Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang74/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   ...   70   71   72   73   74   75   76   77   ...   94

1

Hiệu VoLvo 240

 

 

88 về trước

60

 

89 - 91

80

 

92 - 93

90

 

94 - 95

100

 

96 - 98

120

 

99 - 2001

170

 

2002 - 2004

220

 

2005 về sau

250

2

Hiệu VoLvo 440

 

 

88 về trước

150

 

89 - 91

200

 

92 - 93

240

 

94 - 95

290

 

96 - 98

380

 

99 - 2001

470

 

2002 - 2004

540

 

2005 về sau

620

3

Hiệu VoLvo 460

 

 

88 về trước

160

 

89 - 91

250

 

92 - 93

290

 

94 - 95

330

 

96 - 98

430

 

99 - 2001

510

 

2002 - 2004

580

 

2005 về sau

650

4

Hiệu VoLvo 540

 

 

88 về trước

160

 

89 - 91

260

 

92 - 93

310

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

94 - 95

350

 

96 - 98

430

 

99 - 2001

510

 

2002 - 2004

580

 

2005 về sau

650

5

Hiệu VoLvo 740

 

 

88 về trước

180

 

89 - 91

270

 

92 - 93

330

 

94 - 95

380

 

96 - 98

430

 

99 - 2001

510

 

2002 - 2004

580

 

2005 về sau

650

6

Hiệu VoLvo 850

 

 

88 về trước

200

 

89 - 91

290

 

92 - 93

360

 

94 - 95

430

 

96 - 98

470

 

99 - 2001

510

 

2002 - 2004

580

 

2005 về sau

650

7

Hiệu VoLvo 940, - 2.0, 2.4

 

 

88 về trước

220

 

89 - 91

310

 

92 - 93

380

 

94 - 95

450

 

96 - 98

510

 

99 - 2001

560

 

2002 - 2004

630

 

2005 về sau

680

8

Hiệu VoLvo 940, - 2.4, 3.0

 

 

88 về trước

250

 

89 - 91

330

 

92 - 93

430

 

94 - 95

510

 

96 - 98

600

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

99 - 2001

650

 

2002 - 2004

720

 

2005 về sau

800

9

Hiệu VoLvo 960, - 2.4

 

 

88 về trước

250

 

89 - 91

360

 

92 - 93

450

 

94 - 95

540

 

96 - 98

650

 

99 - 2001

690

 

2002 - 2004

760

 

2005 về sau

800

10

Hiệu VoLvo 960, - 3.0

 

 

88 về trước

310

 

89 - 91

380

 

92 - 93

550

 

94 - 95

590

 

96 - 98

680

 

99 - 2001

770

 

2002 - 2004

850

 

2005 về sau

940

 

CHƯƠNG V : XE DO MỸ SẢN XUẤT

 

A

LOẠI XE DU LỊCH GẦM THẤP

 

A1

HIỆU XE FORD

 

1

FORD CROWN VICTORIA,4.6

 

 

88 về trước

210

 

89 - 91

290

 

92 - 93

380

 

94 - 95

560

 

96 - 98

600

 

99 - 2001

650

 

2002 - 2004

720

 

2005 về sau

770

2

FORD COUTOUR,2.5

 

 

88 về trước

160

 

89 - 91

250

 

92 - 93

330

 

94 - 95

380

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

96 - 98

430

 

99 - 2001

470

 

2002 - 2004

540

 

2005 về sau

580

3

FORD ASPIRE, 1.3

 

 

88 về trước

110

 

89 - 91

140

 

92 - 93

150

 

94 - 95

200

 

96 - 98

220

 

99 - 2001

250

 

2002 - 2004

320

 

2005 về sau

350


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   70   71   72   73   74   75   76   77   ...   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương