Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 10.22 Mb.
trang75/94
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích10.22 Mb.
#4563
1   ...   71   72   73   74   75   76   77   78   ...   94

4

FORD ESCORT, 1.9

 

 

88 về trước

120

 

89 - 91

160

 

92 - 93

180

 

94 - 95

220

 

96 - 98

260

 

99 - 2001

330

 

2002 - 2004

400

 

2005 về sau

450

5

FORD TAURUS, 3.0

 

 

88 về trước

200

 

89 - 91

290

 

92 - 93

370

 

94 - 95

550

 

96 - 98

590

 

99 - 2001

640

 

2002 - 2004

720

 

2005 về sau

800

B

XE KHÁCH DƯỚI 12 CHỖ NGỒI

 

 

88 về trước

150

 

89 - 91

180

 

92 - 93

210

 

94 - 95

270

 

96 - 98

290

 

99 - 2001

330

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

2002 - 2004

400

 

2005 về sau

440

*

Ford escape 5 cn

570

*

Ford ranger 5 cn (2.5)

370

*

Ford everest UV9R 7 cn 2.5L

530

*

Ford everest UV9R 7 cn 2.6L

547

*

Ford ranger 2aw (tải nhẹ)

450

*

Ford Focus DB3 AODB AT 5 CN

620

*

Ford Focus DB3 AODB MT - 5CN

590

*

Ford Focus DB3 QQDD AT - 5CN

570

*

Ford Focus DB3 QQDD MT- 5CN

575

*

Ford Focus DB3 BZ MT - 5 CN

510

*

Ford Focus DB3 AODB AT -5 CN, trang bị cao cấp có phụ kiện

625

*

Ford Focus DB3 AODB AT

625

C

XE KHÁCH TỪ 12 -> 15 CHỖ NGỒI

 

 

88 về trước

200

 

89 - 91

240

 

92 - 93

300

 

94 - 95

340

 

96 - 98

360

 

99 - 2001

400

 

2002 - 2004

440

 

2005 về sau

480

A2

XE HIỆU LINCOLN

 

1

LINCOLN CONTINENTAL, 4.6. SEDAN 4 CỬA

 

 

88 về trước

380

 

89 - 91

470

 

92 - 93

650

 

94 - 95

800

 

96 - 98

900

 

99 - 2001

1000

 

2002 - 2004

1100

 

2005 về sau

1200

2

LINCOLN TOURCAR, 4.6. SEDAN 4 CỬA

 

 

88 về trước

470

 

89 - 91

560

 

92 - 93

720

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

94 - 95

900

 

96 - 98

1000

 

99 - 2001

1100

 

2002 - 2004

1200

 

2005 về sau

1250

A3

XE HIỆU CADILLAC

 

1

CADILLAC DEVILLE CONCOURS,4.6, SEDAN, 4 CỬA

 

 

88 về trước

470

 

89 - 91

650

 

92 - 93

800

 

94 - 95

1000

 

96 - 98

1050

 

99 - 2001

1150

 

2002 - 2004

1250

 

2005 về sau

1300

2

CADILLAC FLEETWOOD, 5.7, SEDAN, 4 CỬA

 

 

88 về trước

380

 

89 - 91

560

 

92 - 93

700

 

94 - 95

900

 

96 - 98

1000

 

99 - 2001

1050

 

2002 - 2004

1150

 

2005 về sau

1200

3

CADILLAC SEVILLE, 4.6, SEDAN, 4 CỬA

 

 

88 về trước

600

 

89 - 91

720

 

92 - 93

1000

 

94 - 95

1150

 

96 - 98

1200

 

99 - 2001

1,300

 

2002 - 2004

1,400

 

2005 về sau

1,500

A4

XE HIỆU CHRYSLER

 

1

CHRYSLER NEW YORKER 3.5

 

 

88 về trước

230

 

89 - 91

380

ĐVT:1000.000đ

STT

LOẠI XE

GIÁ TỐI THIỂU

 

92 - 93

560

 

94 - 95

730

 

96 - 98

780

 

99 - 2001

900

 

2002 - 2004

1000

 

2005 về sau

1100

2

CHRYSLER CONCORDE 3.5

 

 

88 về trước

160

 

89 - 91

200

 

92 - 93

290

 

94 - 95

470

 

96 - 98

560

 

99 - 2001

650

 

2002 - 2004

720

 

2005 về sau

800

3

CHRYSLER CIRRUS 2.5

 

 

88 về trước

130

 

89 - 91

170

 

92 - 93

260

 

94 - 95

430

 

96 - 98

470

 

99 - 2001

500

 

2002 - 2004

540

 

2005 về sau

580


tải về 10.22 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   71   72   73   74   75   76   77   78   ...   94




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương