Trung tâm thông tin thư việN    thư MỤc sách khoa công nghệ Lêi giíi thiÖu



tải về 1.66 Mb.
trang13/17
Chuyển đổi dữ liệu11.07.2016
Kích1.66 Mb.
#1661
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

DC.002547 – 73

DT.000101 – 10
285. Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai.. - H.: Xây Dựng , 1998. - 268 tr. ; 27 cm.. - 690.028/ NH 399m/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Máy xây dựng

ĐKCB: MV.041112 – 13
286. Measured air leakage of buildings: Symposium sponsored by ASTM Committee E-6 on performance of building constructions Philadelphia, PA, 2-3 April 1984 / Ed. Heinz R. Trechsel, Peter L. Lagus.. - USA.: ASTM , 1986. - 438 p. ; 23 cm., 0-8031-0469-3 engus. - 697.9/ M 484/ 86

Từ khoá: Xây dựng, Điều hoà không khí

ĐKCB: DC.020171 - 72
287. Measurement of rock properties at elevated pressures and temperatures: Symposium sponsored by ASTM committee D-18 on soil ans rock college station, TX, 20 June 1983 / Ed. Howard J. Pincus, Earl R. Hoskins.. - USA.: ASTM , 1985. - 161 p. ; 22 cm., 0-8031-0237-2 eng. - 624.151/ M 484/85

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Đất, Đá

ĐKCB: DC.019964
288. Measuring road roughness and its effects on user cost and comfort / Ed. Thomas D. Gillespie.. - USA.: ASTM , 1985. - 198 p. ; 22 cm., 0-8031-0428-6 eng. - 627.8/ M 186/85

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộ

ĐKCB: DC.019977 – 78

289. Mechanistic home range analysis / Paul R. Moorcroft, Mark A. Lewis. - UK: Princeton university press , 2008. - 172 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-691-00927-8 eng. - 624.1/ M 819m/ 06 MN.017958

Microbiologically influenced corrosion testing / Ed. Jeffery R. Kearns, Brenda J. Little.. - USA.: ASTM , 1985. - 297 p. ; 22 cm., 0-8031-1892-9 eng. - 620.1/ M 619/94

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Công nghệ

ĐKCB: DC.019868
290. Móng cọc trong thực tế xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 1999. - 742 tr. ; 21 cm. vie. - 624.1/ P 8987m/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Móng, Cọc

ĐKCB: CN.000705 – 11
291. Móng nhà cao tầng - kinh nghiệm nước ngoài / Nguyễn Bá kế chủ biên, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền,... và những người khác. - Tái bản. - H.: Xây dựng , 2008. - 370 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ M 743/ 08

Từ khoá: Xây dựn, Nhà.cao tầng, Móng

ĐKCB: CN.002004 - 28
292. Morden protective structures / Theodor Krauthammer. - New York: CRC Press , 2008. - 509 p. ; 24 cm, 0-8247-2526-3 eng. - 693.8/ K 917m/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc

ĐKCB: CN.002925
293. Multiaxial fatigue and deformation testing techniques / Ed. Sreeramesh Kalluri, Peter J. Bonacuse.. - USA.: ASTM , 1997. - 309 p. ; 24 cm., 0-8031-2405-1 eng. - 620.1/ M 954/97

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng

ĐKCB: DC.019900
294. Multiaxial fatigue: Symposium sponsored by ASTM committees E-24 on fracture testing San Francisco, CA, 15-17 Dec. 1982. / Ed. K. J. Miller.. - USA.: ASTM , 1985. - 741 p. ; 22 cm., 0-8031-0444-8 engus. - 620.1/ M 954/85

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: DC.019898
295. Nền móng và tầng hầm nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 174 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 721/ NQ 17n/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, Nền, Móng, Tầng hầm

ĐKCB: CN.000055 – 60
296. Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất.. - H.: Xây dựng , 2002. - 390 tr. ; 27 cm.. - 690.11/ NQ 39255n/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Công trình dân dụng, Công trình công nghiệp

ĐKCB: DC.002559 - 63

MV.041231 – 49

DVT.002502 – 06
297. Neo trong đất / Người dịch: Nguyễn Hữu Đẩu. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 249 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ N 438/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Neo

ĐKCB: CN.000175 – 80
298. New methods for corrosion testing of aluminum alloys / Ed. Vinod S. Agarwala, Gilbert M. Ugiansky.. - USA.: ASTM , 1992. - 219 p. ; 22 cm., 0-8031-1435-4 eng. - 620.1/ N 532/92

Từ khoá: Xây dựng

ĐKCB: DC.019869
299. New stone technology, design, and construction for exterior wall systems / Ed. Barry Donaldson.. - USA.: ASTM , 1988. - 188 p. ; 22 cm., 0-8031-1164-9 eng. - 693/ N 532/ 88

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: DC.020183
300. Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân.. - H.: Xây dựng , 1999. - 243 tr. ; 27 cm.. - 721.1/ TX 393n/ 99MV.041393 – 407

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Thiết kế, Nguyên lý

ĐKCB: DC.010115 – 19

DT.000225 – 34
301. Nguyên lí thiết kế kiến trúc nhà dân dụng / Nguyễn Đức Thiềm.: Kiến trúc nhập môn. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 302 tr. ; 27 cm.. - 721/ NT 189n/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Nhà dân dụng, Nguyên lý

ĐKCB: DT.006872 – 81

MV.041368 – 78

DC.010045 – 49

DVT.002561 – 64
302. Nguyên lí thiết kế kiến trúc nhà dân dụng, nhà ở và nhà công cộng: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học ngành kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 440 tr. ; 27 cm.. - ̃721.071/ NT 189n/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Nhà dân dụng, Nhà ở, Nhà công cộng, Kiến trúc

ĐKCB: DT.007853 – 57

MV.041384 – 89

DC.010065 – 90

DVT.002555 – 60
303. Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng / Tạ Trường Xuân. - Hà Nội: Xây Dựng , 2002. - 120 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 721/ TX 8n/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Công trình công cộng, Kiến trúc, Thiết kế

ĐKCB: CN.000275 – 82
304. Nguyên lý thiết kế khách sạn / Tạ Trường Xuân. - H.: Xây dựng , 2005. - 170 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ TX 8/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Khách sạn, Nguyên lý

ĐKCB: CN.002072 – 96
305. Những di sản nổi tiếng thế giới / Trần Mạnh Thường.. - H.: Văn hóa -Thông tin , 2000. - 923 tr. ; 20 cm. vie. - 720.9/ TT 2256n/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Di sản

ĐKCB: DC.010076 - 79

MV.016142 - 73

TC.000357 59

DV.003128
306. Nondestructive and automated testing for soil and rock properties / Ed. W. A. Marr, C. E. Fairhurst.. - USA.: ASTM , 1999. - 321 p. ; 22 cm., 0-8031-2493-7 eng. - 624.1/ N 812/99

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công trình ngầm

ĐKCB: DC.019971
307. Nondestructive testing of deep foundations / Bernard Hertlein, Allen Davis. - USA: John wiley & Sons , 2006. - 270 p. ; 24 cm, 0-470-84850-2 eng. - 624.1/ H 574m/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật kết cấu, Móng

ĐKCB: CN.002828
308. Nondestructive testing of pavements and backcalculation of modul: 2nd vol. / Ed. Harold L. Von Quintus, Albert J. Bush, Gilbert Y. Baladi.. - USA.: ASTM , 1994. - 267 p. ; 22 cm., 0-8031-1865-1 eng. - 625.8/ N 812/94

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộ

ĐKCB: DC.019982 - 83
309. Nonlinear fracture mechanics: Vol I. Time-dependent fracture / Ed. A. Saxena, J. D. Landes, J. L. Bassani.. - USA.: ASTM , 1988. - 481 p. ; 23 cm., 0-8031-1174-6 engus. - 620.112/ N 813/88

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựng, Đặc tính

ĐKCB: DC.019840 - 41
310. Oil spill chemical dispersants: Research, experience and recommenda / Ed. Tom E. Allen.. - USA.: ASTM , 1988. - 461 p. ; 22 cm., 0-8031-0400-6 eng. - 628.1/ O 139/84

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Cung cấp nước

ĐKCB: DC.020005 - 06
311. Ổn định và động lực học công trình / Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Tài Trung.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Xây dựng , 1997. - 186 tr. ; 19 cm.. - 690/ NN 192ô/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Động lực học

ĐKCB: MV.042555 – 59
312. Ổn định và động lực học công trình / Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Tài Trung.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Xây dựng , 2002. - 186 tr. ; 19 cm.. - 690/ NH 192ô/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Động lực học

ĐKCB: DC.002802 – 06

DT.007047 – 54

DVT.002529
313. Pasanella + klein stolzman + berg. - Massachusetts: Rockport Publishers , 1999. - 143 tr. ; 27 cm. eng. - 720/ P 277/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc

ĐKCB: VE.000920
314. Pesticide Remediation in Soils and Water / Ed. P. C. Kearney, T. Roberts.. - GB: John Wiley & sons , 1998. - 381 p. ; 22 cm., 0471968056 eng. - 628.5/ P 476/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Ô nhiễm

ĐKCB: NLN.002607
315. Petrography applied to concrete and concrete aggregates / Ed. Bernard Erlin.. - USA.: ASTM , 1990. - 208 p. ; 22 cm., 0-8031-1452-4 eng. - 693.5/ P 497/ 90

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệ

ĐKCB: DC.020164
317. Phụ gia và hoá chất dùng cho bê tông / Nguyễn Viết Trung và [ những người khác ]. - Hà Nội: Xây dựng , 2004. - 156 tr. ; 19 cm vie. - 693/ NT 871p/04

Từ khoá: Xây dựng, Hoá chất, Bêtông

ĐKCB: DC.028141 – 45

DT.015075 – 80

MV.060450 – 54

CN.002462 - 66

318. Phương pháp số trong cơ học kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 160 tr. ; 27 cm.. - 620.105/ NY 439p/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu, Phương pháp số

ĐKCB: DT.007264 – 73



DC.001997 – 2001

MV.040716 – 30
319. Pile design and construction rules of thumb / Ruwan Rajapakse. - London: Elsevier , 2008. - 444 p. ; 23 cm, 978-0-7506-8763-8 eng. - 624.1/ R 1615p/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Móng, Thiết kế

ĐKCB: CN.002909
320. Plasticity in reinforced concrete / Wai - Fah. Chen. - England: J. Ross , 2007. - 478 p. ; 23 cm, 932l59 - 74 -6 eng. - 624.1/ C 51811p/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Kết cấu

ĐKCB: CN.002876
321. Pore structure of cement-based materials: Testing, interpretation and requirement / Kalliopi K. Aligizaki. - London: Taylor & Francis , 2006. - 388 p. ; 23 cm, 0-419-22800-4 eng. - 620.1/ A 441p/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: CN.002833
322. Pressuremeter and its marine applications: Second international symposium / Ed. Jean Louis Briaud, Jean M. E. Audibert.. - USA.: ASTM , 1985. - 495 p. ; 22 cm., 0-8031-0454-5 eng. - 624.1/ P 935/85

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công trình ngầm

ĐKCB: DC.019969 - 70
323. Principles and practices of commercial construction / Cameron K. Andres, Ronald C. Smith. - 8th ed.. - New Jersey: Peason Prentice Hall , 2009. - 610 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-13-159923-9 eng. - 690/ K 5531p/ 09

Từ khoá: Xây dựng thương mại, Nguyên tắc

ĐKCB: CN.004790
324. Progress of superpave (Superior performing asphalt pavement): Evaluation and implementation / Ed. Robert N. Jester.. - USA.: ASTM , 1997. - 212 p. ; 22 cm., 0-8031-2418-X eng. - 625.8/ P 962/97

Từ khoá: Xây dựng công trình, Nhựa đường

ĐKCB: DC.019975
325. Project management in construction / Sidney M Levy. - 5-th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 401 p. ; 24 cm, 978-0-07-146417-8 eng. - 690/ L 6681p/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Dự án, Công nghệ

ĐKCB: CN.002912
326. Quality assurance for environmental measurements / Ed. J. K. Taylor, T. W. Stanley.. - USA.: ASTM , 1985. - 440 p. ; 22 cm., 0-8031-0224-0 eng. - 628.5/ Q 111/85

Từ khoá: Xây dựng công trình, Môi trường, Ô nhiễm

ĐKCB: DC.019997
327. Quantative surface analysis of materials: Symposium sponsored by ASTM committee E-42 on surface analysis. / Ed. N. S. McIntyre.. - USA.: ASTM , 1978. - 213 p. ; 23 cm., 0-8031-0543-6 eng. - 620/ Q 111/78

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: DC.019889
328. Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình: Plumbing code. - Tái bản. - H.: Xây Dựng , 2008. - 295 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ Q 98/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Quy chuẩn, Công trình, Hệ thống cấp thoát nước

ĐKCB: CN.001579 - 87
329. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: T.1: Ban hành theo quyết định số 682/ BXD-CSXD ngày 14-12-1996 của Bộ trưởng Bộ xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 162 tr. ; 27 cm. vie. - 690.2/ Q 415(1)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Quy chuẩn

ĐKCB: DC.002532 – 36

DT.006882 – 85

MV.041031 – 33
330. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: T.2: Ban hành theo quyết định số 439/ BXD-CSXD ngày 25-9-1997 của Bộ trưởng Bộ xây dựng.. - H.: Xây dựng , 1997. - 185 tr. ; 27 cm.. - 690.02/ Q 415(2)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Quy chuẩn

ĐKCB: DT.006887 – 89

DC.002537 – 41
331. Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: T.3: Phụ lục: Số liệu tự nhiên Việt Nam. - H.: Xây dựng , 1997. - 123 tr. ; 27 cm.. - 690.02/ Q 415(3)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Quy chuẩn

ĐKCB: DT.006890 – 93

DC.002542 – 46
332. Quy hoạch xây dựng đô thị: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 124 tr. ; 31 cm.. - 711.402 9/ Q 415/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Đô thi, Quy hoạch

ĐKCB: DT.006928 – 31

DC.010125 – 29
333. Quy phạm Anh quốc BS 8110-1997 = Structural use of concrete: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / Nguyễn Trung Hoà. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 233 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 624.1/ Q 98/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Quy phạm, Kết cấu bê tông, Bê tông cốt thép

ĐKCB: DVT.002636

CN.002097 – 146, CN.004857 – 61
334. Quy phạm thiết kế thi công và nghiệm thu công tác đất và công trình bằng đất. - Hà Nội: Xây Dựng , 2002. - 172 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ Q 98/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Quy phạm, Thi công, Công trình, Đất

ĐKCB: CN.002657 – 61

335. Rapid load fracture testing / Ed. Ravinder Chona, William R. Corwin.. - USA.: ASTM , 1992. - 179 p. ; 23 cm., 0-8031-1429-X engus. - 620.17/ R 218/92

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Thép

ĐKCB: DC.019847


336. Rapports des commissions de travail berichte der arbeitskommissionen reports of the working commissions: Vol.13. - Paris: Lisboa , 1973. - 318 p. ; 21 cm. Fre - 691/ R 2217(13)/ 73

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu

ĐKCB: MN.019810
337. Rapports des commissions de travail berichte der arbeitskommissionen reports of the working commissions: Vol.13. - Paris: Lisboa , 1973. - 318 p. ; 21 cm. Fre - 691/ R 2217(13)/ 73

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu

ĐKCB: MN.019810
338. Recent developments in geotextile filters and prefabricated drainage geocomposites / Ed. Shobha K. Bhatia, L. David Suits.. - USA.: ASTM , 1996. - 233 p. ; 22 cm., 0-8031-2047-8 eng. - 624.1/ R 294/96

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, kết cấu

ĐKCB: DC.019967
339. Reinforced concrete design / Chu - KiaWang, Charles G. Salmon, Jose A. Pincheira. - 7th ed.. - USA: John Wiley & Sons , 2007. - 950 p. ; 24 cm, 978 - 0 - 471- 26286 - 2 eng. - 624.1/ W 2461r/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Vật liệu

ĐKCB: CN.002852

340. Reinforced concrete design with FRP composites / Hota V. S. Gangarao, Narendra Taly, P. V. Vijay. - New York: CRC Press , 2007. - 382 p. ; 23 cm, 0-8247-5829-3 eng. - 624.1/ G 1972r/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Bêtông

ĐKCB: CN.002904

341. Reinforced concrete mechanics and design / James K. Wight, James K. MacGreogor. - 5th ed.. - New York: Prentice Hall , 2009. - 1111 p. ; 24 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-3-540-48299-4 eng. - 691/ W 657r/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Thiết kế, Kỹ thuật

ĐKCB: CN.002868
342. Response control and seismic isolation of buildings / Masahiko Higashino, Shin Okamoto

Từ khoá: Xây dựng, Nhà, Công nghệ

ĐKCB: CN.002874

343. Sai số lắp đặt thiết bị. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 52 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ K 1321/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Thiết bị, Sai số

ĐKCB: CN.002667 – 71


344. Sàn bê tông cốt thép toàn khối / Nguyễn Đình Cống.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 83 tr. ; 27 cm.. - 693. 54/ NC 316s/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Sàn

ĐKCB: DT.007244 – 51

MV.041011 – 25

DC.010140 – 44
345. Science and technology of building seals, sealants, glazing, and waterproofing / Ed. Charles J. Parise.. - USA.: ASTM , 1992. - 169 p. ; 22 cm., 0-8031-1482-6 eng. - 691.99/ S 416/ 92

Từ khoá: Xây dựng, Chất keo dính, Công nghệ

ĐKCB: DC.020166 – 67
346. Science and technology of building seals, sealants, glazing, and waterproofing: 3rd. vol. / Ed. James C. Myers.. - USA.: ASTM , 1994. - 106 p. ; 23 cm., 0-8031-1993-3 eng. - 620.199/ S 416/94

Từ khoá: Xây dựng, Chất keo dính, Công nghệ

ĐKCB: DC.019830 – 31
347. Science and technology of building seals, sealants, glazing, and waterproofing: 5th. vol. / Ed. Michael A. Lacasse.. - USA.: ASTM , 1996. - 299 p. ; 23 cm., 0-8031-2049-4 eng. - 620.199/ S 416/96

Từ khoá: Xây dựng, Chất keo dính, Công nghệ

ĐKCB: DC.019893
348. Service life of rehabilitated buildings and other structures / Ed. Stephen J. Kelley.. - USA.: ASTM , 1990. - 124 p. ; 22 cm., 0-8031-1298-6 eng. - 690/ S 433/ 90

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: DC.020182
349. Shell foundations: Geometry, Analysis, Design and Contruction / Nainan P. Kurian. - Harrow, U. K.: Alpha science International Ltd , 2006. - 375 p. ; 24 cm, 1-84265-316-4 eng. - 624.1/ K 9685s/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Móng, Nền

ĐKCB: CN.002895
350. Significance of tests for petroleum products: Prepared by ASTM committee D-2 on petroleum products and lubricants / Ed. Kenneth Boldt, B. R. Hall.= r.. - USA.: ASTM , 1977. - 216 p. ; 23 cm., 0-8031-0767-6 eng. - 620/ S 576/77

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Dầu nhờn

ĐKCB: DC.019890
351. Simplfied design of concrete structures / James Ambrose, Patrick tripeny. - 5th ed.. - USA: John Wiley & sons, INC , 2007. - 428 p. ; 24 cm, 978-0-470-04414-8 eng. - 693/ A 496s/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệ

ĐKCB: CN.002893
352. Simplified design of steel structures / J. Ambrose, P. Tripeny. - 8-th ed.. - New York: John wiley & Sons , 2007. - 468 p. ; 24 cm, 978-0-470-08631-5 eng. - 624.1/ A 496s/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Sắt, Công nghệ

ĐKCB: CN.002896
353. Small-crack test methods / Ed. James M. Larsen, John E. Allison.. - USA.: ASTM , 1994. - 222 p. ; 23 cm., 0-8031-1469-9 eng. - 620.112/ S 635/92

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựng, Thực nghiệm

ĐKCB: DC.019811 – 12
354. Sổ tay cơ học kết cấu / Trần Công Nghị. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 366 tr. ; 27 cm. a. - 691/ TN 5762s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu

ĐKCB: DC.032014 – 15, DC.031341 – 43

DVT.002631 32

DT.020282 – 83
355. Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Triệu Lâm, Triệu Thụy Thanh, Hoàng Tô Sinh,... và những người khác. - H.: Xây dựng , 2008. - 314 tr. ; 20 cm.. - 690.03/ S 6758/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Công trình xây dựng

ĐKCB: CN.001904 – 28
356. Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Triệu Lâm, Triệu Thụy Thanh, Hoàng Tô Sinh... .. - H.: Xây dựng , 1999. - 315 tr. ; 20 cm.. - 690.3/ S 311/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Công trình xây dựng

ĐKCB: DC.002422 – 26

MV.042930

DT.000245 – 48
357. Sổ tay kiểm tra bằng thí nghiệm trong xây dựng / Ch.b. L.N. Popov; Ng.d. Nguyễn Thúc Tuyên; Ng.hđ. Nguyễn Hồng Lam.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 467 tr. ; 27 cm.. - 690.03/ S 311/ 77

Từ khoá: Xây dựng, Kiểm tra

ĐKCB: DC.008867 – 69

358. Sổ tay máy xây dựng / Vũ Liêm Chính, Đỗ Xuân Đinh, Nguyễn Văn Hùng, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 351 tr. ; 27 cm.. - 690.028/ S 311/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Máy xây dựng

ĐKCB: DC.002552 – 56



MV.041091

DT.000211 – 14
359. Sổ tay thực hành kết cấu công trình / Vũ Mạnh Hùng.. - H.: Xây dựng , 1999. - 178 tr. ; 27 cm.. - 624.103/ VH 399s/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu công trình

ĐKCB: DT.006895 – 97

DC.002564 – 68

DVT.002381

MV.041093
360. Sổ tay xử lí sự cố công trình xây dựng: Tập 1 / Vương Hách. - Hà Nội: Xây Dựng , 2000. - 384 tr. ; 27 cm. vie. - 690.03/ VH 117(1)s/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Xử lí sự cố

ĐKCB: CN.001292 – 98
361. Sổ tay xử lí sự cố công trình xây dựng: Tập 2 / Vương Hách. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 301 tr. ; 23 cm. vie. - 690.03/ VH 117(2)s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Xử lí sự cố

ĐKCB: CN.001317 – 21
362. Sổ tay xử lí sự cố công trình xây dựng: Tập 3 / Vương Hách. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 307 tr. ; 27 cm. vie. - 690.03/ VH 117(3)s/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Xử lí sự cố

ĐKCB: CN.001342 – 46
363. Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng: T.3 / Vương Hách, Biên dịch: Nguyễn Đăng Sơn, Hiệu đính: Vũ Trường Hạo. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 307 tr. ; 27 cm. vie. - 690.03/ V 994H(3)s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Xử lí sự cố

ĐKCB: DC.032257 – 58

DVT.002609 – 10

CN.005137 – 41
364. Soil engineering: Testing, design, and remediation / Fu Hua Chen, M. D. Morris.. - American: CRC Press , 2000. - 288 p. ; 21 cm, 0849322944 eng. - 624.151/ C 518s/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Địa chất công trình

ĐKCB: NLN.002567
365. Stagewise process design / Ernest J. Henley, H. Kenneth Staffin. - New York: John wiley & sons , 1963. - 213 p. ; 19 cm. eng. - 691/ H 514s/ 63

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Vật liệu xây dựng

ĐKCB: VE.001328
366. Standard steel construction / F. L. Garlinghouse. - 6th ed.. - Chicago: Jones & Laughlin Steel Company , ?. - 305 p. ; 23 cm, 0548816646 eng. - 691/ S 7851/ ?

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công nghệ

ĐKCB: CN.002844
367. Standardization of fretting fatigue test methods and equipment / Ed. M. Helmi Attia, R. B. Waterhouse.. - USA.: ASTM , 1992. - 281 p. ; 22 cm., 0-8031-1448-6 engus. - 620.1/ S 785/92

Từ khoá: Xây dựng, Phương pháp, Thiết bị, Công nghệ

ĐKCB: DC.019895
368. Standards for preservation and rehabilitation / Ed. Stephen J. Kelley.. - USA.: ASTM , 1996. - 443 p. ; 22 cm., 0-8031-2006-0 eng. - 690/ S 785/ 96

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: DC.020180 - 81
369. Steel- reinforced concrete structures: Assessment and repair of corrosion / Mohamed A. El-Reedy. - New York: CRS Press , 2008. - 200 p. ; 24 cm, 1-4200-5430-9 eng. - 624.1/ E 489s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Bê tông, Sắt

ĐKCB: CN.002926 - 27

370. Strength testing of marine sediments: Laboratory and in-situ measurements / Ed. Ronald C. Chaney, Kenneth R. Demars.. - USA.: ASTM , 1985. - 558 p. ; 22 cm., 0-8031-0431-6 eng. - 624.1/ S 914/85

Từ khoá: Xây dựng, Công trình ngầm, Kết cấu

ĐKCB: DC.019972


371. Structural analysic: Using classical and matrix methods / Jack C. McCormac. - 4th ed.. - USA: McGraw-Hill and Sons , 2007. - 577 p. ; 24 cm, 978-0-470-03608-2 eng. - 624/ M 4788s/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: CN.002853
372. Structural analysis / Jack C. McCormac. - 2nd ed.. - Scranton: International textbook company , 1967. - 494 p. ; 19 cm. eng. - 693/ M 4788s/ 67

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Công nghệ

ĐKCB: VE.000763
373. Structural foundation Designeus' Manual / W.G.Curtin...[ et al.]. - UK: Blackwell , 2006. - 370 p. ; 31cm, 1- 4051- 3044 - X eng. - 624.1/ S 9271/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Móng, Thiết kế, Công nghệ

ĐKCB: CN.002862
374. Structural steelwork: Relating principally to the construction of steel-framed buildings / Ernest G. Beck. - New York: Richard Clay & Song , ?. - 462 p. ; 24 cm, 0548687668 eng. - 693/ B 3931s/ ?

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công nghệ

ĐKCB: CN.002875
375. Sự cố nền móng công trình: Phòng tránh - sửa chữa - gia cường / TS. Nguyễn Bá Kế. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 551 tr. ; 20 cm. vie. - 624.1/ NK 241s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Nền móng, Sự cố

ĐKCB: CN.000780 – 84
376. Sử dụng photoshop và illustrator để thực hiện đồ án thiết kế: Tập 2 / Nguyễn Khoa Cát...[và những người khác]. - H.: Thống Kê , 2006. - 289 tr. ; 30 cm. vie. - 005.5/ S 9385(2)/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Đồ án

ĐKCB: DVT.001106


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương