UỶ ban nhân dân tỉnh bến tre



tải về 3.35 Mb.
trang12/22
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích3.35 Mb.
#33525
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   22

Tổng cộng

3.185.295

43

Nội soi lồng ngực trong tràn khí màng phổi (chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nồng)

Cidex OPA

thùng

0,03

1.111.110

37.037

Cidex Zyme

thùng

0,03

2.283.500

68.505

Microshield

ml

80

306

24.480

Povidine

chai

1

7.650

7.650

Nước cất 500ml

chai

6

6.810

40.860

Oxygene

lít

1.000

8

8.000

Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

Natriclorua 9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Lactate Ringer 500ml

chai

1

8.065

8.065

Diprivan 200mg

ống

1

139.300

139.300

Suxamethonium 100mg

ống

1

16.750

16.750

Atropine 0,25mg

ống

2

510

1.020

Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

Naloxon

ống

1

52.450

52.450

Forane 100 ml

chai

0,5

526.300

263.150

Esmeron 50mg

ống

1

97.620

97.620

Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

Chỉ Vicryl 1.0 (NS)

tép

1

77.200

77.200

Chỉ Nylon 2.0

tép

2

12.350

24.700

Dây dịch truyền

sợi

1

3.790

3.790

Dây hút

sợi

2

9.720

19.440

Điện cực

cái

3

1.980

5.940

Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

Gant tay tiệt trùng

đôi

8

5.775

46.200

Gant loại II

đôi

3

3.780

11.340

Khẩu trang giấy

cái

8

840

6.720

Nón giấy

cái

8

800

6.400

Gòn bao

túi

2

6.715

13.430

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

cây

3

305

915

Ống tiêm 10 ml

cái

2

860

1.720

Ống tiêm 20 ml

cái

1

1.999

1.999

Ống tiêm 5 ml

cái

2

582

1.164

 

Sonde hậu môn

sợi

1

3.870

3.870

 

Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 

Thông phổi 28

cái

2

58.500

117.000

 

Dây nắp dẫn lưu MP

bộ

1

128.300

128.300

 

Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 

Urgo 53 x 70

miếng

3

3.100

9.300

 

Airway

cái

1

5.500

5.500

 

Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 

Dây 3 chia

cái

1

7.350

7.350

 

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 

Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

 

Tổng cộng

1.406.284

44

Nội soi cắt hạch giao cảm ngực 2 bên (chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nồng)

Cidex OPA

thùng

0,03

1.111.110

37.037

Cidex Zyme

thùng

0,03

2.283.500

68.505

Microshield

ml

80

306

24.480

Povidine

chai

1

7.650

7.650

Nước cất 500ml

chai

6

6.810

40.860

Oxygene

lít

1.000

8

8.000

Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

Natriclorua 9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Lactate Ringer 500ml

chai

1

8.065

8.065

Diprivan 200mg

ống

1

139.300

139.300

Suxamethonium 100mg

ống

1

16.750

16.750

Atropine 0,25mg

ống

2

510

1.020

Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

Naloxon

ống

1

52.450

52.450

Forane 100 ml

chai

0,5

526.300

263.150

Esmeron 50mg

ống

1

97.620

97.620

Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

Chỉ Vicryl 1.0 (NS)

tép

1

77.200

77.200

Chỉ Nylon 2.0

tép

2

12.350

24.700

Dây dịch truyền

sợi

2

3.790

7.580

Dây hút

sợi

2

9.720

19.440

Điện cực

cái

3

1.980

5.940

Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

Gant tay tiệt trùng

đôi

8

5.775

46.200

Gant loại II

đôi

4

3.780

15.120

Khẩu trang giấy

cái

8

840

6.720

Nón giấy

cái

8

800

6.400

Gòn bao

túi

3

6.715

20.145

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

cây

3

305

915

Ống tiêm 10 ml

cái

2

860

1.720

 

Ống tiêm 20 ml

cái

2

1.999

3.998

 

Ống tiêm 5 ml

cái

3

582

1.746

 

Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 

 

Thông phổi 28

cái

1

58.500

58.500

 

 

Dây nắp dẫn lưu MP

bộ

1

128.300

128.300

 

 

Airway

cái

1

5.500

5.500

 

 

Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 

 

Dây 3 chia

cái

1

7.350

7.350

 

 

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 

 

Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

 

 


tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương