Trung tâm thông tin thư việN    thư MỤc sách khoa công nghệ Lêi giíi thiÖu



tải về 1.66 Mb.
trang8/17
Chuyển đổi dữ liệu11.07.2016
Kích1.66 Mb.
#1661
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   17

MV.041850 – 54
159. Problèmes et exercies délectrotechnique générale / M. Y. Zaitchik. - M.: Editions mir , 1980. - 365 с. ; 20 cm. fer - 621.381/ Z 214p/ 80

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.014723 – 25
160. Quản lí viễn thông và công nghệ thông tin - Những vấn đề cần quan tâm / Nguyễn Ngô Việt. - Hà Nội: Bưu Điện , 2006. - 251 tr. ; 21 cm. vie. - 384/ NV 6661q/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Công nghệ thông tin, Quản lí

ĐKCB: DVT.001374 – 75

DT.017947 - 49
161. Quản lí viễn thông, phát thanh và truyền hình / Nguyễn Xuân Vinh chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Bưu Điện , 2003. - 379 tr. ; 21 cm. vie. - 384/ NV 784q/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Phát thanh, Truyền hình

ĐKCB: DVT.001376 – 77

DT.017944 – 46
162. Quản lí viễn thông, phát thanh và truyền hình. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 379 tr. ; 21 cm. vie. - 621.38/ Q 16/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Phát thanh, Truyền hình

ĐKCB: CN.004739 – 48
163. Quy hoạch phát triển mạng viễn thông / Ng. hđ. Nguyễn Thị Minh Huyền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 381 tr. ; 19 cm. vie. - 621.38/ Q 415/ 00

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng viễn thông

ĐKCB: DC.002191 – 95

MV.042071 - 76
164. Semiconductor heterojunctions and nanostructures / Omar Manasreh. - New York: Mcgraw - Hill , 2005. - 554 p. ; 19 cm., 0-07-145228-1 eng. - 621.381 5/ M 267s/ 05

Từ khoá: Điện tử, Công nghệ, Mạch

ĐKCB: CN.005395 - 96
165. Sige, GaAs, and InP Heterojunction bipolar transistors / Jiann S.Yuan. - New York: John Wiley & Sons , 1999. - 464p. ; 19cm., 0-471-19746-7 eng. - 621.38/ Y 945s/ 99

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: VE.000075
166. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật số và mạch logic / Nguyễn Hoa Lư, Nguyễn Thị Minh. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2005. - 32tr. : minh hoạ ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.381071/ NL 9261t/ 05

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật số, Mạch logic, Thí nghiệm

ĐKCB: DVT.002190 – 99
167. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm lý thuyết mạch / Nguyễn Hoa Lư, Phạm Mạnh Toàn. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2005. - 32tr. : minh hoạ ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.381071/ NL 9261t/ 05

Từ khoá: Điện tử, Lý thuyết mạch, Thí nghiệm

ĐKCB: GT.004288 – 377

DVT.002210 - 15
168. Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật liệu và cấu kiện điện tử / Nguyễn Hoa Lư, Lê Đình Công. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2005. - 45tr. : minh hoạ ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 621.381071

Từ khoá: Điện tử, Vật liệu, Cấu kiện điện tử

ĐKCB: DVT.002200 – 09
169. The machine that changed the world: The story of lean production / James P. Womack, Daniel T. Jones, Daniel Roos. - New York: Harper Perennial , 1990. - 323 p. ; 20 cm., 0-06-097417-6 eng. - 621.3/ W 87211m/ 90

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: VE.000093

170. Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc độ 2048 kbit/s. Yêu cầu kỹ thuật = Terminal equipment connected to the public telecommunications networks (PTNs) using 2048 kbit/s digital structured leased line. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 217: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 78 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng viễn thông, Thiết bị đầu cuối

ĐKCB: CN.003273 - 77


171. Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc độ Nx64 kbit/s. Yêu cầu kỹ thuật = Terminal equipment connected to the public telecommunications networks (PTNs) using digital leased circuits at data rates of Nx64 kbit/s. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 216: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 98 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Mạng viễn thông, Thiết bị đầu cuối

ĐKCB: CN.003346 – 50
172. Thiết bị đầu cuối số băng rộng (150 - 7000Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN). Yêu cầu điện thanh = Wideband (500 - 7000Hz) digital handset terminal equipment cinnecting to integrated servicas digital network (ISDN). Electro-acoustic requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 213: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 72 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử, Thiết bị đầu cuối, Mạng số

ĐKCB: CN.003386 – 90
173. Thiết bị đầu cuối số băng thoại (300 - 3400Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN). Yêu cầu điện thanh = Telephonne band (300 - 3400Hz) digital handset terminal equipment cinnecting to integrated servicas digital network (ISDN). Electro-acoustic requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 212: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 90 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị đầu cuối, Mạng số

ĐKCB: CN.003653 – 62

174. Thiết bị đầu cuối trong hệ thống PHS. Yêu cầu kỹ thuật = PHS terminal equipment. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 223: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 130 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 04

Từ khoá: Điện tử, Thiết bị đầu cuối

ĐKCB: CN.003313 – 17


175. Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN). Yêu cầu điện thanh = Analogue handset terminal equipment connecting to public switched telephone network (PSTN). Electro-acoustic requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 211: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 72 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Viễn thông, Thiết bị đầu cuối, Mạng điện thoại công cộng

ĐKCB: CN.003613 – 18
176. Thiết bị trạm gốc của hệ thống GSM. Yêu cầu kỹ thuật = GSM base station equipment. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 219: 2004. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 131 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị trạm gốc

ĐKCB: CN.003173 – 77
177. Thiết bị trạm gốc thông tin di động CDMA 2000 1X. Yêu cầu kỹ thuật = Cellular mobile CDMA 1X base stations. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 233: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 122 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị trạm gốc, Thông tin di động

ĐKCB: CN.003406 – 15
178. Thiết bị trạm gốc thông tin di động IMT - 2000 CDMA trải phổ trực tiếp (W - CDMA FDD). Yêu cầu kỹ thuật = Base stations for IMT - 2000 CDMA direct spread (W - CMDA FDD). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 220: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 113 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị trạm gốc, Thông tin di động

ĐKCB: CN.003593 – 602
179. Thiệt bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng cho truyền số liệu (và thoại). Yêu cầu kỹ thuật = Land mobile radio equipment having an integral antenna intended for the transmission of data (and speech). Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 231: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2005. - 159 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị vô tuyến, Truyền số liệu Ăng ten

ĐKCB: CN.003366 – 70
180. Thiệt bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng chủ yếu cho thoại tương tự. Yêu cầu kỹ thuật = Land mobile radio equipment using an integral antenna intended primarily for analogue speech. Technical requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 232: 2005. - Hà Nội: Bưu điện , 2005. - 153 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 05

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị vô tuyến, Ăngten

ĐKCB: CN.003253 – 57
181. Thiết bị Vsat yêu cầu kỹ thuật (Băng C) = Vsat earth station technical requirements (C - Band): Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 215: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 104 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị Vsat, Kỹ thuật

ĐKCB: CN.003633 – 42
182. Thiết bị Vsat yêu cầu kỹ thuật (Băng Ku) = Vsat earth station technical requirements (Ku-Band): Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 214: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 103 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 439/ 03

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị Vsat, Kỹ thuật

ĐKCB: CN.003573 – 78
183. Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 266 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ NV 135t/ 96

Từ khoá: Điện tử, Mạch số, Logic, Thiết kế

ĐKCB: DT.004964 – 67

MV.040870 – 74

184. Thiết kế lôgic mạch số / Nguyễn Thuý Vân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 266 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ NV 135t/ 01

Từ khoá: Điện tử, Mạch số, Logic, Thiết kế

ĐKCB: DC.010660 - 62



DVT.002255 – 58

DT.008151 – 60

MV.042187 – 91
185. Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 427 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ T 2115/ 01

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thông tin di động

ĐKCB: DC.010675 – 79

DT.007284 – 88

MV.042201 – 05
186. Thông tin di động: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Viễn thông / Trịnh Anh Vũ. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 256 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm. vie. - 621.3845071/ TV 986g/ 06

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thông tin di động

ĐKCB: GT.006745 – 54

DVT.001148 – 53
187. Tiếng anh chuyên ngành điện tử - viễn thông = English for electronics and telecommunications / Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy. - Tái bản lần 1= Second edition. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 184 tr. ; 27 cm.. - 428/ T 5629/ 07

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Tiếng Anh chuyên ngành

ĐKCB: DVT.001083 – 84

DX.030155 – 57
188. Tính toán mạng thông tin di động số Cellular / Vũ Đức Thọ.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm.. - 621.382/ VT 194t/ 01

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thông tin di động số

ĐKCB: DC.000516 – 20

DT.007298 – 302

MV.024552 – 61
189. Tổng hợp các hỏng hóc xử lý sự cố thiết bị điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng. - Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật , 2009. - 318 tr. ; 24 cm. vie. - 621.381/ TS 194t/09

Từ khoá: Điện tử, Thiết bị điện tử, Xử lí sự cố

ĐKCB: DVT.002663 – 64

CN.004984 – 89
190. Tổng hợp và phân tích các mạch số / G. Scarbata; Ng.d. Nguyễn Quý Thường.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 344 tr. ; 19 cm. vie. - 511.324/ S 285t/ 00

Từ khoá: Điện tử, Mạch số, Phân tích

ĐKCB: DC.001476 – 80

DVT.002137 – 41

DT.004651 – 55

MV.041816 – 20
191. Tổng hợp và phân tích các mạch số / G.Scarbata; Ng.d. Nguyễn Quý Thường.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 333 tr. ; 27 cm. Vie. - 511.324/ S 285t/ 00

Từ khoá: Điện tử, Mạch số, Phân tích

ĐKCB: DC.025188 – 92

DT.012330 – 34

MV.054385 – 88
192. Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt: Khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 1450 tr. ; 24 cm. vie. - 004.032 195 922/ T 421/ 00

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Công nghệ thông tin, Từ điển

ĐKCB: DC.000481 – 85

TC.000001 – 04

MV.023924
193. Từ điển kỹ thuật điện -điện tử - viễn thông: Anh - Việt - Pháp - Đức / Bs. Lê Văn Doanh.... - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 383 tr. ; 27 cm. vie. - 621.303 20/ T 421/98

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Từ điển, Kỹ thuật

ĐKCB: TC.000354
194. Từ điển Tin học - Điện tử - Viễn thông Anh việt và Việt Anh: Khoảng 80.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kĩ thuật , 2002. - 1991 tr. ; 24 cm. vie. - 004.032 195 922/ T 421/02

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Từ điển, Tin học

ĐKCB: TC.000430
195. Tự động hoá hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 318 tr. ; 27 cm. vie. - 629.8/ NL 321t/ 01

Từ khoá: Điện tử, Tự động hóa

ĐKCB: DC.002467 - 71

MV.042156 - 79
196. Tự học thiết kế hệ thống vi điều khiển với họ 8051 trong 10 tiếng / Sưu tầm, biên soạn : Ninh Đức Tùng. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2007. - 320 tr. ; 21 cm. vie. - 005.1/ T 8831/ 07

Từ khoá: Điện tử, Vi điều khiển, Hệ thống, Thiết kế

ĐKCB: DC.030237 – 41

DT.018282 – 86

MV.063448 – 52
197. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối trường tần số nguồn. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) power frequency magnetic field immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 210: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 66 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Điện tử, Tần số, Điện từ, Phương pháp đo, Phương pháp thử

ĐKCB: CN.003446 – 50
198. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với các hiện tượng sụt áp, ngắt quãng và thay đổi điện áp. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) voltage dips, short interruptions and voltage variation immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 208: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 49 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Điện tử, Tần số, Điện từ, Điện áp, Phương pháp đo

ĐKCB: CN.003233 – 37
199. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với các xung. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) surge immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 209: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 79 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Điện tử, Điện từ, Phương pháp đo, Phương pháp thử

ĐKCB: CN.003473 – 78
200. Tương thích điện từ (EMC) miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện. Phương pháp đo và thử = Electromagnetic compatibility (EMC) electrostatic discharge immunity. Testing and measurement techniques: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 207: 2002. - Hà Nội: Bưu điện , 2003. - 73 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 03

Từ khoá: Điện tử, Phóng tĩnh điện, Hiện tượng, Điện từ

ĐKCB: CN.003533 – 38
201. Tương thích điện từ (EMC) thiết bị thông tin vô tuyến điện. Yêu cầu chung về tương thích điện từ = Electromagnetic compatibility (EMC) radio communications equipment. General electromagnetic compatibility short interruptions and voltage variation immunity. Testing and measurement techniques requipments: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 192: 2003. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 80 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông,Vô tuyến điện, Thông tin

ĐKCB: CN.003093 - 97
202. Tương thích điện từ (EMC) thiết bị viễn thông. Yêu cầu chung về phát xạ = Electromagnetic compatibility (EMC) telecommunications equipment. General emission requirements: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68 - 191: 2003. - Hà Nội: Bưu điện , 2004. - 25 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ T 927/ 04

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thiết bị,Phát xạ, Điện từ

ĐKCB: CN.003553 – 57
203. Vật liệu và linh kiện bán dẫn quang điện tử trong thông tin quang / Đào Khắc An.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 438 tr. ; 27cm. Vie. - 621.36/ ĐA 116v/ 03

Từ khoá: Điện tử, Linh kiện bán dẫn, Thông tin quang, Vật liệu

ĐKCB: DC.024576 – 80

DVT.002324 – 27

DT.012121 25
204. Vi điện tử số / Nguyễn Quốc Trung.: T.1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 188 tr. ; 27 cm.. - 621.3/ NT 379(1)v/ 99

Từ khoá: Điện tử, Điện tử số

ĐKCB: DC.011957 – 61

DVT.002263 – 66

DT.007398 – 405

MV.042141 – 45
205. Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng: Dùng cho sinh viên hệ Cao đẳng và Đại học / Kiều Xuân Thuỷ ch.b, Vũ Thị Thu Hương, Vũ Trung Kiên. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 199 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 621.38/ KT 532v/ 08

Từ khoá: Điện tử, Vi điều khiển, Lập trình, Ứng dụng

ĐKCB: DVT.001232 – 36

DT.016648 – 52
206. VLSI circuit layout: theory and design / T. C. Hu, Ernest S.Kuh. - New York: Ieee press , 1985. - 271 p. ; 30 cm., 0-87942-193-2 eng. - 621.381/ H 8741v/ 85

Từ khoá: Điện tử, Mạch tích hợp, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: VE.000812
207. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.1 / Nguyễn Quốc Trung.. - In lần thứ 4. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 2002. - 380 tr. ; 27 cm. vie. - 621.380 71/ NT 379(1)x/ 02

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu và lọc số

ĐKCB: DC.002037 – 41

DVT.002321 – 23

MV.024394 – 99
208. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.1(chương trình cơ bản) / Nguyễn Quốc Trung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 283 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(1)x/ 08

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu và lọc số

ĐKCB: DC.030317 – 21

DT.018793 – 97

MV.063778 – 82
209. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 (chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số) / Nguyễn Quốc Trung. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 08

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu và lọc số

ĐKCB: DC.030565 – 69

DT.018738 – 42

MV.063783 – 87
210. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 06

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu và lọc số

ĐKCB: DC.030322 – 26

DT.018803 – 07

MV.063788 – 92
211. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ NT 379(2)x/ 01 DC.002042 – 46

Từ khoá: Điện tử, Xử lí tín hiệu và lọc số

ĐKCB: DVT.002318 – 20

DT.008104 – 08

MV.024435 39
212. автоматизация измерений параметров полупроводниковых приборов.. - Р.: Зинатне , 1969. - 234 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ A 9635/ 69

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.006776

MN.007716
213. Автоматизация обработки передачи и отображения радиолокационной информации. - М.: Советское радио , 1975. - 304 c. ; 23 cm. rus - 621.381/ А 963/ 75

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.016294 – 96
214. Анализ электролитов и растворов.. - Л.: Сосу. нау-тех. , 1963. - 310 c. ; 21 cm. rus - 537/ А 532/ 63

Từ khoá: Điện tử, Vật lí, Điện

ĐKCB: MN.007671
215. Аналоговые интегральные схем: Элементы.... - М.: Мир , 1977. - 439 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ А 532/ 77

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật truyền thông

ĐKCB: MN.007788 – 89
216. Аномалии в Коэффициентах внутренней конверсии гамма-лучей / И. М. Банд, М. А. Листенгартен, А. П. Фересин. - Ленинград: Наука , 1976. - 174 с. ; 20 cm. Rus - 535.5/ Б 2141а/ 76

Từ khoá: Điện tử, Tia, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.017859

217. Антенны и устройства свч. Расчет и проектирование антенных решеток и их изучающих элементов.. - М.: Советское радио , 1972. - 317 c. ; 19 cm. Rus - 621.382/ А 627/ 72

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật truyền thông, Vật lý ứng dụng

ĐKCB: MN.006699


218. Атомные системы и аннигиляция позитронов.. - Ташкет: Фан узбекской ССР , 1972. - 268 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ А 8615/ 72

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.006787
219. Вакуумное нанесение пленок в квазизамкнутом объеме. - М.: Советское радио , 1975. - 161 c. ; 19 cm. rus - 537/ В 134/ 75 MN.009846

Введение в микроэлектронику.. - М.: Советское радио , 1968. - 319 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ В 414/ 68

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.006726

220. Введение в технику радиолокационных систем: М. Сколник. - Москва: Мир , 1965. - 745 с. ; 20 cm. rus - 384.5/ C 6288в/ 65

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Bưu chính viễn thông

ĐKCB: MN.014798 – 99
221. Введение в физику полупроводников / Ю. К. Шалабутов.. - М.: Наука , 1969. - 288 c. ; 21 cm. rus - 537.622/ Ш 436в/ 69

Từ khoá: Điện tử, Bán dẫn, Điện

ĐKCB: MN.003803, MN.010968
222. Взаимодействие пучков заряженных частиц с плазмой. - Киев: Наукова думка , 1965. - 270с. ; 19 cm. rus - 537/ В 999/ 65

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.010631
223. Вибро-изолирующие системы в машинах и механизмах. - М.: Наука , 1977. - 116 c. ; 19 cm. rus - 537/ В 624/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.012224 – 25
224. Влияние солнечной активности на атмосферу и биосферу земли. - Москва: Наука , 1971. - 260с. ; 27 cm. rus - 537/ В 871/ 71

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.017413 – 14
225. Вопросы статистической теории радиолокации: Том I / П. А. Бакут, И. А. Болышаков, Б. М. Герасимов, .... - М.: Cоветское радио , 1963. - 424 с. ; 20 cm. rus - 537.5/ В 952(1)/ 63

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.012358
226. Горячие электроны и сильные электромагнитные волны в плазме полупроводников и газового разряда / Ф. Г. Басс, Ю. Г. Гуревич. - М.: Наука , 1975. - 399 с. ; 23 cm. rus - 537.5/ Б 317г/ 75

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.009801, MN.010765
227. Дальняя связь / И. А. Аболиц, И. В. Басик, А. П. Резвяков.... - М.: Связьиздат , 1962. - 621 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Д 136/ 62

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thông

ĐKCB: MN.006799
228. Динамика заряженных частиц / Б. Ленерт. - М.: Атомиздат , 1967. - 350 c. ; 21 cm. rus - 537.6/ Л 565д/ 67

Từ khoá: Điện tử, Điện động lực học

ĐKCB: MN.013370
229. Диффузия и точечсные дефекты в полупроводниках / Б. И. Болтакс. - Л.: Наука , 1972. - 383 c. ; 19 cm. rus - 537.6/ Б 687д/ 72

Từ khoá: Điện tử, Điện động lực học

ĐKCB: MN.012705 – 07
230. Диэлектрики и волны / А. Р. Хиппель. - Москва: Ино-ой лит-ры. , 1960. - 438 c. ; 19 cm. Rus - 537/ Х 457д/ 60

Từ khoá: Điện tử, Điện môi

ĐKCB: MN.019941
231. Диэлектрики и полупроводники: Выпуск 10: Межведомственный научный сборник. - Киев: Вища школа , 1976. - 110 c. ; 21 cm. rus - 537.6/ Д 561(10)/ 76

Từ khoá: Điện tử, Điện động lực học

ĐKCB: MN.013372, MN.017367
232. Достижения в технике передачи и воспроизведения изображений: Том 1.. - М.: МИР , 1978. - 335 c. ; 20 cm. rus - 621.38/ Д 722(1)/ 78

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thông

ĐKCB: MN.007442
233. Жидкие полупроводники / М. Катлер. - М.: Мир , 1980. - 254 c. ; 19 cm. rus - 537.6/ К 1195ж/ 80Жидкие полупроводники / М. Катлер. - М.: Мир , 1980. - 254 c. ; 19 cm. rus - 537.6/ К 1195ж/ 80

Từ khoá: Điện tử, Điện động lực học

ĐKCB: MN.012701 - 03
234. За пределами зримого / А. П. Меркулов.. - М.: Машиностроение , 1976. - 263 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ М 552з/ 76

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thông

ĐKCB: MN.008546
235. Задачник по теории электрической связи / А. С. Садовский.. - М.: Изд-во Связь , 1963. - 349 c. ; 19 cm. rus - 537.1/ С 124з/ 63

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.008736
236. Замедление и поглощение резонансных нейтронов / А. А. Лукьянов. - М.: Атомиздат , 1974. - 359 с ; 27 cm. rus - 537.5/ Л 954з/ 74

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.009617, MN.010400 - 01
237. Избранные вопросы теории флюктуаций в радиотехнике / Р. Л. Стратонович.. - M.: Советское радио , 1961. - 544 c. ; 19 cm. rus - 621.3/ С 898и/ 61

Từ khoá: Điện tử, Kỹ thuật điện, Công nghệ

ĐKCB: MN.000946
238. Избранные труды А. Ф. Иоффе / Том II: Излучение электроны полупроводники. - Л.: Наука , 1975. - 460 с. ; 19 cm. rus - 537/ И 164(2)/75

Từ khoá: Điện tử, Vậtlí ứng dụng

ĐKCB: MN.012411
239. Измерение параметров волноводных элементов / Н. Т. Бова, И. Б. Лайхтман.. - Киев: Техника , 1968. - 156 c. ; 21 cm. rus - 621.37/ Б 783и/ 68

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.012411

240. Инженерная психология и синтез систем отображения информации / В. Ф. Венда. - Москва: Машиностроение , 1975. - 396 c. ; 19 cm. rus - 612.3/ В 452п/ 75

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Thông tin

ĐKCB: MN.017045


241. Интерферометры: Основы инженерной теории, применение / Ю. В. Коломийцов. - Л.: Машиностроение , 1976. - 294 c. ; 21 cm. rus - 537.5/ К 181и/ 76

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.010660 – 61
242. Ионная прводимость в металлах и полупроводниках ( элэктроперенос ) / В. Б.Фикс. - Москва: Наука , 1969. - 296 c. ; 19 cm. rus - 537.6/ Ф 477и/ 69

Từ khoá: Điện tử, Chất bán dẫn

ĐKCB: MN.016958
243. Исследования распространения коротких радиоволн. - М.: Наука , 1973. - 264 с. ; 19 cm rus - 537.5/ И 186/ 73

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Vô tuyến

ĐKCB: MN.013346
244. Квантовая теория магнетизма / Р. М, Уайт.. - M.: Мир , 1972. - 306 c. ; 21 cm. Rus - 537. 5/ У 111к/ 72

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.003815, MN.012287
245. Квантовая электродинамика: T.4 / В. Б. Берестецкий, Е. М. Лифшиц, Л. П. Питаевский. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1980. - 704 с. ; 27 cm. rus - 537.6/ Б 487(4)к/ 80

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.009661 – 63

246. Керамические твердые схемы / П. О. Грибовскийй.. - М.: Энергия , 1971. - 446 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ Г 846/ 71

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.006735


247. Кибернетическиесистемы / А. Г. Ивахненко.. - Киев.: Технiка , 1965. - 511 c. ; 20 cm. Rus - 621.38/ И 1935к/ 65

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thông

ĐKCB: MN.006709
248. Компоновка радиозлектронной аппаратуры / Р. Г. Варламов.. - Издан. 2-е. - М.: Советское радио , 1975. - 352 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ В 287к/ 75

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.007906 – 08
249. Конструкии и наладка токарных автоматов и полуавтоматов / Камышный, В. С. Стародубов.. - М.: Высшая школа , 1983. - 271 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ К 115к/ 83

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thông

ĐKCB: MN.007255 – 57
250. Краткий словарь по радио- электронике / А. П. Вержиковский,... [и другие]. - Изд. 2-е. - Москва: Воениздат , 1980. - 512 с. ; 19 cm. rus - 537.03/ К 899к/ 80

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.017070
251. Курс общей физики: Том 2 : Электричество / И.В. Савельев.. - М.: Физматгиз. , 1968. - 334 c. ; 22 cm. Rus - 537/ С 2665 (2) к/ 68

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.003849, MN.009328, MN.010888

252. Курс физики электричество / Р. В. Телеснин, В. Ф. Яковлев. - Изд. 2-е. - М.: Просвещение , 1970. - 485 с. ; 20 cm. rus - 537/ Т 269к/ 70

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.013680


253. Курс физики электричество / Р. В. Телеснин, В. Ф. Яковлев. - М.: Учпедгиз , 1960. - 453 с. ; 20 cm. rus - 537/ Т 269к/ 60

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.013679
254. Лабораторные работы по электротехнике и основам электроники / О. И. Ястребов.. - К.: Подвальная , 1963. - 309 c. ; 21 cm. rus - 621.38/ Я 139л/ 63

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.006771, MN.007350
255. Лекции по применению теории групп в ядерной спектроскопии. - М.: Физ-мат. лит. , 1961. - 226 с. ; 23 cm. rus - 535.8/ Б 573л/ 61

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.008784, MN.012029 – 30
256. Лекции по теории систем связи.. - М.: Мир , 1964. - 401 c. ; 21 cm. rus - 537.1/ Л. 536/ 64

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.007826 – 28
257. Логические цепи в цифровой технике / Я. Будинский.. - М.: Связь , 1977. - 390 c. ; 22 cm. rus - 621.38/ Б 927л/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.007209 – 10, MN.007838
258. Магнитные полупроводники / З. Метфессель, Д. Маттис. - М.: Мир , 1972. - 405 с. ; 19 cm. rus - 537.5/ М 587м/ 72

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.009322 – 23
259. Магнитные шумы / Н. Н. Колачевский. - М.: Наука , 1971. - 135 c. ; 22 cm. rus - 537/ К 181м/ 71

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.011952 – 53
260. Магнитные элементы автоматики и вычислительной техники / М. А. Розенблат. - Москва: Наука , 1966. - 719 с. ; 25 cm. rus - 537/ Р 8934м/ 66

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.017396
261. Материаловедение в микроэлектронике / Л. С. Палатник, В. К. Сорокин.. - М.: Энергия , 1978. - 143 c. ; 19 cm. rus - 621.38/ П 193м/ 78

Từ khoá: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật truyền thông

ĐKCB: MN.008338 – 39
262. Метод дозиметрии икс. - М.: Атомиздат , 1977. - 216 с. ; 19 cm. rus - 539/ М 593/ 77

Từ khoá: Điện tử, Vật lí ứng dụng

ĐKCB: MN.012374


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.66 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương