Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang92/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   ...   86   87   88   89   90   91   92   93   94

4

Xe tải ZIN 130

 

a

Loại có thùng chở hàng thông dụng

 

 

88 về trước

50

 

89 - 91

55

 

92 - 93

70

 

94 - 95

85

 

96 - 98

90

 

99 về sau

100

b

Loại có thùng chở hàng tự đổ

 

 

88 về trước

55

 

89 - 91

60

 

92 - 93

80

 

94 - 95

90

 

96 - 98

100

 

99 về sau

105

c

Loại Sơmi rơmooc

 

 

88 về trước

60

 

89 - 91

70

 

92 - 93

85

 

94 - 95

100

 

96 - 98

110

 

99 về sau

130

5

Xe hiệu ZIN 131,ZIN 157

 

a

Loại có thùng chở hàng thông dụng

 

 

88 về trước

55

 

89 - 91

60

 

92 - 93

75

 

94 - 95

90

 

96 - 98

100

 

99 về sau

110

b

Loại có thùng chở hàng tự đổ

 

 

88 về trước

70

 

89 - 91

85

 

92 - 93

100

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

94 - 95

105

 

96 - 98

115

 

99 về sau

130

c

Loại Sơmi rơmooc

 

 

88 về trước

70

 

89 - 91

85

 

92 - 93

100

 

94 - 95

110

 

96 - 98

125

 

99 về sau

140

6

Xe hiệu MAZ

 

a

Loại có thùng chở hàng thông dụng

 

 

85 về trước

60

 

86 - 88

75

 

89 - 91

90

 

92 - 93

105

 

94 - 95

150

 

96 - 98

175

 

99 về sau

190

b

Loại có thùng chở hàng tự đổ

 

 

85 về trước

70

 

86 - 88

85

 

89 - 91

100

 

92 - 93

110

 

94 - 95

160

 

96 - 98

180

 

99 về sau

210

c

Loại Sơmi rơmooc

 

 

85 về trước

85

 

86 - 88

100

 

89 - 91

110

 

92 - 93

140

 

94 - 95

175

 

96 - 98

210

 

99 về sau

250

7

Xe hiệu KAMAZ

 

a

Loại có thùng chở hàng thông dụng

 

 

85 về trước

85

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

86 - 88

105

 

89 - 91

125

 

92 - 93

150

 

94 - 95

200

 

96 - 98

230

 

99 về sau

250

b

Loại có thùng chở hàng tự đổ

 

 

85 về trước

90

 

86 - 88

110

 

89 - 91

140

 

92 - 93

170

 

94 - 95

210

 

96 - 98

250

 

99 về sau

280

c

Loại Sơmi rơmooc

 

 

85 về trước

130

 

86 - 88

150

 

89 - 91

175

 

92 - 93

210

 

94 - 95

270

 

96 - 98

295

 

99 về sau

320

8

Xe hiệu Ural

 

 

85 về trước

90

 

86 - 88

110

 

89 - 91

140

 

92 - 93

170

 

94 - 95

210

 

96 - 98

250

 

99 về sau

280

9

Xe hiệu BELLA

 

 

85 về trước

100

 

86 - 88

120

 

89 - 91

150

 

92 - 93

180

 

94 - 95

220

 

96 - 98

260

 

99 về sau

290

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

XE CỦA CÁC NƯỚC TÂY ÂU SẢN XUẤT TRƯỚC 1975

 

I

HÃNG PEUGOT

 

1

Loại 4 chỗ ngồi

 

 

Peugot 203

10

 

Peugot 403

14

 

Peugot 204

14

 

Peugot 304

17

 

Peugot 404

20

 

Peugot 504

24


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   86   87   88   89   90   91   92   93   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương