Tổng cộng
686.494
|
91
|
Khâu da thì II
|
Microshield
|
ml
|
60
|
306
|
18.360
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Natriclorid 1000ml DN
|
chai
|
1
|
9.020
|
9.020
|
Fentanyl
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Lidocain 10 ml
|
ống
|
2
|
14.650
|
29.300
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Vicryl Plus 1.0
|
tép
|
3
|
83.000
|
249.000
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
1
|
11.970
|
11.970
|
Chỉ Nylon 2.0
|
tép
|
1
|
12.390
|
12.390
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
2
|
6.280
|
12.560
|
Gant tay vô trùng
|
đôi
|
6
|
5.775
|
34.650
|
Gant loại II
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
6
|
840
|
5.040
|
Nón giấy
|
cái
|
6
|
800
|
4.800
|
Gòn bao
|
túi
|
4
|
6.715
|
26.860
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
|
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
|
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
|
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
|
|
Penrose
|
sợi
|
1
|
1.680
|
1.680
|
|
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
|
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
|
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
|
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
|
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
687.223
|
92
|
Chụp Xquang cổ nghiêng KTS
|
Phim 11 x 14 cm
|
tấm
|
1
|
37.800
|
37.800
|
Điện: đầu phát tia, máy sấy, máy in phim...
|
|
|
|
30.000
|
Bao đựng phim
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Giấy trả kết quả
|
tờ
|
1
|
500
|
500
|
Tổng cộng
|
|
|
|
71.300
|
93
|
Chụp Xquang mũi nghiêng KTS
|
Phim 11 x 14 cm
|
tấm
|
1
|
37.800
|
37.800
|
Điện: đầu phát tia, máy sấy, máy in phim...
|
|
|
|
30.000
|
Bao đựng phim
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Giấy trả kết quả
|
tờ
|
1
|
500
|
500
|
Tổng cộng
|
|
|
|
71.300
|
94
|
Nội soi phế quản bằng ống soi mềm
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,03
|
2.083.500
|
62.505
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,03
|
1.111.110
|
37.037
|
Nước cất 1000ml DN
|
chai
|
1
|
9.020
|
9.020
|
Povidine
|
chai
|
0,2
|
7.650
|
1.530
|
Oxygene
|
lít
|
100
|
8
|
800
|
Lidocain 10%
|
chai
|
0,1
|
92.900
|
9.290
|
Xylocaine
|
tuýp
|
0,1
|
55.600
|
5.560
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Gòn bao
|
túi
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
153.299
|
95
|
Nội soi phế quản bằng ống soi mềm có sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,05
|
2.083.500
|
104.175
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,05
|
1.111.110
|
55.556
|
Nước cất 1000ml DN
|
chai
|
1
|
9.020
|
9.020
|
Povidine
|
chai
|
0,3
|
7.650
|
2.295
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
510
|
510
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Oxygene
|
lít
|
200
|
8
|
1.600
|
Lidocain 10%
|
chai
|
0,3
|
92.900
|
27.870
|
Xylocaine
|
tuýp
|
0,3
|
55.600
|
16.680
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Gòn bao
|
túi
|
2
|
6.715
|
13.430
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Kim sinh thiết
|
cây
|
0,03
|
10.000.000
|
333.333
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |