - 93
310
ĐVT:1000.000đ
STT
LOẠI XE
GIÁ TỐI THIỂU
94 - 95
410
96 - 98
450
99 - 2001
500
2002 - 2004
580
2005 về sau
640
XE CHỞ KHÁCH
Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi , dung tích xi lanh dưới 1.0
88 về trước
20
89 - 91
30
92 - 93
50
94 - 95
70
96 - 98
80
99 - 2001
100
2002 - 2004
150
2005 về sau
180
Xe chở khách 10 - 15 chỗ
88 về trước
70
89 - 91
100
92 - 93
120
94 - 95
160
96 - 98
190
99 - 2001
210
2002 - 2004
270
2005 về sau
300
Xe chở khách 20 - 26 chỗ
88 về trước
80
89 - 91
170
92 - 93
240
94 - 95
340
96 - 98
360
99 - 2001
380
2002 - 2004
450
2005 về sau
500
Xe chở khách 27 - 30 chỗ
88 về trước
100
89 - 91
190
92 - 93
260
94 - 95
320
ĐVT:1000.000đ
STT
LOẠI XE
GIÁ TỐI THIỂU
96 - 98
340
99 - 2001
390
2002 - 2004
450
2005 về sau
500
Xe chở khách 31 - 40 chỗ
88 về trước
130
89 - 91
220
92 - 93
290
94 - 95
360
96 - 98
420
99 - 2001
450
2002 - 2004
520
2005 về sau
560
Xe chở khách 41 - 50 chỗ
88 về trước
220
89 - 91
320
92 - 93
390
94 - 95
440
96 - 98
490
99 - 2001
530
2002 - 2004
600
2005 về sau
650
Xe chở khách 51 - 60 chỗ
88 về trước
290
89 - 91
420
92 - 93
490
94 - 95
540
96 - 98
580
99 - 2001
620
2002 - 2004
700
2005 về sau
750
Xe chở khách 61 - 70 chỗ
88 về trước
300
89 - 91
400
92 - 93
500
94 - 95
550
96 - 98
600
99 - 2001
650
Каталог:
vi-VN
vi-VN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vi-VN -> TÀi liệu tham khảO Ôn thi tốt nghiệp tiếng anh lớP 12 I. Tenses a/ Lý thuyết 1
vi-VN -> HỘi nông dân việt nam ban chấp hành trung ưƠNG
vi-VN -> Ủy ban nhân dân huyện cô TÔ Số: /bc-ubnd “Dự thảo”
vi-VN -> Mẫu số 04. Hợp đồng cho thuê đất
vi-VN -> Huyện thanh liêM
vi-VN -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vi-VN -> UỶ ban nhân dân tỉnh hà nam
vi-VN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vi-VN -> Quy định quản lý chất thải rắn và nước thải trên địa bàn tỉnh Hà Nam
tải về
10.22 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
79
80
81
82
83
84
85
86
...
94
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu