Tổng cộng
97.810
|
9
|
Hút dịch mũi họng làm thông thoáng đường thở/1lần
|
Ống hút đàm số 14
|
cái
|
1
|
2.600
|
2.600
|
Natricloride 0,9% 500ml DN
|
chai
|
1
|
6.300
|
6.300
|
Microshield
|
ml
|
5
|
306
|
1.530
|
Gant tay
|
cặp
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Tổng cộng
|
14.210
|
|
|
Khăn tắm hấp vô trùng
|
cái
|
0,07
|
15.000
|
1.000
|
Gant tay
|
đôi
|
1
|
3.780
|
3.780
|
10
|
Kỹ thuật tắm bé (bao gồm VTTH)
|
Gòn
|
gói
|
2
|
7.728
|
15.456
|
Que gòn
|
que
|
10
|
336
|
3.360
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
30
|
18
|
528
|
Băng rốn
|
cái
|
1
|
2.583
|
2.583
|
Chi phí nước ấm
|
|
|
|
3.000
|
Tổng cộng
|
29.707
|
11
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
|
Catheter ombilical số 3Fr, 5Fr
|
dây
|
1
|
91.000
|
91.000
|
Dây 3 chia
|
dây
|
1
|
6.500
|
6.500
|
Gants tay
|
cặp
|
3
|
3.780
|
11.340
|
Áo choàng + mũ + mash vô trùng
|
bộ
|
2
|
11.550
|
23.100
|
Dao mổ số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Chỉ Vicryl 4.0
|
tép
|
1
|
61.161
|
61.161
|
Xylocaine
|
tuýp
|
0,25
|
55.600
|
13.900
|
Ống tiêm 10ml
|
ống
|
1
|
955
|
955
|
Microshield
|
ml
|
30
|
306
|
9.180
|
Gòn bao
|
gói
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Gạc
|
gói
|
1
|
5.670
|
5.670
|
Băng keo
|
cuộn
|
0,3
|
13.299
|
3.990
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
50
|
18
|
880
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
238.491
|
12
|
Chăm sóc rốn sơ sinh
|
Gants tay
|
cặp
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Chén chun vô trùng
|
cái
|
0,5
|
19.000
|
9.500
|
Gòn viên
|
gói
|
1
|
4.250
|
4.250
|
Microshield
|
ml
|
15
|
306
|
4.590
|
Que gòn
|
que
|
8
|
336
|
2.688
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
30
|
18
|
528
|
Băng rốn
|
cái
|
1
|
2.583
|
2.583
|
Tổng cộng
|
27.919
|
13
|
Nằm lồng hấp 24 giờ
|
Điện
|
kw
|
12
|
1.500
|
18.000
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Microshield
|
ml
|
30
|
306
|
9.180
|
Khăn vô trùng
|
cái
|
0,07
|
15.000
|
1.000
|
Tổng cộng
|
35.740
|
14
|
Bơm Surfactant điều trị suy hô hấp do bệnh màng trong sơ sinh (chưa bao gồm thuốc)
|
Điện cực
|
miếng
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Áo choàng, mủ, mash vô trùng
|
Bộ
|
2
|
11.550
|
23.100
|
Ống nội khí quản 2.5 - 3
|
ống
|
2
|
39.000
|
78.000
|
Ống tiêm 5ml
|
cái
|
5
|
582
|
2.910
|
Kim số 18
|
cái
|
1
|
305
|
305
|
Sonde dạ dày số 5 - 6
|
ống
|
2
|
8.190
|
16.380
|
14
|
Bơm Surfactant điều trị suy hô hấp do bệnh màng trong sơ sinh (chưa bao gồm thuốc)
|
Găng tay vô trùng
|
cặp
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Ambulag sơ sinh có PEEP
|
bộ
|
0,33
|
320.000
|
106.667
|
Gòn bao
|
gói
|
0,5
|
6.715
|
3.358
|
Cồn 90 độ
|
lít
|
0,1
|
19.500
|
1.950
|
Morphin 100mg
|
ống
|
1
|
4.410
|
4.410
|
Hypnovel 50mg
|
ống
|
1
|
15.900
|
15.900
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
275.899
|
15
|
Đo áp lực tĩnh mạch TW qua tĩnh mạch rốn
|
Catheter ombilical số 3Fr, 5Fr
|
dây
|
1
|
91.000
|
91.000
|
Dây 3 chia
|
dây
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Dao mổ số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Chỉ silk 3 - 0
|
tép
|
1
|
14.910
|
14.910
|
Ống tiêm 10ml
|
ống
|
1
|
860
|
860
|
Ống tiêm 5ml
|
ống
|
2
|
582
|
1.164
|
Kim rút thuốc số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Gants tay
|
cặp
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Nón giấy
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Băng keo urgo 53x70
|
miếng
|
1
|
3.100
|
3.100
|
Băng keo Tegader 3M 60x70
|
miếng
|
1
|
4.200
|
4.200
|
Gòn bao
|
gói
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Gòn viên
|
gói
|
1
|
7.728
|
7.728
|
Xylocaine
|
tuyp
|
0,2
|
55.600
|
11.120
|
Heparin 25.000 đv
|
lọ
|
1
|
42.000
|
42.000
|
Natri clorid 0,9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Danotan 100mg (phenobarbital)
|
ống
|
1
|
8.820
|
8.820
|
Dây truyền dịch
|
dây
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Thước đo CVP
|
cây
|
0,1
|
70.350
|
7.035
|
Tổng cộng
|
228.162
|
16
|
Thải sắt (chưa bao gồm thuốc)
|
Dây nối bơm tiêm
|
sợi
|
1
|
10.250
|
10.250
|
Ống tiêm 50ml
|
cái
|
1
|
4.423
|
4.423
|
Microshield
|
ml
|
10
|
306
|
3.060
|
Kim pha thuốc số 18
|
cái
|
1
|
305
|
305
|
Gant tay
|
cặp
|
1
|
5.775
|
5.775
|
Băng keo urgo 70x60 cm
|
miếng
|
1
|
8.480
|
8.480
|
Gòn bao
|
gói
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Nước cất 5ml
|
ống
|
1
|
582
|
582
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
20
|
85
|
1.700
|
Kim luồn số 24
|
cây
|
1
|
11.980
|
11.980
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |