b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10781
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10783
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.849.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10785
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.930.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
c/ Nhà làm việc 2 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10787
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.608.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10789
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10791
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.822.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10793
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.662.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10795
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10797
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.876.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
d/ Nhà làm việc 3 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10799
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.515.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10801
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.649.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10803
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10805
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10807
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
10809
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.756.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
16
|
|
e/ Nhà làm việc 4 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
e.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10811
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.528.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10813
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.649.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10815
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
e.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10817
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.567.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10819
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.701.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10821
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.769.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
f/ Nhà làm việc 5 tầng trở lên có xây khu phụ trong nhà :
|
|
f.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10823
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.501.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10825
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.635.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10827
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.701.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
|
f.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
10829
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10831
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.676.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
10833
|
Nhà ở 5 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
8
|
16
|
20
|
16
|
|
16
|
4- Các loại nhà làm việc nhóm A (cấp 1 cũ) :
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Nhà làm việc 1 tầng không xây khu phụ trong nhà :
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10835
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
10837
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
10
|
15
|
18
|
17
|
|
15
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |