Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
tải về
10.22 Mb.
trang
78/94
Chuyển đổi dữ liệu
25.07.2016
Kích
10.22 Mb.
#4563
1
...
74
75
76
77
78
79
80
81
...
94
Điều hướng trang này:
ĐVT:1000.000đ STT LOẠI XE
CHƯƠNG VI: XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT A
ĐVT:1000.000đ
STT
LOẠI XE
GIÁ TỐI THIỂU
2005 về sau
750
Loại trên 4.0 -> 5.2
88 về trước
250
89 - 91
330
92 - 93
380
94 - 95
530
96 - 98
590
99 - 2001
680
2002 - 2004
750
2005 về sau
800
IV
XE HIỆU
JEEP GRANDCHEROKEE
Loại 2.5
88 về trước
220
89 - 91
320
92 - 93
350
94 - 95
500
96 - 98
550
99 - 2001
620
2002 - 2004
700
2005 về sau
750
Loại 4.0
88 về trước
240
89 - 91
330
92 - 93
380
94 - 95
530
96 - 98
590
99 - 2001
670
2002 - 2004
750
2005 về sau
830
Loại trên 4.0 - 5.2
88 về trước
260
89 - 91
350
92 - 93
400
94 - 95
580
96 - 98
620
99 - 2001
670
2002 - 2004
720
2005 về sau
770
ĐVT:1000.000đ
STT
LOẠI XE
GIÁ TỐI THIỂU
V
Các loại xe tải do Mỹ sản xuất tính như xe tải của hãng HuynĐai cùng năm sản xuất
CHƯƠNG VI: XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT
A
HÃNG HUYNDAI SẢN XUẤT
1
Xe 4 chỗ ngồi
Loại dưới 1.0
88 về trước
40
89 - 91
70
92 - 93
100
94 - 95
120
96 - 98
130
99 - 2001
160
2002 - 2004
190
2005 về sau
210
Loại từ 1.0 -> 1.3
88 về trước
60
89 - 91
80
92 - 93
100
94 - 95
120
96 - 98
150
99 - 2001
160
2002 - 2004
200
2005 về sau
220
Loại từ 1.3 -> 1.6
88 về trước
70
89 - 91
110
92 - 93
140
94 - 95
160
96 - 98
180
99 - 2001
200
2002 - 2004
250
2005 về sau
270
Loại từ 1.7 -> 1.8
88 về trước
110
89 - 91
150
92 - 93
170
94 - 95
190
96 - 98
210
ĐVT:1000.000đ
STT
LOẠI XE
GIÁ TỐI THIỂU
99 - 2001
250
2002 - 2004
290
2005 về sau
330
Loại từ 2.0
88 về trước
130
89 - 91
160
92 - 93
190
94 - 95
240
96 - 98
290
99 - 2001
340
2002 - 2004
400
2005 về sau
440
Loại trên 2.0 - 2.2
88 về trước
180
89 - 91
230
92 - 93
260
94 - 95
330
96 - 98
380
99 - 2001
430
2002 - 2004
500
2005 về sau
550
Loại trên 2.2 đến dưới 2.8
88 về trước
200
89 - 91
240
92 - 93
310
94 - 95
350
96 - 98
400
99 - 2001
450
2002 - 2004
510
2005 về sau
560
Loại từ 2.8 -> 3.0
88 về trước
240
89 - 91
270
92 - 93
350
94 - 95
400
96 - 98
450
99 - 2001
630
2002 - 2004
600
ĐVT:1000.000đ
STT
LOẠI XE
GIÁ TỐI THIỂU
2005 về sau
680
Loại từ 3.0 -> 3.5
88 về trước
270
89 - 91
340
92 - 93
430
94 - 95
530
96 - 98
610
99 - 2001
670
2002 - 2004
740
2005 về sau
800
Каталог:
vi-VN
vi-VN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vi-VN -> TÀi liệu tham khảO Ôn thi tốt nghiệp tiếng anh lớP 12 I. Tenses a/ Lý thuyết 1
vi-VN -> HỘi nông dân việt nam ban chấp hành trung ưƠNG
vi-VN -> Ủy ban nhân dân huyện cô TÔ Số: /bc-ubnd “Dự thảo”
vi-VN -> Mẫu số 04. Hợp đồng cho thuê đất
vi-VN -> Huyện thanh liêM
vi-VN -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vi-VN -> UỶ ban nhân dân tỉnh hà nam
vi-VN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vi-VN -> Quy định quản lý chất thải rắn và nước thải trên địa bàn tỉnh Hà Nam
tải về
10.22 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
74
75
76
77
78
79
80
81
...
94
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu