Tổng cộng
16.868
|
69
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
Găng tay 1 đôi
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Dầu
|
|
|
5.780
|
5.780
|
Tổng cộng
|
11.848
|
70
|
Xông thuốc bộ phận
|
Thuốc
|
|
|
|
12.000
|
Điện nước
|
|
|
|
12.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
24.328
|
71
|
Xông thuốc toàn thân
|
|
|
Thuốc
|
|
|
|
31.000
|
Điện nước
|
|
|
|
12.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
43.328
|
72
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
Thuốc
|
|
|
|
27.000
|
Điện nước
|
|
|
|
10.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
37.328
|
73
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
Thuốc
|
|
|
|
30.000
|
Điện nước
|
|
|
|
20.000
|
Tổng cộng
|
50.000
|
74
|
Bó thuốc
|
Thuốc
|
|
|
|
15.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Gạc đắp
|
|
|
|
7.000
|
Tổng cộng
|
22.328
|
75
|
Chườm ngãi
|
Thuốc
|
|
|
|
20.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
20.328
|
76
|
Cứu ấm điều trị
|
Bột lá ngãi cứu
|
|
|
|
10.000
|
Gạc đắp
|
|
|
|
3.000
|
Khai hộp đựng tàn
|
|
|
|
7.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
20.328
|
77
|
Điều hòa khí huyết
|
Găng
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
77
|
Điều hòa khí huyết
|
Cồn
|
ml
|
20
|
176
|
3.520
|
Tổng cộng
|
9.588
|
78
|
|
Microshield
|
ml
|
15
|
306
|
4.590
|
|
Tetracaine
|
chai
|
0,5
|
11.550
|
5.775
|
|
Gants tay vô trùng
|
đôi
|
1
|
5.778
|
5.778
|
Nhổ lông siêu
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
|
Natricol 0,9%
|
chai
|
1
|
1.650
|
1.650
|
|
Tổng cộng
|
21.073
|
79
|
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp (chưa bao gồm thuốc)
|
Kim rút thuốc số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Gant tay
|
đôi
|
0,5
|
1.580
|
790
|
Cồn 70 độ
|
ml
|
5
|
176
|
880
|
Nước cất 5 ml
|
ống
|
2
|
630
|
1.260
|
Tổng cộng
|
4.868
|
80
|
Tiêm tĩnh mạch (chưa bao gồm thuốc)
|
Kim rút thuốc số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Gant tay
|
đôi
|
0,5
|
1.580
|
790
|
Cồn 70 độ
|
ml
|
5
|
176
|
880
|
Nước cất 5 ml
|
ống
|
2
|
630
|
1.260
|
Tổng cộng
|
4.868
|
81
|
Truyền tĩnh mạch (chưa bao gồm thuốc, dịch truyền)
|
Dây truyền dịch
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Kim luồn tĩnh mạch
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Microshield
|
ml
|
10
|
306
|
3.060
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Nón giấy
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Gants vô trùng
|
đôi
|
0,5
|
5.778
|
2.889
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,1
|
13.299
|
1.330
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Cồn 70 độ
|
ml
|
10
|
176
|
1.760
|
Tổng cộng
|
28.179
|
82
|
Cố định tạm thời gãy xương
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Nón giấy
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Nẹp gỗ
|
cái
|
2
|
3.130
|
6.260
|
Gòn
|
kg
|
0,25
|
130.000
|
32.500
|
Băng cuồn vải
|
cuồn
|
9
|
1.386
|
12.474
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,2
|
13.299
|
2.660
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |