Trung tâm thông tin thư việN    thư MỤc sách khoa công nghệ Lêi giíi thiÖu



tải về 1.66 Mb.
trang6/17
Chuyển đổi dữ liệu11.07.2016
Kích1.66 Mb.
#1661
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

B. CHUYÊN NGÀNH

I. Điện tử, Viễn thông

  1. A modern short course ingineering electromagnetics / S. Ratnajeevan H. Hoole, P. Ratnamahilan P. Hoole. - New York: Oxford , 1996. - 548 tr. ; 19 cm. eng. - 621.381/ H 784m/ 96

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ

ĐKCB: VE.000982

2. Advanced theory of semiconductor devices / Karl Hess. - New Jersey: Prentice Hall , 1988. - 268 tr. ; 19 cm., 0-13-011511-8 eng. - 621.38/ H 5861/ 88

Từ khoá: Điện tử, Vậtt lí ứng dựng

ĐKCB: VE.000945
3. An ninh trong thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng. - Hà Nội: Bưu Điện , 2006. - 286 tr. ; 21 cm. vie. - 384.5/ ND 916a/ 06

Từ khoá: Viễn thông, Thông tin di động, An ninh

ĐKCB: DVT.001384 – 85

DT.017950 - 52
4. Analysis and design of integrated electronic circuits / Paul M. Chirlian. - Cambridge: Harper & row , 1981. - 1072 p. ; 25 cm., 0-06-041266-6 eng. - 621.38/ C 45418a/ 81

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từ, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: VE.000930ư
5. Analysis and design of integrated electronic circuits: 2nd ed. / Paul M. Chirlian. - Cambridge: Harper & row , 1987. - 1019 p. ; 25 cm., 0-06-041253-4 eng. - 621.38/ C 5418a/ 87

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từ, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: VE.000931
6. Ăngten thông minh - Giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải. - Hà Nội: Bưu Điện , 2005. - 124 tr. ; 21 cm. vie

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Ăng ten, Thông tin di động

ĐKCB: DVT.001363

DT.017956
7. Bài giảng kỹ thuật điện tử / Trương Văn Trường.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1996. - 91 tr. ; 27 cm.. - 621.380 71/ TT 388b/ 96

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử

ĐKCB: MV.041858 – 59
8. Bài tập điều khiển tự động: T.1 / Nguyễn Thị Phương Hà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 200 tr. ; 27 cm.. - 629.132 607 6/ NH 111b/ 96

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự động, Bài tập

ĐKCB: DC.003044, DC.003046 – 48

DVT.002153

DT.007722 – 25
9. Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 621.318 076/ ĐT 215b/ 95

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Bài tập

ĐKCB: DT.007568 – 72

MV.042740 – 44
10. Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 187 tr. ; 20 cm. vie. - 621.380 76/ ĐT 215b/ 01

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Bài tập

ĐKCB: DC.002067 – 71

DVT.002279 – 83

MV.042681 - 86
11. Bài tập lý thuyết mạch / Đỗ Huy Giác... [và những người khác]. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 215 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 621.381076/ B 152/ 06

Từ khoá: Điện tử, Lý thuyết mạch, Bài tập

ĐKCB: DVT.002170 – 71

DT.015648 – 53
12. Bộ điều khiển lập trình: Vận hành và ứng dụng / Lê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 312 tr. ; 24 cm. vie. - 629.8/ LQ 91b/ 07

Từ khoá: Điện tử, Lập trình, Điều khiển

ĐKCB: CN.004730 – 31, CN.004759 – 68
13. Bộ khuếch đại hoạt động & mạch tích hợp tuyến tính (OP - AMP & IC): Tập 1 / Nguyễn Minh Đức.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 351 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách "Mạch điện tử dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử"). - 621.38/ NĐ 423b(1)/ 05

Từ khoá: Điện tử, Mạch tích hợp, Bộ khuyếch đại

ĐKCB: DC.027000 – 04

DT.013765 – 69

MV.059957 – 61
14. Bộ khuếch đại hoạt động & mạch tích hợp tuyến tính (OP - AMP & IC): Tập 2 / Nguyễn Minh Đức.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2005. - 332 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách "Mạch điện tử dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử"). - 621.38/ NĐ 423b(2)/ 05

Từ khoá: Điện tử, Mạch tích hợp, Khuyếch đại hoạt động

ĐKCB: DC.027005 – 09

DT.013772 – 77

MV.059965 – 70
15. Bộ khuyếch đại xử lí & IC tuyến tính / William D. Stanley; Ng.d. Trịnh Trung Thành, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 600 tr. ; 20 cm.. - 621.31/ S 787b/ 94

Từ khoá: Điện tử, Khuyếch đại xử lí, IC tuyến tính

ĐKCB: DC.010775 – 79

DT.001918 – 22
16. Bộ sách kỹ thuật thông tin số: Tập 2: Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM / Nguyễn Văn Đức. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 93 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.384/ NĐ 822(2)b/06

Từ khoá: Viễn thông, Thông tin số, Kỹ thuật OFDM, Lý thuyết

ĐKCB: CN.004769 - 75
17. Bộ sách kĩ thuật thông tin số: T.3: Lý thuyết về kênh vô tuyến / Nguyễn Văn Đức. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 81 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.384/ NĐ 822(3)b/ 06

Từ khoá: Viễn thông, Thông tin số, Kênh vô tuyến, Lý thuyết, Kỹ thuật

ĐKCB: CN.003712 – 20
18. Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Các bài tập matlab về thông tin vô tuyến / Cheng Xiang Wang, Nguyễn Văn Đức. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 99 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.384/ W 2461b(1)/ 06

Từ khoá: Viễn thông, Thông tin số, Thông tin vô tuyến, Matlab

ĐKCB: CN.003753 – 57
19. Bộ sách kỹ thuật thông tin số: T4: Thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 217 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.384/ B 6621(4)/ 07

Từ khoá: Viễn thông, Thông tin số, Thông tin vô tuyến

ĐKCB: MV.064370

CN.003696 – 705
20. Các công thức lựa chọn dùng trong kỹ thuật điện tử / Phạm Minh Hà. - H.: Khoa thuật và Kỹ thuật , 2005. - 127 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.381/ PH 1114c/ 05

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử

ĐKCB: DVT.002336 – 37

DT.015621 – 27
21. Các mạch của bộ khuyếch đại dùng bóng hiệu ứng trường / Nguyễn Minh Đức.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2004. - 195 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách "Mạch điện tử dùng cho các trường dạy nghề và trung cấp kỹ thuật điện - điện tử"). - 621.38/ NĐ 423c/ 04

Từ khoá: Điện tử. Mạch, Bộ khuyếch đại, Bóng hiệu ứng

ĐKCB: DC.027010 – 14

DT.013779 – 83

MV.060019 – 23
22. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 234: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 15 GHz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 235: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập TDMA. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 236: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 15 GHz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 236: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập FDMA. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 237: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập DS - CDMA. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 238: 2006 Thiết bị vi ba số SDH điểm - điểm dải tần dưới 1GHz sử dụng truy nhập FH - CDMA. Yêu cầu kỹ thuậ. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 369 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Điện tử, Tiêu chuẩn, Thiết bị vi ba số

ĐKCB: CN.003294, CN.003299 – 303
23. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 239: 2006 Thiết bị điện thoại VHF dùng trên tàu cứu nạn. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 240: 2006 Thiết bị điện thoại VHF dùng trên sông. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 241: 2006 Thiết bị điện thoại VHF dùng nghiệp vụ lưu động hàng hải. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 242: 2006 Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 320 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06 CN.003466 - 70

Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 239: 2006 Thiết bị điện thoại VHF trên tàu cứu nạn. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 240: 2006 Thiết bị điện thoại VHF trên sông. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 241: 2006 Thiết bị thu phát vô tuyến VHF dùng cho nghiệp vụ lưu động hàng hải. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 242: 2006 Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHZ. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 320 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Tiêu chuẩn, Điện thoại

ĐKCB: CN.003345


24. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 243: 2006 Thiết bị vô tuyến cực ly ngắn dải tần từ 9kHz - 25Mhz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 244: 2006 Thiết bị vô tuyến nghioệp dư. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 245: 2006 Thiết bị đầu cuối thông tin di động IMT - 2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W - CDMA FĐ). Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 246: 2006 Thiết bị phát hình quảng bá sử dụng công nghệ tương tự yêu cầu về phổ tần và tương thích điện từ trường; TCN 68 - 161: 2006 Phòng chống ảnh hưởng của đường dây điện lực đến cáp thông tin và các trạm thu phát vô tuyến. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 394 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị vô tuyến

ĐKCB: CN.003426 – 30
25. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 247: 2006 Thiết bị trạm mặt đất inmarsa - B sử dụng trên tàu điện. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 248: 2006 Thiết bị trạm mặt đất inmarsa - C sử dụng trên tàu điện. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 249: 2006 Thiết bị thu phát vô tuyến VHF của các trạm ven biển thuộc hệ thống GMDSS. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 223 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Điện tử, Tiêu chuẩn, Thiết bị trạm mặt đất

ĐKCB: CN.003033 – 38
26. Các tiêu chuẩn ngành (songngữ: Việt - Anh): TCN 68 - 250: 2006 Thiết bị điện thoại VHF hai chiều lắp đặt cố định trên tàu cứu nạn. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 251: 2006 Thiết bị vô tuyến điều chế đơn biên và/hoặc song biên băng tần dân dụng 27 MHz. Yêu cầu kỹ thuật; TCN 68 - 252: 2006 Thiết bị vô tuyến điều chế góc băng tần dân dụng 27 MHz. Yêu cầu kỹ thuật. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 241 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ C 118/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Tiêu chuẩn, Điện thoại, Vô tuyến

ĐKCB: CN.003073 - 77
27. Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau / Lê Ngọc Giao, Trần Hạo Bửu, Phan Hà Trung. - Tái bản lần 1. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 401 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 621.387/ LG 434c/ 07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Tổng đài, Mạng viễn thông

ĐKCB: DVT.001370 – 71

DT.017941 – 43

28. Cải cách viễn thông - Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới / Trần Nhật Lệ, Nguyễn Việt Dũng. - Hà Nội: Bưu Điện , 2002. - 284 tr. ; 21 cm. vie. - 384/ TL 4331c/ 02

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Cải cách

ĐKCB: DVT.001380 – 81



DT.017935 - 37
29. Cẩm nang xử lý sự cố điện - điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng. - Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng , 2008. - 320 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 537/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Điện, Cẩm nang

ĐKCB: DC.032055 – 59

DVT.002673 – 74

DT.020196 – 200

MV.065247 – 51

CN.005286 – 87
30. Căn bản sửa chữa VCR: T.1 / Đỗ Thanh Hải.. - H.: Thống Kê , 2002. - 271 tr. ; 29 cm. vie. - 621.388 002 8/ ĐH 114(1)c/ 02

Từ khoá: Điện tử, VCR, Sửa chữa

ĐKCB: DC.010630 – 33
31. Căn bản sửa chữa VCR: T.2 / Đỗ Thanh Hải.. - H.: Thống Kê , 2002. - 270 tr. ; 29 cm. vie. - 621.388 002 8/ ĐH 114(2)c/ 02

Từ khoá: Điện tử, VCR, Sửa chữa

ĐKCB: DC.010635 - 38
32. Căn bản sửa chữa VCR: T.3 / Đỗ Thanh Hải.. - H.: Thống Kê , 2002. - 281 tr. ; 29 cm. vie. - 621.388 002 8/ ĐH 114(3)c/ 02

Từ khoá: Điện tử, VCR, Sửa chữa

ĐKCB: DC.010640 - 42
33. Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạch viễn thông thế hệ sau / Dương Văn Thành. - Hà Nội: Bưu Điện , 2006. - 178 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ DT 3672c/ 06

Từ khoá: Viễn thông, Mạch mềm, Ứng dụng

ĐKCB: DVT.001079 – 80

DT.017916 – 18
34. Cơ điện tử tự thiết kế lắp ráp 23 mạch điện thông minh: Chuyên về điều khiển tự động / Trần Thế San, Châu Ngọc Thạch. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 167 tr. ; 24 cm. vie. - 629.8/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, Điều khiển tự động

ĐKCB: CN.004293 – 97
35. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 25 mạch điện thông minh: Chuên về tự động hoá ngôi nhà / Trần Thế San, Trần Khánh Thành. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 166 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, Tự động hoá

ĐKCB: CN.004373 – 77
36. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 48 mạch điện thông minh: Chuyên về mạch điện trên xe ô tô / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 176 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, Ôtô

ĐKCB: CN.004253 – 57
37. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 49 mạch điện thông minh: Chuyên về năng lượng mặt trời / Trần Thế San, Trần Khánh Thành. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 176 tr. ; 24 cm. vie. - 621.47/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, Năng lượng mặt trời

ĐKCB: CN.004213 – 17
38. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 50 mạch điện thông minh: Chuyên về các hiện tượng tự nhiên lí thú / Trần Thế San, Nguyễn Anh Dũng. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 239 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, Hiện tượng tự nhiên

ĐKCB: CN.004413 – 17
39. Cơ điển tử tự thiết kế lắp ráp 57 mạch điện thông minh: Chuyên về Khuếch đại thuật toán / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 238 tr. ; 24 cm. vie. - 621.3/ TS 194c/ 08

Từ khoá: Điện tử, Thiết kế, Lắp ráp, Mạch điện, Thuật toán

ĐKCB: CN.004333 – 37
40. Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 157 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.3/ NT 379c/ 01

Từ khoá: Điện tử, Vi điện tử, Vi hệ thống, Công nghệ

ĐKCB: DC.023502 - 04

DT.012280 – 85

MV.055242 – 45
41. Cơ sở kĩ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Ng. d. Vũ Đức Thọ.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 360 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ C 319/ 96

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Điện tử số

ĐKCB: DT.007709 – 12

MV.040234 – 38
42. Cơ sở kĩ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Ng.d. Vũ Đức Thọ.. - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 360 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ C 319/ 01

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Điện tử số

ĐKCB: DC.002023 – 26

DT.004638 - 45
43. Cơ sở kỹ thuật điện tử số: Giáo trình tinh giản / Ng.d. Vũ Đức Thọ; Ng.h.đ. Đỗ Xuân Thụ.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 359 tr. ; 27 cm.. - 621.380 71/ C 319/ 01

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Điện tử số

ĐKCB: DVT.002232 – 34

MV.040265 – 71
44. Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 187 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ PV 269c/ 01

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng internet, Kỹ thuật

ĐKCB: DT.008232 – 36

MV.041591 – 95

45. Cơ sở lí thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hoà.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 215 tr. ; 24 cm. vie. - 629.8/ NH 283c/ 01

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự động, Lý thuyết

ĐKCB: DC.002221 – 25



DVT.002401 – 05

DT.008281 – 89

MV.042086 - 97
46. Cơ sở lý thuyết truyền tin / Nguyễn Văn Hậu, Nguyễn Hiếu Minh. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 329 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ NH 368c/ 08

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Lý thuyết truyền tin

ĐKCB: CN.003853 – 58
47. Cơ sở nghiên cứu và sáng tạo robot / Trần Thế San, Nguyễn Tiến Dũng. - TP Hồ Chí Minh: Thống kê , 2003. - 424 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ TS 194c/ 03

Từ khoá: Điện tử, Robot, Nghiên cứu

ĐKCB: DVT.002657

CN.005258 – 63
48. Cơ sở tự động hoá: T.1 / Nguyễn Văn Hoà.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 271 tr. ; 27 cm. vie. - 629.8/ NH 283(1)c/ 00

Từ khoá: Điện tử, Tự động hoá

ĐKCB: DC.002211 – 15

MV.041941 – 62

DVT.002378 – 80
49. Cơ sử kỹ thuật đo lường điện tử / Chủ biên: Vũ Quý Điềm, ...[và những người khác]. - In lần thứ 4 có sữa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 478 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.37/ C 6521/ 07

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật đo lường

ĐKCB: CN.003933 - 42

50. Communication electronics: Principles and application / Louis E. Frenzel.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 532 p. ; 27 cm., 0-02-804837-7 engus. - 621.382/ F880c/01

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: DC.019908


51. Communication networks: Principles and practice / Sumit Kasera, Nishit Narang, Sumita Narang. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 390 p. ; 19 cm., 978-0-07-147656-0 eng. - 621.382/ K 1917c/ 07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng truyền thông,

ĐKCB: CN.005435
52. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT): Vai trò trong chiến lược phát triển Quốc gia và kinh nghiệm của một số nước. - Hà Nội: Bưu điện , 2005. - 198 tr. ; 19 cm. vie. - 621.382/ C 7491/ 05

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Truyền thông, Công nghệ thông tin

ĐKCB: CN.004710 – 29
53. Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang - Lý thuyết và thực hành. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 327 tr. : Minh hoạ ; 21 cm.. -( Tủ sách thực hành kỹ thuật viễn thông) vie. - 004.6/ C 7491/ 07

Từ khoá: Điện tử, Cáp sợi quang, Lý thuyết, Công nghệ

ĐKCB: DVT.001368 – 69

DT.017932 – 34
54. Cлучайные процессы в электрических и механических системах / В. Л. Лебедев. - М.: Гос. Изд-во Физ-мате. Лит. , 1958. - 174 c. ; 21 cm. rus - 537/ Л 442с/ 58

Từ khoá: Điện tử, Vật lý ứng dụng

ĐKCB: MN.010597 – 98
55. Cправочник по интегральным микросхемам.. - М.: Энергия , 1977. - 584 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ C 7665/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.007219 – 20
56. Design of VLSI array ICs / Ernest E. Hollis. - New Jersey: Prentise-Hall , 1987. - 507p. ; 30 cm., 0 -13 -201930 eng. - 621.39/ H 742d/ 87

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng, Kĩ thuật máy tính

ĐKCB: VE.000933
57. Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS. Tiêu chuẩn chất lượng = Telephone service on the PHS system. Quality of service standard: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 228: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 33 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ D 546/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Điện thoại, Mạng vô tuyến

ĐKCB: CN.003153 – 57
58. Dịch vụ truy nhập internet ADSL. Tiêu chuẩn chất lượng = ADSL internet access service. Quality of service standard: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 227: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 34 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ D 546/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Internet

ĐKCB: CN.003193 – 97
59. Digital integrated electronics / Herbert Taub, Donald Schilling. - Singapore: McGraw-Hill book company , 1977. - 650 p. ; 20 cm., 0-07-062921-8 eng. - 621.3/ T 222d/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: VE.000092
60. Digital signal processing: A Hands-on approach / Charles Schuler, Mahesh Chugani. - New York: Mc Graw Hill , 2005. - 288 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-829744-3 eng. - 621.38/ S 3862d/ 05

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu số, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.015374
61. Dụng cụ và đo lường điện tử / David A. Bell; Ng.d. Nguyễn Hữu Ngọc, Trịnh Trung Thành, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 519 tr. ; 19 cm.. - 621.37/ B 433/ 94

Từ khoá: Điện tử, Đo lường, Dụng cụ

ĐKCB: DC.011362 – 66

DT.001979 - 82
62. Đánh giá chất lượng dịch vụ và chất lượng mạng viễn thông / Nguyễn Hữu Dũng,...[và những người khác]. - Hà Nội: Bưu Điện , 2002. - 216 tr. ; 21 cm. vie. - 621.382/ Đ 182/ 02

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng viễn thông

ĐKCB: DVT.001382 – 83

DT.017938 – 40
63. Đèn điện tử và đèn bán dẫn / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến.: T.1. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1972. - 242 tr. ; 27 cm.. - 621.380 71/ TH 135(1)đ/ 72

Từ khoá: Đèn điện tử, Đèn bán dẫn

ĐKCB: DC.011339 – 43

DT.005885 – 89
64. Điện tử công nghiệp: T.2 / I. L. Kaganốp; Ng.d. Ngô Đức Dũng.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 246 tr. ; 24 cm.. - 621.3/ K 111(2)/ 79

Từ khoá: Điện tử, Điện tử công nghiệp

ĐKCB: DC.008872 - 73
65. Điện tử công suất - kỹ thuật điện / Nguyễn Bính.: 100 bài tập và bài giải. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 249 tr. ; 24 cm.. - 621.380 76/ NB 274đ/ 95

Từ khoá: Điện tử, Điện tử công suất, Kỹ thuật điện

ĐKCB: DC.011367 – 69

DT.006730
66. Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril W. Lander; Ng.d. Lê Văn Doanh.. - Tái bản lần thứ tư. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 490 tr. ; 20 cm. Vie. - 621.38/ L 255đ/ 02

Từ khoá: Điện tử, Điện tử công suất, Điều khiển, Động cơ

ĐKCB: DC.023038 – 43

DT.011011 – 15

MV.055327 – 32
67. Điện tử công suất: Bài tập - Bài giải - Ứng dụng / Nguyễn Bính. - In lần thứ 5 có sửa chữa. - Hà Nội: Bưu điện , 2008. - 195 tr. ; 24 cm. vie. - 537.5/ NB 6137đ/ 08

Từ khoá: Điện tử, Điện tử công suất, Bài tập, Ứng dụng

ĐKCB: CN.004587 – 91
68. Điện tử công suất: Bài tập - bài giải - ứng dụng / Nguyễn Bính. - In lần thứ 5. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 194 tr. ; 24 cm. vie. - 530.14/ NB 6137đ/08

Từ khoá: Điện tử, Điện tử công suất, Bài tập, Ứng dụng

ĐKCB: CN.003732 – 36
69. Điện tử điện động học I = Électronique Électrocinétique I / Jean - Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarrais, ...; Ng.d. Trịnh Văn Toàn.: Năm thứ nhất MSPI-PCSI PTSI. - H.: Giáo Dục , 2001. - 201 tr. ; 27 cm.. - 537.607 6/ Đ 266(1)/ 01

Từ khoá: Điện tử, Điện động học

ĐKCB: DC.011942 – 45

DT.007358 – 63

MV.036281 – 85
70. Điện tử học / Nguyễn Khang Cường. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 203 tr. ; 19 cm.. - 537.5/ NC 429đ/ 92

Từ khoá: Điện tử học

ĐKCB: DC.008217 – 21

DT.002086 – 93
71. Điện tử học lí thú / E. Xêđôv; Ng.d. Đặng Quang Khang, ... .. - H.: Thanh Niên , 1970. - 392 tr. ; 19 cm.. - 537/ X 447đ/ 70

Từ khoá: Điện tử học

ĐKCB: DT.002073 – 75

MV.042269 – 72
72. Điện tử tương tự / Chủ biên, Nguyễn Trinh Đường ... và những người khác. - H.: Giáo Dục , 2006. - 239 tr. : hình vẽ ; 19 x 27 cm. vie. - 621.381/ Đ 562/ 06

Từ khoá: Điện tử, Điện tử tương tự

ĐKCB: DVT.002351 – 55

DT.015298 – 303
73. Điện tử: Điện động học II = Électronique Électrocinétique II / Jean - Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarrais, ...; Ng.d. Trịnh Văn Toàn.: Năm thứ nhất PCSI - PTSI. - H.: Giáo dục , 2002. - 192 tr. ; 27 cm.. - 537.607 6/ Đ 266(2)/ 02

Từ khoá: Điện tử, Điện động học

ĐKCB: DC.011947 – 50
74. Điều khiển logic các thiết bị điện - Điện tử / Võ Trí An. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 484 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.381/ VA 531đ/ 06

Từ khoá: Điện tử, Thiết bị điện, Điều khiển

ĐKCB: CN.004606 – 10
75. Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 324 tr. ; 27 cm. Vie. - 629.8/ NQ 32955đ/ 98

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự động, Điện xoay chiều

ĐKCB: DC.025396 – 400


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương