Trung tâm thông tin thư việN    thư MỤc sách khoa công nghệ Lêi giíi thiÖu



tải về 1.66 Mb.
trang14/17
Chuyển đổi dữ liệu11.07.2016
Kích1.66 Mb.
#1661
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

DT.016631 – 32
377. Sức bền vật liệu: Đề thi, đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh, Hoàng Xuân Lương, Vũ Văn Thành.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 225 tr. ; 24 cm.. -( Hội cơ học Việt Nam). - 620.122/ PK 1655s/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu

ĐKCB: DC.027026 – 28

DVT.002566

DT.013789 – 91

MV.059973 – 75
378. Sức bền vật liệu: Giáo trình cho sinh viên ngành xây dựng / Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Xây Dựng , 1999. - 330 tr. ; 27 cm.. -( Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội). - 691.071/ NL 266s/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu

ĐKCB: MV.039963 – 79

DC.010050 – 54

DT.000191 – 200
379. Sức bền vật liệu: Giáo trình dùng cho sinh viên Nghành Xây dựng / Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 330 tr. ; 19 x 27 cm. a. - 691/ NL 7193s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu

ĐKCB: DC.032265 – 66

DVT.002640 – 41

CN.004919 – 24

380. Sức bền vật liệu: T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 145 tr. ; 24 cm. vie. - 620.112 071/ LM 274(1)s/ 88

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu

ĐKCB: MV.040419 – 38


381. Sức bền vật liệu: T.1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 139 tr. ; 24 cm. vie. - 620.112 071/ LM 274(1)s/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu

ĐKCB: DC.002135 - 39

MV.040385 - 414

DT.005297 - 306

DVT.002369 - 73
382. Sức bền vật liệu: T.2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1992. - 98 tr. ; 27 cm. vie. - 620.122 071/ LM 274(2)s/ 92

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu

ĐKCB: MV.040494 – 98

DT.005682 – 91

DC.008729 – 32
383. Sức bền vật liệu: T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 156 tr. ; 27 cm. vie. - 620.122 071/ LM 274(3)s/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu

ĐKCB: DT.007843 – 52

MV.040534 – 43
384. Sức bền vật liệu: T.3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 156 tr. ; 24 cm. vie. - 620.112/ LM 274(3)s/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu

ĐKCB: DC.002007 – 11

MV.040499 – 529

DT.005307 – 13

DVT.002365 - 68
385. Surface - crack growth: models, experiments, and structures / Ed. Walter G. Reuter.. - USA.: ASTM , 1990. - 423 p. ; 22 cm., 0-8031-1284-X eng. - 620.126/ S 961/90

Từ khoá: Xây dựng, Gỗ, Công nghệ

ĐKCB: DC.019855
386. Sustainable construction: Green building design and delivery / Charles J. Kibert. - 2nd ed.. - New Jersey: John Wiley & Sons , 2008. - 411 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-470-11421-6 eng. - 690/ K 462s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Quản lý, Thiết kế

ĐKCB: CN.004806
387. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng: Sách dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / Vũ Ngọc Sáu; Lê Thanh Hải.. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 25 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 691.076/ VS 123gi/ 03

Từ khoá: Xây dựng dân dụng, Vật liệu xây dựng,Xây dựng công nghiệp

ĐKCB: DC.020694 – 98

DV.009716, DVT.002507 – 11

DT.009120 – 39

MV.040103 - 68
388. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật liệu xây dựng: Sách dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / Vũ Ngọc Sáu; Lê Thanh Hải.. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 25 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 691.076/ VS 123gi/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Vậtliệu xây dựng, Xây dựng công nghiệp

ĐKCB: MV.040103 – 68

DC.020694 – 98

DT.009120 – 39

DV.009716DVT.002507 – 11
389. Tải trọng và tác động: Tiêu chuẩn thiết kế. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 68 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 1291/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: CN.002790 – 94
390. Tập bản vẽ thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 179 tr. ; 27 cm. vie. - 692/ LK473t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Bản vẽ

ĐKCB: DVT.002611 – 12

CN.004942 – 51
391. Techniques to assess the corrosion activity of steel reinforced concrete structures / Ed. Neal S. Berke, Edward Escalante, Charles K. Nmail, ... .. - USA.: ATSM , 1996. - 192 p. ; 22 cm., 0-8031-2009-5 eng. - 620.13/ T 255/96

Từ khoá: Xây dựng công trình, Bê tông

ĐKCB: DC.019834 – 35
392. Temperature effects on concrete: Symposium sponsored by ASTM Committee C-9 on concrete and concrete aggregates Kansas City, MO, 21 June 1983 / Ed. Tarun R. Naik.. - USA.: ASTM. , 1985. - 183 p. ; 23 cm.. -( ASTM special technical publication; 858), 0-8031-0435-9 engus. - 620.1/ T 282/ 85

Từ khoá: Xây dựng công trình, Bê tông

ĐKCB: DC.020058 - 59
393. Testing soil mixed with waste or recycled materials / Ed. Mark A. Wasemiller, Keith B. Hoddinott.. - USA.: ASTM , 1997. - 335 p. ; 22 cm., 0-8031-2470-8 eng. - 624.151/ T 344/97

Từ khoá: Xây dựng công trình, Kỹ thuật xây dựng, Đất

ĐKCB: DC.019963
394. The engineering guide to leed- new construction: Sustainable construction forengineers / Liv Haselbach. - New york: Mc Graw Hill , 2008. - 392 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-07-148993-5 eng. - 690/ H 347e/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: CN.004799 – 800

395. The new competitiveness / Joe M. Powell. - England: John Wiley & Sons , 2008. - 202 p. ; 23 cm, 978-0-470-06560-0 eng. - 624/ P 8821n/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng

ĐKCB: CN.002888


396. "The" Structural foundations of quantum gravity: From the editors of fine homebuilding / Dean Ricrles, Steven French, Juha saatsi. - Oxford: Clarendon press , 2006. - 270 p. ; 31cm, 0-19-926969-6 eng. - 624.1/ R 5397t/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Nền móng

ĐKCB: CN.002886
397. Theoretical foundation engineering / Braja. M. Das. - U.S.A .: J.ROSS Publishing , 2007. - 440p. ; 24 cm, 1-0-932159-71-1 eng. - 624.1/ D 2291t/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Nền móng, Công nghệ

ĐKCB: CN.002899
398. Thi công / Đặng Đình Minh. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 86 tr. ; 27cm. vie. - 624.1/ ĐM 6649đ/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công

ĐKCB: CN.001704 – 08
399. Thi công cọc đóng / Phạm Huy Chính. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 80 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 624.1/ PC 5399t/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Cọc

ĐKCB: CN.000957 – 61
400. Thi công cọc khoan nhồi / Nguyễn Bá Kế. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 257 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 624.1/ NK 241t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Cọc

ĐKCB: CN.000862 – 68

401. Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cọc / Cung Nhất Minh [ và những người khác ]. - Hà Nội: Xây dựng , 1999. - 300 tr. ; 19 cm vie. - 690/ C 9724Nt/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Cọc, Kiểm tra, Chất lượng

ĐKCB: CN.001007 – 15


402. Thiết kế biện pháp kĩ thuật thi công lắp ghép nhà công nghiệp 1 tầng / Nguyễn Đình Thám, Tạ Thanh Bình. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 90 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ NT 366t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Lắp ghép, Nhà công nghiệp

ĐKCB: DC.032309 – 10

DVT.002581 – 82

CN.001609 – 15
403. Thiết kế biện pháp kĩ thuật thi công lắp ghép nhà công nghiệp 1 tầng / Nguyễn Đình Thám, Tạ Thanh Bình.. - H.: Xây dựng , 2001. - 90 tr. ; 27 cm.. - 690/ NT 1645t/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Lắp ghép, Nhà công nghiệp

ĐKCB: DT.006820 – 29

MV.041157 – 71, MV.060379 – 89

DC.010195 – 99, DC.028399 – 08

DT.014980 – 89, DT.020377 – 78
424. Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp / Nguyễn Minh Thái.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 200 tr. ; 27 cm.. - 721.071/ NT 164t/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Nhà công nghiệp, Thiết kế

ĐKCB: DT.006842 – 51

MV.040439 – 53

DC.010090 – 94
425. Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Văn Lẫm, Nguyễn Trọng Hiệp.. - H.: Giáo dục , 1993. - 450 tr. ; 27 cm.. - 621.815/ NL 134t/ 93

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Máy

ĐKCB: DT.005880 – 84

MV.042058 – 62

DC.008774 – 78
426. Thiết kế công trình chịu động đất: Phần 1: Quy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà. Phần 2 : Nền móng, tường chắn và các vấn đềđịa kĩ thuật. - Hà Nội: Xây Dựng , 2006. - 296 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 439/ 06

Từ khoá: Xây dựng Thiết kế, Động đất, Công trình

ĐKCB: CN.002750 – 54
427. Thiết kế hệ dầm sàn thép / Đoàn Tuyết Ngọc. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 56 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 691/ ĐN 5763t/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Sàn

ĐKCB: DC.032282 – 83

DVT.002567 – 68

CN.005270 74
428. Thiết kế kết cấu bê tông và bêtông cốt thép. - Hà Nội: Xây Dựng , 1999. - 184 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 439 / 99

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấu,Thiết kế

ĐKCB: CN.002795 – 99
429. Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp / Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Tư, Nguyễn Quang Viên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 140 tr. ; 27 cm.. - 693.71/ ĐK 266t/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Nhà công nghiệp, Kết cấu thép

ĐKCB: DT.007136 – 45

MV.040732 – 46

DC.010055 – 58

DV.006871, DVT.002544 – 47
430. Thiết kế khung bêtông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Ngô Thế Phong.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1989. - 78 tr. ; 19 cm.. - 693.54/ TĐ 115t/ 89

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Khung

ĐKCB: MV.042847 – 48

431. Thiết kế kiến trúc - xây dựng với Autodesk Revit Building / Việt Hùng Vũ, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. - Tp.Hồ Chí Minh: Giao Thông Vận Tải , 2008. - 224 tr. ; 28 cm. vie. - 604.2/ VV 9361t/08

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Thiết kế

ĐKCB: DVT.002697 – 98



DT.020367 – 71

CN.005361 65
432. Thiết kế và thi công hố móng sâu / Nguyễn Bá Kế. - Hà Nội: Xây Dựng , 2002. - 576 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ NK 241t/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Thiết kế, Móng

ĐKCB: CN.001427 – 35
433. Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 192 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ NC 5339t/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Nền, Đất

ĐKCB: CN.000806 – 12
434. Thuỷ lực: T.1: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Tài. - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 180 tr. ; 27 cm. vie. - 532/ NT 1291(1)t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thủy lực

ĐKCB: CN.000420 – 26
435. Tiêu chuẩn thiết kế nhà và công trình. - Hà Nội: Xây Dựng , 2002. - 112 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 5649/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Nhà, Công trình, Thiết kế

ĐKCB: CN.002697 – 701
436. Tiêu chuẩn Việt Nam: Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng: TCVN 5308 - 91. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 692/ T 5649/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn, An toàn xây dựng

ĐKCB: CN.001152 – 56
437. Timber construction: Details, products, case studies / Theodor Hugues, Ludwig Steiger, Johann Weber. - Germany: Birkhauser , 2004. - 110 p. ; 24 cm, 3-7643-7032-7 eng. - 691/ H 897t/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công trình, Gỗ

ĐKCB: CN.002856
438. Tin học ứng dụng trong tính toán kết cấu công trình / Đặng Tỉnh, Nguyễn Huy Thịnh.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 100 tr. ; 27 cm.. - 005.362 41/ ĐT 274t/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu công trình,, Tin học ứng dụng

ĐKCB: DC.002797 – 801

DT.007002 – 11

MV.024241 – 57
439. Tính kết cấu bê tông cốt thép / Bùi Quang Trường, Nguyễn Thanh Bình, Bùi Trung Dũng.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 693.541 5/ BT 388t/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Bê tông cốt thép

ĐKCB: DT.006942 – 51

MV.040765 – 79

DC.010160 – 64

CN.001779 – 803
440. Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Excel / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 248 tr. ; 27 cm. vie. - 005.5/ NT 871t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng

ĐKCB: DC.032311 – 13

DT.020391 – 93

CN.005244 – 47
441. Tính toán và cấu tạo nhà lắp ghép nhiều tầng / Nguyễn Thế Hồng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 213 tr. ; 25 cm.. - 690/ NH 316t/ 82

Từ khoá: Xây dựng, Nhà lắp ghép, Cấu tạo

ĐKCB: MV.041040 – 43
442. Tổ chức công trường xây dựng: Tài liệu tham khảo nước ngoài / Nguyễn Duy Thiện. - H.: Xây dựng , 2004. - 163 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ NT 434t/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Công trường xây dựng

ĐKCB: CN.002362 – 86
443. Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 92 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.4/ NH 6335t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công

ĐKCB: CN.002147 – 71
444. Tổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 92 tr. ; 27 cm.. - 690/ NH 266t/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Thi công

ĐKCB: DT.006802 – 11

MV.040748 – 64
445. Tổ chức thi công các kết cấu bêtông và bêtông cốt thép / Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh. - Hà Nội: Xây dựng , 2007. - 367 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ NP 543t/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Bê tông cốt thép, Kết cấu

ĐKCB: CN.001754 – 60
446. Tổ chức xây dựng công trình: T.1 / Nguyễn Huy Thanh. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 160 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 690/ NT 3672(1)t/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Công trình

ĐKCB: CN.002537 – 61
447. Toolkit: A Guide for hiring and managing advisors for private participation in infrastructure: Summary: Executive summary for ministers and senior officials.. - USA.: The World Bank , 2001. - 16 p. : CD-ROOM ; 27 cm., 0-8213-4985-6 eng. - 690.5/ T 668/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Kinh tế

ĐKCB: MN.000613

448. Toolkit: A Guide for hiring and managing advisors for private participation in infrastructure: Volume 1: What is PPI and how can advisors hlep?.. - USA.: The World Bank , 2001. - 136 p. ; 27 cm., 0-8213-4985-6 eng. - 690.5/ T 668(1)/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Kinh tế

ĐKCB: MN.000612


449. Toolkit: A Guide for hiring and managing advisors for private participation in infrastructure: Volume 2: Donor agencies and the funding of PPI advisory services.. - USA.: The World Bank , 2001. - 33 p. ; 27 cm., 0-8213-4985-6 eng. - 690.5/ T 668(2)/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Kinh tế

ĐKCB: MN.000611
450. Toolkit: A Guide for hiring and managing advisors for private participation in infrastructure: Volume 3: How to select and manage PPI advisors.. - USA.: The World Bank , 2001. - 129 p. ; 27 cm., 0-8213-4985-6 eng. - 690.5/ T 668(3)/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Kinh tế

ĐKCB: MN.000610
461. Toughness and fracture behavior of titanium: Symposium presented at Mary committee week American society for testing and materials oronto, Ontario, Canada, 1-6 May 1977.. - USA.: ASTM , 1978. - 294 p. ; 22 cm. engus. - 620/ T 722/78

Từ khoá: Xây dựng, Hạ tầng, Công nghệ

ĐKCB: DC.019894
462. Trắc địa / Nguyễn Quang Tác.. - H.: Xây Dựng , 1998. - 188 tr. ; 27 cm.. - 526.9/ NT 112t/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địa

ĐKCB: MV.041038 – 39

463. Trắc địa / Phạm Văn Chuyên.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 248 tr. ; 20 cm.. - 526.9/ PC 185t/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địa

ĐKCB: DC.000737 – 38



DVT.002446 – 48

DT.007158 – 62

MV.042782 – 86
464. Trắc địa / Phạm Văn Chuyên.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - tr. ; cm Vie. - 526.9/ PC 185t/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địa

ĐKCB: NLN.000645 – 49
465. Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 267 tr. ; 27 cm. vie. - 526.9/ PC 564t/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địa

ĐKCB: CN.001674 – 80
466. Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng. - Hà Nội: Xây dựng , 2002. - 310tr. ; 27 cm vie. - 526.9/ VT 3671t/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địa,

ĐKCB: CN.001037 – 51
467. Từ điển Anh-Việt xây dựng = English-Vietnamese contruction dictionary / Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, ... .. - H.: Giao thông Vận tải , 2003. - 841 tr. ; 19 cm.. - 690.039 592 221/ T 421/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Từ điển

ĐKCB: DT.008799

DC.018006
468. Từ điển Anh-Việt xây dựng = English-Vietnamese contruction dictionary. - H.: Giao thông Vận tải , 2003. - 855 tr. ; 19 cm. vievn. - 690.039 592 221/ T 421/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Từ điển

ĐKCB: TC.000356

DT.008798

DC.018007
469. Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese Polytechnical Dictionary: Khoảng 120.000 thuật ngữ / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh.. - H.: Thanh Niên , 2000. - 1296 tr. ; 27 cm. vie. - 603.219 592 2/ NH 118t/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật tổng hợp, Từ điển

ĐKCB: DC.001732 - 36

TC.000335 – 38

MV.019812
470. Tuyển tập báo cáo khoa học - Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2 về sự cố và hư hỏng công trình xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 423 tr. : Minh hoạ ; 30 cm. vie. - 690/ T 968/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Côngtrình xây dựng, Hư hỏng, Báo cáo khoa học

ĐKCB: CN.002172 – 96
471. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.1: Những vấn đề chung.. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 476 tr. ; 31 cm.. - 692/ T 968(1)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn xây dựng

ĐKCB: DC.002574 – 75

CN.000125 – 29
472. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.10: Phương pháp thử. - Hà Nội: Xây Dựng , 1997. - 422 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(10)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn xây dựng, Phương pháp thử

ĐKCB: CN.000165 – 69
473. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.11: Phương pháp thử. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 539 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(11)/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn xây dựng, Phương pháp thử

ĐKCB: CN.000170 – 74

474. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.2: Tiêu chuẩn thiết kế. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 393 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(2)/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: CN.000130 – 34


475. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.2: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 394 tr. ; 31 cm.. - 690.02/ T 417(2)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: DC.002576 – 77
476. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.3: Tiêu chuẩn thiết kế. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 475 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(3)/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: CN.000135 – 39
477. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.3: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 476 tr. ; 31 cm.. - 690.02/ T 417(3)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: DC.002578 – 79
478. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.4: Tiêu chuẩn thiết kế. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 356 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(4)/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: CN.000140 – 44
479. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.4: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 356 tr. ; 31 cm.. - 690.02/ T 417(4)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: DC.002580
480. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.5: Tiêu chuẩn thiết kế. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 704 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(5)/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: CN.000120 – 24
481. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.5: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 704 tr. ; 31 cm.. - 690.02/ T 417(5)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: DC.002581 – 82
482. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.6: Tiêu chuẩn thiết kế. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 726 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(6)/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: CN.000145 – 49
483. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.6: Tiêu chuẩn thiết kế.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 726 tr. ; 31 cm.. - 690.02/ T 417(6)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: DC.002583 – 84
484. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.7: Quản lí chất lượng, thi công và nghiệm thu.. - H.: Xây Dựng , 1997. - 964 tr. ; 31 cm.. - 690.2/ T 417(7)/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Chất lượng thi công, Nghiệm thu, Tiêu chuẩn

ĐKCB: DC.002585 – 86
485. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.7: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 964 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(7)/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Chất lượng thi công, Nghiệm thu, Tiêu chuẩn

ĐKCB: CN.000150 – 54
486. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.8: Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 420 tr. ; 31 cm.. - 692/ T 968(8)/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Tiêu chuẩn

ĐKCB: CN.000155 – 59
487. Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam Construction Standars: T.9: Bảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 558 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ T 968(9)/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Bảo vệ công trình, Vệ sinh môi trường, Tiêu chuẩn

ĐKCB: CN.000160 – 64
488. Understanding buildings: A multidisciplinary approach / Esmond Reid. - Massachusetts: Mit Press , 1984. - 214 tr. ; 21 cm., 0-262-68054-8 eng. - 690/ R 353u/ 84

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: VE.000479
489. Uniformity of cement strength: Symposium sponsored by ASTM Committee C-1 on cement Louisville, KY, 19 June. 1986 / Ed. Farkas Emery.. - USA.: ASTM , 1987. - 97 p. ; 22 cm., 0-8031-0961-X eng. - 620.13/ U 158/87

Từ khoá: Xây dựng công trình, Xi măng, Công nghệ

ĐKCB: DC.019836 – 37
490. Use of foamed concrete in construction / Ravindra K. Dhir, Moray D. Newlands, Aikaterini McCarthy. - England: Thomas Telford , 2005. - 158 p. ; 24 cm, 0-7277-3387-7 eng. - 624.1/ D 534u/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Vật liệu xây dựng

ĐKCB: CN.002891
491. Use of waste materials in hot-mix asphalt / Ed. H. Fred Waller.. - USA.: ASTM , 1983. - 306 p. ; 22 cm., 0-8031-1881-3 eng. - 625.8/ U 184/83

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộ

ĐKCB: DC.019984
492. Văn bản hướng dẫn về quy hoạch xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 112 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ V 2171/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Quy hoạch xây dựng

ĐKCB: CN.000622 – 26
493. Văn bản mới về thi hành luật xây dựng. - H.: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 722 tr. ; 24 cm. vie. - 346.04/ V 2171/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Luật xây dựng

ĐKCB: DV.008117


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương