UỶ ban nhân dân tỉnh bến tre



tải về 3.35 Mb.
trang20/22
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích3.35 Mb.
#33525
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22

Tổng cộng

 

 

 

803.372

88

Bóc nhân xơ tử cung

Povidine

chai

1

7.650

7.650

Oxygene

lít

600

8

4.800

Natriclorua 9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

Epherin 30 mg

lọ

1

58.500

58.500

Atropine 0,25mg

ống

1

510

510

Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

Microshield

ml

80

306

24.480

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

Chỉ Silk 2.0

tép

2

14.910

29.820

Chỉ Vicryl 2.0

tép

2

53.700

107.400

Dây dịch truyền

sợi

1

3.790

3.790

Điện cực

cái

3

1.980

5.940

Gạc bụng

túi

2

6.280

12.560

Gant tay tiệt trùng

đôi

8

5.775

46.200

Gant loại II

đôi

2

3.780

7.560

Khẩu trang

cái

8

840

6.720

Nón giấy

cái

8

800

6.400

Gòn bao

túi

4

6.715

26.860

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

cây

2

305

610

Ống tiêm 20 ml

cái

1

1.999

1.999

Ống tiêm 10 ml

cái

2

860

1.720

Ống tiêm 5 ml

cái

2

582

1.164

Urgo 100 x 90

miếng

1

5.618

5.618

Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750

Dây 3 chia

cái

1

7.350

7.350

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

Tổng cộng

756.353

89

Cắt tai vòi 2 bên

Povidine

chai

1

7.650

7.650

Oxygene

lít

600

8

4.800

Natriclorua 9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

Medicaine

ống

2

4.930

9.860

Atropine 0,25mg

ống

1

510

510

Microshield

ml

60

306

18.360

Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

Chỉ Silk 2.0

tép

1

14.910

14.910

Chỉ Vicryl 2.0

tép

1

53.700

53.700

Dây dịch truyền

sợi

1

3.790

3.790

Điện cực

cái

3

1.980

5.940

Gạc bụng

túi

3

6.280

18.840

Gant tay tiệt trùng

đôi

6

5.775

34.650

Gant loại II

đôi

2

3.780

7.560

Khẩu trang

cái

6

840

5.040

Nón giấy

cái

6

800

4.800

Gòn bao

túi

5

6.715

33.575

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

cây

2

305

610

Ống tiêm 10 ml

cái

1

860

860

Ống tiêm 5 ml

cái

2

582

1.164

Urgo 100 x 90

miếng

1

5.618

5.618

Dây 3 chia

cái

1

7.350

7.350

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

Tổng cộng

312.402

90

Phẫu thuật cắt phần phụ + bóc tách cắt nang

Povidine

chai

1

7.650

7.650

Oxygene

lít

600

8

4.800

Natriclorua 9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

Epherin 30 mg

lọ

1

58.500

58.500

Atropine 0,25mg

ống

2

510

1.020

Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

Microshield

ml

60

306

18.360

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

Chỉ Silk 2.0

tép

2

14.910

29.820

90

Phẫu thuật cắt phần phụ + bóc tách cắt nang

Chỉ Vicryl 2.0

tép

1

53.700

53.700

Dây dịch truyền

sợi

1

3.790

3.790

Điện cực

cái

3

1.980

5.940

Gạc bụng

túi

3

6.280

18.840

Gant tay tiệt trùng

đôi

6

5.775

34.650

Gant loại II

đôi

2

3.780

7.560

Khẩu trang

cái

6

840

5.040

Nón giấy

cái

6

800

4.800

Gòn bao

túi

4

6.715

26.860

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

cây

2

305

610

Ống tiêm 10 ml

cái

2

860

1.720

Ống tiêm 5 ml

cái

2

582

1.164

Urgo 100 x 90

miếng

1

5.618

5.618

Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750

Dây 3 chia

cái

1

7.350

7.350

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500


tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương