Trung tâm thông tin thư việN    thư MỤc sách khoa công nghệ Lêi giíi thiÖu



tải về 1.66 Mb.
trang12/17
Chuyển đổi dữ liệu11.07.2016
Kích1.66 Mb.
#1661
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

DT.006918 – 27

MV.042931
196. Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 98 tr. ; 27 cm. vie. - 720 .1/ ĐT 274gi/ 99

Từ khoá: Xây dựng Kiến trúc, Nghệ thuật

ĐKCB: MV.049079 - 93

DC.010155 – 59

197. Giáo trình công nghệ bê tông xi măng / Nguyễn Tấn Quý, Nguyễn Thiện Ruệ.: T.1: Lý thuyết bê tông. - H.: Giáo Dục , 2000. - 200 tr. ; 19 cm.. - 624.183 071/ NQ 415(1)gi/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông, Xi măng, Công nghệ

ĐKCB: DT.007146 – 53



MV.042849 – 53

DC.010095 – 99
198. Giáo trình định mức - đơn giá dự toán xây dựng cơ bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2006. - 111 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ G 434/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Định mức, Đơn giá

ĐKCB: GT.012829 – 38

DVT.002588 – 89

199. Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 242 tr. ; 27 cm. vie. - 691/ G 434/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấu

ĐKCB: DC.032284 – 86



DVT.002633 – 34

CN.004932 – 36
200. Giáo trình kết cấu thép - gỗ. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 232 tr. ; 27 cm. vie. - 693.071/ G 434/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Thép, Gỗ

ĐKCB: DVT.002623 - 24
201. Giáo trình kết cấu thép, gỗ.. - H.: Xây Dựng , 2003. - 232 tr. ; 27 cm.. - 624.18/ GI 119/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Thép, Gỗ

ĐKCB: DC.018148 – 52

DT.008775 – 84

MV.002333 – 42
202. Giáo trình kết cấu xây dựng / Phan Đình Tô, Nguyễn Đức Chương, NguyễnThị Tèo.. - H.: Xây Dựng , 2005. - 200 tr. ; 27 cm.. - 690.71/ PT 311gi/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựng

ĐKCB: DC.027047 – 49

DT.013756 – 58

MV.060039 – 42
203. Giáo trình kết cấu xây dựng / Phan Đình Tô, Nguyễn Đức Chương, NguyễnThị Tèo.. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 200 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 690.71/ PT 6271g/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựng, Giáo trình

ĐKCB: GT.013077 – 78

DVT.002602

204. Giáo trình kết cấu xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 2001. - 200 tr. ; 27 cm.. - 690.71/ GI 119/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu xây dựng, Giáo trình

ĐKCB: DT.007056 – 64



MV.040907 – 21

DC.010190 – 94
205. Giáo trình kỹ thuật nề theo phương pháp Môđun.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 358 tr. ; 27 cm.. - 692.307 1/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật nề, Phương pháp Môđun

ĐKCB: MV.040976 – 80

DC.010085 – 89

DT.000235 – 44
206. Giáo trình kỹ thuật thi công. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 250 tr. ; 27 cm. vie. - 624.071/ G 434/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi công

ĐKCB: GT.012853 – 57

DVT.002577 – 79

CN.004905 – 09
207. Giáo trình kỹ thuật thi công.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 250 tr. ; 27 cm.. - 690.71/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi công

ĐKCB: DC.002462 – 66

DT.006982 – 91

MV.041186 – 99
208. Giáo trình kỹ thuật thi công.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 250 tr. ; 27 cm.. - 690.71/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi công

ĐKCB: DC.002462 – 66

DT.006982 – 91

MV.041186 – 99
209. Giáo trình lập định mức xây dựng / Nguyễn Bá Vỵ, Bùi Văn Yêm. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 186 tr. ; 27 cm., 35.000đồng vie. - 690.071/ NV 996g/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Định mức xây dựng

ĐKCB: DVT.002613 – 14

DT.020286 – 87

CN.004948 – 51
210. Giáo trình pháp luật về xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Lê Kiều.. - H.: Xây Dựng , 2001. - 178 tr. ; 27 cm.. - 343.597/ BH 399gi/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Luật xây dựng, Giáo trình

ĐKCB: DC.002960 – 64

DT.000151 – 56

MV.040830 – 34
211. Giáo trình quản lí xây dựng / Lê Thị Thanh.. - H.: Xây Dựng , 2001. - 134 tr. ; 27 cm.. - 690.068/ LT 1665gi/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Quản lí xây dựng

ĐKCB: DC.002597 – 601

DT.006972 – 81

MV.040996 – 5010
212. Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức,...[và những người khác]. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2009. - 98 tr. : Minh họa ; 27 cm. vie. - 691.071/ G 434/ 09

Từ khoá: Xây dựng

ĐKCB: GT.012762 – 71

DVT.002595 – 97
213. Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2009. - 115 tr. : Minh họa ; 27 cm. vie. - 721.071/ G 434/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Nhà dân dụng, Thiết kế

ĐKCB: GT.012785 – 94

DVT.002585 – 87
214. Giáo trình tiên lượng xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 169 tr. : Minh họa ; 27 cm. vie. - 690.071/ G 434/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Giáo trình

ĐKCB: GT.012777 – 86

DVT.002605 – 06
215. Giáo trình tổ chức thi công xây dựng. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 282 tr. ; 27 cm. vie. - 690.071/ G 434/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Tổ chức thi công, Giáo trình

ĐKCB: GT.013054 – 58

DVT.002600 – 01
216. Giáo trình tổ chức thi công.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 116 tr. ; 27 cm.. - 690.71/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựng

ĐKCB: DC.002472 – 76

MV.041044 – 58

DT.000249 – 58
217. Giáo trình vật liệu xây dựng. - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội: Xây dựng , 2006. - 362 tr. : Minh họa ; 27 cm. vie. - 691.071/ G 436/ 06

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng

ĐKCB: GT.012845 – 54
218. Giáo trình vật liệu xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 183 tr. ; 27 cm.. - 691.071/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu xây dựng

ĐKCB: DT.007022 – 31

MV.040629 – 43

DC.010100 – 04
219. Giáo trình vẽ xây dựng.. - H.: Xây Dựng , 2000. - 84 tr. ; 27 cm.. - 692.107 1/ GI 119/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Vẽ xây dựng, Giáo trình

ĐKCB: DT.006862 – 71

MV.040929 – 43
220. Giáo trình vẽ xây dựng: Dùng cho hệ đào tạo công nhân kỹ thuật xây dựng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 155 tr. ; 27 cm. vie. - 692.107 1/ G 434/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Vẽ xây dựng

ĐKCB: GT.012822 – 27

DVT.002592 – 94
221. Glass structures: Design and construction of self-supporting skins / Jan Wurm. - Berlin: Birkhauser , 2007. - 254 p. ; 24 cm, 978-3-7643-7608-6 eng. - 721/ W 968g/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Thiết kế

ĐKCB: CN.002871
222. Ground waster contamination: Field methods / Ed. A. G. Collins.. - USA.: ASTM , 1988. - 491 p. ; 22 cm., 0-8031-0968-7 eng. - 628.1/ G 873/88

Từ khoá: Xây dựng công trình, Cung cấp nước

ĐKCB: DC.020003 – 04
223. Handbook of construction tolerancas / David kent Ballast. - 6th ed. - Wiley: John Wiley , 2009. - 359 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 97804745884 eng. - 624/ B 1898h/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: CN.004794 – 95
224. Hệ thống văn bản pháp luật về quản lý tài chính trong hoạt động xây dựng. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2005. - 793 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 346.04/ H 4321/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Quản lý tài chính, Pháp luật

ĐKCB: NLN.007463 – 37
225. High moduls fiber composites in ground transportation and high volume applications: Symposium sponsored by ASTM committee D-30 on high modulus fibers and their composites Pittsburg, PA, 7 Nov. 1983 / Ed. D. W. Wilson.. - USA.: ASTM , 1985. - 169 p. ; 23 cm., 0-8031-0415-4 engus. - 620.118/ H 638/85

Từ khoá: Xây dựng công trình,Cơ khí, Công nghệ

ĐKCB: DC.019838 – 39

226. Hướng dẫn an toàn lao động cho công nhân xây dựng / Nguyễn Bá Dũng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 132 tr. ; 19 cm.. - 331.259/ ND 399h/ 01

Từ khoá: Xây dựng, An toàn lao động

ĐKCB: DC.002767 – 71



MV.042854 – 60
227. Hướng dẫn đồ án môn học bê tông cốt thép: Kết cấu khung nhà công nghiệp 1 tầng / Nguyễn Khánh Hội, Đỗ Thị Lập, Vương Ngọc Lưu.. - H.: Xây Dựng , 1991. - 110 tr. ; 27 cm.. - 693.540 76/ NH 313h/ 91

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Nhà công nghiệp

ĐKCB: MV.041110 – 11
228. Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Khang. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 181 tr. ; 27 cm. vie. - 624.1/ NQ 17h/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Nền, Móng

ĐKCB: DC.032289 – 91

DVT.002570 – 71

CN.005202 – 06
229. Hướng dẫn đồ án nền và móng / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng.. - H.: Xây Dựng , 1996. - 181 tr. ; 27 cm.. - 624.15/ NQ 39255n/ 96

Từ khoá: Xây dựng, Nền, Móng

ĐKCB: DC.002512 – 16

DT.006852 – 61

MV.040699 – 715

DVT.002489 – 91
230. Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Vũ Thặng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 190 tr. ; 27 cm.. - 526.980 76/ VT 171h/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địa đại cương

ĐKCB: DC.000747 – 50

DT.007126 – 34

MV.034654 – 66

DVT.002449 – 52
231. Hướng dẫn sử dụng các chương trình kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên, Đào Tăng Kiệm, Nguyễn Xuân Thành, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 200 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ H 429/ 98

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu

ĐKCB: MV.041174 – 75
232. Hướng dẫn sử dụng ETABS - Phần mềm chuyên dụng tính toán nhà cao tầng / Ngô Minh Đức. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 147 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 005.3/ NĐ 822h/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, Phầm mềm chuyên dụng

ĐKCB: CN.002512 – 36
233. Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học mạng lưới cấp nước / Nguyễn Thị Hồng.. - H.: Xây dựng , 2001. - 54 tr. ; 27 cm.. - 628/ NH 316h/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Mạng lưới cấp nước, Thiết kế

ĐKCB: DT.006932 – 41

MV.041512 – 26

DC.010060 – 64
234. Hướng dẫn thực hành về khảo sát xây dựng: Tiêu chuẩn Anh BS 5950: 1981 / Ng.d. Phạm Xuân.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 212 tr. ; 27 cm. vie. - 690/ H 429/ 00

Từ khoá: Khảo sát xây dựng, Thực hành

ĐKCB: DC.002482 - 86

MV.040644 – 68
235. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa / TS. Phạm Văn Chuyên. - Hà Nội: Xây dựng , 2007. - 189 tr. ; 27 cm vn. - 526/ PC 564h/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Trắc địa

ĐKCB: CN.000730 – 34
236. Industrial dust explosions: Symposium on industrial dust explosions spondored by ASTM committee E-27 on hazard potential of chemicals.. - USA.: ASTM , 1987. - 363 p. ; 24 cm., 0-8031-0957-1 eng. - 604.7/ I 142/ 87

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu, Công nghệ

ĐKCB: DC.019683 – 84
237. Innovations and uses for lime / Ed. Daniel D. Walker, Thomas B. Hardy, David C. Hoffman, ... .. - USA.: ASTM , 1992. - 141 p. ; 23 cm., 0-8031-1436-2 engus. - 620.13/ I 158/92

Từ khoá: Xây dựng công trình, Vật liệu xây dựng, Vôi

ĐKCB: DC.019846
238. Insulation materials testing and applications, 2nd volume. / E.d. Ronald S. Graves, Donal C. Wysocki.. - USA.: ASTM , 1991. - 653 p. ; 22 cm., 0-8031-1420-6 eng. - 620/ I 159/91

Từ khoá: Xây dựng, Vật liệu

ĐKCB: DC.019872
239. Introducing and implementing revit architecture / Lay Christopher Fox, James Balding. - Australia: Autodest press , 2008. - 678 p. ; 24 cm, 1-4283-1944-1 eng. - 720.28/ F 7911i/

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công nghệ

ĐKCB: CN.002846 – 47
240. Introduction to engineering design and problem solving / M. David Burghardt.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 215 p. ; 24 cm., 0-07-012188-5 eng. - 620/ B 956i/99

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ

ĐKCB: DC.019871

241. Introduction to geotechnical engineering / Braja M. Das. - Australia: Thomson , 2008. - 364 p. ; 23 cm, 978-0-495-41141-3 eng. - 624.1/ D 2291i/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Kỹ thuật, Địa chất

ĐKCB: CN.002845


242. Kết cấu bê tông cốt thép / Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống, Trịnh Kim Đạm... .: Phần cấu kiện cơ bản. Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành xây dựng cơ bản. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 234 tr. ; 27 cm.. - 693.54/ K 158/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấu

ĐKCB: DT.007166 – 75

MV.040836 – 49

DC.010105 – 09

MV.041180 – 81

DVT.002539 – 43
243. Kết cấu bê tông cốt thép / Trần Mạnh Tuân, Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hữu Lân,... .. - H.: Xây Dựng , 2001. - 184 tr. ; 27 cm.. - 693.54/ K 158/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấu

ĐKCB: DT.006992 – 7001

MV.040981 – 95
244. Kết cấu bê tông cốt thép / TS. Trần Mạnh Tuấn,...[và những người khác]. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 183 tr. : Minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 693/ K 431/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấu

ĐKCB: CN.004956 – 66

DC.032262 – 64

DT.020387 – 90
245. Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hoà. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 308 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 693/ NH 6787k/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấu, Quy phạm

ĐKCB: CN.001267 – 76
246. Kết cấu bê tông cốt thép. - Tái bản. - HàNội: Nxb Xây dựng. - 184tr. ; 19 cm. vn. - 693/ K 431/08

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấu

ĐKCB: DVT.002625 – 26

CN.000660 – 64
247. Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Hướng dẫn công tác bảo trì. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 90 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ K 431/ 04CN.002785 - 89

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép: Quy phạm Anh quốc BS 8110 - 1997 / Nguyễn Trung Hoà biên dịch. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 233 tr. ; 31 cm. vie. - 691/ Q 98/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Bê tông cốt thép, Kết cấu, Bảo trì

ĐKCB: DC.032307 – 08



DT.020375 – 76
248. Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép: Phần cấu kiện cơ bản. Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành xây dựng cơ bản / Trịnh Kim Đạm, Đinh Chính Đạo, Lại Văn Thành.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 130 tr. ; 27 cm.. - 693.21/ TĐ 115k/ 96

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Gạch, đá

ĐKCB: MV.041178 – 79
249. Kết cấu màng mỏng / Trần Tuấn Sơn. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 207 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 691/ TS 6981k/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu màng mỏng

ĐKCB: CN.001217 – 25
250. Kết cấu nhà cao tầng / W. Sullơ. - Dịch từ bản tiếng Nga. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 310 tr. ; 19cm vie. - 690/ S 952k/08

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, Kết cấu

ĐKCB: CN.001879 – 83
251. Kết cấu thép / Đoàn Định Kiến, Nguyễn Văn Tấn, Phạm Văn Hội,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 192 tr. ; 27 cm.. - 624.18/ K 158/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Thép

ĐKCB: DT.007204 – 14, DT.004889 – 98

MV.040922 – 28

DC.010150 – 54
252. Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu. - Hà Nội: Xây Dựng , 2007. - 288 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ NT 532k/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Thép

ĐKCB: CN.002800 – 804
253. Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc / Phạm Văn Hội, Phạm Văn Tư, Nguyễn Quang Viên,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 360 tr. ; 27 cm.. - 693.710 71/ K 158/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Công trình dân dựng, Côg trình công nghiệp, Thép

ĐKCB: DT.007116 – 25

MV.041351 – 54

DC.010030 – 34

DVT.002548 – 51
254. Kết cấu thép ống nhồi bêtông / A.I.Kikin,...[và những người khác]. - Hà Nội: Xây Dựng , 1999. - 154 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 693/ K 479k/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Thép ống, Bê tông

ĐKCB: CN.000922 – 28
255. Kết cấu thép: Tiêu chuẩn thiết kế. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 126 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ K 431/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Kết cấu, Thép, Tiêu chuẩn thiết kế

ĐKCB: CN.002662 – 66
256. Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng: Trịnh Quốc Thắng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 184 tr. ; 31 cm. vie. - 690/ TT 3671k/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Khoa học công nghệ

ĐKCB: CN.001979 – 2003
257. Khung bê tông cốt thép / Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 178 tr. ; 27 cm.. - 693.54/ TĐ 115k/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Bêtông cốt thép

ĐKCB: DT.007274 – 83

MV.040865 – 69

DC.010165 – 69
258. Kĩ thuật thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. - Hà Nội: Xây Dựng , 2000. - 232 tr. : Minh hoạ ; 31 cm. vie. - 692/ K 461/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi công, Kết cấu bêtông, bêtông cốt thép

ĐKCB: CN.002652 – 56
259. Kĩ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng. - Hà Nội: Xây Dựng , 1999. - 102 tr. ; 31 cm. vie. - 692/ K 461/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, Kỹ thuật thiết kế, Thi công

ĐKCB: CN.002682 – 86
260. Kiến trúc cổ Việt Nam / Vũ Tam Lang. - Tái bản. - H.: Xây dựng , 2008. - 206 tr. ; 27 cm. vie. - 720.9/ VL 2691k/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc

ĐKCB: CN.002247 – 71
261. Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My. - Hà Nội: Xây dựng , 2007. - 368 tr. ; 27 cm. vie. - 729/ NM 9951k/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Công trình

ĐKCB: DC.032321 – 22

DVT.002619 – 20

CN.004834 – 43
262. Kiến trúc công trình công cộng: Tập 1 / Nguyễn Việt Châu, Nguyễn Hồng Thục. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 304 tr. ; 27 cm. vie. - 725/ NC 4961(1)k/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Công trình công cộng, Kiến trúc

ĐKCB: DC.032298 – 99

DVT.002621 – 22

CN.001649 73, CN.004887 – 92
263. Kinh nghiệm xây dựng nền móng ở nước ngoài / I. A. Ganitsêv ; Ng .d. Lê Đức Thắng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 247 tr. ; 27 cm.. - 690.11/ G 2115k/ 78

Từ khoá: Xây dựng, Móng, Nền

ĐKCB: DC.010303 – 05, DC.013811
264. Kinh tế đầu tư xây dựng / TS. Nguyễn Văn Chọn.. - H.: Xây dựng , 2003. - 564 tr. ; 27 cm.. - 332.63/ NC 1585k/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Kinh tế

ĐKCB: DC.028316 – 25

DT.014666 – 75

MV.060616 – 25
265. Kinh tế xây dựng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 188 tr. ; 27 cm.. - 330.69/ K 274/ 95

Từ khoá: Xây dựng, Kinh tế

ĐKCB: MV.041184 – 85

267. Kỹ thuật nền móng / Ralph B. Peck, Walter E. Hason, Thomas H. Thornburn; Ng.d. Trịnh Văn Cương.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 516 tr. ; 27 cm. vie. - 624.150 71/ P 366k/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Nền, Móng, Kỹ thuật

ĐKCB: DC.002522 - 26



MV.040684 - 98
268. Kỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng: Bùi Mạnh Hùng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2003. - 170 tr. ; 27cm. vie. - 628.9/ BH 9361k/ 03

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng, Phòng chống cháy nổ

ĐKCB: CN.002297 – 311, CN.002562 – 86
269. Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2009. - 216 tr. ; 27 cm. vie. - 624/ NH 6335k/ 09

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi công

ĐKCB: DC.032279 – 81

CN.004840 – 44
270. Kỹ thuật thi công / Nguyễn Đình Hiện.. - H.: Xây Dựng , 2002. - 216 tr. ; 27 cm.. - 690/ NH 266k/ 02

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi công

ĐKCB: DC.002592 – 96

DT.006962 – 71

MV.040944 – 59

DVT.002495 – 98
271. Kỹ thuật thi công: T.1 / Đỗ Đình Đức, Lê Kiều. - Hà Nội: Xây Dựng , 2004. - 254 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ ĐĐ 822(1)k/ 04

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật thi công

ĐKCB: CN.002412 – 36
272. Lịch sử kiến trúc: T.1: Từ xã hội nguyên thủy đến trung thế kỷ Châu Âu / Đặng Thái Hoàng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 252 tr. ; 20 cm. vie. - 720.9/ ĐH 287(1)l/ 00

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Lịch sử

ĐKCB: DC.010130 – 34

MV.050048 – 52
273. Lighting historic Buildings / Derek Phillips. - New York: McGraw Hill , 1997. - 206p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-049864-4 Eng. - 621.32/ P 5581l/ 97

Từ khoá: Xây dựng, Nhà cao tầng

ĐKCB: MN.017219
274. Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép = Welded steel mesh for the reinforcement of concrete - standard for design, placing and acceptance: Tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu. - Tái bản. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 31 tr. ; 27 cm. vie. - 692/ L 964/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Bêtông cốt thép. Lưới thép, Kết cấu

ĐKCB: CN.002642 – 45
275. Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình / Nguyễn Ngọc Bích. - Hà Nội: Xây Dựng , 2005. - 315 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 624.1/ NB 5833l/ 05

Từ khoá: Xây dựng, Kỹ thuật công trình, Lý thuyết, Bài tập

ĐKCB: CN.002337 – 61
276. Lý thuyết và hỏi đáp về tổ chức và lập tiến độ thi công / Ngô Quang Tường. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 334 tr. : Minh hoạ ; 19 x 27 cm. vie. - 690/ NT 827l/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Thi công, Lý thuyết

ĐKCB: DC.032269 – 70

DVT.002580

CN.004925 – 30
277. Management of deteriorating concrete structures / George Somerville. - London: Taylor & Francis , 2008. - 319 p. ; 23 cm, 978-0-415-43545-1 eng. - 624.1/ S 56961m/ 08

Từ khoá: Xây dựng, Bêtông, Quản lý

ĐKCB: CN.002879

278. Marine geotechnology and nearshore offshore structure / Ed. Ronald C. Chaney.. - USA.: ASTM , 1986. - 372 p. ; 22 cm., 0-8031-0490-1 eng. - 627/ M 337/86

Từ khoá: Xây dựng công trình, Thuỷ lợi

ĐKCB: DC.019988 - 89


279. Masonry: Components to assemblages / Ed. John H. Matthys.. - USA.: ASTM , 1990. - 433 p. ; 22 cm., 0-8031-1453-2 eng. - 690/ M 398/ 90

Từ khoá: Xây dựng, Công trình

ĐKCB: DC.020165
280. Masonry: Design and construction, problems and repair / Ed. John M. Melander.. - USA.: ASTM , 1993. - 431 p. ; 22 cm., 0-8031-1492-3 eng. - 693.1/ M 398/ 93

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Hồ

ĐKCB: DC.020178

281. Masonry: Materisls, testing, and application / Ed. J. H. Brisch.. - USA.: ASTM , 1999. - 161 p. ; 22 cm., 0-8031-2600-X eng. - 693.1/ M 398/ 99

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Hồ

ĐKCB: DC.020173 – 74


282. Masonry: Research application and problems / Ed. John C. Grogan.. - USA.: ASTM , 1985. - 242 p. ; 20 cm., 0-8031-0402-2 eng. - 693.1/ M 398/ 85

Từ khoá: Xây dựng, Công nghệ, Hồ

ĐKCB: DC.020160
283. Materials for architects and builders / Arthur Lyons. - 3rd ed.. - New York: Elsevier , 2007. - 368 p. ; 24 cm, 0-7506-6940-3 eng. - 691/ L 9915m/ 07

Từ khoá: Xây dựng, Kiến trúc, Kiến trúc sư

ĐKCB: CN.002866

284. Máy và thiết bị xây dựng / Nguyễn Văn Hùng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2001. - 284 tr. ; 27 cm.. - 690.028/ NH 9361m/ 01

Từ khoá: Xây dựng, Máy, Thiết bị xây dựng

ĐKCB: CN.000005 – 06



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương