Trung tâm thông tin thư việN    thư MỤc sách khoa công nghệ Lêi giíi thiÖu



tải về 1.66 Mb.
trang7/17
Chuyển đổi dữ liệu11.07.2016
Kích1.66 Mb.
#1661
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   17

DT.012300 – 04
76. Electronic packaging and interconnection handbook / Charles A. Harper.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1453 p. ; 20 cm., 0-07-134745-3 eng. - 621.3/ H294e/00

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: DC.019909
77. Electronic principles / Albert Paul Malvino. - 6th ed.. - New York: Mc Graw Hill , 1999. - 1012 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-802833-3 eng. - 621.3/ M 262e/ 99

Từ khoá: Điện tử, Nguyên lí

ĐKCB: MN.015377
78. Engineering electromagnetics / William H. Hayt. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1981. - 527 p. ; 30 cm. eng. - 621.38/ H 426e/ 81

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử

ĐKCB: VE.000928
79. Engineers & electrons: A century of electrical progress / John D. Ryder, Donald G. Fink. - New York: Ieee Press , 1984. - 251 p. ; 25 cm., 0-87942-172-x eng. - 621.38/ R 9923e/ 84

Từ khoá: Điện tử, Kỹ sư

ĐKCB: VE.001236
80. Experiments in electronics and communication engineering: Covering basic circuit theory, electronics, communication networks, radio and ultra-high-frequency techniques / E. H. Schulz, L. T. Anderson. - New York: Harper & Brothers , 1943 ; 19 cm., d eng. - 621.381/ S 388e/ 43 VE.000265

Expert Systems In The Micro Electronic Age / Donald Michie. - Edinburgh: Edinburgh University Press , 1979. - 287p. ; 20 cm., 0-85224-381-2 eng. - 621.381/ M 6241e/ 79

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật

ĐKCB: VE.000236


81. Formal aspects ofvlsi design / George Milne, P. A. Subrahmanyam. - Amsterdam: North-Holland , 1991. - 213 p. ; 19 cm., 0-444-70026-9 eng. - 621.38/ M 6591/ 91

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: VE.000736
82. Fundamentals of electricity / F.E. Evdokimov.. - M.: Мir , 1977. - 536 c. ; 21 cm. Eng - 537/ E 192 f/ 77

Từ khoá: Điện tử, Điện

ĐKCB: MN.003708
83. Giao diện kênh thuê riêng cấu trúc số và không cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s. Yêu cầu kỹ thuật = Network interface presentation of 2048 kbit/s digital unstructured and structured leased lines. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 225: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 48 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ G 434/ 04

Từ khoá: Điện tử, Cấu trúc số

ĐKCB: CN.003133 – 37
84. Giao thức kết nối giữa mạng GSM GPRS và mạng internet (giao thức IP). Yêu cầu kỹ thuật = Interconnecting protocol between GSM GPRS network and internet IP Protocol). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 224: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 89 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ G 434/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng internet, Mạng GSM GPRS

ĐKCB: CN.003213 – 18
85. Giáo trình cơ sở tự động hoá / Nguyễn Hoa Lư.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 60 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 629.807 1/ NL 421gi/ 04

Từ khoá: Điện tử, Tự động hoá, Giáo trình

ĐKCB: DC.021623 – 27

DVT.002406 – 10

DT.009532 – 36

MV.053021 – 25
86. Giáo trình điện tử dân dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 211tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.381071/ NT 758g/ 04

Từ khoá: Điện tử, Điện tử dân dụng, Giáo trình

ĐKCB: GT.006236 – 53

DVT.002338 - 39
87. Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Chủ biên, Đặng Văn Chuyết ... và những người khác. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 462 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.3815 071/ G 434/ 06

Từ khoá: Điện tử, Mạch điện tử, Kỹ thuật, Giáo trình

ĐKCB: GT.006218 – 25

DVT.002344 – 45

88. Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 247 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 621.381071/ NN 5764g/ 04

Từ khoá: Điện tử, Linh kiện điện tử, Ứng dụng

ĐKCB: GT.006148 – 65, GT.012608 – 12



DVT.002168 – 69
89. Giáo trình vật lí điện tử / Phùng Hồ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 286 tr. ; 24 cm. vie. - 537.5071/ PH 311gi/ 01

Từ khoá: Điện tử, Vật lí điện tử, Giáo trình

ĐKCB: DC.000965 – 69

DT.008222 – 26

MV.039338 – 42
90. Hệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị cầm tay / Bùi Hữu Mạnh. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 207tr. : minh hoạ ; 14,5 x 20,5cm vie. - 384/ BM 2778h/ 06

Từ khoá: Điện tử, Máy định vị, Hệ thống định vị toàn cầu

ĐKCB: DVT.001440

DT.015613 - 17ư
91. Hệ thống viễn thông: T.1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 240 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ TN 229(1)h/ 01

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Hệ thống

ĐKCB: DC.001402 – 06

DT.008131 – 34

MV.041863
92. Hệ thống viễn thông: T.2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 224 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ TN 229(2)h/ 01

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Hệ thống

ĐKCB: DC.001407 – 11

DT.008135 – 38

MV.041864
93. Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 412 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ TO 5811h/ 0

Từ khoá: Điện tử, Họ vi điều khiển

ĐKCB: DC.030302 – 06

DT.018492 – 96

MV.063216 – 22
94. Hướng dẫn sử dụng dịch vụ điện thoại di động Cityphone. - Hà Nội: Bưu Điện , 2004. - 108 tr. ; 19 cm. vie. - 384.5/ H 957/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Điện thoại di động, Dịch vụ

ĐKCB: DVT.001364

DT.017925 – 28
95. Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện tử: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Dương Hải Tuyết, Trần Minh Nam.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 47 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 621.380 78/ DT 418h/ 98

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Thí nghiệm

ĐKCB: DC.008441 – 45

DT.004426 – 35

MV.002794 – 808
96. Hướng dẫn thiết kế bài giảng và tuyển tập các bài giảng hay nghề điện - điện tử / Chủ biên, Vũ Xuân Hùng ... và những người khác. - H.: Lao Động , 2007. - 208 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.381/ H 957/ 07

Từ khoá: Điện tử, Điện, Thiết kế

ĐKCB: DVT.002348 – 50

DT.015323 - 28
97. IC mask design: Essential layout techniques / Christopher Saint, Judy Saint.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 457 p. ; 20 cm., 0-07-138996-2 eng. - 621.3/ S136i/02

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: DC.019904

98. Image processing system architectures / Josef Kittle, Michael J. B. Duff. - New York: RSP , 1985. - 166 tr. ; 19 cm., 0-86380-023-8 eng. - 621.381/ K 626i/ 85

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, vật lý ứng dụng

ĐKCB: VE.000588


99. Insulating films on semiconductors, 1979 / G G Roberts, M J Morant. - New York: The institute of physics Bristol and London , 1980. - 292 p. ; 24 cm., 0-85498-141-1 eng. - 621.38/ R 6431i/ 80

Từ khoá: Điện tử, Chất bán dẫn

ĐKCB: VE.001212
100. Introduction to magnetic recording / Robert M. White. - New York: Ieee press , 1985. - 309 p. ; 30 cm., 0-87942-184-3 eng. - 621.38/ W 5821i/ 85

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từ

ĐKCB: VE.000934
101. Introduction to nonlinear analysis / W. J. Cunningham. - New York: McGraw-Hill book company , 1958. - 349 p. ; 25 cm. eng. - 621.381/ C 9731i/ 58

Từ khoá: Điện tử, Vạt lí ứng dụng

ĐKCB: VE.001095
102. Introduction to vlsi systems / Carver Mead, Lynn Conway. - Menlo Park: Addison-wesley publishing company. - 396 p. ; 25 cm., 0-201-04358-0 eng. - 621.38/ M 4792i/ 80

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từ

ĐKCB: VE.001224
103. Kênh thuê riêng cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s. Tiêu chuẩn chất lượng = 2048 kbit/s digital structured leased lines. Quality standard: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 226: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 70 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ K 338/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Tiêu chuẩn chất lượng, Cấu trúc số

ĐKCB: CN.003113 – 17

104. Kĩ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 147 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.38/ NS 6981k/ 06

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử

ĐKCB: DVT.002142 – 46


105. Kỹ thuật chuyển mạch số: T.2 / Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 255 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ NT 171(2)k/ 98

Từ khoá: Điện tử, Mạch số, Kỹ thuật

ĐKCB: DC.002171 – 75

DVT.002247 – 50

DT.004843 – 48

MV.041865 – 72
106. Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ ĐC 1855k/ 95

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Điện tử số

ĐKCB: DC.003193 – 97

DT.001605 – 09

MV.042541 – 45
107. Kỹ thuật điện tử số / Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn.. - H.: Thanh Niên , 2002. - 430 tr. ; 29 cm. vie. - 621.38/ ĐH 114k/ 02

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Điện tử số

ĐKCB: DC.001044 – 48

DT.007040 – 45

MV.041786 – 90
108. Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 209 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ VA 116k/ 94

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Điện tử số

ĐKCB: DC.003519 – 23

DT.001672 – 74

MV.042726
109. Kỹ thuật điện tử: Dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1992. - 267 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ K 436/ 92

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử

ĐKCB: DC.012198 – 202

DVT.002254

DT.001170 – 75

MV.041755 – 61
110. Kỹ thuật điện tử: Dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1995. - 267 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ K 436/ 95

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử

ĐKCB: DVT.002251 – 53

MV.041767 – 69
111. Kỹ thuật điện tử: Dùng làm tài liệu giảng dạy trong các Trường Đại học Kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1995. - 272 tr. ; 27 cm. vie. - 621.307 1/ K 436/ 95

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử

ĐKCB: DT.007713 – 21
112. Kỹ thuật điện tử: Sách dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học Kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn... .. - Tái bản lần thứ 8. - H.: Giáo Dục , 2001. - 272 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ K 436/ 01 - 53

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử

ĐKCB: DVT.002313 - 17

MV.040544 – 48
113. Kỹ thuật điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông / Trần Quang Huy. - Hà Nội: Khoa học kĩ thuật , 2007. - 590 tr. ; 24 cm. vie. - 621.38/ TH 987k/07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật điều khiển

ĐKCB: DC.030001 – 03

DT.018724 – 27

MV.063853 – 55
114. Kỹ thuật ghép nối máy vi tính: T.1: Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / Nguyễn Mạnh Giang.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 243 tr. ; 27 cm. vie. - 004.6/ NGI 117(1)k/ 99

Từ khoá: Điện tử, Máy vi tính, Kỹ thuật, Thiết bị

ĐKCB: DC.000471 – 75

MV.024258 - 77

DVT.001131 – 365
115. Kỹ thuật mạch điện tử / Phạm Minh Hà. - In lần thứ 10, có sửa chữa. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 433 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.381 5/ PH 1114k/ 08

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Mạch điện tử

ĐKCB: CN.004093 - 97
116. Kỹ thuật mạch điện tử: T.1 / Phạm Minh Hà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 147 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ PH 111(1)k/ 96

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Mạch điện tử

ĐKCB: DT.005762 – 71

MV.040454 – 59
117. Kỹ thuật mạch điện tử: T.2 / Phạm Minh Hà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 116 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ PH 111(2)k/ 96

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Mạch điện tử

ĐKCB: DC.008811 – 14
118. Kỹ thuật mạch điện tử: T.3 / Phạm Minh Hà.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 158 tr. ; 27 cm.. - 621.307 1/ PH 111(3)k/ 96

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Mạch điện tử

ĐKCB: DC.008816 - 19

DT.005787 – 92

MV.040482 – 87
119. Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 331 tr. ; 27 cm. vie. - 621.381 071/ PV 269k/ 01

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật, Mạch điện tử phi tuyến

ĐKCB: DC.002196 – 200

DT.008078 – 82

MV.042180 – 84
120. Kỹ thuật số / Đặng Văn Nghĩa. - HàNội: Đại học sư phạm , 2004. - 216 tr. ; 19 cm. vie. - 621.381/ ĐN 5762 / 04

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật số

ĐKCB: CN.005276 - 80
121. Kỹ thuật số: Sách được dùng làm giáo trình cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Thuý Vân. - In lần thứ 7 có chỉnh sửa. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 351 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ NV 2171k/ 08

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật số

ĐKCB: CN.003973 – 77
122. Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng. - In lần thứ 4. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 411 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ HT 3671k/ 06

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật số, Thực hành

ĐKCB: CN.004732 – 38
123. Làm kỹ xảo truyền hình với Panopticum.Starglow.Tinderbox: Adobe After Effects CS3 / Quang Hiển, Ánh Tuyết, Quang Huy. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2009. - 288tr. ; 27 cm. vie. - 0055.3/ Q 17Hl/ 09

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ xảo truyền hình

ĐKCB: DVT.001453

CN.005325 - 32
124. Lí thuyết điều khiển tự động: Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 318 tr. ; 24 cm. vie. - 629.8/ NN 193l/ 00

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự động, Hệ tuyến tính

ĐKCB: DC.002226 – 30

MV.041925 – 31

DT.008291 – 300

DVT.002164 - 67
125. Linh kiện bán dẫn và vi điện tử / Võ Thạch Sơn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 252 tr. ; 19 cm.. - 621.38/ VS 323l/ 93

Từ khoá: Điện tử, Linh kiện bán dẫn, Vi điện tử

ĐKCB: DC.008724 – 27

DVT.002399

DT.004924 - 28
126. Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 196 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ HS 399l/ 01

Từ khoá: Điện tử, Linh kiện bán dẫn, Vi mạch

ĐKCB: DC.002166 – 70

DT.008123 – 26

MV.041862
127. Linh kiện quang điện tử / Dương Minh Trí.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 533 tr. ; 19 cm.. - 621.36/ DT 358l/ 94

Từ khoá: Điện tử, Linh kiện quang điện tử

ĐKCB: DC.011398 – 401
128. Lý thuyết mạch: T.1: Phân tích mạch điện tử / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 250 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PN 2215(1)l/ 93

Từ khoá: Điện tử, Lý thuyết mạch, Mạch điện tử

ĐKCB: DC.008412 – 14

DVT.001940 – 41

DT.007830 – 32
129. Lý thuyết mạch: T.2: Lý thuyết bốn cực và ứng dụng / Hồ Anh Tuý, Phương Xuân Nhàn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 194 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PN 2215(2)l/ 93

Từ khoá: Điện tử, Lý thuyết mạch, Lý thuyết bốn cực

ĐKCB: DC.008398, DC.008401 – 02

DVT.001942 – 43

DT.006745 – 47
130. Lý thuyết mạch: T.3: Mạch không tuyến tính tổng hợp mạch tuyến tính / Hồ Anh Tuý, Phương Xuân Nhàn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 204 tr. ; 27 cm.. - 537.1/ PN 2215(3)l/ 93

Từ khoá: Điện tử, Lý thuyết mạch, Mạch tuyến tính

ĐKCB: DC.008404 – 06

DVT.001944 – 45

DT.006748 – 51

MV.041640
131. Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh. - In lần 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 250 tr. ; 24 cm. vie. - 621.38/ TD 916 l/ 07

Từ khoá: Điện tử

ĐKCB: DC.030297 – 301

DT.018748 – 53

MV.063794 – 97
132. Lý thuyết và kỹ thuật anten / Phan Anh. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 543 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.382/ PA 596b/ 07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Ăng ten, Kỹ thuật, Lý thuyết

ĐKCB: CN.004013 – 17
133. Mạch điện máy thu hình màu dùng Tranzistor và vi mạch: T.2 / Nguyễn Tiên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 216 tr. ; 27 cm.. - 621.388/ NT 266(2)m/ 94

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạch điện, Máy thu hình, Vi mạch

ĐKCB: DC.009250 – 55

DT.004471 – 80
134. Mạch điện trong máy thu thanh điện tử / Trịnh Đình Trọng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 154 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ TT 3646m/ 78

Từ khoá: Điện tử

ĐKCB: DC.009255 – 58

MV.041796 – 98
135. Mạng thế hệ sau và tiến trình chuyển đổi / Ngô Mỹ Hạnh. - Hà Nội: Bưu điện , 2006. - 174 tr. ; 24 cm. vie. - 621.382/ NH 239m/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng

ĐKCB: CN.004640 – 44
136. Mạng thông tin quang thế hệ sau / Hoàng Văn Võ. - Hà Nội: Bưu Điện , 2008. - 478 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.382/ HV 8721m/ 08

Từ khoá: Điện tử

ĐKCB: DVT.001081 – 82

DT.017919 – 21
137. Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 481tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 005.5/ NQ 17p/ 06

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự động

ĐKCB: DVT.001193 – 95

DT.015633 - 37
138. Máy di động CDMA. Yêu cầu kỹ thuật = CDMA mobile station. Technical riquirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 222: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 257 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ M 4661/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Máy di động

ĐKCB: CN.003493 – 98
139. Máy di động GSM (pha 2 và 2+). Yêu cầu kỹ thuật = GSM mobile station (phase 2 and 2+). Technical riquirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 221: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 200 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ M 4661/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Máy di động

ĐKCB: CN.003053 - 57
140. Máy di động GSM (pha 2 và 2+). Yêu cầu kỹ thuật = GSM mobile station (phase 2 and 2+). Technical riquirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 221: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 200 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ M 4661/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Máy di động

ĐKCB: CN.003053 – 62
141. Mechanical and electrical equipment for buildings: 6th ed. / William J. Mcguinness, Benjamin Stein, John S. Reynolds. - New York: John wiley & sons , 1955. - 1336 p. ; 30 cm., 0-471-58432-0 eng. - 621.38/ M 4788m/ 55

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từ

ĐKCB: VE.000932

142. Mechanical design of microresonators: Modeling and applications / Nicolae Lobontiu. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 342 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-145538-8 eng. - 621.381/ L 799m/ 06

Từ khoá: Điện tử, Máy

ĐKCB: MN.017147


143. Microelectronic circuits / Adel Sedra, Kenneth C. Smith. - New York: Rinehart and Winston , 1982. - 927 tr. ; 21 cm., 0-03-056729-7 eng. - 621.381/ S 449m/ 82

Từ khoá: Điện tử, Mạch vi điện tử

ĐKCB: E.000560
144. Microelectronic circuits analysis and design / Muhammad H. Rashid. - Boston: Pws publishing company , 1998. - 990 p. ; 25 cm., 053495174-0 eng. - 621.38/ R 224m/ 98

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện từ

ĐKCB: VE.001240
145. Micropower circuits / James D. Meindl. - New York: John wiley & Sons , 1969. - 260 tr. ; 25 cm. eng. - 621.38/ M 5142m/ 69

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: VE.000575
146. Microprocessor and its applications / A. Nagoor Kani. - 1 ed.. - Chennai: Rba Publications , 1999. - 418 p. : 19 x 23 cm. en. - 621.381/ N 152m/ 99

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thông

ĐKCB: VE.000052
147. Mô phỏng hệ thống viễn thông và ứng dụng Matlab / Nguyễn Viết Đảm. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 476 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NĐ 154m/07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Hệ thống viễn thông

ĐKCB: DVT.001085 – 86

DT.017922 – 24

148. Network analysis and synthesis / K. L. Clark, F. G. McCabe. - New York: John Wiley and Sons , 1962. - 413 p. ; 20 cm. eng. - 621.38/ K 9668n/ 62

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật

ĐKCB: VE.001263


149. Networks and systems / Peter H. O'n. Roe. - London: Addison-Wesley publishing company , 1966. - 336 p. ; 21 cm. eng. - 621.381/ R 698n/ 66

Từ khoá: Điện tử, Hệ thống, Mạng lưới

ĐKCB: VE.000578
150. Nguyên lí và phương pháp sửa chữa điện thoại di động: Tập 3: Nguyên lí và phân tích hoạt động khối thu - phát, khối âm thanh. Phương pháp tìm Pan trên khối thu - phát,khối âm thanh. Thống kê các IC thông dụng. Sơ đồ Board thực tế / Phạm Đình Bảo. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 252 tr. ; 24 cm. vie. - 621.384 5/ PB 221(3)n/07

Từ khoá: Điện tử viễn thống, Điện thoại di động, Sửa chữa

ĐKCB: CN.004133 – 42
151. Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh chủ biên, Chử Văn An. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Giáo Dục , 2007. - 259 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 621.3/ TV 784n/ 07

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Nguyên lý

ĐKCB: DVT.002147 – 51

DT.016715 – 19
152. Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông.. - H.: Khoa học Kĩ thuật , 2004. - 253 tr. ; 24 cm. Vie. - 621.38/ NĐ 316n/ 04

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu số, Nhập môn

ĐKCB: DC.021608 – 12

DT.009552 – 58

MV.053002 - 06

153. Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại / Mai Thế Nhượng, Nguyễn Ngô Việt. - Hà Nội: Bưu Điện , 2006. - 417 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 384/ MN 5769n/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Công nghệ viễn thông

ĐKCB: DVT.001372 – 73



DT.017929 – 31
154. Optoelectronics/ Fiber - Optics applications manual / Stan Gage,...[et al.]. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1981. - 578 p. ; 27 cm., 0-07-028606-x eng. - 621.381 5/ O 629/ 81

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: VE.000802
155. Optoellectronics for technicians and engineering / Robert G. Seipper. - New Jersey: Prentice Hall , 1989. - 382 p. ; 19 cm., 0-13-638404-8 eng. - 621.381/ S 461o/ 89

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: VE.000742
156. Packaging of electronic systems: Amechanical engineering approach / James W. Dally. - New York: McGraw-Hill , 1990. - 441 p. ; 24 cm. eng. - 621.381/ D 147p/ 90

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử

ĐKCB: VE.001105
157. Phân tích, tổng hệ thống điều khiển tự động truyền động điện / Trịnh Đình Đề.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 136 tr. ; 27 cm. vie. - 629.8/ TĐ 151p/ 83

Từ khoá: Điện tử, Điều khiển tự động, Truyền động điện

ĐKCB: DC.010300 – 301
158. Phần tử tự động trong hệ thống điện / Nguyễn Hồng Thái.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 331 tr. ; 27 cm. vie. - 629.8/ NT 164p/ 00

Từ khoá: Điện tử, Hệ thống điện

ĐKCB: DC.002216 – 20


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương