Trung tâm thông tin thư việN    thư MỤc sách khoa công nghệ Lêi giíi thiÖu



tải về 1.66 Mb.
trang2/17
Chuyển đổi dữ liệu11.07.2016
Kích1.66 Mb.
#1661
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

MV.027712 – 15
73. Đại số tuyến tính và hình học: T.3: Dạng toàn phương và hình học của dạng toàn phương / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 204 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(3)đ/ 89

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Hình học

ĐKCB: DC.007448 – 51

MV.027716 – 20
74. Đại số tuyến tính và hình học: T.4: Hình học xạ ảnh: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 219 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(4)đ/ 89

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Hình học xạ ảnh

ĐKCB: DC.007515 – 19

MV.027721 – 23
75. Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze Tsen hu; Ng.d. Trần Văn Hãn.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 464 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ S 997đ/ 79

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Phương trình vi phân

ĐKCB: DC.007196 – 97
76. Đại số tuyến tính: Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 6/ Đ 114/ 97

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Bài tập,Toán học

ĐKCB: DC.010990 – 94

DVT.000334 – 36

DT.003828 – 33

MV.028451 – 55
77. Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương chuyên ngành Toán, Tin, Lí, Hoá và Địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 150 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DVT.000348

DT.002799 – 804
78. Đại số tuyến tính: T.1.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(1)/ 91

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DC.007751 – 54
79. Đại số tuyến tính: T.1: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương các chuyên ngành toán, tin, lí, hoá, địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 151 tr. ; 20 cm. vie. - 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DC.007638 – 42

DVT.000319 – 23

MV.029932 – 38
80. Đại số tuyến tính: T.2.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(2)/ 91

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DC.007747 - 50

81. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá

ĐKCB: DC.002398 – 401



DVT.004725 – 26

MV.050033 – 40

82. Đánh giá tác động môi trường: Giáo trinh dùng cho nghành môi trường và quản lý đất đai / Nguyễn Đình Mạnh. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 144 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 333.7/ NM 2778đ/ 05

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá

ĐKCB: NLN.005426 – 49



DVT.004739 – 46
83. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.001327 - 28
84. Đi tới mùa Xuân tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan. - Hà Nội: Thanh Niên , 2008. - 195 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh) vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.011328
85. Địa kĩ thuật / Trần Thanh Giám. - HàNội: Nxb Xây dựng. - 244tr. ; 19 cm. vn. - 551.8/ TG 432đ/99

Từ khoá: Kỹ thuật, Địa kỹ thuật

ĐKCB: CN.000614 – 19
86. Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Ngọc Bích,...[và những người khác]. - Hà Nội: Xây Dựng , 1999. - 160 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 551.8/ NB 5833đ/ 99

Từ khoá: Kỹ thuật, Địa kỹ thuật

ĐKCB: CN.000887 – 91
87. Đo lường thể thao / Dương Nghiệp Chí.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 182 tr. ; 19 cm.. - 796.077/ DC 149đ/ 91

Từ khoá: Thể thao, Đo lường, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.011747 - 51

MV.051083 - 86
88. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh.. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03

Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc học

ĐKCB: DC.022612 - 16

DVT.004732 - 35

DT.011715 - 19

MV.054839 – 43

89. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trị

ĐKCB: DC.003875 - 76



DV.004447 - 48

DX.000665 - 69
90. Giải bài tập giải tích: Cổ điển và hiện đại / J. Lelong, Ferrand; Ng.d. Nguyễn Xuân Liêm, ... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 448 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ L 537gi/ 90

Từ khoá: Giải tích, Giải bài tập, Toán học,

ĐKCB: DC.011247 – 48
91. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Giải bài tập

ĐKCB: DV.006033 - 37

MV.036186 - 90
92. Giải tích 1: Giáo trình và 300 bài tập có lời giải / Jean - Marie Monier; Ng.d. Lý Hoàng Tú.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 333 tr. ; 27cm.. -( Giáo trình toán; T.1) vie. - 515.071/ M 744(I.1)gi/ 99

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DT.007910 – 15

93. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.1: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm. - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục , 1979. - 219 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(1)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Toán học, Giải tích hiện đại

ĐKCB: DT.006167 – 70


94. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.2: Giải tích hàm và tính biến phân. Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1970. - 300 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(2)gi/ 70

Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán học

ĐKCB: DC.007488 – 92

DT.006172 – 77

MV.030315 – 17
95. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.3: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học Sư phạm. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 247 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(3)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán học

ĐKCB: DC.007012 – 13, DC.008342

DT.006180 – 85

MV.030318 – 21
96. Giải tích hiện đại: T.2: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học Sư phạm / Hoàng Tụy.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 169 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(2)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán học

ĐKCB: DT.001995 – 97
97. Giải tích toán học I: P.2. Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.4/ MN 194 (I.2)gi/ 91

Từ khoá: Giải tích, Hàm một biến, Phép tính tích phân

ĐKCB: DVT.000201

DT.001814 – 15

98. Giải tích toán học I: P.I: Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.1)gi/ 91

Từ khoá: Giải tích, Hàm một biến, Phép tính vi phân

ĐKCB: DC.003335 – 39



DT.001812 – 13, DT.001822 – 23
99. Giải tích toán học I: P.II: Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.2)gi/ 91

Từ khoá: Giải tích, Phép tính tích phân, Hàm một biến

ĐKCB: DC.003337 – 38
100. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: P.1: T.2 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, IA. G. Gai, ... .; Ng. d. Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 425 tr. ; 27 cm vie. - 515.076/ L 693(I.2)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.007789 – 92

DVT.000146

MV.033967 – 69
101. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: P.2. T.2 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, IA. G. Gai,... .; Ng.d. Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 426 tr. ; 27 cm. vie. - 515.076/ L 693(II.2)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: MV.033960 – 65
102. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: T.1 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, Ia. G. Gai...;Ng. d. Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1978. - 816 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ GI 114(1)/ 78

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.013812 – 16

DVT.000213 – 16

DT.002828 – 32

MV.027848 – 50
103. Giải tích toán học: Những nguyên lí cơ bản & tính toán thực hành. T.1 / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 237 tr. ; 27 cm.. - 515.071/ GI 114(1)/ 98

Từ khoá: Giải tích, Toán học, Nguyên lý

ĐKCB: DT.004784 – 89
104. Giải tích toán học: P.1: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 369 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(I.2)gi/ 88

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.007227 – 29, DC.000116 – 20

DT.001854 – 59
105. Giải tích toán học: P.2. T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 243 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(II.2)gi/ 88

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.007254 – 57

DT.001857 – 59
106. Giải tích toán học: T.1 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. - HàNội: Đại học Sư phạm Hà nội , 2007. - 384tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 515/ NK 459m/ 07

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DT.019459 – 63
107. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , 1987. - 324 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(1)g/ 87

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.032165 - 68

DT.020530 – 34

MV.064964 68

108. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1981. - 283 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(1)gi/ 81

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DT.006342 – 47


109. Giải tích toán học: T.2 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. - HàNội: Đại học Sư phạm Hà nội , 2002. - 376tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 515/ NK 459m/ 02

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DT.019449 – 53
110. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phạm Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1977. - 291 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(2)g/ 77

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.007855 – 56
111. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , ?. - 370 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(2)g/ ?

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.032173 – 77

DT.020548 – 52

MV.065053 – 57
112. Giải tích toán học: T.3 / Vũ Tuấn, Phạm Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 411 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(3)gi/ 77

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.007562 – 64

DT.008354 – 57
113. Giải tích: T.1. Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 468 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ NL 265(1)gi/ 97

Từ khoá: Giải tích, Toán học đại cương

ĐKCB: DC.013908 – 12

DT.003404 – 08

MV.029902 – 06
114. Giải tích: T.2: Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 516 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ NL 265(2)gi/ 98

Từ khoá: Giải tích, Toán học đại cương

ĐKCB: DC.011046 – 50

DT.004074 – 78

MV.029964 – 68
115. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ?

Từ khoá: Giáo dục, Môi trường

ĐKCB: DC.018411
116. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB: DC.004510 – 14, DC.004490 – 94
117. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB: DX.001929 - 35

DC.004490 – 94

DX.001914 – 20
118. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB: DC.004515 – 19
119. Giáo trình bài giảng phương pháp giảng dạy môn thể dục: Dùng cho cán bộ và sinh viên chuyên ngành GDTC / Nguyễn Đình Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 50 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ NT 1665gi/ 04

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.020674 - 78

DT.009100 - 05

MV.047901 - 06
120. Giáo trình CAD trong kỹ thuật điện / TS. Quyền Huy Ánh. - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia , 2008. - 360 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 621.307 1/ QA 596g/ 08

Từ khoá: Kỹ thuật điện, Kỹ thuật

ĐKCB: GT.013079 – 85

DT.020290 – 94
121. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trình

ĐKCB: DC.010904 - 07
122. Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục chính trị / Hoàng Thị Hằng, Phan Quốc Huy, Thái Bình Dương.. - H.: Xây dựng , 2004. - 76 tr. ; 27 cm.. - 335.52/ HH 129gi/ 04

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình

ĐKCB: DC.020561 - 63

DX.017002 - 06

MV.048942 - 51

DV.002971 – 72, DV.007892 – 94
123. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.1: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương thuộc nhóm nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học sư phạm Vinh , 1995. - 101 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(1)gi/ 95

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.003374 – 76

DVT.000203 – 05

DT.002734 – 38

MV.030367 – 71
124. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.2 / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Nhụy, Đậu Thế Cấp, ... .. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1993. - 93 tr. ; 27 cm. vie. - 515.071/ G 119(2)/ 93

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.003457 – 61

DT.007929 – 38
125. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.2: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương thuộc nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1995. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(2)gi/ 95

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.003378 – 82

DVT.000206 – 08

DT.002745 – 53

MV.030377 – 81
126. Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Việt Trung.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 269 tr. ; 27 cm.. - 512.507 1/ NT 379gi/ 02

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.017700 – 04

DVT.000309 – 12

DT.008751 – 55

MV.002272 – 76
127. Giáo trình Đại số tuyến tính: (Dùng cho hệ cử nhân khoa học ngành Hoá) / Phạm Ngọc Bội.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 78 tr. ; 22 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 512.5/ PB 313gi/ 04

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.021589 – 93

DVT.000313 – 17

DT.009505 – 09

MV.053160 – 64
128. Giáo trình giải tích toán học: Tập 1: Sách dùng cho sinh viên toán tin và các ngành kỹ thuật / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Văn Quảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 201 tr. ; 19 cm.. - 515/ TC 421gi(1)/ 05

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.026925 – 29

DT.013561 – 65

MV.059873 – 77

129. Giáo trình giải tích toán học: Tập 2: Sách dùng cho sinh viên toán tin và các ngành kỹ thuật / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Văn Quảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 201 tr. ; 19 cm.. - 515/ TC 421gi(2)/ 05

Từ khoá: Toán học

ĐKCB: DC.026945 – 49



DT.013641 – 45

MV.059913 – 17
130. Giáo trình giải tích: T.1. Phép tính vi phân của hàm một biến và hàm nhiều biến / Trần Đức Long...[et al.]. - Lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 235 tr. ; 19 cm.. -( Đại học Quốc gia Hà nội) vie. – 515

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân, Hàm

ĐKCB: Dt.00032 – 39
131. Giáo trình giải tích: T.1: Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Long, Hoàng Quốc Toàn.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001.. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 515.407 1/ TL 296(1)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân, Hàm

ĐKCB: DC.000166 – 70

DT.000033 – 37

MV.028938 – 42
132. Giáo trình giải tích: T.2: Phép tính tích phân hàm một biến dãy hàm - Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 200 tr. ; 20 cm. vie. - 515.307 1/ TL 296gi(2)/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính tích phân, Hàm

ĐKCB: DC.000173 – 21

DVT.000211 – 12

DT.000364 – 68

MV.029022 – 28

133. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trình

ĐKCB: DV.008951 – 53


134. Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Cisco Certified Network Associate: Học kì 2 / Khương Anh; Hiệu đính: Nguyễn Hồng Sơn. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 265 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 005.307 1/ K 49Ag/ 07

Từ khoá: Mạng máy tính, Công nghệ thông tin

ĐKCB: GT.012353 – 72
135. Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Cisco Certified Network Associate: Học kì 3 / Khương Anh; Hiệu đính: Nguyễn Hồng Sơn. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 296 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 005.307 1/ K 49Ag/ 07

Từ khoá: Mạng máy tính, Công nghệ thông tin

ĐKCB: GT.012403 – 22
136. Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA = Cisco Certified Network Associate: Học kì 4 / Khương Anh; Hiệu đính: Nguyễn Hồng Sơn. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 216 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 005.307 1/ K 49Ag/ 06

Từ khoá: Mạng máy tính, Công nghệ thông tin

ĐKCB: GT.012996 – 3015
137. Giáo trình hoá học đại cương: (Dùng cho sinh viên khoa Giáo dục Thể chất) / Nguyễn Văn Lộc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 64 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 540.071/ NL 312gi/ 02

Từ khoá: Hoá học đại cương,Giáo trình

ĐKCB: DC.025970 – 74

DT.013401 – 05

MV.058743 – 47

138. Giáo trình kĩ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 257 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.307 1/ V 996g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: GT.011989 – 97



DVT.001430 – 34
139. Giáo trình kĩ thuật điện / Th.S Nguyễn Trọng Thắng, Th.S Lê Thị Thanh Hoàng. - TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia , 2008. - 228 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 621.307 1/ NT 3671g/ 08

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện

ĐKCB: GT.012535 – 40
140. Giáo trình kĩ thuật điện.. - H.: Xây dựng , 2000. - 122 tr. ; 27 cm.. - 621.371/ GI 119/ 00

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện

ĐKCB: DC.001127 – 31

DT.000201 - 05
141. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 324 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.009581 – 84

DX.005747 - 51
142. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.008599
143. Giáo trình kỹ thuật điện.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 122 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ GI 119/ 00

Từ khoá: Kỹ thuật, Kỹ thuật điện

ĐKCB: MV.041647 - 51
144. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm.. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25

Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trình

ĐKCB: MV.050135 - 39
145. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ NL 286gi/ 97

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo trình, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.011894 - 97

DT.003256 - 59

MV.051112 - 18
146. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sử

ĐKCB: DC.008600 – 07
147. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình

ĐKCB: DC.010353 - 57

DV.004412
148. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07

Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trình

ĐKCB: GT.012272 - 74

DVT.001216 - 17
149. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luận

ĐKCB: DC.020669 - 75

DT.009080 - 85

MV.048475 - 80
150. Giáo trình ngôn ngữ lập trình C: Sách dùng vho sinh viên các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương. - H.: Giáo Dục , 2004. - 499 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 005.13071/ TC 9739g/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DVT.001237 - 38

GT.006947 - 56
151. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trình

ĐKCB: GT.006710 - 19


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương