UỶ ban nhân dân tỉnh bến tre



tải về 3.35 Mb.
trang19/22
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích3.35 Mb.
#33525
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22

Tổng cộng

59.314

83

Cầm máu vết thương chảy máu

Chỉ Vicryl 3.0

tép

1

48.300

48.300

Medicaine

ống

2

4.930

9.860

Microshield

ml

10

306

3.060

Khẩu trang

cái

1

840

840

Nón giấy

cái

1

800

800

Gants vô trùng

đôi

1

3.780

3.780

Băng keo

cuồn

0,1

13.299

1.330

Ống tiêm 5 ml

cái

1

630

630

Gạc vô trùng

gói

0,5

4.200

2.100

Gòn tiêm

gói

0,1

7.728

773

Natriclorid 1000ml DN

chai

0,5

9.020

4.510

Tổng cộng

75.983

84

Thủ thuật sốc điện tâm thần

Microshield

ml

20

306

6.120

Khẩu trang

cái

4

840

3.360

Nón giấy

cái

4

800

3.200

Gants tay

đôi

4

1.580

6.320

Băng keo

cuồn

0,1

13.299

1.330

Gạc vô trùng

gói

0,5

4.200

2.100

Gòn bao

gói

0,5

6.715

3.358

Natriclorid 1000ml DN

chai

0,5

9.020

4.510

chi phi thủ thuật

 

 

 

26.500

Tiên điện nước

 

 

 

2.400

Tổng cộng

56.797

85

Thủ thuật bơm hóa chất vào màng phổi gây xơ hóa màng phổi (chưa bao gồm thuốc)

Urgo 100x90

miếng

1

5.618

5.618

Black Silk 2.0

tép

1

14.910

14.910

Vicryl 2.0

tép

1

53.700

53.700

Gant tay

đôi

2

5.740

11.480

Gant loại II

đôi

1

3.780

3.780

Dao số 20

cái

1

800

800

Medicaine

ống

2

4.930

9.860

Ống thông phổi 28

cái

1

58.500

58.500

Dây nắp dẫn lưu MP

bộ

1

128.300

128.300

Povidine

chai

0,5

7.650

3.825

Microshield

ml

20

306

6.120

Dây hút

sợi

1

9.720

9.720

Kim số 18

cây

2

305

610

Gạc phẫu thuật

gói

1

2.385

2.385

Gòn viên

gói

0,2

7.728

1.546

Dây dịch truyền

sợi

1

3.790

3.790

Ống tiêm 20 ml

cái

1

1.999

1.999

Ống tiêm 10 ml

cái

1

860

860

Ống tiêm 5 ml

cái

1

582

582

Tổng cộng

318.385

86

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nuôi ăn dài ngày

Catheter tĩnh mạch trung tâm

dây

1

129.100

129.100

Thước đo CVP

cây

1

70.350

70.350

Dây 3 chia

dây

1

6.500

6.500

Natriclorid 500ml

chai

1

8.065

8.065

Dây truyền dịch

sợi

1

3.790

3.790

Medicaine

ống

1

4.930

4.930

Gants tay

cặp

2

5.740

11.480

Dao mổ số 20

cái

1

800

800

Chỉ Vicryl 2.0

tép

1

69.500

69.500

Ống tiêm 10 ml

ống

1

955

955

Microshield

ml

30

306

9.180

Gòn bao

gói

2

6.715

13.430

Gạc

gói

1

5.670

5.670

Băng keo

cuộn

0,25

13.299

3.325

Cồn, povidine 3%

ml

50

18

880

Tổng cộng

337.955

87

Dẫn lưu bàng quang ra da

Microshield

ml

60

306

18.360

Povidine

chai

1,0

7.650

7.650

Natriclorid 1000ml DN

chai

2

9.020

18.040

Oxygene

lít

500

8

4.000

Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

Natriclorua 9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

Epherin 30 mg

ống

1

58.500

58.500

Atropine 0,25mg

ống

1

510

510

Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

Chỉ Vicryl 1.0

tép

1

87.400

87.400

Chỉ Nylon 3.0

tép

1

11.970

11.970

Dây dịch truyền

sợi

1

3.790

3.790

Điện cực

cái

3

1.980

5.940

Gạc bụng

túi

2

6.280

12.560

Gant tay tiệt trùng

đôi

6

5.775

34.650

Gant loại II

đôi

4

3.780

15.120

Gòn bao

túi

3

6.715

20.145

Khẩu trang

cái

6

840

5.040

Nón giấy

cái

6

800

4.800

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

cây

1

305

305

Ống tiêm 10 ml

cái

1

860

860

87

Dẫn lưu bàng quang ra da

Ống tiêm 50 ml (đầu to)

cái

1

4.423

4.423

Ống tiêm 5 ml

cái

2

582

1.164

Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

Urgo 100 x 90

miếng

1

5.618

5.618

Dao số 20

cái

1

800

800

Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750

Dây 3 chia

cái

1

7.350

7.350

Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

Dây thở oxy mũi

cái

1

42.000

42.000

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500


tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương