Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 1.52 Mb.
trang8/18
Chuyển đổi dữ liệu16.07.2016
Kích1.52 Mb.
#1749
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   18

DT.017891 – 97

87. College algebra and trigonometry / J. S. Ratti. - New York - London: Macmillan Publishing Co.,Inc. , 1976. - 412 p. : 17 x 19 cm., 0-07-037446-5 en. - 512/ R 237c/ 76

Từ khoá: Toán học, Đại số, Lượng giác

ĐKCB: VE.000033

88. College algebra with trigonometry / Raymond A. Barnett. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1979. - 522 p. ; 21 cm., 0-07-003839-0 eng. -512/B2617c/79
Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000387

89. College algebra with trigonometry: Graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.. - USA.: McGraw-Hill , 2005. - 930 p. ; 27 cm., 0-07-291699-0 eng. - 512/ B 2641c/ 05

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: MN.015298

90. College algebra: Graphing approach / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 748 p. ; 27 cm., 0-07-005710-9 eng. - 512/ B 259c/ 00

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.019313 – 14

91. College algebra: Graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.. - USA.: McGraw-Hill , 2005. - 690 p. ; 27 cm., 0-07-242428-1 eng. - 512/ B 2641c/ 05

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: MN.015299
92. Dạy học các tập hợp số ở bậc tiểu học / Nguyễn Phụ Hy, Phạm Đình Hoà.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 107 tr. ; 19 cm. vie. - 513.907 1/ NH 436d/ 01

Từ khoá: Toán học, Số học, Tập hợp

ĐKCB: DT.000568 – 77

DC.000081 – 85

MV.016590, MV.030784 – 817
93. Dạy học môn toán ở bậc tiểu học / Nguyễn Phụ Hy, Bùi thị Hường, Nguyễn Thị Trang.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 418 tr. ; 20 cm. vie. - 512.907 1/ NH 436d/ 00

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DT.000279 – 89

DC.000046 – 50

MV.032692 – 774

DV.005933 – 35

94. Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học / Nguyễn Phụ Hy, Bùi Thị Hường.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 92 tr. ; 20 cm.. - 512.971/ NH 436d/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số, Phép đo

ĐKCB: DT.000519 – 27



DT.000607

DC.000016 – 19

MV.030672 - 703

95. Dictionary on lie Algebras and Superalgebras / L. Frappat, A. Sciarrino, P. Sorba.. - Great Britain: Academic press , 2000. - 410 p. ; 22 cm., 0-12-265340-8 eng. - 512.02/ F 838d/ 00

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.019283

96. Đại số / Serge Lang; Ng.d. Trần Văn Hạo, ... .: P.3. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 287 tr. ; 19 cm.. - 512/ L 269(3)đ/ 75

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DT.006146 – 55

97. Đại số / Serge Lang; Ng.d. Trần Văn Hạo,... .: P.2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1974. - 247 tr. ; 19 cm.. - 512/ L 269(2)đ/ 74

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DT.006140 – 45



DC.013853 – 56
98. Đại số: Giáo trình đại học đại cương / Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 512.071/ HS 274đ/ 96

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DT.002784 – 93

DC.013867 – 71

MV.025041 – 73

99. Đại số: Giáo trình sau đại học / Ngô Thúc Lanh.. - H.: Giáo Dục , 1982. - 418 tr. ; 19cm. vie. - 512.071/ NL 118đ/ 82

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.007403 – 07

100. Đại số 1: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 583 tr. ; 24 cm.. -( Giáo trình toán; T.5) vie. - 512.071/ M 744(V.1)đ/ 99

Từ khoá: Toán học, Đại số, Giáo trình, Bài tập

ĐKCB: DT.007920 – 28

DVT.000302

101. Đại số 10 / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1991. - 96 tr. ; 19 cm.. - 512.150 71/ PC 157đ/ 91

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.007547 – 49

102. Đại số 10 / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1996. - 184 tr. ; 20 cm.. - 512.150 71/ Đ 114/ 96

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.011260 – 62

103. Đại số 10 / Tổng chủ biên, Trần Văn Hạo... và những ngưồi khác. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2007. - 174 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 512.071

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DV.002032 - 33


104. Đại số cao cấp: T.2: Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 181 tr. ; 20 cm. vie. - 512.9/ HS 274(2)đ/ 95

Từ khoá: Toán học, Đại số đại cương, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.007546 – 55

DC.007232 – 36

DVT.000354 – 59

MV.028739, MV.028701 - 69

105. Đại số đại cương / Nguyễn Hữu Việt Hưng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 248 tr. ; 19 cm. vie. - 512.9/ NH 424đ/ 98

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số đại cương

ĐKCB: DT.003444 – 52



MV.031907 – 36

DC.011041 – 45

DVT.000368 – 70

106. Đại số đại cương / Trần Trọng Huệ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 258 tr. ; 19 cm. vie. - 512.9/ TH 397đ/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số đại cương

ĐKCB: DC.000031 – 35



DT.000439 – 48

MV.024956 – 5040

DVT.000360 – 65

107. Đại số sơ cấp: Giáo trình dùng cho hệ tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Vũ Tuấn.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1994. - 161 tr. ; 19 cm. vie. - 512.207 1/ VT 393t/ 94

Từ khoá: Toán học, Đại số, Toán sơ cấp

ĐKCB: DT.002545 – 51



DC.011036 – 40

MV.028474 – 79
108. Đại số tuyến tính / Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 216 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ LT 19356đ/ 96

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DT.004158 – 67

MV.028557 – 602

DC.007557 – 601

109. Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 318 tr. ; 23 cm. vie. - 512.507 1/ NH 424đ/ 00

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DT.001158 – 67



MV.025592 – 672

DC.000126

110. Đại số tuyến tính / Richard Kaye, Robert Wilson; Ng.hđ. Ngô Sĩ Tùng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 250 tr. ; 27 cm.. - 512.5/ K 123đ/ 04

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.021079 – 83



DT.009370 – 74

MV.052122 – 29

DVT.000286 – 90

111. Đại số tuyến tính và hình học: T.1: Hình học giải tích: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 203 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 414(1)đ/ 87

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính, Hình học, Giải tích

ĐKCB: DC.007812 - 13, DC.007826 – 30



DT.004902 – 05

MV.027707 – 11

112. Đại số tuyến tính và hình học: T.2: Đại số tuyến tính và hình học Afin: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 271 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(2)đ/ 88

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính, Hình học Afin

ĐKCB: DC.007497 - 500



MV.027712 - 15

113. Đại số tuyến tính và hình học: T.3: Dạng toàn phương và hình học của dạng toàn phương / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 204 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(3)đ/ 89

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính, Hình học

ĐKCB: DC.007448 – 51



MV.027716 – 20

114. Đại số tuyến tính và hình học: T.4: Hình học xạ ảnh: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 219 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(4)đ/ 89

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính, Hình học xạ ảnh

ĐKCB: DC.007515 – 19



MV.027721 – 23

115. Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze Tsen hu; Ng.d. Trần Văn Hãn.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 464 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ S 997đ/ 79

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính, Phương trình vi phân

ĐKCB: DC.007196 – 97


116. Đại số tuyến tính: Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 6/ Đ 114/ 97

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính, Bài tập

ĐKCB: DC.010990 – 94



DT.003824 - 33

MV.028451 – 56

DVT.000334 – 36

117. Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương chuyên ngành Toán, Tin, Lí, Hoá và Địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 150 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DT.002795 – 803



DVT.000348

118. Đại số tuyến tính: T.1.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(1)/ 91

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.007751 – 54

119. Đại số tuyến tính: T.1: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương các chuyên ngành toán, tin, lí, hoá, địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 151 tr. ; 20 cm. vie. - 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.007638 – 42

MV.029932 – 59

120. Đại số tuyến tính: T.2.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(2)/ 91

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.007747 – 50


121. Đại số và giải tích 11 / Tổng chủ biên, Trần Văn Hạo... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 191 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 512.071

Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích

ĐKCB: DV.002124 – 25

122. Đại số và giải tích 11: Ban khoa học tự nhiên / Phan Đức Chính, Trần Văn Hạo, Ngô Xuân Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 196 tr. ; 19 cm. vie. - 512.150 76/ PC 157đ/ 96

Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích

ĐKCB: DC.007905 – 09

123. Đại số và giải tích 11: Sách giáo viên / Ngô Thúc Lanh, Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 230 tr. ; 19 cm. vie. - 512.150 71/ NL 118đ/ 91

Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích

ĐKCB: DT.001770 – 71

DC.007479 - 82

DC.007862

124. Đại số và giải tích 11: Sách giáo viên / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 109 tr. ; 19 cm. vie. - 512.150 71/ PC 157đ/ 91

Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích

ĐKCB: DT.005069 – 71



DC.007544 – 46

125. Đại số và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 296 tr. ; 20 cm. vie. - 512.14/ TH 397đ/ 00

Từ khoá: Toán học, Đại số, Hình học, Giả itích

ĐKCB: DT.000339 – 48



MV.027194 – 248
126. Đại số và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 296 tr. ; 19 cm. vie. - 512/ TH 397đ/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số, Hình học, Giả itích

ĐKCB: DC.000041 – 45

MV.027299 – 328

127. Đại số và số học: T.2 : Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Ngô Thúc Lanh.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 300 tr. ; 19 cm.. - 513.12/ NL 118đ/ 86

Từ khoá: Toán học, Đại số, Số học

ĐKCB: DC.003393 – 96



DVT.000377

128. Đại số và số học: T.3: Sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm / Ngô Thúc Lanh.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 194 tr. ; 19 cm.. - 513.12/ NL 118(3)đ/ 87

Từ khoá: Toán học, Đại số, Số học

ĐKCB: DC.003297 – 300



MV.027927 – 31

DVT.000378

129. Đại số và số học: T.4: Cơ sở lí thuyết môđun trên một vành giao hoán: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Ngô Thúc Lanh.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 92 tr. ; 19 cm. vie. - 513.12/ NL 118(4)đ/ 88

Từ khoá: Toán học, Đại số, Số học

ĐKCB: DT.001852 – 53



DC.007835 – 36

DVT.000379

130. Elementary algebra / Mark Dugopolski.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 538 p. ; 27 cm., 0-07-229448-5 eng. - 512.9/ D 867e/ 00

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.019326 – 28


131. Elementary and intermediate algebra / Mark Dugopolski. - 2nd ed. - Boston: McGraw Hill , 2006. - 1050 p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-253895-3 Eng. - 512.9/ D 867e/ 06

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: MN.017223 – 24

132. Elementary and intermediate algebra / Mark Dugopolski. - Boston: McGraw Hill , 2002. - 776 p. ; 31 cm., 0-07-253895-3 Eng. - 512.9/ D 867e/ 02

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.001323

133. Elementary and intermediate algebra: A unified approach / Donald Hutchison, Barry Bergman, Louis Hoelzle. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 1045 p. ; 27 cm., 0-07-254671-9 eng. - 512/ H 9703e/ 04

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: MN.017244, MN.015304

CN.005494 – 96
134. Elementary linear algebra / Bernard Kolman, David R. Hill. - 7th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2000. - 568p. ; 19cm. eng. - 512/ K 815e/ 00

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: VE.000084

135. Elementary linear algebra / Howard Anton. - 7th ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1994. - 610 p. ; 24 cm., 0-471-58742-7 eng. - 512/ A 6347e/ 94

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: VE.001180


136. Elementary linear algebra / Howard Anton. - 8th. ed.. - USA.: John Wiley and Sons , 2000. - 581 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-17055-0 eng. - 512/ A 6347e/ 00

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: MN.015300 – 301
137. Elementary linear algebra / Richard O. Hill. - New York: Academic press college division , 1986. - 404 p. ; 25 cm., 0-12-348460-X eng. - 512/ H 6451e/ 86

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: VE.001150
138. Elementary linear algebra / Stewart Venit, Wayne Bishop. - 2nd ed.. - Boston: Prindle , 1987. - 415 p. ; 21cm., 0-87150-094-9 eng. - 512/ V 461e/ 87 Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: VE.000360


139. Elementary linear algebra / Stewart Venit, Wayne Bishop. - 2nd ed.. - Boston: Prindle, Weber&Schmidt , 1985. - 413 p. ; 19 cm., 0-87150-867-2 eng. - 512/ V 461e/ 85

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: VE.000671
140. Elementary number theory / Charles Vanden Eynden.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 277 p. ; 22 cm., 0-07-232571-2 engus. - 512.72/ E 97e/01

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.019288

141. Elementary number theory / David M. Burton.. - 5 th ed.. - USA.: McGraw-Hill Higher Education , 2002. - 412 p. ; 22 cm., 0-07-232569-0 eng. - 512.72/ B 974e/ 02

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.019284 – 85


142. Elements de mathematique: Livre II: Algebre, Chapitre 6: Groupes et corps ordonnes, Chapitre 7: Modules sus les anneaux principaux / N. Bourbaki. - Paris: Hermann , 1964. - 173 p. ; 19 cm., 0-7637-1697-9 eng. - 512/ B 766e/ 64

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.001401
143. Elements Of Linear Algebra / Linda Almgren Kima, Judy Clark. - 2nd - ed.. - New Your: John Wiley & Sons , 2001. - 600 p. ; 20 cm., 0-471-37194-7 eng. - 512.9/ K 498e/01

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000268

144. Elements Of Linear Algebra / Lowell J. Paige, J. Dean Swift, Thomas A. Slobko. - 2th - ed.. - Toronto: Xerox College Publishing , 1961. - 287 p. ; 20 cm., 0-536-00820-5 eng. - 512/ P 1427e/61

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000267


145. Elements of linear algebra / Lowell J. Paige, J. Dean Swift. - Boston: Ginn and Company , 1961. - 348 p. ; 21 cm. eng. - 512/ P 1427e/ 61

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000135
146. Explorations in college algebra / Linda Almgren Kime, Judith Clark. - New York: John Wiley , 2005. - 668 tr. ; 19 cm., 0-471-46576-3 eng. - 512/ K 498 e/ 05

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000663

147. Fundamentals of abstract algebra / D.S. Malik, John M. Mordeson, M. K. Sen.. - Singapore: Mc Graw-Hill , 1997. - 636 p. ; 20 cm., 0-07-115422-1. eng. - 512.02/ M 251f/ 97

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.019282

148. Fundamentals of abstract algebra / Neal H. McCoy. - Boston: Allyn and bacon , 1972 ; 19 cm. eng. - 512/ M 4788f/ 72

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000208
149. Giải đề thi đại học: Chuyên đề lượng giác. / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng.... - Lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 324 tr. ; 19 cm.. - 512.130 76/ GI 114/ 96

Từ khoá: Toán học, Đại số, Lượng giác

ĐKCB: MV.032849 – 51

150. Giải đề thi tuyển sinh Đại học: Chuyên đề lượng giác / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng, ... .. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 323 tr. ; 19 cm. vie. - 512.130 76/ GI 114/ 98

Từ khoá: Toán học, Đại số, Lượng giác

ĐKCB: DC.000316 – 20



DT.004110 – 13

MV.032834 – 48

151. Giải đề thi tuyển sinh Đại học: Chuyên đề đại số / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng,... .. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 415 tr. ; 19 cm. vie. - 512.076/ GI 114/ 94

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DT.002914 – 23



DC.013919 – 21

MV.032853 – 54

152. Giải toán đại số và giải tích 11: Sách dùng cho học sinh các lớp chuyên / Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Võ Anh Dũng, ... .. - Tái bản lần thứ 10. - H.: Giáo Dục , 2003. - 268 tr. ; 20 cm.. - 512.150 76/ GI 114/ 03

Từ khoá: Toán học, Đại số, Giải tích

ĐKCB: DC.017635 – 39



DT.008611 - 15

MV.002233 – 42
153. Giải xấp xỉ chương trình toán tử / Nguyễn Minh Chương, Ya. D. Mamedov, Khuất Văn Ninh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 244 tr. ; 20 cm.. - 512.5/ NC 192gi/ 92

Từ khoá: Toán học, Đại số, Toán tử

ĐKCB: DC.007385 – 88
154. Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Việt Trung.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 269 tr. ; 27 cm.. - 512.507 1/ NT 379gi/ 02

Từ khoá: Toán học, Đại số, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.017700 – 04

DT.008751 – 62

MV.002268 – 76

155. Giáo trình lí thuyết quá trình ngẫu nhiên / A.D. Ventxel; Ng.d. Nguyễn Viết Phú.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 461 tr. ; 19 cm.. - 512.2/ V 465gi/ 87

Từ khoá: Toán học, Đại số, Lý thuyết, Quá trình ngẫu nhiên

ĐKCB: MV.032045 – 53



DC.007246 – 48

156. Giáo trình môđun và nhóm aben / Nguyễn Tiến Quang. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 178 tr. ; 21 cm. vie. - 512.071/ NQ 257g/ 08

Từ khoá: Toán học, Đại số, Modul

ĐKCB: GT.012129 – 35

157. Giáo trình số học / Lại Đức Thịnh.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 311 tr. ; 19 cm.. - 513.071/ LT 274gi/ 77

Từ khoá: Toán học, Số học

ĐKCB: DT.006248 – 50

DC.011259

DVT.000376

158. Giáo trình toán: T.1: Giải tích 1. Giáo trình và 300 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Lý Hoàng Tú.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 333 tr. ; 24 cm. vie. - 512.071/ M 744(I.1)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Đại số

ĐKCB: MV.026766 – 68

159. Giáo trình toán: T.5: Đại số 1: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 583 tr. ; 30 cm. vie. - 512.071/ M 744(V.1)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DT.001098 – 107

DC.000141 – 45

MV.026452, MV.026404 – 504

160. Giáo trình toán: T.6: Đại số 2. Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2001. - 460 tr. ; 30 cm. vie. - 512.071/ M 744(VI.2)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DT.001108 – 17



DC.000146 – 50

DVT.000303 – 06

MV.026556, MV.026505 – 82

161. Giáo trình toán đại cương: P.1. Đại số tuyến tính và hình học giải tích. Dùng cho nhóm ngành 1 / Đoàn Quỳnh, Nguyễn Doãn Tuấn, Khu Quốc Anh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 322 tr. ; 19 cm. vie. - 512.140 71/ GI 119(1)/ 98

Từ khoá: Toán đại cương, Đại số tuyến tính, Hình học, Giải tích

ĐKCB: DT.002924 – 33



DC.000061 - 65,

DVT.000349 – 53

MV.024736 - 58, MV.029543 - 79

162. Group theory / W. R. Scott. - New Jersey: Prentice Hall , 1964. - 480 p. ; 19 cm. eng. - 512/ S 4251g/64


Từ khoá: Toán học, Đại số, Lý thuyết nhóm

ĐKCB: VE.000291

163. Hệ phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 172 tr. ; 24 cm. vie. - 512.5/ NP 195h/ 00

Từ khoá: Từ khoá: Toán học, Đại số, Hệ phi tuyến

ĐKCB: DC.000011 – 15

DT.005386 – 95

MV.025695 - 729

164. Hopf algebras / Moss E. Sweedler. - New York: W. A. Bẹnamin , 1969. - 336 p. ; 25 cm. eng. - 512/ S 9743h/ 69

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.001210


165. Hướng dẫn ôn tập toán sơ cấp: P.I: Đại số: Sách dùng cho học sinh chuẩn bị thi tuyển vào các trường đại học và cao đẳng / Phan Đức Chính.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 163 tr. ; 19 cm.. - 512.076/ PC 157h/ 82

Từ khoá: Toán học, Đại số, Toán sơ cấp

ĐKCB: DC.007159 – 63

166. Hướng dẫn ôn tập toán sơ cấp: P.II: Hình học không gian: Sách dùng cho học sinh chuẩ bị thi vào các trường đại học và cao đẳng / Phan Đức Chính.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 119 tr. ; 19 cm.. - 512.076/ PC 157(2)h/ 83

Từ khoá: Toán học, Hình học không gian, Toán sơ cấp

ĐKCB: DC.007300 – 03
167. Infinite abelian groups / Irving Kaplansky. - USA: The university of michigan press , 1954. - 95 p. ; 19 cm. eng. - 512/ K 176i/ 54

Từ khoá: Toán học, Đại số, Abel vô hạn

ĐKCB: VE.000160

168. Intermedate algebra a graphing approach / K. Elayn Martin - Gay, Margaret Greene. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2001 ; 27 cm., 0-13-016633-2 eng. - 512/ E 372m/ 01

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000112

169. Intermediate algebra / Julie Miller. - New York: Mcgraw - Hill , 2007. - 860 p. ; 23 cm., 978-0-07-327410-2 eng. - 512. 9/ M 6471i/ 07

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: CN.005600

170. Intermediate algebra / Mark Dugopolski.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 716 p. ; 27 cm., 0-07-229466-3 engus. - 512.9/ D 867i/00

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: DC.019291, DC.019324 – 26

171. Intermediate algebra / Mervin L. Keedy, Marvin L. Bittinger. - 3rd ed.. - Addison - Wesley publishing company: London , 1979. - 570 p. ; 19 cm., 0-201-03880-3 eng. - 512/ K 261i/ 79

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: VE.000806
172. Intermedieate algebra: A real-world approach / Ignacio Bello, Fran Hopf. - USA.: McGraw-Hill , 2006. - 828 p. ; 27 cm., 0-07-242428-1 eng. - 512/ B 4174i/ 06

Từ khoá: Toán học, Đại số

ĐKCB: MN.015302 – 03


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương