STT
Tên đường phố
|
Mức giá (1.000 đ/m2)
|
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
|
83
|
Đường HL2 từ hết chợ Và (thửa 207 tờ 18) đến Hội trường thôn Trần thửa 173 tờ 16
|
2,800
|
1,680
|
1,092
|
756
|
|
84
|
Đường HL3 từ Đình Thôn Trần (thửa 172 tờ 16) đến hết Khu Trần (thửa 203 tờ 16)
|
2,500
|
1,500
|
975
|
675
|
|
85
|
Đường QL18 (Địa phận phường Vân Dương)
|
7,200
|
4,320
|
2,808
|
1,944
|
|
86
|
Đường VD1: từ giáp QL18 (thửa 37 tờ 16) đến thửa 101 tờ 16)
|
4,320
|
2,592
|
1,685
|
1,166
|
|
87
|
Đường VD2: từ (thửa 101 tờ 16) đến hết khu Chu Mẫu (thửa 15 tờ 23)
|
3,200
|
1,920
|
1,248
|
864
|
|
88
|
Đường VD3: từ ngã ba bờ hồ (thửa 250 tờ 21) đến địa phận Nam Sơn (thửa 636 tờ 34)
|
2,500
|
1,500
|
975
|
675
|
|
89
|
Đường VD4: từ ngã ba bờ hồ (thửa 15, tờ 23) đến hết địa phận khu Hai Vân (thửa 13, tờ 21)
|
2,500
|
1,500
|
975
|
675
|
|
90
|
Đường VD5 giáp Khu Hai Vân (thửa 13 tờ 21) đến hết địa phận khu Vân Trại)
|
2,500
|
1,500
|
975
|
675
|
|
II
|
HUYỆN YÊN PHONG
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỉnh lộ 286
|
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ ngã ba Trung Nghĩa đến điểm giao cắt đường TL277 với ngã ba đường TL286 đi Tam Giang
|
8,000
|
4,800
|
3,120
|
2,160
|
|
|
- Đoạn từ ngã ba đường TL286 đi Tam Giang đến hết địa phận TT. Chờ về Yên Phụ
|
7,526
|
4,516
|
2,935
|
2,032
|
|
2
|
Tỉnh lộ 295
|
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ TT Chờ đến ngã ba thôn Nghiêm Xá
|
9,000
|
5,400
|
3,510
|
2,430
|
|
|
- Đoạn từ ngã ba Nghiêm Xá đến chân cầu vượt QL18
|
8,376
|
5,026
|
3,267
|
2,262
|
|
|
- Đoạn từ chân cầu vượt QL18 đến địa phận xã Đông Tiến
|
8,000
|
4,800
|
3,120
|
2,160
|
|
3
|
Đường 198 trong Trung tâm huyện Yên Phong
|
7,048
|
4,229
|
2,749
|
1,903
|
|
STT
|
Tên đường phố
|
Mức giá (1.000 đ/m2)
|
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
|
4
|
Tỉnh lộ 277 (271 cũ)
|
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ địa phận tiếp giáp xã Tam Giang đến QL18
|
5,588
|
3,353
|
2,179
|
1,509
|
|
|
- Đoạn từ QL18 đến TL286
|
4,095
|
2,457
|
1,597
|
1,106
|
|
|
- Đoạn từ ngã tư Bưu điện đi Văn Môn đến hết địa phận TT Chờ
|
4,688
|
2,813
|
1,828
|
1,266
|
|
5
|
Các trục đường trong khu vực huyện lỵ, khu đô thị mới Yên Phong
|
5,969
|
3,581
|
2,328
|
1,612
|
|
III
|
HUYỆN TIÊN DU
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường Hai Bà Trưng (QL 1 cũ)
|
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ ngã tư Lim đến cổng làng Lim
|
8,000
|
4,800
|
3,120
|
2,160
|
|
|
- Đoạn từ cổng làng Lim đến địa phận thành phố Bắc Ninh
|
7,500
|
4,500
|
2,925
|
2,025
|
|
2
|
Đường Lý Thường Kiệt
|
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ điểm tiếp giáp xã Nội Duệ đến đường Tiên Du (HL3 cũ)
|
6,700
|
4,020
|
2,613
|
1,809
|
|
|
- Đoạn từ đường Tiên Du (HN3 cũ) đến ngã tư Lim
|
8,000
|
4,800
|
3,120
|
2,160
|
|
3
|
Đường Nguyễn Đăng Đạo
|
|
|
|
|
|
|
- Đoạn từ ga Lim đến đường Phúc Hậu
|
7,000
|
4,200
|
2,730
|
1,890
|
|
|
- Đoạn từ đường Phúc Hậu đến xã Liên Bão
|
6,700
|
4,020
|
2,613
|
1,809
|
|
4
|
Phố Nguyễn Danh Nho
|
6,700
|
4,020
|
2,613
|
1,809
|
|
5
|
Phố Đồng Chuông
|
6,700
|
4,020
|
2,613
|
1,809
|
|
STT
|
Tên đường phố
|
Mức giá (1.000 đ/m2)
|
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
|
6
|
Phố Liễu Giáp
|
6,900
|
4,140
|
2,691
|
1,863
|
|
7
|
Phố Nguyễn Thiên Tích (HL2 cũ)
|
6,000
|
3,600
|
2,340
|
1,620
|
|
8
|
Phố Hồng Vân
|
6,500
|
3,900
|
2,535
|
1,755
|
|
9
|
Đường Làng Phúc Hậu (đoạn từ cổng làng đến đường TL270)
|
6,000
|
3,600
|
2,340
|
1,620
|
|
10
|
Đường Hồng Ân (đoạn từ TL270 đến đường Nguyễn Danh Nho)
|
7,000
|
4,200
|
2,730
|
1,890
|
|
IV
|
THỊ XÃ TỪ SƠN
|
|
|
|
|
|
|
Phường Đông Ngàn
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường 295B (đường QL1A cũ)
|
|
|
|
|
|
|
Phố Trần Phú, Minh Khai
|
13,350
|
8,010
|
5,207
|
3,605
|
|
|
Đoạn tiếp giáp đường Lý Thái Tổ đến tiếp giáp đường Tô Hiến Thành
|
13,350
|
8,010
|
5,207
|
3,605
|
|
|
Đoạn từ cổng chính chợ Từ Sơn đến ngã ba khu phố Phù Lưu
|
13,350
|
8,010
|
5,207
|
3,605
|
|
|
Từ đầu phố Minh Khai đến lối vào đường Lý Thánh Tông
|
13,350
|
8,010
|
5,207
|
3,605
|
|
|
- Đoạn từ điểm tiếp giáp đường 295B đến cổng sau chợ Từ Sơn
|
13,350
|
8,010
|
5,207
|
3,605
|
|
2
|
Đường Minh Khai
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Đoạn từ điểm tiếp giáp (đường sắt) Ngô Gia Tự đến điểm tiếp giáp đường 295B
|
13,350
|
8,010
|
5,207
|
3,605
|
|
|
-Từ điểm tiếp giáp 295B đến cổng Nhà máy quy chế Từ Sơn
|
7,000
|
4,200
|
2,730
|
1,890
|
|
|
- Đoạn từ chùa Xuân Thụ đến đường qua phố Xuân Thụ đi Yên Lã (đến TL287 cũ)
|
1,440
|
864
|
562
|
389
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |