STT
Tên đường phố
|
Mức giá (1.000 đ/m2)
|
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
|
52
|
Phố Nguyễn Hữu Nghiêm
|
5,644
|
3,386
|
2,201
|
1,524
|
|
53
|
Phố Nguyễn Xuân Chính
|
11,106
|
6,664
|
4,331
|
2,999
|
|
54
|
Phố Nguyễn Huy Tưởng
|
8,768
|
5,261
|
3,420
|
2,367
|
|
55
|
Đường Lý Anh Tông
|
|
|
|
|
|
|
Từ điểm giao đường Nguyễn Văn Cừ đến giao đường Lê Thái Tổ
|
10,800
|
6,480
|
4,212
|
2,916
|
|
56
|
Đường Hoàng Ngọc Phách
|
6,048
|
3,629
|
2,359
|
1,633
|
|
57
|
Đường Kinh Bắc - Hoà Long
|
|
|
|
|
|
|
Đường Kinh Bắc - Hoà Long (Từ giao đường Hồ Ngọc Lân đến hết đường Kinh Bắc - Hoà Long)
|
8,392
|
5,035
|
3,273
|
2,266
|
|
58
|
Đường Huyền Quang
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Ngô Gia Tự đến đường Nguyễn Cao
|
10,800
|
6,480
|
4,212
|
2,916
|
|
|
- Từ giao đường Nguyễn Cao đến giao đường Lý Thái Tổ
|
14,515
|
8,709
|
5,661
|
3,919
|
|
|
- Từ giao đường Lý Thái Tổ đến giao đường Bình Than
|
8,064
|
4,838
|
3,145
|
2,177
|
|
59
|
Đường Đỗ Trọng Vỹ
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Nguyễn Cao đến đường Lý Thái Tổ
|
12,096
|
7,258
|
4,717
|
3,266
|
|
60
|
Đường Lê Thái Tổ
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Nguyễn Trãi đến giao đường Lý Anh Tông
|
12,096
|
7,258
|
4,717
|
3,266
|
|
61
|
Đường Hàn Thuyên
|
12,096
|
7,258
|
4,717
|
3,266
|
|
STT
|
Tên đường phố
|
Mức giá (1.000 đ/m2)
|
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
|
62
|
Đường Bình Than
|
10,513
|
6,308
|
4,100
|
2,839
|
|
63
|
Đường Văn Miếu
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Bình Than đến chân dốc khu 10
|
11,760
|
7,056
|
4,586
|
3,175
|
|
64
|
Đường Lý Đạo Thành
|
8,400
|
5,040
|
3,276
|
2,268
|
|
65
|
Đường Lửa Hồng
|
8,064
|
4,838
|
3,145
|
2,177
|
|
66
|
Đường Ngọc Hân Công Chúa
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Lý Anh Tông đến giao đường Trần Hưng Đạo
|
11,062
|
6,637
|
4,314
|
2,987
|
|
67
|
Đường Nguyễn Quyền
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Nguyễn Trãi đến giao đường Trần Hưng Đạo
|
6,048
|
3,629
|
2,359
|
1,633
|
|
|
- Từ giao đường Nguyễn Trãi đến tiếp giáp cầu vượt QL18
|
5,400
|
3,240
|
2,106
|
1,458
|
|
68
|
Đường Lý Thánh Tông
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Kinh Dương Vương đến giao đường Hàn Thuyên
|
10,752
|
6,451
|
4,193
|
2,903
|
|
69
|
Đường Lý Thái Tông
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đến Cao Lỗ Vương đến giao đường Kinh Dương Vương
|
15,120
|
9,072
|
5,897
|
4,082
|
|
70
|
Đường Trường Chinh
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Trần Hưng Đạo đến giao đường Phù Đổng Thiên Vương
|
5,040
|
3,024
|
1,966
|
1,361
|
|
71
|
Đường Trần Quốc Toản
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên đường phố
|
Mức giá (1.000 đ/m2)
|
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
|
|
- Từ giao đường Lê Thái Tổ đến giao đường Nguyễn Cao
|
8,064
|
4,838
|
3,145
|
2,177
|
|
72
|
Đường Lý Cao Tông
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Lý Thái Tổ đến giao đường Nguyễn Cao
|
8,064
|
4,838
|
3,145
|
2,177
|
|
73
|
Đường Ngô Tất Tố
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Lê Thái Tổ đến giao đường Nguyễn Văn Cừ
|
6,720
|
4,032
|
2,621
|
1,814
|
|
74
|
Đường Lý Nhân Tông
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Lê Thái Tổ đến giao đường Nguyễn Văn Cừ
|
8,064
|
4,838
|
3,145
|
2,177
|
|
75
|
Đường Hoàng Hoa Thám
|
|
|
|
|
|
|
- Từ giao đường Lê Thái Tổ đến giao đường Nguyễn Văn Cừ
|
9,000
|
5,400
|
3,510
|
2,430
|
|
|
-Từ giao đường Lê Thái Tổ đến giao đường Bình Than
|
8,064
|
4,838
|
3,145
|
2,177
|
|
76
|
Đường Luy Lâu
|
10,770
|
6,462
|
4,200
|
2,908
|
|
77
|
Đường Lý Thần Tông
|
8,064
|
4,838
|
3,145
|
2,177
|
|
78
|
Đường Nguyễn Thị Lưu
|
8,928
|
5,357
|
3,482
|
2,411
|
|
79
|
Đường từ cống 5 cửa đến điểm tiếp giáp xã Tam Đa
|
3,200
|
1,920
|
1,248
|
864
|
|
80
|
Từ địa phận xã Khắc Niệm đến Km5 + 400
|
4,500
|
2,700
|
1,755
|
1,215
|
|
81
|
Từ Km5 + 400 đến địa phận huyện Tiên Du
|
6,000
|
3,600
|
2,340
|
1,620
|
|
82
|
Đường HL1 UBND phường Hạp Lĩnh (thửa 188, tờ 19) đến Hết Chợ Và (thửa 208, tờ 19)
|
3,200
|
1,920
|
1,248
|
864
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |