|
|
trang | 22/22 | Chuyển đổi dữ liệu | 13.10.2017 | Kích | 3.35 Mb. | | #33525 |
| | Tổng cộng
604.111
|
96
|
Nội soi phế quản bằng ống soi mềm có bơm rửa phế quản phế nang
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,05
|
2.083.500
|
104.175
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,05
|
1.111.110
|
55.556
|
Nước cất 1000ml DN
|
chai
|
1
|
9.020
|
9.020
|
Natriclorid 9% 500 ml
|
chai
|
2
|
8.065
|
16.130
|
Povidine
|
chai
|
0,2
|
7.650
|
1.530
|
Propofol 200mg
|
ống
|
0,5
|
129.400
|
64.700
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
510
|
510
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Oxygene
|
lít
|
200
|
8
|
1.600
|
Lidocain 10%
|
chai
|
0,3
|
92.900
|
27.870
|
Xylocaine
|
tuýp
|
0,2
|
55.600
|
11.120
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
Gòn bao
|
túi
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
3
|
860
|
2.580
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Dây 3 chia
|
sợi
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
372.210
|
97
|
Nội soi phế quản bằng ống soi mềm có rửa phổi bằng bàn chải
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,05
|
2.083.500
|
104.175
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,05
|
1.111.110
|
55.556
|
Nước cất 1000ml DN
|
chai
|
1
|
9.020
|
9.020
|
Natriclorid 9% 500 ml
|
chai
|
2
|
8.065
|
16.130
|
Povidine
|
chai
|
0,5
|
7.650
|
3.825
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
510
|
510
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Oxygene
|
lít
|
200
|
8
|
1.600
|
Lidocain 10%
|
chai
|
0,5
|
92.900
|
46.450
|
Xylocaine
|
tuýp
|
0,2
|
55.600
|
11.120
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Gòn bao
|
túi
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Bàn chải chuyên dùng
|
cây
|
0,03
|
10.000.000
|
285.714
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
590.177
|
98
|
Đo chức năng thông khí
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,05
|
1.111.110
|
55.556
|
Microshield
|
ml
|
10
|
306
|
3.060
|
Gant tay
|
đôi
|
1
|
2.919
|
2.919
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Nón giấy
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Ống thổi
|
cái
|
1
|
42.000
|
42.000
|
Màng lọc
|
cái
|
0,03
|
3.000.000
|
100.000
|
Sensor 12 thông số
|
cái
|
0,03
|
3.000.000
|
100.000
|
Tổng cộng
|
305.175
|
99
|
Đo chức năng thông khí + test giãn phế quản
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,05
|
1.111.110
|
55.556
|
Microshield
|
ml
|
10
|
306
|
3.060
|
Ventolin
|
chai
|
1
|
71.524
|
71.524
|
Gant tay
|
đôi
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Nón giấy
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Ống thổi
|
cái
|
1
|
43.000
|
43.000
|
Màng lọc
|
cái
|
0,03
|
3.000.000
|
100.000
|
Sensor 12 thông số
|
cái
|
0,03
|
3.000.000
|
100.000
|
Tổng cộng
|
378.560
|
100
|
Sinh thiết màng phổi bằng kim Abrams
|
Kim rút thuốc số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Medicaine
|
ống
|
1
|
4.930
|
4.930
|
Dao số 11
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
1
|
11.970
|
11.970
|
Kim Abrams
|
cây
|
0,025
|
12.000.000
|
300.000
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
10
|
85
|
850
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
342.948
|
+ Phụ chú:
|
|
|
|
|
|
|
1 - Chi phí làm sạch
|
|
Phẫu thuật
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên vật tư
|
ĐVT
|
SL
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
|
1
|
Xà bông bột
|
kg
|
0,1
|
37.000
|
3.700
|
|
2
|
Dung dịch Hexanios G+R (khử khuẩn bề mặt) 1.000ml
|
chai
|
0,05
|
296.000
|
14.800
|
|
3
|
Bàn chải
|
cái
|
0,03
|
44.275
|
1.476
|
|
|
Tổng cộng
|
19.976
|
|
Thủ thuật
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên vật tư
|
ĐVT
|
SL
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
|
1
|
Xà bông bột
|
kg
|
0,05
|
37.000
|
1.850
|
|
3
|
Bàn chải
|
cái
|
0,03
|
44.275
|
1.476
|
|
|
Tổng cộng
|
3.326
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 - Gói đồ mổ
|
|
STT
|
Tên vật tư
|
ĐVT
|
SL
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
|
1
|
Gói đồ mổ nội soi
|
bộ
|
0,03
|
249.000
|
8.300
|
|
2
|
Gói đồ mổ thường
|
bộ
|
0,03
|
195.000
|
6.500
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|