Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang88/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   ...   84   85   86   87   88   89   90   91   ...   94

CHƯƠNG XI: XE DO TRUNG QUỐC

 

1

Xe dưới 7 chỗ ngồi

 

 

Loại 1.6 trở xuống

 

 

88 về trước

50

 

89 - 91

80

 

92 - 93

100

 

94 - 95

120

 

96 - 98

140

 

99 - 2001

170

 

2002 - 2004

220

 

2005 về sau

250

 

Loại trên 1.6 - 2.0

 

 

88 về trước

70

 

89 - 91

100

 

92 - 93

120

 

94 - 95

180

 

96 - 98

200

 

99 - 2001

250

 

2002 - 2004

300

 

2005 về sau

350

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

2

Loại xe 7 - 11 chỗ ngồi

 

 

93 về trước

70

 

94 - 95

80

 

96 - 98

100

 

99 - 2001

120

 

2002 - 2004

170

 

2005 về sau

200

3

Loại xe 12 - 15 chỗ ngồi

 

 

93 về trước

70

 

94 - 95

90

 

96 - 98

100

 

99 - 2001

120

 

2002 - 2004

170

 

2005 về sau

190

4

Loại xe 16 - 20 chỗ ngồi

 

 

93 về trước

130

 

94 - 95

170

 

96 - 98

250

 

99 - 2001

290

 

2002 - 2004

350

 

2005 về sau

400

5

Loại xe 21 - 26 chỗ ngồi

 

 

93 về trước

150

 

94 - 95

230

 

96 - 98

230

 

99 - 2001

290

 

2002 - 2004

350

 

2005 về sau

400

6

Loại xe 27 - 30 chỗ ngồi

 

 

93 về trước

150

 

94 - 95

190

 

96 - 98

240

 

99 - 2001

330

 

2002 - 2004

340

 

2005 về sau

360

7

Loại xe 31 - 40 chỗ ngồi

 

 

93 về trước

200

 

94 - 95

260

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

96 - 98

320

 

99 - 2001

350

 

2002 - 2004

420

 

2005 về sau

550

8

Loại trên 42 - 51 chỗ ngồi (không có máy điều hòa )

 

 

93 về trước

190

 

94 - 95

240

 

96 - 98

280

 

99 - 2001

400

 

2002 - 2004

430

 

2005 về sau

500

 

Loại trên 42 - 51 chỗ ngồi (kiểu Space )

 

 

Sx 2003

435

 

Loại trên 42 - 51 chỗ ngồi (có máy điều hòa)

 

 

Sx 2003

605

9

Xe vận tải

 

 

Trọng tải dưới 1 tấn

70

 

Trọng tải từ 1 tấn - 1,5 tấn

90

 

Trọng tải trên 1 tấn - 2,5 tấn

120

 

Trọng tải trên 2,5 tấn - dưới 4,5 tấn

140

 

Trọng tải từ 4,5 tấn - dưới 6 tấn

220

 

Trọng tải từ 6 tấn - dưới 8 tấn

250

 

Trọng tải 8 tấn - dưới 10 tấn

300

 

Trọng tải 10 - dưới 13 tấn

240

 

Trọng tải 13 - 15 tấn

420

 

Trọng tải 15 tấn trở lên

460

 

Xe 12 đến 15 chỗ ngồi (transinco)

400

 

Xe 28 đến 30 chỗ ngồi (transinco)

310

 

Xe 32 đến 40 chỗ ngồi (transinco)

330

 

Xe 42 đến 51 chỗ (không có máy điều hòa)

400

 

Xe 42 đến 51 chỗ (kiểu Space)

430

 

Xe 42 đến 51 chỗ (có máy điều hòa)

600

 

CHƯƠNG XII: XE DO VIỆT NAM LẮP RÁP

 

I

XNLD SẢN XUẤT Ô TÔ HÒA BÌNH (VMC)

 

1

Loại MAZDA 323 1.6

 

 

93 về trước

160

 

94 - 95

220

 

96 - 98

240

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

99 - 2001

290

 

2002 - 2004

350

 

2005 về sau

400

2

Loại MAZDA 626 2.0

 

 

93 về trước

280

 

94 - 95

320

 

96 - 98

340

 

99 - 2001

380

 

2002 - 2004

440

 

2005 về sau

480

3

MAZDA B2200

 

 

94 - 95

150

 

96 - 98

160

 

99 - 2001

200

 

2002 - 2004

250

 

2005 về sau

280

*

MAZDA 7 cn

 

4

MAZDA E2200, 12 chỗ

 

 

93 về trước

170

 

94 - 95

210

 

96 - 98

230

 

99 - 2001

250

 

2002 - 2004

300

 

2005 về sau

330


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   84   85   86   87   88   89   90   91   ...   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương