UỶ ban nhân dân tỉnh bến tre



tải về 3.35 Mb.
trang16/22
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích3.35 Mb.
#33525
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   22

Tổng cộng

30.068

53

Phá thai bằng thuốc

Erythromycin 500 mg

viên

20

902

18.040

Mifepristone 200 mg

viên

1

120.000

120.000

Misoprostol 200 mcg

viên

4

3.990

15.960

Efferalgan 500 mg

viên

10

2.037

20.370

Dầu Parafin

 

 

 

 

Microshield

ml

5

306

1.530

Gòn bao

gói

0,5

6.715

3.358

Cồn 70 độ 100 ml

ml

1

176

176

Gants tay

đôi

1

5.775

5.775

Dung dịch Hexanios G+R (khử khuẩn bề mặt)1000ml

chai

0,025

296.000

7.400

Chi phí làm sạch

 

 

 

3.300

Tổng cộng

195.909

54

Kiểm soát tử cung

Gants tay dài

đôi

1

17.850

17.850

Amoxixilin 500mg

viên

20

630

12.600

Pethidine 100mg

ống

1

17.700

17.700

Oxytocine 5 đv

ống

2

39.700

79.400

Ergometrin

ống

1

16.790

16.790

Gants tay

đôi

1

5.775

5.775

Ống tiêm 5 ml

ống

3

582

1.746

Cồn 70độ 100ml

chai

1

3.500

3.500

Gòn tiêm

gói

0,5

7.728

3.864

Săng giấy

cái

4

3.000

12.000

Microshield

ml

5

306

1.530

Tổng cộng

172.755

55

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Natriclorid 500ml

chai

1

8.065

8.065

Glucose 5% 500ml

chai

1

8.175

8.175

Gants tay tiệt trùng

đôi

4

5.775

23.100

Gants tay loại II

đôi

2

3.780

7.560

Pethidine 100mg

ống

1

17.700

17.700

Microshield

ml

40

306

12.240

Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

Propofol 200mg

ống

1

129.400

129.400

Misoprostol

viên

4

3.009

12.036

Ergometrin

ống

1

16.790

16.790

Lidocain 10 ml

ống

2

14.650

29.300

Oxytocine 5 đv

ống

4

3.985

15.940

Chỉ Vicryl 2.0

tép

2

53.700

107.400

Chỉ Vicryl 1.0

tép

2

53.650

107.300

 

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Ống tiêm 5 ml

ống

3

582

1.746

 

Ống tiêm 10 ml

ống

1

860

860

 

Kim số 18

cái

1

305

305

 

Dây truyền dịch

sợi

1

3.790

3.790

 

Dây 3 chia

sợi

1

7.350

7.350

55

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 

Gòn làm thuốc

gói

10

5.760

57.600

 

Gòn tiêm

gói

0,5

7.728

3.864

 

Săng giấy

cái

4

3.000

12.000

 

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

 

Povidine

chai

0,5

7.650

3.825

 

Tổng cộng

618.083

56

Kỹ thuật giục sanh, đẻ chỉ huy

Oxytocine 5 đv

ống

1

3.985

3.985

Glucose 5% 500ml

chai

1

8.175

8.175

Ống tiêm 10 ml

ống

1

860

860

Dây truyền dịch

sợi

1

3.790

3.790

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Băng keo

cuồn

0,2

13.299

2.660

Gòn tiêm

gói

0,5

7.728

3.864

Gants tay tiệt trùng

đôi

2

5.775

11.550

Microshield

ml

10

306

3.060

Cồn 70độ 100ml

chai

0,5

3.500

1.750

Tổng cộng

52.494

57

Khâu hở eo tử cung

Natriclorid 0,9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Gants tay tiệt trùng

đôi

4

5.775

23.100

Gants loại II

đôi

2

3.780

7.560

Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

Oxygene

lít

600

8

4.800

Điện cực

cái

3

1.980

5.940

Microshield

ml

40

306

12.240

Urgo 53 x 70

miếng

1

3.100

3.100

Ống tiêm 5 ml

ống

2

582

1.164

Ống tiêm 10 ml

ống

1

860

860

Ống tiêm 20 ml

ống

1

1.999

1.999

Kim số 18

cái

1

305

305

Dây truyền dịch

sợi

1

3.790

3.790

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Gòn làm thuốc

gói

2

5.760

11.520

Gòn bao

gói

2

6.715

13.430

Khẩu trang

cái

4

840

3.360

Nón giấy

cái

4

800

3.200

Gòn tiêm

gói

0,2

7.728

1.546

Băng keo

cuồn

0,3

13.299

3.990

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Sonde Foley

sợi

1

28.500

28.500

Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

Săng giấy

cái

4

3.000

12.000

Povidine

chai

0,5

7.650

3.825

Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750


tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương