|
B/ NHÓM CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG,NHÀ SẢN XUẤT VÀ NHÀ KHO
|
trang | 13/26 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.07.2016 | Kích | 4.5 Mb. | | #39 |
| Điều hướng trang này:
- a/ Nhà làm việc không xây khu phụ trong nhà
- a.1/ Loại có tường nhà xây dày 10 cm
- 10671 Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói; nền lát:gạch ceramic,Granit
- a.2/ Loại có tường nhà xây dày >10 22 cm
- 10677 Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói; nền lát:gạch Ceramic,Granit
- b.1/ Loại có tường nhà xây dày 10 cm
- 10683 Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái ngói; nền lát:gạch Ceramic,Granit
- b.2/ Loại có tường nhà xây dày >10 22cm
- 10689 Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ; má ngói; nền lát:gạch Granit, Ceramic
- 2- Các loại nhà làm việc nhóm C (cấp 3 cũ)
- a/ Nhà làm việc1 tầng không xây khu phụ trong nhà
- a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm
- 10693 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
- 10695 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 10699 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 10701 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- 10705 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 10707 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 10717 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 10719 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
B/ NHÓM CÁC CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG,NHÀ SẢN XUẤT VÀ NHÀ KHO
I - NHÓM NHÀ LÀM VIỆC ( Bao gồm Nhà làm việc và nhà thường trực)
|
1-Các loại nhà làm việc mhóm D(cấp 4 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Nhà làm việc không xây khu phụ trong nhà :
|
|
|
|
|
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 10 cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10667
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói,lá,;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
879.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10669
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
957.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10671
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói; nền lát:gạch ceramic,Granit
|
đ/m2SD
|
1.059.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày >10 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10673
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói,lá,;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
937.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10675
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
1.008.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10677
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói; nền lát:gạch Ceramic,Granit
|
đ/m2SD
|
1.108.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
|
b/ Nhà làm việc có xây khu phụ trong nhà :
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 10 cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10679
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói,lá,;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
964.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10681
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
1.052.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10683
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái ngói; nền lát:gạch Ceramic,Granit
|
đ/m2SD
|
1.137.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày >10 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10685
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái : ngói,lá;nền láng xi măng
|
đ/m2SD
|
1.023.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10687
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ;mái :ngói; nền lát gạch xi măng in hoa
|
đ/m2SD
|
1.167.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
10689
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch(táp lô) ; má ngói; nền lát:gạch Granit, Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.252.000
|
10
|
|
15
|
10
|
10
|
15
|
2- Các loại nhà làm việc nhóm C (cấp 3 cũ):
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Nhà làm việc1 tầng không xây khu phụ trong nhà :
|
|
|
|
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10691
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.488.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10693
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.567.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10695
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.649.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10697
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.542.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10699
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.622.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10701
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
b/ Nhà làm việc 1 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10703
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.635.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10705
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.728.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10707
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.810.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10709
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10711
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.783.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10713
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.862.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
c/ Nhà làm việc 2 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10715
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.594.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10717
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.676.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10719
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.756.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|