UỶ ban nhân dân tỉnh bến tre



tải về 3.35 Mb.
trang10/22
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích3.35 Mb.
#33525
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   22

Tổng cộng

2.672.199

39

Phẫu thuật hẹp ống cổ tay 1 bên

Povidine

chai

1

7.650

7.650

Fenilham 0,1 mg

ống

1

11.750

11.750

Natriclorua 9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Atropine 0,25mg

ống

2

510

1.020

Lidocain 10 ml

ống

1

14.650

14.650

Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

Microshield

ml

80

306

24.480

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

Băng thun

cuồn

1

10.000

10.000

Chỉ PDS 4.0

tép

2

108.600

217.200

Chỉ Nylon 3.0

tép

1

11.970

11.970

Dây dịch truyền

sợi

1

3.790

3.790

Điện cực

cái

3

1.980

5.940

Gạc bụng

túi

2

6.280

12.560

Gant tay tiệt trùng

đôi

8

5.775

46.200

Gant loại II

đôi

4

3.780

15.120

Khẩu trang

cái

8

840

6.720

Nón giấy

cái

8

800

6.400

Gòn bao

túi

5

6.715

33.575

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

cây

2

305

610

Ống tiêm 10 ml

cái

2

860

1.720

Ống tiêm 20 ml

cái

1

1.999

1.999

Ống tiêm 5 ml

cái

1

582

582

Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

Dao số 20

cái

1

800

800

Dây 3 chia

cái

1

7.350

7.350

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

Tổng cộng

676.538

40

Phẫu thuật nội soi khâu lại cơ hoành, thoát vị hoành

Povidine

chai

1

7.650

7.650

Cidex OPA

lít

0,3

222.222

66.667

Cidezyme

lít

0,3

456.000

136.800

CO2

bình

0,2

118.800

23.760

Oxygene

lít

1.000

8

8.000

Fentanyl

ống

2

11.500

23.000

Natriclorua 9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

Diprivan 200mg

ống

1

139.300

139.300

Atropine 0,25mg

ống

2

510

1.020

Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

Naloxon

ống

1

52.450

52.450

Voluven 6%

chai

1

99.700

99.700

Sevorane 250 ml

chai

0,5

3.290.600

1.645.300

Esmeron 50mg

ống

1

97.620

97.620

Microshield

ml

50

306

15.300

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Chỉ Vicryl 1.0

tép

2

53.650

107.300

Chỉ Vicryl 3.0

tép

3

53.700

161.100

Chỉ Vicryl 1.0 (NS)

tép

1

77.200

77.200

Chỉ Nylon 3.0

tép

1

11.970

11.970

Chỉ Nylon 4.0

tép

4

13.860

55.440

Dây dịch truyền

sợi

2

3.790

7.580

Dây hút

sợi

3

9.720

29.160

Điện cực

cái

3

1.980

5.940

Gạc bụng

túi

2

6.280

12.560

Gant tay tiệt trùng

đôi

8

5.775

46.200

Gant loại II

đôi

4

3.780

15.120

Khẩu trang

cái

8

840

6.720

Nón giấy

cái

8

800

6.400

Gòn bao

túi

6

6.715

40.290

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

cây

2

305

610

Ống NKQ

cái

1

39.600

39.600

Ống tiêm 10 ml

cái

3

860

2.580

Ống tiêm 20 ml

cái

1

1.999

1.999

Ống tiêm 5 ml

cái

3

582

1.746

Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

Urgo 53 x 70

miếng

3

3.100

9.300

Airway

cái

1

5.500

5.500

Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

Dao số 20

cái

1

800

800

Dao số 11

cái

1

3.000

3.000

Dây 3 chia

cái

2

7.350

14.700

Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

8.300


tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương