b.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22cm :
|
|
|
|
|
|
10411
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.890.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10413
|
Nhà ở 1 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.969.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10415
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
2.004.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10417
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.084.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
10419
|
Nhà ở 1 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.332.000
|
10
|
15
|
8
|
19
|
|
13
|
|
c/ Nhà ở 2 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
|
|
|
|
|
|
c.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10421
|
Nhà ở 2 tầngtường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.783.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10423
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.862.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10425
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.890.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10427
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.977.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10429
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.218.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
c.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10431
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.835.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10433
|
Nhà ở 2 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.909.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10435
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.944.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10437
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.024.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10439
|
Nhà ở 2 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.264.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
d/ Nhà ở 3 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
|
|
|
|
|
|
d.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10441
|
Nhà ở 3 tầngtường gạch quét vôi ; ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.676.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10443
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.748.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10445
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.783.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10447
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.856.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10449
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.097.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
d.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10451
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch quét vôi ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.722.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10453
|
Nhà ở 3 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
1.796.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10455
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
1.822.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10457
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
1.903.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10459
|
Nhà ở 3 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.144.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
e/ Nhà ở 4 tầng có xây khu phụ trong nhà :
|
|
|
|
|
|
|
|
e.1/ Loại có tường nhà xây dày 15 cm 22cm :
|
|
|
|
|
|
|
10461
|
Nhà ở 4 tầngtường gạch quét vôi ; ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
1.977.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10463
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch men Ceramic
|
đ/m2SD
|
2.057.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10465
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông bằng; nền lát gạch men Ceramic, gạch men Granit
|
đ/m2SD
|
2.090.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10467
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái bê tông dán ngói , nền lát gạch men Ceramic, gạch Granit
|
đ/m2SD
|
2.185.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
10469
|
Nhà ở 4 tầng,tường gạch sơn Silicát ; mái ngói, bê tông dán ngói hoặc mái bê tông bằng, nền lát gỗ ván sàn;
|
đ/m2SD
|
2.398.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
e.2/ Loại có tường nhà xây dày > 22 cm :
|
|
|
|
|
|
|
10471
|
Nhà ở 4 tầng, tường gạch quét vôi ; ; mái ngói, mái tôn; nền lát gạch xi măng in hoa, đá mài galitin,
|
đ/m2SD
|
2.030.000
|
8
|
15
|
20
|
17
|
|
18
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |