|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch Granit
|
trang | 21/26 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.07.2016 | Kích | 4.5 Mb. | | #39 |
| Điều hướng trang này:
- 3- Các loại nhà Y tế nhóm B (cấp 2 cũ)
- a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm
- 11131 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 11133 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 11137 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 11139 Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm
- 11143 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,mái tôn;nền lát gạch Ceramic
- 11145 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 11149 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 11151 Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm
- 11155 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
- 11157 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 11161 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
- 11163 Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- 11167 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 11169 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm
- 11173 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
- 11175 Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
- 4- Các loại nhà Y tế nhóm A (cấp 1 cũ)
11127
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,tôn; nền gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.581.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
3- Các loại nhà Y tế nhóm B (cấp 2 cũ) :
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Nhà 1 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11129
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.394.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
11131
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.474.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
11133
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
|
a.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11135
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
11137
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.702.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
11139
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.769.000
|
10
|
|
18
|
17
|
|
13
|
|
b/ Nhà 2 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11141
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.608.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
11143
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói,mái tôn;nền lát gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.742.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
11145
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.822.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
|
b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11147
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.662.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
11149
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
11151
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.876.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
15
|
|
c/ Nhà 3 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11153
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.514.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
11155
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.648.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
11157
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11159
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.554.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
11161
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền gạch Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.688.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
11163
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.755.000
|
10
|
15
|
22
|
17
|
|
15
|
|
d/ Nhà 4 tầng trở lên :
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11165
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.528.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
11167
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.648.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
11169
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.715.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
|
d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
|
11171
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.568.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
11173
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.702.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
11175
|
Nhà ở 4 tầng trở lên, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.769.000
|
8
|
16
|
22
|
16
|
|
15
|
4- Các loại nhà Y tế nhóm A (cấp 1 cũ) :
|
|
|
|
|
|
|
|
a/ Nhà 1 tầng :
|
|
|
|
|
|
|
|
a.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
11177
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.514.000
|
10
|
15
|
20
|
19
|
|
13
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|