Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang77/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   ...   73   74   75   76   77   78   79   80   ...   94

2

PONTIAC GRANDAM 3.2

 

 

88 về trước

150

 

89 - 91

190

 

92 - 93

250

 

94 - 95

380

 

96 - 98

430

 

99 - 2001

480

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

2002 - 2004

550

 

2005 về sau

600

3

PONTIAC SUNFIRE 2.2

 

 

88 về trước

130

 

89 - 91

190

 

92 - 93

240

 

94 - 95

330

 

96 - 98

380

 

99 - 2001

430

 

2002 - 2004

500

 

2005 về sau

550

A9

XE HIỆU DOLGE

 

1

DOLGE NEON 2.0

 

 

88 về trước

200

 

89 - 91

220

 

92 - 93

310

 

94 - 95

380

 

96 - 98

430

 

99 - 2001

480

 

2002 - 2004

550

 

2005 về sau

600

2

DOLGE STRATUS 2.5

 

 

88 về trước

200

 

89 - 91

290

 

92 - 93

350

 

94 - 95

480

 

96 - 98

530

 

99 - 2001

580

 

2002 - 2004

650

 

2005 về sau

700

3

DOLGE SPIRIT 3.0

 

 

88 về trước

200

 

89 - 91

220

 

92 - 93

310

 

94 - 95

380

 

96 - 98

430

 

99 - 2001

480

 

2002 - 2004

550

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

2005 về sau

600

4

DOLGE INTREPID 3.5

 

 

88 về trước

250

 

89 - 91

340

 

92 - 93

430

 

94 - 95

630

 

96 - 98

720

 

99 - 2001

800

 

2002 - 2004

900

 

2005 về sau

1,000

B

XE VIỆT DÃ GẦM CAO

 

I

CHEVROLET

 

1

CHEVROLET SUBURBAN 5.7, 4 CỬA , 9 CHỖ

 

 

88 về trước

250

 

89 - 91

330

 

92 - 93

430

 

94 - 95

620

 

96 - 98

720

 

99 - 2001

800

 

2002 - 2004

900

 

2005 về sau

1,000

2

CHEVROLET BLAZER

 

 

88 về trước

230

 

89 - 91

310

 

92 - 93

410

 

94 - 95

610

 

96 - 98

670

 

99 - 2001

720

 

2002 - 2004

800

 

2005 về sau

850

II

HIỆU JEEP WRANGLER

 

1

Loại 2.5 trở xống

 

 

88 về trước

190

 

89 - 91

220

 

92 - 93

280

 

94 - 95

330

 

96 - 98

380

 

99 - 2001

430

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

2002 - 2004

500

 

2005 về sau

550

2

Loại trên 2.5 đến 4.0

 

 

88 về trước

150

 

89 - 91

190

 

92 - 93

240

 

94 - 95

290

 

96 - 98

330

 

99 - 2001

380

 

2002 - 2004

450

 

2005 về sau

500

3

Loại trên 4.0

 

 

88 về trước

150

 

89 - 91

190

 

92 - 93

240

 

94 - 95

290

 

96 - 98

330

 

99 - 2001

380

 

2002 - 2004

450

 

2005 về sau

500

III

HIỆU JEEP CHEROKEE

 

 

Loại 2.5

 

 

88 về trước

200

 

89 - 91

290

 

92 - 93

330

 

94 - 95

480

 

96 - 98

550

 

99 - 2001

620

 

2002 - 2004

700

 

2005 về sau

750

 

Loại 4.0

 

 

88 về trước

230

 

89 - 91

310

 

92 - 93

350

 

94 - 95

500

 

96 - 98

550

 

99 - 2001

620

 

2002 - 2004

700


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   73   74   75   76   77   78   79   80   ...   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương