Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 1.52 Mb.
trang9/18
Chuyển đổi dữ liệu16.07.2016
Kích1.52 Mb.
#1749
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18

CN.005453 – 54
173. Introduction to Abstract Algebra / Neal H. McCoy, Gerald J. Janusz.. - 6th ed.. - USA.: Academic press , 2001. - 274 p. ; 22 cm., 0-12-380392-6. eng. - 512.02/ M 395i/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.019281

174. Introduction to abstract algebra / Elbert A. Walker. - New York: Random House , 1987. - 355 tr. ; 19 cm., 0-394-35611-X eng. - 512/ W 1772i/ 87

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000948


175. Introduction to abstract algebra / J. T. Moore. - New York: Academic press , 1975. - 291 tr. ; 19 cm., 0-12-505750-4 eng. - 512/ M 8211i/ 75

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000652
176. Intruduction to algebraic geometry / David Mumford. - USA: Chemical catalog company , [ ? ]. - 442 p. ; 25 cm. eng. - 512/ M 9623i/ ?

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.001094

177. Introduction to linear algebra / Gilbert Strang. - USA: Wellesley-cambridge press , 1993. - 472 tr. ; 19 cm., 0-9614088-5-5 eng. - 512/ S 8972i/ 93

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000537

178. Introduction to linear algebra: Harper's series in modern mathematics / Peter J. Kahn, I. N. Herstein, Gian - Carlo Rota. - New York: Harper & Row , 1967. - 452 p. ; 21 cm. eng. - 512/ K 124i/ 67

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000853
179. Introduction to machine arithmetic / Marvin L. Stein, William D. Munro. - Massachusetts: Addison-Wesley publishing company , 1971. - 295 p. ; 20 cm. eng. - 512/ S 8191i/ 71

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.001244

180. Introduction to modern algebra: College mathematics series / Neal H. McCoy. - Boston: Allyn and bacon , 1960. - 301 tr. ; 27 cm. eng. - 512/ M 4788i/ 60

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000831

181. Introductory algebra: A real - World approach / Ignacio Bello.. - 2th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 748 p. ; 25 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 978-0-07-330917-0 eng. - 512/ B 446i/ 06

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: CN.005630 – 33

182. Không gian tôpô - độ đo và lí thuyết tích phân: Giải tích III / Nguyễn Văn Khuê, Bùi Đắc Tắc.. - H.: Đại học Sư phạm , 1996. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 514.071/ NK 218k/ 96

Từ khoá: Toán học, Không gian tôpô, Tích phân, Giải tích, Lý thuyết

ĐKCB: DT.003834 – 43



MV.033079 – 193

DC.011121 – 25

183. L'algebre recreative / I. Perelman. - Moscou: Editions en langues etrangeres , 1959. - 184 с. ; 23 cm. Fre - 512/ P 4371l/ 59

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: MN.019880

184. Lectures in abstract algebra: Vol. 1: Basic concepts / Nathan Jacobson. - New York: Academic Press , 1951. - 217 p. ; 19 cm. eng. - 512/ J 176 l/ 51

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000725

185. Lectures in abstract algebra: Vol.3.: Theory of fields nad galois theory / Nathan Jacobson. - Canada: D. Van nostrand company , 1964. - 323 p. ; 19 cm., 0-674-61540-9 eng. - 512/ J 176(3)l/ 64

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000726


186. Lí thuyết chiều: Dương Quốc Việt. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 137 tr. ; 24 cm. vie. - 512/ DV 6661l/ 08

Từ khoá: Toán học, Đại số, Lý thuyết chiều

ĐKCB: DVT.000640 – 42

187. Lí thuyết nhóm: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán học / Lê Quốc Hán.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 48 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh)Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 512.207 1/ LH 116l/ 98

Từ khoá: Toán học, Lý thuyết nhóm, Đại số

ĐKCB: DC.003447 – 51



DT.004406 – 15

MV.002640 – 54

DVT.000281 – 85
188. Lí thuyết nhóm Tôpô: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán học / Lê Quốc Hán.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 42 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 514.071/ LH 116l/ 98

Từ khoá: Toán học, Lý thuyết nhóm, Tôpô

ĐKCB: DC.003452 – 56

DT.004396 – 404

MV.002660 - 79

189. Lí thuyết nửa nhóm / A. Cliphơt, G. Prestơn; Ng.d. Trần Văn Hạo, ... .: T.1. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 368 tr. ; 19 cm.. - 512.2/ C 641(1)l/ 76

Từ khoá: Toán học, Lý thuyết nửa nhóm, Đại số

ĐKCB: DT.006456 – 58



MV.028547 – 50

DT.008358 – 61

190. Lí thuyết nửa nhóm / A. Cliphớt, G. Prestơn; Ng.d. Trần Văn Hạo.: T.1. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 368 tr. ; 19 cm.. - 512.2/ C 636(1)l/ 79

Từ khoá: Toán học, Lý thuyết nửa nhóm, Đại số

ĐKCB: DC.007777 – 78


191. Lí thuyết quy hoạch tuyến tính và lí thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long.. - H.: Giáo Dục , 1982. - 279 tr. ; 19 cm.. - 512.507 1/ DL 296l/ 82

Từ khoá: Toán học, Quy hoạch tuyến tính, Lý thuyết đồ thị

ĐKCB: DT.006225 – 34

192. Lie groups: An introduction through linear groups / Wulf Rossmann.. - Manchester: Oxford University Press , 2002. - 266 tr. ; 24 cm., 0-19-859683-9. - 512.5/ R 837l/ 02

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.010201

193. Linear algebra / Kenneth Hoffman, Ray Kunze. - USA: Prentice-Hall , 1961. - 332 p. ; 19cm. eng. - 512/ H 6991l/ 61

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000280 – 81

194. Linear algebra with applications / John T. Scheick.. - Singapore: McGraw-Hill , 1997. - 432 p. ; 20 cm., 0-07-115530-9. eng. - 512.5/ S 318l/ 97

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.019280

195. Linear algebra with differential equations / Donald L. Bentley, Kenneth L. Cooke. - New York: Holt, Rinehart and winston , 1973. - 626p. ; 19cm. eng. - 512/ B 4771l/ 73

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: VE.000082

196. Lý thuyết Galoa / E. Artin; Ng.d. Ngô Thúc Lanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 117 tr. ; 19 cm.. - 512.3/ A 784l/ 76

Từ khoá: Toán học, Đại số, Lý thuyết Galoi

ĐKCB: DT.006459 – 64



DC.010928 – 31

197. Mở đầu một số lí thuyết hiện đại của tôpô và đại số / Hoàng Tụy, Nguyễn Xuân My, Nguyễn Văn Khuê, ... .: T.1. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 387 tr. ; 22 cm.. - 512.55/ M 319(1)/ 79

Từ khoá: Toán học, Đại số, Lý thuyết, Tôpô

ĐKCB: DC.013913 – 15



DT.008335 – 37

198. Mở đầu một số lí thuyết hiện đại của tôpô và đại số / Hoàng Tụy, Nguyễn Xuân My, Nguyễn Văn Khuê, ... .: T.2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 199 tr. ; 22 cm.. - 512.55/ M 319(2)/ 79

Từ khoá: Toán học, Đại số, Lý thuyết tôpô

ĐKCB: DT.006109 – 11



DC.003497 – 99

MV.030077 – 84
199. Modern Algebra: An Introduction / John R. Durbin. - New York: John Wiley & Sons , 1979. - 329 tr. ; 25 cm., 0-471-02158-x eng. - 512/ D 953 m/79

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000653

200. Một số cấu trúc cơ bản của đại số hiện đại / Dương Quốc Việt. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Đại học Sư Phạm , 2008. - 259 tr. ; 21 cm. vie. - 512/ DV 6661m/ 08

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số hiện đại

ĐKCB: DC.031361 – 65



DT.020098 – 102

MV.065215 – 19

201. Một số phương pháp chứng minh bất đẳng thức đại số: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào Đại học và Cao đẳng / Phạm Trọng Thư. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 110 tr. ; 24 cm. Vie. - 512/ PT 532m/ 06

Từ khoá: Toán học, Đại số, Bất đẳng thức

ĐKCB: DV.009291 – 92



DT.017986 – 88

202. Một số vấn đề phát triển đại số 8 / Vũ Hữu Bình.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 228 tr. ; 19 cm.. - 512.907/ VB 274m/ 94

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DT.004355 – 58



DC.007237 – 41

202. Impact mathematics: Algebra and more for the middle grades.Course 3.. - New York: Glencoe McGraw-Hill , 2000. - 674 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-827290-4 eng. - 512/ I 314(3)/ 00

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: MN.015394

203. Nhập môn đại số đồng điều / Sze - Tsen Hu. - [?]: [?] , [?]. - 192 tr. ; 24 cm. vie. - 512/ H 8741n/ ?

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số đồng điều

ĐKCB: MV.064948, MV.064942 – 47

DC.032136 – 38

DT.020446 - 53

204. Nhập môn tôpô đại số: Đồng điều và đồng luân / Nguyễn Văn Đoành, Tạ Mân. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Đại học Sư Phạm , 2009. - 415 tr. ; 21 cm. vie. - 514/ NĐ 6319n/ 08

Từ khoá: Toán học, Đại số, Tôpô, Đại số đồng điều, Đại số đồng luân

ĐKCB: DC.031347 – 48



DT.020062 – 71

MV.065207 – 09

205. Những bài toán chọn lọc cho trường chuyên - lớp chọn: T.1: Đại số và số học : Sách dùng cho các trường PTCS / Đỗ Đức Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 184 tr. ; 19 cm.. - 513.120 76/ ĐT 164(1)n/ 93

Từ khoá: Toán học, Đại số, Số học

ĐKCB: DT.002645 – 54



DC.007876 – 80

206. Những khái niệm của toán học hiện đại / Ian Stewart; Ng.d. Trần Chí Đức.: T.1. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 153 tr. ; 19 cm.. - 512.02/ S 8495(1)n/ 86

Từ khoá: Toán học, Đại số, Toán học hiện đại

ĐKCB: DC.007853

207. Những khái niệm của toán học hiện đại: T.2 / Ian Stewart; Ng.d. Trần Chí Đức.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 153 tr. ; 19 cm.. - 512.02/ S 849(2)n/ 86

Từ khoá: Toán học, Đại số, Toán học hiện đại

ĐKCB: DT.001860 – 63

DC.005272 – 76

208. Number theory / George E. Andrews. - Philadelphia: W.B. Saunders , 1971. - 260p. ; 19 cm., 0-7216-1255-5 eng. - 512.7/ A 515n/71

Từ khoá: Toán học, Đại số, Lý thuyết số

ĐKCB: VE.000329

209. Number theory / S. G Telang; Ed. by M.G. Nadkarni, J. S. Dani. - India: Tata Mc Graw-Hill , 2001. - 660 p. ; 20 cm., 0-07-462480-6. eng. - 512.7/ T 267n/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số, Lý thuyết số

ĐKCB: DC.019279
210. Operator algebras and applications: Vol.38.Part 2: Proceedings of symposia in pure mathematics. - USA: American mathematical society , 1982. - 626p. ; 21cm., 0-8218-1441-9 eng. - 512/ O 617(38)/82

Từ khoá: Toán học, Đại số, Số học

ĐKCB: VE.000396

211. Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm đại số và giải tích lớp 11: Chương trình nâng cao / Nguyễn Ngọc Khoa. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 222 tr. ; 24 cm. vie. - 512/ NK 457p/ 07

Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích, Bài tập trắc nghiệm

ĐKCB: DC.031305 – 09



DT.019399 – 403

212. Phương pháp giải các dạng toán đại số và giải tích 11: Bài tập căn bản - mở rộng - trắc nghiệm / Nguyễn Văn Nho. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 199 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm.. - 512.076

Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích

ĐKCB: DV.002049 – 80


213. Phương pháp giải toán đại số: Tập 3: Phương trình bất phương trình và hệ vô tỉ / Lê Hồng Đức, Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 173 tr. ; 24 cm vievn. - 512.076/ LĐ 423p(3)/ 04

Từ khoá: Toán học, Đại số, Phương trình, Bất phương trình, Hệ vô tỷ

ĐKCB: DC.026847 – 51

DT.013745 – 49

MV.059792 – 96

214. Phương pháp giải toán mũ - lôgarit: Gồm 23 chủ đề cho 130 dạng toán với 375 ví dụ... / Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí. - H.: Hà Nội , 2006. - 407 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 513.076

Từ khoá: Toán học, Phương trình lôgarit

ĐKCB: DV.002112 – 13

215. Phương pháp sai phân giải các bài toán biên / R.D. Rikhơmaie, K.W. Moocton; Ng.d. Hoàng Tấn Hưng, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 310 tr. ; 24 cm.. - 512.5/ R 481p/ 78

Từ khoá: Toán học, Đại số, Phương pháp sai phân, Bài toán biên

ĐKCB: DC.003422 – 23

MV.025680 – 84

216. Phương pháp trắc nghiệm đạo hàm và đồ thị: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi 12. Luyện thi tú tài và các kỳ thi Quốc gia / Nguyễn Đức Đồng, Trần Huyên, Nguyễn Văn Vĩnh. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 383 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 512.076/ NĐ 682p/ 08

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đạo hàm, Đồ thị

ĐKCB: DT.019240 – 49

217. Phương pháp trắc nghiệm đạo hàm và đồ thị: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi và luyện thi đại học / Nguyễn Đức Đồng, Trần Huyên, Nguyễn Văn Vĩnh. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 383 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 512.076

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đạo hàm, Đồ thị

ĐKCB: DV.002102 – 04
218. Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính / Lê Quang Trung.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 211 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ LT 379p/ 94 DC.003340 - 44,

Từ khoá: Toán học, Đại số, Phương trình đạo hàm riêng

ĐKCB: DT.003754 – 63

MV.030632 – 33

219. Pre-algebra: A transition to algebra and geometry. - USA.: Glencoe , 2002. - 843 p. ; 24 cm., 0-02-824771-3 eng. - 512/ P 9221/ 02

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: MN.015289

220. Pre-Algebra: Integrated transition toalgebra & geometry-Teacher's wraparound edition.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 843 p. ; 27 cm., 0-07-822875-1 engus. - 512/ P922/01

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.019294
221. Prealgebra: Mathematics for a variable world / Daniel J. Bach, Patricia J. Leitner. - 3rd. ed. - USA.: McGraw-Hill , 2006. - 558 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-296910-5 eng. - 512/ B 1181p/ 06

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: MN.015286 – 87

CN.005480 – 81
222. Precalculus mathematics / Max A. Sobel, Norbert Lerner. - 5th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1995. - 929 tr. ; 27cm., 0- 13-112059-6 eng. - 512/ S 6771p/ 95

Từ khoá: Toán học, Đại số, Phép tính

ĐKCB: VE.000425

223. Proceeding of symposia in pure mathematics: Vol. 38, part 1: Operator algebras and applications. - Providence: American mathematical society , 1982. - 632 p. ; 25 cm., 0-8218-1441-9 eng. - 512/ P 9631(38.1)/ 82

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.001026


224. Recueil d'exercices d'alge'bre supe'rieure / D. Fadde'ev, I. Sominski. - Moscou: Mir , 1977. - 290 c. ; 23 cm. Fra - 512.076/ F 144r/ 77

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: MN.017094, MN.019335 – 36
225. SAT/ACT study guide.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 23 p. ; 27 cm., 0-02-824234-3 eng. - 512/ S 253/ 95

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.019297

226. Schaum's outline of theory and problems of linear algebra / Seymour Lipschutz, Macr Lars Lipson. - 3rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2001. - 424 p. ; 21 cm., 0-07-136200-2 eng. - 512/ L 7671s/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: VE.001169

227. Schaum's outline of theory and problems of linear algebra / Seymour Lipshutz. - New York: Schaum's outline series , 1968. - 334 p. ; 30 cm. eng. - 512/ L 7674s/ 68

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: VE.001098

228. Scientific tables: 6th ed. / Doucumenta, Geigy. - New York: Published by geigy pharmaceuticals division of geigy chemical corporation ardsley , 1962. - 778 p. ; 19 cm. eng. - 513/ D 6374s/ 62

Từ khoá: Toán học, Số học

ĐKCB: VE.001395

229. Số học "Bà Chúa của Toán học": Sách dùng cho học sinh khá, giỏi và các lớp chọn, lớp chuyên, tham khảo cho giáo viên phổ thông, sinh viên các trường đại học / Hoàng Chúng.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1993. - 180 tr. ; 19 cm.. - 513/ HC 179s/ 93

Từ khoá: Toán học, Số học

ĐKCB: DT.006705 - 08,

MV.030118 – 22

DC.007727 – 30
230. Số học phổ thông / Nguyễn Hữu Hoan.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1986. - 271 tr. ; 19 cm.. - 513/ NH 286s/ 88

Từ khoá: Toán học, Số học

ĐKCB: DC.007854

231. Số phức và đa thức: Sách dùng cho bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên PTTH / Nguyễn Văn Khuê, Bùi Đắc Tắc.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 49 tr. ; 19 cm.. - 512.13/ NK 218s/ 96

Từ khoá: Toán học, Đại số, Số phức, Đa thức

ĐKCB: DT.003674 - 83,



DC.007282 – 86

MV.030181 – 213

232. Số tự nhiên: Giáo trình dùng cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên Tiểu học / Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc.. - H.: Đại học Sư phạm Hà nội I , 1994. - 119 tr. ; 19 cm.. - 512.907 1/ NT 114s/ 94

Từ khoá: Toán học, Đại số, Số

ĐKCB: DC.011016 – 20



DT.003544 – 52

MV.028258 – 68

233. Số và đại lượng: Giáo trình đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Trần Diên Hiển, Vũ Quốc Chung.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1994. - 131 tr. ; 19 cm.. - 513.207 1/ TH 266s/ 94

Từ khoá: Toán học, Đại số, Số

ĐKCB: DT.002535 - 44,



MV.028459 – 73

DC.007474 – 78

234. Structure of group of prime power order / C. R. Leedham Green, S. McKay.. - Manchester: Oxford University Press , 2002. - 344 tr. ; 24 cm., 0-19-853548-1. - 512.2/ G 795s/02

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.012254

235. Tam thức bậc hai và ứng dụng: Học sinh khá giỏi. Lớp 10, 11, 12. Luyện thi đại học, cao đẳng / Lê Sĩ Đồng, Lê Minh Tâm. - H.: Giáo dục , 2006. - 263 tr. ; 14,3 x 20,3 cm vie. - 512

Từ khoá: Toán học, Đại số, Tam thức bậc hai

ĐKCB: DV.002116

236. The structure of lie groups / G. Hochschild. - London: Holden - Day , 1965. - 230 p. ; 19cm. eng. - 512/ H 6854t/ 65

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000252

237. Thiết kế bài giảng đại số 10 nâng cao: T.1 / Trần Vinh. - Hà Nội: NXb HÀNỘI , 2009. - 408 tr. ; 24 cm. vie. - 512.007/ TV 784(1)/09

Từ khoá: Toán học, Đại số, Thiết kế bài giảng

ĐKCB: DT.020151 – 52

238. Thực hành giải toán sơ cấp: T.1: Đại số và lượng giác / E. E. Veresova, T. N. Poliakova, N. S. Denisova.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 260 tr. ; 19 cm.. - 512.13/ V 489(1)t/ 86

Từ khoá: Toán học, Đại số, Toán sơ cấp, Lượng giác

ĐKCB: MV.027932 – 34



DC.007164 – 66

239. Thực hành giải toán tiểu học: T.1 / Trần Diên Hiển.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 2002. - 199 tr. ; 19 cm.. - 513.207 6/ TH 266 (1)t/ 02

Từ khoá: Toán học, Đại số, Số học

ĐKCB: DC.017660, DC.017662 – 64



DT.008659 – 63

MV.002204 – 10

240. Thực hành giải toán tiểu học: T.2 / Trần Diên Hiển.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 2002. - 167 tr. ; 19 cm.. - 513.207 6/ TH 266 (2)t/ 02

Từ khoá: Toán học, Đại số, Số học

ĐKCB: DC.017666 – 69



DT.008664 – 70

MV.002211 – 18
241. Tô pô đại cương độ đo và tích phân / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 210 tr. ; 19 cm.. - 514.7/ NL 265t/ 94

Từ khoá: Toán học, Tôpô đại cương, Tích phân

ĐKCB: DT.002312 – 21

MV.030071 – 76

DC.007431 – 35

242. Toán cao cấp: Phần I: Đại số tuyến tính. Dành cho sinh viên Đại học chuyên ngành kinh tế / Lê Văn Hốt; Biên soạn: Trần Công Chín, Đào Bảo Dũng, Lê Văn Sáng. - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh , ?. - 232 tr. ; 21 cm. vie. - 512/ T 6279(1)/ ?

Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.031393 - 97



DT.020495 – 503, DT.020494

MV.065179 – 83

243. Toán cao cấp: T.1: Đại số tuyến tính. Dùng cho sinh viên các trường đại học sư phạm, đại học khoa học tự nhiên và đại học kỹ thuật / Nguyễn Sum, ...[và những người khác]. - Tái bản lần 1. - Hà Nội: Giáo dục , 2000. - 255 tr. ; 19 cm. vie. - 512/ T 6279(1)/ 00

Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.032095 – 99



DT.020564 – 71

MV.065029 – 35
244. Toán cao cấp: T.1: Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ thuật, Đại học sư phạm.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 252 tr. ; 19 cm. vie. - 512/ T 286(1)/00

Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.000036 – 40

MV.034091 – 284

DVT.000337 – 42

245. Toán học cao cấp: T.1. Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 391 tr. ; 20 cm.. - 512.140 71/ NT 358(1)t/ 01

Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Đại số, Hình học giải tích

ĐKCB: DT.000639 – 47



DVT.000639, DVT.000086

246. Toán học cao cấp: T.1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 400 tr. ; 20 cm.. - 512.140 71/ NT 358(1)t/ 96

Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Đại số, Hình học giải tích

ĐKCB: DT.007494 – 503



MV.032934 – 57

247. Toán học cao cấp: T.1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 400 tr. ; 20 cm.. - 512.140 71/ NT 358(1)t/ 97

Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Đại số, Hình học giải tích

ĐKCB: DC.008191



MV.032891 – 92
248. Toán học cao cấp: T.1: Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí.. - In lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2001. - 391 tr. ; 19 cm. vie. - 512.140 71/ NT 358(1)t/ 01

Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp, Đại số, Hình học giải tích

ĐKCB: DC.000001 – 05

MV.032857 – 90

DVT.000087, DVT.000090
249. Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số và Giải tích 11 / Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 255 tr. ; 24 cm. Vie. - 512/ LĐ 822t/ 06

Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích

ĐKCB: DT.019986 – 95

250. Tổng quan về đại số hiện đại / Garrett Birkhoff, Saunders Mac Lane; Ng.d. Ngô Thúc Lanh.: T.2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 217 tr. ; 24 cm.. - 512.5/ B 619(2)t/ 79

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số hiện đại

ĐKCB: DT.006103 – 08



DC.011243 – 46

251. Tôpô đại cương / J. L. Keli; Ng.d. Hồ Thuần.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1973. - 215 tr. ; 27 cm. vie. - 514.071/ K 129t/ 73

Từ khoá: Toán học, Tôpô đại cương

ĐKCB: DC.007863

252. Tôpô đại cương: Giáo trình cao học / Đỗ Văn Lưu.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 158 tr. ; 20 cm. vie. - 514.071/ ĐL 435t/ 98

Từ khoá: Toán học, Tôpô đại cương

ĐKCB: DT.000628 – 37

DC.000066 – 70

MV.029142 – 76
253. Tuyển chọn 400 bài tập toán 11: Đại số / Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Quí, Nguyễn Hoàng Khanh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh , 2007. - 194 tr. ; 17 x 24 cm vie. - 512.076

Từ khoá: Toán học, Đại số, Phổ thông trung học

ĐKCB: DV.002044 – 48

254. Tuyển chọn 400 bài toán đại số 10: Các kiến thức tổng quát. 400 bài toán áp dụng và minh hoạ... / Hà Văn Chương. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 239 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 512.076

Từ khoá: Toán học, Đại số, Phổ thông trung học

ĐKCB: DV.002039 – 43


255. Tuyển chọn 500 bài toán đại số 12: Dùng cho học sinh ôn thi tú tài và các kỳ thi quốc gia / Hà Văn Chương. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 271 tr. ; 24 cm. vie. - 512/ HC 55999t/ 08

Từ khoá: Toán học, Đại số, Phổ thông trung học

ĐKCB: DT.019760 - 62, DT.019682 – 85
256. Tuyển chọn các bài toán đại số 10 / Nguyễn Tiến Quang. - H.: Đại học Sư phạm , 2005. - 255 tr. : hình vẽ ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 512.076

Từ khoá: Toán học, Đại số, Phổ thông trung học

ĐKCB: DV.002036 – 38

257. Tuyển chọn các dạng toán lớp 2: Sách dùng cho học sinh lớp 2, giáo viên tiểu học, cha mẹ học sinh / Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 88 tr. ; 20 cm.. - 512.9/ VT 222t/ 96

Từ khoá: Toán học, Đại số, Tiểu học

ĐKCB: DT.003334 – 43



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương