II.Xây dựng
1. A building craft foundation / Peter Brett. - United kingdom: Nelson thornes , 2007. - 258 p. ; 23 cm, 978-0-7487-8184-3 eng. - 624.1/ B 8451a/ 07
Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Móng
ĐKCB: CN.002849
2. A practical treatise on engineering and building foundations: V.1: Ordinary foundations. - New York: John Wiley & Sons , ?. - 531 p. ; 23 cm., 978-1-40674-611-2 engus. - 624.1/ P 8952(1)/ ?
Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Nền móng
ĐKCB: CN.002883
3. Accelerated and outdoor durability testing of organic materials / Ed. Warren D. Ketola, Doglas Grossman.. - USA.: ASTM , 1994. - 271 p. ; 22 cm., 0-8031-1863-5 eng. - 620.192/ A 169/94
Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Chất liệu, Nhựa
ĐKCB: DC.019825 – 26
4. Acoustic emission: Standards and technology update / Ed. Sotirios J. Vahaviolos.. - USA.: ASTM , 1999. - 261 p. ; 24 cm., 0-8031-2498-8 eng. - 620.1/ A 185/99
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệ
ĐKCB: DC.019887
5. Adaptronics and smart structures: Basics, materials, design, and applications / Hartmut Janocha. - 2nd ed.. - German: Springer , 2007. - 544 p. ; 23 cm, 978-3-540-71965-6 eng. - 720/ J 345a/ 07
Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công nghệ
ĐKCB: CN.002911
6. Advanced analysis and design of steel frames / Guo-Qiang Li, Jin-Jun Li. - England: John Wiley & Sons , 2007. - 368 p. ; 31cm, 978-0-470-03061-5 eng. - 693/ L 69311a/ 07
Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Khung sắt
ĐKCB: CN.002825
7. Advances in construction materials 2007 / Christian U. Grosse. - New York: Springer , 2007. - 784 p. ; 24 cm, 978-3-540-72447-6 eng. - 691/ G 8785a/ 07
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệ
ĐKCB: CN.002919, CN.002919
8. Advances in enveromental measurement methodsfor asbestos / Ed. Michael E. Beard, Harry L. Rook.. - USA.: ASTM , 1999. - 416 p. ; 22 cm., 0-8031-2616-6 eng. - 666.72/ A 190/ 99
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Ngói, Gạch
ĐKCB: DC.020126
9. Advances in fatigue crack closure measurement and analysis / Ed. R. C. McClung, J. C. Newman.. - USA.: ASTM , 1999. - 479 p. ; 22 cm., 0-8031-2611-5 engus. - 620.112/ A 190/99
Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu, Đặc tính
ĐKCB: DC.019856 – 57
10. Advances in polyme blends and alloys technology: Vol. 5 / Ed. Kier Finlayson.. - USA.: Technomic Publising Com. , 1994. - 239 p. ; 22 cm., 1-56676-133-0 eng. - 620.16/ A 190/94
Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Khoa học
ĐKCB: DC.019892
11. Advances infatigue lifetime predictive techniques: Vol. 2 / Ed. M. R. Mitchell, R. W. Landgraf.. - USA.: ASTM , 1993. - 253 p. ; 24 cm., 0-8031-187-0 eng. - 620/ A 190/93
Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Khoa học
ĐKCB: DC.019888
12. Agricultural nonpoint source pollution: Watershed management and hydrology / Ritter.. - USA.: CRC Press , 2000. - 342 p. ; 27 cm., 1566702224 engUS. - 628.1/ A 278/ 00
Từ khoá: Xây dựng, Công trình, Nước
ĐKCB: NLN.002702
13. Air change and airtightness in buildings / Ed. M. H. Sherman.. - USA.: ASTM , 1990. - 310 p. ; 22 cm., 0-8031-1451-6 eng. - 697/ A 298/ 90
Từ khoá: Xây dựng, Điều hoà không khí, Công nghệ
ĐKCB: DC.020162, DC.020185
14. Anchorage in concrete construction / Rolf Eligehausen, Rainer Mallée, John F. Silva. - Germeny: Ernst & Sohn , 2006. - 378 p. ; 24 cm, 3-433-01143-5 eng. - 624.1/ E 426a/ 06
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Kỹ thuật kết cấu
ĐKCB: CN.002894
15. Application of accelerated corrosion test to service life prediction of materials. / Ed. Gustavo Cragnolino, Narasi Sridhar.. - USA.: ASTM , 1994. - 571 p. ; 22 cm., 0-8031-1853-8 eng. - 620.112/ A 648/94
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Xây dựng công trình
ĐKCB: DC.019878
16. Applications of automation technology to fatigue and fracture testing / Ed. Arthur A. Braun, Noel E. Ashbaugh, Fraser M. Smith.. - USA.: ASTM , 1997. - 296 p. ; 23 cm., 0-8031-1401-X eng. - 620.112/ A 648/90
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Đặc tính
ĐKCB: DC.019881
17. Asphalt pavement construction: New materials and techniques / Ed. J. A. Scherocman.. - USA.: ASTM , 1980. - 134 p. ; 22 cm., 0-8031-0775-7 eng. - 625.8/ A 838/80
Từ khoá: Xây dựng, Xây dựng công trình, Nhựa đường, Đường bộ
ĐKCB: DC.019985
18. Asphalt rheology relationship to mixture: Symposium sponsored by ASTM D-4 on road and paving materials Nashville, TN, 11 Dec. 1985 / Ed. Oliver E. Briscoe.. - USA.: ASTM , 1987. - 203 p. ; 22 cm., 0-8031-0938-5 eng. - 625.8/ A 838/87
Từ khoá: Xây dựng, Nhựa đường, Xây dựng công trình, Đường bộ
ĐKCB: DC.019980 - 81
19. Assessing loads on silos and other bulk storage structures: Research applied to practice / Geoffrey Blight. - London: Taylor & Francis , 2006. - 236 p. ; 24 cm, 0 - 415- 39237- 3 eng. - 624.1/ B 6485a/ 06
Từ khoá: Xây dựng, Kho, Thiết kế
ĐKCB: CN.002890
20. Atmospheric corrosion investigation of aluminum-coated, zinc-coated, and copper-bearing steel wire and wire products: Twenty-year report: Sponsored by ASTM Committee A-5 on Metallec-coated iron and steel products / John F. Occasione, Thomas C. Britton, Roy C. Collins.. - USA.: ASTM , 1984. - 55 p. ; 23 cm., 0-8031-0205-4 engus. - 620.17/ A 8815a/84
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Sắt, Ăn mòn
ĐKCB: DC.019813 – 14
21. Automated manufacturing: Symposium sponsored by ASTM Committee E-31 on computerized systems San Diego, Calif., 5-6 April 1983 / Ed. Leonard B. Gardner.. - USA.: ASTM. , 1985. - 251 p. ; 23 cm., 0-8031-0422-7 engus. - 670.42/ A 939/ 85
Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật vận hành, Sản xuất
ĐKCB: DC.020154 – 55
22. 300 câu hỏi - đáp pháp luật và các tình huống thực tiễn trong hoạt động xây dựng theo luật xây dựng năm 2003 / Đinh Quốc Khánh. - Hà Nội: Nxb. Lao động , 2006. - 440 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346.04/ ĐK 545b/ 06
Từ khoá: Xây dựng, Luật xây dựng
ĐKCB: NLN.006918 – 22
23. Bài giảng cơ học đất / Vương Văn Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 149 tr. ; 27 cm.. - 620.191/ VT 1665b/ 95
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đất, Bài giảng
ĐKCB: MV.041339 – 40
24. Bài giảng máy xây dựng / Phan Huy Thiện. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 188 tr. ; 25 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh) vie. - 690.028 071/ PT 434b/ 08
Từ khoá: Xây dựng, máy xây dựng, Bài giảng
ĐKCB: GT.010153 – 241
DVT.002479 – 88
25. Bài giảng môn học địa chất công trình: Dùng cho ngành Xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 624.1/ B 114/ 95
Từ khoá: Xây dựng, Địa chất công trình, Bài giảng
ĐKCB: MV.047733 – 34
26. Bài giảng sức bền vật liệu: (Dùng cho sinh viên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) / Vũ Ngọc Sáu, Phạm Anh Tuấn.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 106 tr. ; 27cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 691.071/ VS 123b/ 04
Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu
ĐKCB: DC.021759 – 73
DV.009713
DT.009772 – 86
MV.053972 – 91
27. Bài giảng vật liệu xây dựng / Nguyễn Hữu Nhân, Phạm Đình Nhiệm.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 192 tr. ; 19 cm.. - 691.071/ NN 226b/ 94
Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu
ĐKCB: MV.041182 – 83
28. Bài giảng vật liệu xây dựng: Sách dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / Vũ Ngọc Sáu; Lê Thanh Hải.. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2003. - 107 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 691.071/ VS 123b/ 03
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng
ĐKCB: DC.020699 – 703
DVT.002512 – 16
DT.009140 – 59
MV.040005 – 77
29. Bài tập cơ học kết cấu: Sách dùng cho nhóm ngành xây dựng của các trường trung học chuyên nghiệp / N.V. Mukhin; Ng.d. Nguyễn Văn Nhậm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 438 tr. ; 27 cm. vie. - 620.107 6/ M 9535b/ 77
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu
ĐKCB: DC.008281 – 82, DC.013937 – 38
DVT.002384
30. Bài tập cơ học kết cấu: T.1: Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 170 tr. ; 24 cm. vie. - 620.107 6/ LT 362(1)b/ 91
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu, Bài giảng
ĐKCB: MV.041347 – 48
31. Bài tập cơ học kết cấu: T.2: Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 124 tr. ; 24 cm. vie. - 620.107/ LT 362(2)b/ 91
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu, Hệ siêu tĩnh
ĐKCB: MV.041349 – 50
32. Bài tập địa chất - cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên.. - H.: Xây Dựng , 2005. - 343 tr. ; 27 cm.. - 620.191 076/ NU 417b/ 05
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đất, Nền, Móng, Công t rình
ĐKCB: DC.027044 – 46
DVT.002360
DT.013753 – 55
MV.060031 – 34
33. Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 620.112 076/ BL 435s/ 01
Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu
ĐKCB: DC.002017 – 20
MV.039980 – 4004, MV.041114 – 5
DC.002021
DVT.002362 - 64
34. Bài tập sức bền vật liệu / Phạm Đức Phung. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 301 tr. ; 27 cm. vie. - 620.100 76/ PP 577b/ 09
Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu
ĐKCB: DC.032259 – 61
DVT.002637 – 39
DT.020276 – 79
CN.004877 – 81
35. Bài tập sức bền vật liệu / Trần Đức Trung,Nguyễn Việt Hùng. - Tái bản. - HàNội: Nxb Xây dựng. - 72tr. ; 19 cm. vn. - 620.100 76/ TT 871b/08
Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu, Bài tập
ĐKCB: CN.000680 – 84
36. Bài tập và đồ án môn học kết cấu bê tông cốt thép / Trần Mạnh Tuân chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 100 tr. ; 27 cm. vie. - 693/ B 152/ 03
Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Bê tông cốt thép, Đồ án
ĐKCB: DVT.002627 – 28
CN.000090 – 95
37. Bài tập và đồ án môn học kết cấu bê tông cốt thép / Trần Mạnh Tuân chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 100 tr. ; 27 cm. vie. - 691.076/ B 152/ 09
Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Bê tông cốt thép, Đồ án
ĐKCB: DC.032302 – 04
CN.004862 – 68
38. Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 203 tr. ; 19 cm. vie. - 691.076/ B 114/ 01
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng
ĐKCB: DC.002437 - 41
MV.042797 - 831
DT.001408 - 17
39. Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí: T.1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 132 tr. ; 27 cm. vie. - 604.207 6/ TQ 397(1)b/ 01
Từ khoá: Xây dựng, Vẽ kỹ thuật, Cơ khí
ĐKCB: DC.002150 – 54
MV.041993 – 2017
40. Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng: T.1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 72 tr. ; 27 cm. vie. - 692.107 6/ NC 421(1)b/ 01
Từ khoá: Xây dựng, Vẽ kỹ thuật, Bài tập
ĐKCB: DC.002497 - 501
MV.040850 - 64
DVT.002517 - 20
41. Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc tế / Ng.d. Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 399 tr. ; 27 cm. vie. - 604.2/ B 116/ 01
Từ khoá: Xây dựng, Bản vẽ kỹ thuật, Tiêu chuẩn quốc tế
ĐKCB: DC.002107 – 11
MV.041263 – 83
DVT.002385 – 89
42. Bản vẽ xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 43 tr. ; 31 cm.. - 692.1/ B 116/ 99
Từ khoá: Xây dựng, Bản vẽ xây dựng
ĐKCB: DC.001510 – 14, DC.010170 - 74
MV.040961 – 71
DT.000122 -30
DVT.002525 -28
43. Bảng thông số giá ca máy và thiết bị thi công. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 52 tr. ; 31 cm. vie. - 690.028/ B 2161/ 08
Từ khoá: Xây dựng, Thiết bị thi công, Máy
ĐKCB: CN.000115 – 19
44. Basics. Urban building blocks / Thorsten Burklin, Michael Peterek. - Berlin: Birkhauser , 2008. - 72 p. ; 24 cm, 978-3-7643-8460-9 eng. - 690/ B 9599b/ 08
Từ khoá: Xây dựng, Nhà, Công nghệ
ĐKCB: CN.002903
45. Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu, Nguyễn Long. - H.: Xây dựng , 2004. - 132 tr. ; 27 cm. vie. - 691/ PH 985b/ 04
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông
ĐKCB: CN.002387 – 411
46. Bê tông đầm lăn / Phạm Hữu Hanh. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 204 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ PH 239b/08
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông đầm lăn
ĐKCB: CN.001929 – 35
47. Bê tông: TCXD 235 : 1999: Dầm bêtông cốt thép ứng lực trước PPB và viên blốc bê tông dùng làm sàn và mái nhà.TCXD 238 : Cốt liệu bêtông - phương pháp hóa học xác định khả năng phản ứng kiềm silic. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 43 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ B 3651/ 01
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Bê tông cốt thép
ĐKCB: CN.002687 – 93
48. Bearing steels: Into the 21st century / Ed. Joseph J. C. Hoo, Willard B. Green.. - USA.: ASTM , 1998. - 524 p. ; 23 cm., 0-80312421-X eng. - 620.17/ B 368/98
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Thép
ĐKCB: DC.019884
49. Bim handbook: A guide to building information modeling for owners, managers, designers, engineers, and contractor / Chuck Eastman,...[ et al]. - London: John wiley & Son , 2008. - 489 p. ; 23 cm, 978-0-470-18528-5 eng. - 690.028/ B 611/ 08
Từ khoá: Xây dựng, Sổ tay, Công nghệ
ĐKCB: CN.002837
50. Building construction illustrated / Francis D. K. Ching. - 4th ed.. - New Jersey: John Wiley & Sons , 2009. - 610 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-470-08781-7 eng. - 690/ C 5397b/ 09
Từ khoá: Xây dựng, Nhà ở, Xây dựng dân dụng
ĐKCB: CN.004803
51. Building construction: methods and materials for the fire service / Michael Smith. - New Jersey: Prentice Hall , 2008. - 222 p. ; 24 cm, 978-0-13-117251-7 eng. - 690/ S 6421b/ 08
Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng
ĐKCB: CN.002851
52. Building sealants: Materials properties and performance / Ed. Thomas F. O'Connor.. - USA.: ASTM , 1990. - 351 p. ; 22 cm., 0-8031-1282-3 eng. - 691/ B 932/ 90
Từ khoá: Xây dựng, Kim loại, Công nghệ
ĐKCB: DC.020161
53. Building superintendence for steel structures: Practical work on the duties for a building superintendent for steel-frame buildings and the proper methods of handling the material and construction / Edgar S. Belden. - Chicago: American technical society , ?. - 95 p. ; 24 cm, 978-1-40677-948-6 eng. - 693/ B 427b/ ?
Từ khoá: Xây dựng, Công trình xây dựng
ĐKCB: CN.002901
54. Building with earth: Design and technology of a sustainable architecture / Gernot Minke. - Berlin: Birkhauser , 2006. - 199 p. ; 24 cm, 978-3-7643-7477-8 eng. - 624.1/ M 6654b/ 06
Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Thiết kế
ĐKCB: CN.002859
55. Buried plastic pipe technology: 2nd vol. / Ed. Dave Eckstein.. - USA.: ASTM , 1994. - 248 p. ; 23 cm., 0-8031-1992-5 engus. - 620.192/ B 945/94
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Nhựa
ĐKCB: DC.019850 - 51
56. Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh.. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 2001. - 291 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ ĐĐ 119c/ 01
Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Kỹ thuật điện
ĐKCB: DC.002120 – 24
MV.042064
DT.008277 – 80
57. Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quỳ. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 316 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 624.1/ NQ 98c/ 05
Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Phương pháp
ĐKCB: CN.002437 – 61
58. Các phương pháp thí nghiệm đất xây dựng: T.1: Tiêu chuẩn Anh - BS1377 : 1990.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 280 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ C 112(1)/ 99
Từ khoá: Xây dựng, Đất xây dựng
ĐKCB: DC.002487 - 91
MV.041200 - 14
59. Các phương pháp thí nghiệm đất xây dựng: T.2: Tiêu chuẩn Anh - BS1377 : 1990.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 256 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ C 112(2)/ 99
Từ khoá: Xây dựng, Đất xây dựng
ĐKCB: MV.041215
60. Các tiêu chuẩn về vật liệu xây dựng.. - H.: Xây dựng , 2000. - 90 tr. ; 27 cm.. - 691.029/ C 112/ 00
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Tiêu chuẩn
ĐKCB: DT.006816 – 19
MV.041176 – 77
DC.010120 – 24
61. Calcul des structures / V. Baikov, S. Stronguine. - Moscou: Editions Mir , 1984. - 381 c. ; 23 cm. rus - 621.1/ В128с/ 84
Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựng
ĐKCB: MN.016609 – 10, MN.018585
62. Cẩm nang kết cấu xây dựng / Bùi Đức Tiển.. - In lần thứ 2. - H.: Xây dựng , 1999. - 257 tr. ; 16 cm.. - 690.3/ BT 266c/ 99
Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựng, Cẩm nang
ĐKCB: MV.041363 – 67
DT.000111 – 20
DC.010070 - 74
63. Cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn - Phương pháp thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khả năng chống nứt. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 34 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ C 371/ 04
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Cấu kiện
ĐKCB: CN.002717 – 21
64. Cấu tạo bê tông cốt thép. - H.: Xây dựng , 2004. - 160 tr. ; 27 cm.. - 693/ C 371/ 04
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép
ĐKCB: CN.002029 – 46
65. Cấu tạo kiến trúc. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 192 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 721/ C 371/ 03
Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Cấu tạo
ĐKCB: CN.002207 – 31
66. Charpy impact test: factors and variables. / Ed. John M. Holt.. - USA.: ASTM , 1990. - 214 p. ; 22 cm., 0-8031-1295-5 eng. - 620/ C 484/90
Từ khoá: Xây dựng, Xây dựng công trình, Công nghệ
ĐKCB: DC.019862
67. Chemical analysis of metal: Symposium sponsored by ASTM committee E-3 on Chemical analysis of metals Philadelphia, PA, 19 June 1985 / Ed. Francis T. Coyle.. - USA.: ASTM , 1987. - 139 p. ; 23 cm., 0-8031-0942-3 engus. - 620.16/ C 517/87
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Kim loại
ĐKCB: DC.019848 - 49
68. Chỉ dẫn kĩ thuật chọn thành phần bê tông các loại. - Hà Nội: Xây Dựng , 2000. - 58 tr. ; 31 cm. vie. - 691/ C 5321/ 00
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Kỹ thuật
ĐKCB: CN.000080 – 84
69. Chỉ dẫn kĩ thuật xây dựng: Bê tông phun khô. Bê tông. Sửa chữa khe có rãnh chắn nước.. - H.: Xây dựng , 1999. - 29 tr. ; 27 cm.. - 692.3/ C 149/ 99
Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Bê tông phun khô
ĐKCB: DC.002492 – 96
DT.006908 – 11
MV.040669 – 83
70. Chỉ dẫn thiết kế và thi công cọc barét, tường trong đất và neo trong đất = Guielines for the design and construction of barrettes, diaphgram wall and ground anchor / Nguyễn, Văn Quảng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 94 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ NQ 17c/ 03
Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Neo, Tường, Cọc barét
ĐKCB: CN.001192 – 99
71. Chloride corrosion of steel in concrete / Ed. D. E. Tonini.. - USA.: ASTM , 1977. - 185 p. ; 22 cm. eng. - 693.54/ C 5435/ 77
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệ
ĐKCB: DC.020179
72. Cơ học đất / Nguyễn Uyên. - Hà Nội: Xây dựng , 2005. - 396tr. ; 27 cm vie. - 624.1/ NU 97c/ 05
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đất
ĐKCB: CN.000445 – 49
73. Cơ học đất / Phan Hồng Quân. - HàNội: Nxb Xây dựng. - 264tr. ; 19 cm. vn. - 624.1/ PQ 16c/06
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đất
ĐKCB: CN.000495 – 504
74. Cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương. - Hà Nội: Xây dựng , 2006. - 182 tr. ; 27 cm vie. - 624.1/ TT 4436c/ 06
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đất
ĐKCB: CN.000630 – 34
75. Cơ học đất / TS. Cao Văn Chí; TS. Trịnh Văn Cương.. - H.: Xây dựng , 2003. - 310 tr. ; 27 cm.. - 624.151/ CC 149c/ 03
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đất
ĐKCB: DC.028251 – 55
DT.014880 – 84
MV.060643 – 50
76. Cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 284 tr. ; 21 cm.. - 624.151/ VN 213c/ 01
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đất
ĐKCB: DC.002125 – 29
DT.007097 – 101
MV.041323 – 30
77. Cơ học đất: T.1 / R. Whitlow; Ng. d. Nguyễn Uyên, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1999. - 388 tr. ; 20 cm.. - 620.191/ W 577(1)c/ 99
Từ khoá: Xây dựng
ĐKCB: DC.011268 – 72
DT.003205 – 12
MV.042837 - 42
78. Cơ học đất: T.2 / R. Whitlow; Ng.d. Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục , 1999. - 380 tr ; 19 cm. vie. - 620.191/ W 577(2)c/ 99
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học đất
ĐKCB: DT.003219 – 23
MV.042842 - 46
79. Cơ học kết cấu / Lê Trung Cương. - H.: Xây dựng , 2006. - 144 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ LC 9739c/ 06
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu
ĐKCB: CN.002047 – 71
80. Cơ học kết cấu / Lều Thọ Trình.: T.1: Hệ tĩnh điện. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 192 tr. ; 24 cm.. - 620.107 1/ LT 362(1)c/ 02
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu
ĐKCB: DC.001988 – 91
DT.007308 – 17
MV.041248 – 62
81. Cơ học kết cấu: Dành cho hệ cao đẳng các ngành kỹ thuật xây dựng / Lều Thị Trình, Đỗ Văn Bình. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 298 tr. ; 24 cm. vie. - 691/ LT 8332c/ 08
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu
ĐKCB: DC.032325 – 27
DVT.002630
CN.005351 – 57
82. Cơ học kết cấu: T.1 / Lều Thọ Trình, Hồ Anh Tuấn.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 308 tr. ; 24 cm.. - 620.107 1/ LT 362(1)c/ 83
Từ khoá: Xây dựng, Cơ học kết cấu
ĐKCB: MV.041742 – 43
DC.008793 – 97
83. Cơ học và kết cấu công trình / Vũ Mạnh Hùng.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 440 tr. ; 27 cm.. - 690.2/ VH 399c/ 99
Từ khoá: Xây dựng
ĐKCB: DC.002792 – 96
MV.041911 – 23
DT.000172 – 80
DVT.002538
84. Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức. - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội: Xây Dựng , 2006. - 280 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ NĐ 822c/ 06
Từ khoá: Xây dựng,Địa chất , Thuỷ văn
ĐKCB: CN.000520 – 26
85. Cọc - phương pháp thí nghiệm bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 24 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ C 659/ 07
Từ khoá: Xây dựng, Cọc, Trục
ĐKCB: CN.002677 – 81
86. Comopressin response of composite structure / Ed. Scott E. Groves, Alton L. Highsmith.. - USA.: ASTM , 1994. - 371 p. ; 22 cm., 0-8031-1499-0 eng. - 620.1/ C 736/94
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Khoa học
ĐKCB: DC.019864
87. Compiler construction / Niklaus Wirth. - England: Addison-wesley publishing company , 1996. - 176 tr. ; 21 cm., 0-201-40353-6 eng. - 690/ W 7992c/ 96
Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ
ĐKCB: VE.000475
88. Composite materials: Fatigue and fracture / Ed. Erian A. Armanios.. - USA.: ASTM , 1997. - 571 p. ; 22 cm., 0-8031-2411-2 eng. - 620.1/ C 736/97
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Xây dựng công trình
ĐKCB: DC.019875
89. Composite materials: testing and design / Ed. Eugene T. Camponeschi. - USA.: ASTM , 1993. - 359 p. ; 22 cm., 0-8031-1879-1 eng. - 620.118/ C 736/93
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu hỗn hợp
ĐKCB: DC.019860
90. Composite materials: Testing and design / Ed. Ravi B. Deo, Charles R. Staff.. - USA.: ASTM , 1996. - 422 p. ; 22 cm., 0-8031-2404-X eng. - 620.118/ C 736/96
Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu hỗn hợp, Xây dựng công trình
ĐKCB: DC.019863
91. Concrete construction engineering handbook / Dr. Edward G. Nawy. - 2nd ed.. - USA: Taylor & Francis Group , 2008. - 2344 p. ; 24 cm, 978-0-8493-7492-0 eng. - 624.1/ N 329c/ 08
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Kỹ thuật kết cấu
ĐKCB: CN.002840
92. Concrete mix design, quality control and specificaton / Ken W. Day. - 3rd ed.. - London: Taylor & Francis , 2007. - 356 p. ; 24 cm, 0-415-39313-2 eng. - 620.1/ D 2731c/ 07
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệ
ĐKCB: CN.002916
93. Concrete system for homes and low-rise construction. - New York: McGraw Hill , 2006. - 425 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-145236-2 Eng. - 624.1/ C 7448/ 06
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Kết cấu
ĐKCB: MN.017130
94. Công nghệ bê tông / IU.M.Bazenov,...[và những người khác]. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 494 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 691/ B 362c/ 04
Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Công nghệ
ĐKCB: CN.000200 – 04
95. Công nghệ bê tông nhẹ. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 202 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 691/ NP 543c/ 05
Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Bê tông nhẹ
ĐKCB: CN.001392 – 99
96. Công nghệ bê tông xi măng / Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Thiện Ruệ, Trần Ngọc Tính.: T.2. - H.: Xây dựng , 2001. - 336 tr. ; 27 cm.. - 624.183/ NP 183(2)c/ 01
Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Bê tông, Xi măng
ĐKCB: DT.002934 – 43
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |