Trung tâm thông tin thư việN    thư MỤc sách khoa công nghệ Lêi giíi thiÖu



tải về 1.66 Mb.
trang11/17
Chuyển đổi dữ liệu11.07.2016
Kích1.66 Mb.
#1661
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   17

MV.042286 – 300

DC.010025 – 29
97. Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc / Nguyễn Hữu Đẩu. - H.: Xây dựng , 2000. - 249 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ NĐ 235c/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Cọc, Công nghệ

ĐKCB: CN.001954 – 78
98. Công nghệ ván khuôn trượt xây dựng nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 76 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 691/ BH 9361c/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, ván khuôn, Công nghệ

ĐKCB: CN.000030 – 37
99. Công tác lắp ghép và xây gạch đá: Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng / Võ Quốc Bảo, Nguyễn Đình Thám, Lương Anh Tuấn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 175 tr. ; 27 cm.. - 693.210 71/ VB 119c/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Gạch, đá, Công nghệ lắp ghép

ĐKCB: DT.007254 – 63

MV.041026 – 30

DC.010080 – 84
100. Công tác trắc địa trong xây dựng công trình công nghiệp lớn và nhà cao tầng / Ja. A. Sungacov, Ng.d. Trịnh Hồng Nam.. - H.: xây dựng , 2002. - 528 tr. ; 20 cm.. - 526.9/ C 957c/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địa,Nhà cao tầng

ĐKCB: DC.028021 – 27

DT.014556 – 62

MV.060869 – 73
101. Công trình bê tông cốt thép toàn khối xây dựng bằng cốp pha trượt - Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 43 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ C 7491/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Cốp pha trượt, Công trình

ĐKCB: CN.002722 – 26
102. Construction accounting and financial management / Steven J. Peterson. - 2 nd ed.. - New york: Prentice hall , 2009. - 582 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-13-501711-1 eng. - 624/ P 4851c/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: CN.004797

103. Construction funding: The procee of real estate developmen, Appraisal, and finance / Nathan S. Collier, Courtan A. Collier, Don A. Halperin. - 4th ed. - Wiley: John Wiley , 2009. - 532 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 9780470037317 eng. - 690/ C 6992c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Nền móng

ĐKCB: CN.004801 - 02


104. Construction graphics: A practical guide to interpreting working drawings / Keith A. Bisharat. - 2nd ed.. - New Jersey: John Wiley & Sons , 2008. - 468 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-470-13750-5 eng. - 692/ B 6221c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng

ĐKCB: CN.004812 - 13
105. Construction materials manual / Manfred Hegger,...[et al]. - Germany: Munich , 2006. - 280 p. ; 24 cm, 978-37643-7570-6 eng. - 691/ C 7583/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: CN.002841
106. Construction of architecture: From design to built / Ralph W. Liebing. - USA: John wiley & Son , 2008. - 296 p. ; 23 cm, 978-0-471-78355-8 eng. - 690/ L 7168c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: CN.002843
107. Construction planning, equipment, and methods / Robert L. Peurifoy, Clifford J. Schexnayder, Aviad Shapira. - New York: Mc Grow Hill , 2006. - 768 p. ; 24 cm, 978-0-07-296420-2 eng. - 624/ P 514c/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Thiết bị

ĐKCB: CN.002917
108. Construction project management / Frederick E. Gould, Nancy E. Joyce. - Pearson: Prentice hall , 2009. - 357 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-13-199623-6 eng. - 690/ G 696c/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Nhà

ĐKCB: CN.004798

109. Construction project management: A practical guide to field construction management / S. Keoki Sears, Glenn A. Sears, Richard H. Clough. - 5th ed.. - New Jersey: John Wiley & Sons , 2008. - 400 p. ; 25 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-471-74588-4 eng. - 692/ S 4395c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, vật liệu xây dựng

ĐKCB: CN.004808 - 09


110. Construction safety engineering principles: Designing and managing safer job sites / David V. MacCollum. - New York: Mc Graw Hill , 2007. - 394 p. ; 24 cm, 978-0-07-148244-8 eng. - 624/ M 1291c/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Kỹ thuật xây dựng

ĐKCB: CN.002864
111. Construction scheduling principles and practices / Jay S. Newitt. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2009. - 361 p. ; 25 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-13-513782-6 eng. - 690/ N 548c/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Quản lý

ĐKCB: CN.004807
112. Construction superintendent's operations manual / Sidney M. Levy. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2008. - 447 p. ; 24 cm, 978-0-07-150241-2 eng. - 690/ L 6681s/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: CN.002878
113. Construction waterproofing handbook / Kubal Michael T.. - 2nd ed.. - New York: Mc Grow Hill , 2008. - 900 p. ; 24 cm, 978-0-07-148973-7 eng. - 693.8/ K 954c/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựng, Chống thấm

ĐKCB: CN.002865
114. Control of volative organic compound emissions: Conventional and emerging technologies / S. Tep Oyama, Paige Hunter.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 279 p. ; 22 cm., 0-471-33369-7 eng. - 628.5/ O 985c/00

Từ khoá: Xây dựng, Xây dựng công trình, Bảo vệ môi trường

ĐKCB: DC.019996
115. Corrosion rates of steel in concrete / Ed. Neal S. Berke, Victor Chaker, David Whiting,. - USA.: ASTM , 1990. - 193 p. ; 23 cm., 0-8031-1458-3 engus. - 620.17/ C 823/90

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dưng, Bê tông, Sắt

ĐKCB: DC.019815 – 16
116. Creative use of bearing steels / Ed. Joseph J. C. Hoo.. - USA.: ASTM , 1993. - 314 p. ; 22 cm., 0-8031-1850-3 engus. - 620.17/ C 912/93

Từ khoá: Xây dựng côngt rình, Sắt, Thép

ĐKCB: DC.019877
117. Cложные системы управления: Выпуск IV.. - К.: Наукова думка , 1968. - 179 c. ; 21 cm. rus - 629.8/ C 634(4)/ 68

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệ

ĐKCB: MN.007821 – 23
118. Cправочник по производству теплозвуко- изоляционных материалов.. - М.: Стройиздат , 1975. - 429 с. ; 20 cm. rus - 693.834/ C 7675/ ]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: MN.005536 – 38
119. Cправочник по свойствам, методам анализа и очистке воды: Т.1 / Л. А. Кульский, И. Т. Гороновский, А. М. Когановский,.... - К.: Наукова думка , 1980. - 679 c. ; 21 cm. rus - 628.16/ C 7665(II.1)/ 80

Từ khoá: Xây dựng công trình, Nước, Công nghệ

ĐKCB: MN.007402
120. Cправочник сельского строителя: В двух томах. Том II.. - М.: Стройиздат , 1975. - 349 с. ; 21 cm. rus - 690.03/ С 7675(2)/ 75]:

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: MN.005428 – 30

121. Cтроительные материалы. - М.: ? , ?. - 575 с ; 27 cm. rus - 691/ С 919/ ?

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Công nghệ

ĐKCB: MN.013634


122. Cтроительные машины / М. И. Гальперин, Н. Г. Домбровский.. - Издан. 3-е. - М.: Высшая школа , 1980. - 344 c. ; 22 сm. rus - 690.028/ Г 146с/ 80

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: MN.007701 – 03
123. Damage detection in composite materials / Ed. John E. Masters.. - USA.: ASTM , 1992. - 276 p. ; 22 cm., 0-8031-1474-5 eng. - 620.1/ D 154/92

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Công nghệ

ĐKCB: DC.019870
124. Deep foudation improvements: Design, construction, and testing / Ed. Melvin I. Esrig, Robert C. Bachus.. - USA.: ASTM , 1991. - 337 p. ; 24 cm., 0-8031-1392-7 eng. - 624.15/ D 311/91

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Móng, Nền

ĐKCB: DC.019959 – 62
125. Degradation of metals in the atmosphere: Symposium sponsored by ASTM committee G-1 on corrosion of metals philadelphia, PA, 12-13 May 1986 / Ed. Sheldon W. Dean, T. S. Lee.. - USA.: ASTM , 1987. - 441 p. ; 22 cm., 0-8031-0966-0 engus. - 620.16/ D 321/87

Từ khoá: Xây dựng, Kim loại

ĐKCB: DC.019861
126. Delamination and debonding of materials.: Symposium sponsored by ASTM committee D-30 on high modulus fibers and their composites and E-24 on fracture testing pittsburgh, Pa., 8-10 Nol. 1983 / Ed. W. S. Johnson.. - USA.: ASTM , 1985. - 503 p. ; 22 cm., 0-8031-0414-6 engus. - 620.192/ D 336/85

Từ khoá: Xây dựng, Keo, Nhựa

ĐKCB: DC.019858
127. Design and construction of concrete floors / George Garber. - London: Great Britain , 2006. - 384 p. ; 23 cm, 098 - 0 75 - 066656 - 5 eng. - 624.1/ G 213d/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Thiết kế, Nền

ĐKCB: CN.002884
.128. Design of buildings for fire safety / Ed. E. E. Smith.. - USA.: ASTM , 1979. - 289 p. ; 22 cm. eng. - 693.82/ D 457/ 79

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Chống lửa

ĐKCB: DC.020163
129. Design-Build project delivery: Managing the buiding process from proposal through construction / Sidney M. Levy. - New york: McGraw-Hill , 2006. - 370 p. ; 24 cm, 0-07-146157-4 eng. - 960/ L 6681d/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: CN.002861
130. Designing & building your own home / Martin Cummins. - Malaysia: The Crowood Press , 2002. - 176 p. ; 23 cm, 1- 86126- 904 8 eng. - 721/ C 9711d/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Công nghệ

ĐKCB: CN.002923
131. Địa chất công trình / Nguyễn Uyên,...[và những người khác]. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 287 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ Đ 5361/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Địa chất công trình

ĐKCB: CN.002272 – 96
132. Địa chất đại cương / Phùng Ngọc Đĩnh. - H.: Đại học Quốc gia , 1997. - 236 tr. ; 20 cm vie. - 551/ PĐ 274đ/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Địa chất

ĐKCB: DC.008652 – 55

133. Địa chất học cho kĩ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường: T.1 / Alane E. Kehew; Ng.d. Trịnh Văn Cương, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 551/ K 124(1)đ/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Địa chất học

ĐKCB: DC.001217 – 21



MV.034638 – 42
134. Địa chất học cho kĩ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường: T.2 / Alane E. Kehew; Ng.d. Trịnh Văn Cương, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 284 tr. ; 27 cm. vie. - 551/ K 124(2)đ/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Địa chất học

ĐKCB: DC.001222 – 26

MV.034668 – 73
135. Địa chất lịch sử / Lê Thị Hợp, Phùng Ngọc Đĩnh.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 551.09/ LH 3235đ/ 95

Từ khoá: Xây dựng,Địa chất , Lịch sử

ĐKCB: DT.002290 – 93

DC.008705 – 09
136. Digital materiality in architecture / Gramazio,Kohler. - Germany: Lars Muller publishers , 2008. - 112 p. ; 31cm, 9783037781227 eng. - 690/ G 7452d/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thiết kế, Kỹ thuật

ĐKCB: CN.002870
137. Dimensions,weights and properties of special and standard structural steel shapes manufactured by bethlehem steel company: For engineers, architects and draftsmen / George H. Blakeley. - Dando: Philadelphia , ?. - 320 p. ; 24 cm, 978-1-40678-346-9 eng. - 693/ B 5628d/ ?

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc

ĐKCB: CN.002882

138. Dredging remediation and containment of contaminated sediments / Ed. Kenneth R. Demars.. - USA.: ASTM , 1995. - 333 p. ; 22 cm., 0-8031-2028-1 eng. - 628.1/ D 771/95

Từ khoá: Xây dựng công trình, Nước, Công nghệ

ĐKCB: DC.020002


139. Dung sai trong xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2002. - 103 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ D 916/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Dung sai

ĐKCB: CN.002712 – 16
140. Durability of building materials and components / Ed. P. J. Sereda.. - USA.: ASTM , 1980. - 1031 p. ; 22 cm. eng. - 691/ D947/80

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng

ĐKCB: DC.020156
141. Durability testing of nonmetallic materials / Ed. Robert J. Herling.. - USA.: ASTM , 1996. - 233 p. ; 23 cm., 0-8031-2004-4 engus. - 620.112/ D 947/96

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựng

ĐKCB: DC.019852 - 53
142. Dynamic geotechnical testing II / Ed. Ronald J. Ebelhar.. - USA.: ASTM , 1994. - 427 p. ; 22 cm., 0-8031-1877-5 eng. - 624.1/ D 994/94

Từ khoá: Xây dựng, Công trình ngầm, Kết cấu

ĐKCB: DC.019968
143. Đình chùa, lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam / Ch.b. Trần Mạnh Thường.. - H.: Văn hóa - Thông tin , 1998. - 823 tr. ; 24 cm. vie. - 726/ Đ 274/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Công trình kiến trúc, Đình, Chùa

ĐKCB: DC.007201 – 05

MV.023030 – 32, MV.015644

144. Định mức chi phí thiết kế công trình xây dựng và tư vấn đầu tư và xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 2001. - 44 tr. ; 27 cm.. - 690/ Đ 274/ 01

Từ khoá: Công trình xây dựng, Thiết kế, Tư vấn

ĐKCB: DT.006812 – 15



DC.002527 – 31

MV.041037
145. Định mức dự toán công tác sữa chữa công trình xây dựng: Công bố kèm theo văn bản số 1778/BXD-VP nagỳ 16 - 8 - 2007 của Bộ xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 217 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ Đ 584/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Côngt rình xây dựng, Định mức dự toán

ĐKCB: CN.001644 – 48
146. Định mức dự toán công tác sửa chữa trong xây dựng cơ bản: Phần sửa chữa nhà cửa, vật kiến trúc, đường bộ và cầu, đường sắt.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 218 tr. ; 27 cm.. - 690.240 29/ Đ 274/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Định mức dự toán

ĐKCB: DT.007294 – 97

DC.002587 – 91

MV.041109
147. Định mức dự toán khảo sát xây dựng hướng dẫn việc lập đơn giá khảo sát và quản lí chi phí khảo sát xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 174 tr. ; 27 cm.. - 690/ Đ 274/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Khảo sát xây dựng, Định mức dự toán

ĐKCB: DC.002517 – 21

DT.007032 – 35

MV.041036
148. Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt: Công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 256 tr. ; 31 cm. vie. - 690/ Đ 584/ 07

Từ khoá: Xây dựng công trình, Định mức dự toán, Lắp đặt

ĐKCB: CN.002237 – 41
149. Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần thí nghiệm điện đường dây và trạm biến áp: Công bố kèm theo văn bản số 1781/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 78 tr. ; 31 cm. vie. - 690/ Đ 584/ 08

Từ khoá: Xây dựng côngt rình, Trạm biến áp, Điện đường dây

ĐKCB: CN.002627 – 31
150. Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng: Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 91 tr. ; 31 cm. vie. - 690/ Đ 584/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu cấu kiện, Kết cấu xây dựng

ĐKCB: CN.002632 – 36
151. Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần xây dựng: Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 577 tr. ; 31 cm. vie. - 690/ Đ 584/ 08

Từ khoá: Xây dựng công trình,Định mức dự toán

ĐKCB: CN.002232 – 36
152. Định mức dự toán xây dựng công trình xây lắp đặt máy, thiết bị công nghệ: Công bố kèm theo văn bản số 1782/ BXD - VP ngày 16 - 8 - 2007 của Bộ xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 115 tr. ; 27cm. vie. - 690/ Đ 584/ 08

Từ khoá: Xây dựng công trình, Định mức dự toán, Thiết bị công nghệ

ĐKCB: CN.001699 - 708
153. Định mức vật tư trong xây dựng: Công bố kèm theo văn bản số 1784/BXD - VP ngày 16 - 8 - 2007 của Bộ xây dựng. - Hà Nội: Xây dựng , 2007. - 208 tr. ; 27 cm vie. - 691/ Đ 584/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Vật tư, Định mức dự toán

ĐKCB: CN.002242 – 46

154. Đo đạc / Phạm Văn Chuyên. - Hà Nội: Nxb. Xây dựng. - 2001tr. ; 19 cm vn. - 692/ PC 564đ/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Đo đạc

ĐKCB: CN.000470 – 75


155. Đo đạc / Phạm Văn Chuyên.. - H.: Xây dựng , 2001. - 185 tr. ; 27 cm.. - 692/ PC 185đ/ 01DC.002787 - 91DT.006952 - 61MV.041216 – 26

Từ khoá: Xây dựng, Đo đạc

ĐKCB: DVT.002521 – 25
156. Đóng và ép cọc - Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 35 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ Đ 682/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Cọc, Thi công

ĐKCB: CN.002707 – 11
157. Eddy current characterization of materials and structures.. - USA.: ASTM , 1981. - 508 p. ; 22 cm. eng. - 620/ E 121/81

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: DC.019865
158. Effect of steel manufacturing processes on the quality of bearing steels / Ed. J. J. Hoo.. - USA.: ASTM , 1988. - 409 p. ; 23 cm., 0-8031-0999-7 engus. - 620.17/ E 127/88

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựng, Thép

ĐKCB: DC.019821 – 22
159. Elastic plastic fracture test methods: User's experience / Ed. E. T. Wessel, F. J. Loss.. - USA.: ASTM , 1985. - 424 p. ; 22 cm., 0-8031-1497-7 eng. - 620.1/ E 137/85

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu

ĐKCB: DC.019866
160. Electrical insulating oils / Ed. Herbert G. Erdman.. - USA.: ASTM , 1988. - 151 p. ; 24 cm., 0-8031-1179-9 eng. - 620/ E 137/88

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Khoa học

ĐKCB: DC.019901
161. Electrochemical noise measurement for corrosion applications / Ed. Jeffery R. Keanrns, John R. Scully, Pierre R. Roberge... .. - USA.: ASTM , 1996. - 476 p. ; 23 cm., 0-8031-2032-X eng. - 620.112/ E 137/96

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Ăn mòn

ĐKCB: DC.019883
162. Elementary structures for architects and builders / R. E. Shaeffer. - 5th ed.. - Ohio: Prentice Hall , 2007. - 531 p. ; 24 cm, 0-13118655-8 eng. - 624.1/ S 5249e/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công nghệ

ĐKCB: CN.002836
163. Elevated temperature effects on fatigue and fracture / Ed. Robert S. Piasscik.. - USA.: ASTM , 1997. - 224 p. ; 24 cm., 0-8031-2413-9 eng. - 620.1/ E 137/97

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng

ĐKCB: DC.019885
164. Engineering properties of asphalt mixture and the relationship to their performance / Ed. Gerald A. Huber, Dale S. Decker.. - USA.: ASTM , 1995. - 230 p. ; 22 cm., 0-8031-2002-8 eng. - 625.8/ E 175/95

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường bộ, Nhựa đường

ĐKCB: DC.019986 – 87
165. Expert systems for civil engineers: technology and application / Mary Lou Maher. - New York: American Society of Civil Engineers , 1987. - 148 p. ; 25 cm., 0-87262-617-2 eng. - 624/ M 2146e/ 87

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: VE.001149
166. Extended finite element method for fracture analysis of structures / Soheil Mohammadi. - USA: Blackwell , 2008. - 261 p. ; 24 cm, 978-1-4051-7060-4 eng. - 624.1/ M 6973e/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Cấu trúc, Kỹ thuật

ĐKCB: CN.002832
167. Extending the life of bridges / Ed. G. W. Maupin, Bernard C. Brown, Abba G. Lichtenstein.. - USA.: ASTM , 1990. - 132 p. ; 22 cm., 0-8031-1402-8 eng. - 624.28/ E 196/90

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Nền , Móng, Cầu

ĐKCB: DC.019958
168. Facade construction manual / Thomas Herzog, Roland Krippner, Werner Lang. - Germany: Munich , 2004. - 320 p. ; 24 cm, 978-3-7643-7109-8 eng. - 690/ H 5825f/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: CN.002842
169. Faster construction projects with CPM scheduling / Murray B. Woolf. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 412 p. ; 23 cm, 978-0-07-148660-6 eng. - 690/ W 9133f/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Dự án

ĐKCB: CN.002880
170. Fatigue at low temperatures / Ed. R. I. Stephens.. - USA.: ASTM , 1985. - 324 p. ; 22 cm., 0-8031-0411-1 eng. - 620.1/ F 253/85

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu

ĐKCB: DC.019867
171. Fatigue of fibrous composite materials / Ed. K. N. Lauraitis.. - USA.: ASTM , 1981. - 311 p. ; 22 cm. eng. - 620.1/ F 253/ 81

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: DC.020157
172. Fire and flammability of furnishings and contents of buidings / Ed. Andrew J. Fowell.. - USA.: ASTM , 1994. - 241 p. ; 22 cm., 0-8031-1889-9 eng. - 628.9/ F 523/94

Từ khoá: Xây dựng công trình, Bảo vệ môi trường

ĐKCB: DC.019994 - 95

173. Flammability and sensitivity of materials in oxygen-enriched atmospheres: 3rd vol. / Ed. Dennis W. Schroll.. - USA.: ASTM , 1988. - 448 p. ; 23 cm., 0-8031-0998-4 eng. - 620/ F 581/88

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Đặc tính

ĐKCB: DC.019874


174. Flammability and sensitivity of materials in oxygen-enriched atmospheres: 6th vol. / Ed. Dwight D. Janoff, Joel M. Stoltzfus.. - USA.: ASTM , 1993. - 406 p. ; 23 cm., 0-8031-1855-4 eng. - 620/ F 581/93

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Đặc tính, Công nghệ

ĐKCB: DC.019859
175. Flammmbility and sensitivity of materials in oxygen-enriched atmospheres. / E.d. Joel M. Stoltzfus, Kenneth Mcilroy.. - USA.: ASTM , 1991. - 581 p. ; 22 cm., 0899-6652 eng. - 620/ F 581/91

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu

ĐKCB: DC.019873
176. Flexible pavement rehabilitation and maintenance / Ed. Prithvi S. Kandhal, Mary Stroup Gardiner.. - USA.: ASTM , 1998. - 181 p. ; 22 cm., 0-8031-2492-9 eng. - 625.76/ F 619/ 98

Từ khoá: Xây dựng công trình, Đường, Công nghệ

ĐKCB: DC.020066
177. Foundation analysis and design / Joseph E. Bowles. - 5th ed. - New York: McGraw-Hill , 1996. - 1175 p. ; 23 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-912247-7 eng. - 624.1/ B 7872f/ 96

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: MN.015423
178. Foundations and concrete work: From the editors of fine homebuilding. - USA: The Taunton Press , 2008. - 280 p. ; 31cm, 978-1-56158-990-6 eng. - 624.1/ F 7711/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Bêtông, Nền, Móng

ĐKCB: CN.002863
179. Foundations of engineering / Mark T. Holtzapple, W. Dan Reece.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 647 p. ; 22 cm., 0-07-029706-1 eng. - 620/ H 758f/00

Từ khoá: Xây dựng công trình, Công nghệ

ĐKCB: DC.019832 – 33
180. Fractography of modern engineering materials: Composites and metals: 2nd vol. / Ed. John E. Masters, Leslie N. Gilbertson.. - USA.: ASTM , 1993. - 217 p. ; 23 cm., 0-8031-1866-X engus. - 620.112/ F 797/93

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựng, Kim loại

ĐKCB: DC.019842 - 43
181. Fractography of modern engineering materials: Composites and metals:Symposium sponsored by ASTM committee E-24 on fracture testing and D-30 on high modulus fibers anf their composites Nashville, TN, 18-19 Nov. 1985. / Ed. Masters Au.. - USA.: ASTM , 1987. - 186 p. ; 23 cm., 0-8031-0950-4 engus. - 620.112/ F 797/87

Từ khoá: Xây dựng công trình, Sức bền vật liệu

ĐKCB: DC.019876
182. Fracture mechanics: Eighteenth national symposium on fracture mechanics sponsored by ASTM Committee E-24 on fracture testing Boulder, Colorado, 25-27 June 1985 / Ed. D. T. Read, R. P. Reed.. - USA.: ASTM , 1988. - 1117 p. ; 22 cm., 0-8031-0949-0 eng. - 620.112/ F 797/88

Từ khoá: Xây dựng công trình,Vật liệu

ĐKCB: DC.019823 – 24
183. Fracture mechanics: Sixteenth Symposium / Ed. M. F. Kanninen.. - USA.: ASTM , 1987. - 674 p. ; 23 cm., 0-8031-0225-9 engus. - 620.112/ F 797/85

Từ khoá: Xây dựng công trình, Cơ khí, Công nghệ

ĐKCB: DC.019879

184. Fracture mechanics: Twenty-first symposium / Ed. J. P. Gudas, J. A. Joyce, E. M. Hackett.. - USA.: ASTM , 1990. - 618 p. ; 24 cm., 0-8031-1299-8 eng. - 620.112/ F 797/90

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: DC.019880


185. Fracture mechanics: Twenty-second symposium (Vol II) / Ed. S. N. Atluri.. - USA.: ASTM , 1992. - 449 p. ; 22 cm., 0-8031-1440-0 engus. - 620.1/ F 797/92

Từ khoá: Xây dựng, Cơ khí, Công nghệ

ĐKCB: DC.019896
186. Fracture mechnics: ninetenth symposum: Ninetenth national symposium on fracture mechanics sponsored by ASTM committee E-24 on fracture testing and southwesst research institute san antonio, TX, 30 june-2 July 1986 / E.d.Thomas A. Cruse.. - USA.: ASTM , 1988. - 939 p. ; 22 cm., 0-8031-0972-5 eng. - 620.112/ F 797/ 88

Từ khoá: Xây dựng, Sức bền vật liệu, Công nghệ

ĐKCB: DC.019886
187. Functional testing of aquatic biota for estimating hazards of chemicals / Ed. John Cairns.. - USA.: ASTM , 1988. - 242 p. ; 22 cm., 0-8031-1165-7 eng. - 628.1/ F 979/88

Từ khoá: Xây dựng công trình, Cung cấp nước

ĐKCB: DC.019999
188. Fundamental frequency in sentence production: With 85 figures / William E. Cooper, John M. Sorensen. - New York: Springer-verlag , 1981. - 213 p. ; 25 cm.,  0-387-90510-3  eng. - 624.2/ C 7761f/ 81

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng

ĐKCB: VE.001162

189. Fundamentals of building construction: Materials and menthods / Edward Allen, Joseph Iano. - 5th ed. - Wiley: John Wiley , 2009. - 996 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 9780470074688 eng. - 629/ A 4251f/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Nền móng

ĐKCB: CN.004796


190. Geophysical application for geotechnical investigations / Ed. Frederick L. Paillet, Wayne R. Saunders.. - USA.: ASTM , 1990. - 112 p. ; 24 cm., 0-8031-1403-6 eng. - 624.151/ G 342/90

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Địa chất công trình

ĐKCB: DC.019965
191. Geosynthetic: microstructure and performance / Ed. Ian D. Peggs.. - USA.: ASTM , 1990. - 169 p. ; 22 cm., 0-8031-1298-X eng. - 624.189/ G 342/90

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật xây dựng, Vật liệu

ĐKCB: DC.019956 - 57
192. Geotechnical applications of remote sensing and remote data transmission: Symposium sponsored by ASTM committee D-18 on soil ans rock Cocoa Beach, FL, 31 Jan.-1 Feb. 1986 / Ed. A. I. Johnson, C. B. Pettersson.. - USA.: ASTM , 1988. - 277 p. ; 22 cm., 0-8031-0969-5 eng. - 624.151/ G 342/88

Từ khoá: Xây dựng công trình, Địa chất công trình, Đá, Đất

ĐKCB: DC.019966
193. Geotechnical baseline reports for construction suggested guidelines: Prepared by technical committee on geotechinical reports of the underground technology research council. - USA: ASCE , 2008. - 62 p. ; 31cm, 978-0-7844-0930-5 eng. - 624.1/ G 3529/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Công trình giao thông, Giải phân cách

ĐKCB: CN.002907

194. Geotechnics of waste fills theory and practice / Ed. Arvid Landva, G. David Knowles.. - USA.: ASTM , 1990. - 374 p. ; 22 cm., 0-8031-1285-8 eng. - 628.3/ G 342/90

Từ khoá: Xây dựng công trình, Môi trường, Ô nhiễm

ĐKCB: DC.019998


195. Gia cường móng / Nguyễn Văn Quang, Phùng Đức Long.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 138 tr. ; 19 cm.. - 624.15/ NQ 39255gi/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Móng

ĐKCB: DC.002602 – 10


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương